Tình trạng u xơ tử cung đa nhân mang đến không ít phiền toái cho chị em phụ nữ. Mặc dù đây là những khối u lành tính nhưng trên thực tế, chúng có thể phát triển và mang đến nhiều biến chứng khó lường, ảnh hưởng đến sức khỏe nói chung, sức khỏe sinh sản nói riêng. Vậy đa nhân xơ tử cung là gì? Có nguy hiểm không?
Menu xem nhanh:
1. Chị em đã biết về đa nhân xơ tử cung?
Nhân xơ tử cung là một khối u được hình thành từ các cơ trơn lành tính, xuất hiện ở nhiều vị trí trong và trên thành tử cung. Nhân xơ tử cung thường phát triển nhất ở phụ nữ thuộc độ tuổi sinh sản, từ 30 đến 45 tuổi, khi mà hệ nội tiết và các hormone ở vào thời điểm dễ rối loạn, mất cân bằng nhất.
Khi các cơ trơn và các mô liên kết tại cơ tử cung phát triển, tăng sinh bất thường, phân chia nhiều lần và tách rời khỏi thành tử cung, nhân xơ tử cung được hình thành. Những nhân này có thể tồn tại độc lập, ngày càng phát triển về kích thước hoặc cũng có thể phát triển thành nhiều khối, thành đa nhân xơ tử cung. Đường kính của mỗi nhân xơ này có thể đạt từ 1 đến 20mm.
Đa nhân xơ tử cung có nguy cơ biến chứng cao hơn các nhân xơ đơn độc. Cũng như những nhân xơ riêng lẻ, đa nhân xơ có thể nằm ở bất cứ vị trí nào như dưới thanh mạc, trong cơ tử cung, dưới niêm mạc hay thậm chí có cuống.
Nhiều trường hợp phụ nữ không phát hiện sự tồn tại của đa nhân xơ tử cung do những nhân này có kích thước nhỏ. Tuy nhiên, với những trường hợp nhân xơ có kích thước lớn hoặc quá nhiều, chúng có thể kèm theo nhiều triệu chứng khó chịu, làm ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh hoạt của chị em phụ nữ. Những triệu chứng này hầu hết đều là đau tức bụng dưới, chướng bụng, bụng to, rối loạn kinh nguyệt, khiến người bệnh mất máu, thiếu máu, mệt mỏi.
2. Những nguyên nhân khiến cho đa nhân xơ tử cung xuất hiện
Không phải ngẫu nhiên mà phụ nữ ở độ tuổi sinh sản thường gặp vấn đề với đa nhân xơ tử cung. Hầu hết nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là do sự thay đổi nội tiết tố, nồng độ các hormone trong cơ thể, điều mà phụ nữ ở độ tuổi sinh sản khó tránh khỏi.
2.1. U xơ tử cung đa nhân do di truyền
Yếu tố di truyền là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất ở trường hợp bệnh nhân đa nhân xơ tử cung. Thực tế, gen có thể khiến cho tử cung phát triển bất thường, làm cho các tế bào tăng sinh nhanh chóng, tạo nên nhiều nhân xơ.
2.2. Nguyên nhân từ hệ nội tiết
Tất cả các hoạt động nội tiết trong cơ thể người phụ nữ được quyết định bởi hai hormone chính là estrogen và progesterone. Trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt, hai hormone này sẽ có nhiệm vụ kích thích quá trình làm dày niêm mạc tử cung. Bởi vậy, khi hai hormone này tăng sinh mạnh mẽ, nội mạc tử cung cũng sẽ dày lên, các tế bào cơ trơn phát triển, lấn ra ngoài thành tử cung và tạo thành các nhân xơ tử cung.
2.3. U xơ tử cung đa nhân phát triển do sự tăng trưởng của một vài yếu tố
Các mô, tế bào cơ trơn thường được duy trì nhờ một số chất. Vì vậy, khi có một vài yếu tố tăng trưởng xuất hiện, điển hình là insulin, hoàn toàn có thể là nguyên nhân hình thành nên các khối u xơ.
2.4. U xơ tử cung phát triển thành đa nhân do tác động của chất nền ngoại bào (ECM)
Các tế bào mô, cơ liên kết với nhau bởi chất nền ngoại bào (ECM). Chất nền ngoại bào tăng lên, khiến cho nhân xơ tử cung ngày càng phát triển và tăng sinh về số lượng, tạo ra một số thay đổi sinh học trong tế bào nhân xơ.
3. Tình trạng đa nhân xơ tử cung có nguy hiểm không?
Có rất nhiều bệnh nhân lo ngại khi được thăm khám và chẩn đoán đa nhân xơ tử cung. Tuy nhân xơ tử cung được xác định là những nhân lành tính, nhưng không vì vậy mà chị em có thể lơ là với bệnh lý này.
Một trong những ảnh hưởng nặng nề của đa nhân xơ tử cung là gây chèn ép, làm ảnh hưởng đến chức năng, hoạt động của một số cơ quan lân cận khác. U xơ tử cung phát triển đa nhân không chỉ nhiều về mặt số lượng mà kích thước cũng có thể tăng lên nhanh chóng. Bởi vậy, khi xuất hiện các triệu chứng bất thường, người bệnh cần thăm khám và nhận chỉ định điều trị sớm nhất từ bác sĩ chuyên khoa.
Ngoài ra, đa nhân xơ có thể phát triển ở những vị trí gây ảnh hưởng đến quá trình thụ thai, thường gây ảnh hưởng tới vòi trứng. Vì vậy, trong một vài trường hợp, phụ nữ bị đa nhân xơ tử cung thường khó mang thai tự nhiên. Với phụ nữ mang thai, sự phát triển của đa nhân xơ tử cung có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của thai nhi.
4. Điều trị cho bệnh nhân đa nhân xơ tử cung như thế nào?
Tùy thuộc vào quá trình chẩn đoán u xơ tử cung, đa nhân xơ tử cung, phương án khắc phục cho từng bệnh nhân sẽ được đưa ra. Cụ thể, căn cứ vào tình trạng nhân xơ, kích thước, vị trí và số lượng, các triệu chứng của người bệnh, các phương án sau sẽ được chỉ định:
– Trường hợp không có triệu chứng bất thường, không có nguy cơ biến chứng: Người bệnh chỉ cần theo dõi tình trạng khối u định kỳ mỗi 6 tháng một lần bằng phương pháp siêu âm.
– Điều trị nội khoa: Với những dạng đa nhân xơ có tốc độ phát triển chậm, vị trí không quá phức tạp để chẩn đoán, không làm ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận, không gây ra nhiều triệu chứng bất thường, khó chịu, người bệnh có thể sử dụng thuốc điều trị duy trì.
Thuốc điều trị chủ yếu tác động vào các hormone, chống viêm không chứa steroid, thuốc chứa thành phần acid tranexamic,…
– Điều trị phẫu thuật ngoại khoa: Đối với những phụ nữ gặp vấn đề nghiêm trọng với u xơ dạng đa nhân, việc phẫu thuật bóc tách các nhân xơ là rất cần thiết. Tùy vào mức độ, vị trí và kích thước khối u, các bác sĩ sẽ đưa ra phương án mổ mở hoặc mổ nội soi. Những trường hợp u diễn biến phức tạp, tùy vào nhu cầu, độ tuổi của người phụ nữ mà bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ toàn bộ tử cung để loại bỏ bệnh tốt nhất.
Phương pháp phẫu thuật được nhận định là cho hiệu quả tốt, nhanh chóng. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, người bệnh cũng cần lưu ý vấn đề kiêng cữ, giữ gìn sức khỏe để tình trạng sức khỏe được cải thiện tốt, phục hồi nhanh chóng.
Trên đây là những thông tin mà chị em cần nắm rõ về tình trạng u xơ tử cung đa nhân. Diễn biến của dạng u này cũng vô cùng phức tạp, có thể ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe sinh sản. Vì vậy, chị em cần thường xuyên thăm khám và lựa chọn theo dõi sức khỏe phụ khoa tại những địa chỉ y tế chuyên khoa uy tín, có đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm. Quan trọng nhất, người bệnh cần phối hợp tốt với bác sĩ để đạt được hiệu quả tốt nhất.