Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Sulpiride là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Sulpiride là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Sulpiride là hoạt chất được sử dụng trong hỗ trợ các rối loạn tâm thần và cảm xúc, đặc biệt hiệu quả với tâm thần phân liệt và lo âu dai dẳng. Bài viết cung cấp thông tin rõ ràng về cơ chế tác động, liều dùng sulpiride, tác dụng phụ của sulpiride, cũng như các cảnh báo về tương tác hoạt chất sulpiride và chống chỉ định sulpiride. Người đọc sẽ hiểu đúng vai trò của sulpiride, tránh hoang mang khi gặp phải các phản ứng không mong muốn, đồng thời biết cách phối hợp an toàn với các hoạt chất khác. 

1. Sulpiride là hoạt chất gì?

Sulpiride là một dẫn xuất của benzamid, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế chọn lọc các thụ thể dopamine D2 và D3 trong não. Khác với nhiều hoạt chất cùng nhóm, sulpiride có đặc tính hai mặt: ở liều thấp, nó hỗ trợ cải thiện trạng thái trầm cảm và lo âu; ở liều cao hơn, lại phát huy hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng dương tính của tâm thần phân liệt.

Sulpiride là một dẫn xuất của benzamid, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế chọn lọc các thụ thể dopamine D2 và D3 trong não.
Sulpiride là một dẫn xuất của benzamid, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế chọn lọc các thụ thể dopamine D2 và D3 trong não.

Hoạt chất này được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nang cứng, phổ biến với các hàm lượng 25 mg, 50 mg và 200 mg. Trên thị trường, sulpiride có thể xuất hiện dưới nhiều tên thương mại khác nhau như sulpiride Stada hay Eglomyl, nhưng thành phần chính vẫn là sulpiride.

2. Sulpiride có tác dụng gì?

2.1. Hỗ trợ rối loạn tâm thần phân liệt

Sulpiride được sử dụng để hỗ trợ cả giai đoạn cấp tính và mạn tính của tâm thần phân liệt, đặc biệt hiệu quả với các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, suy nghĩ rời rạc hoặc hành vi kỳ lạ. Hoạt chất giúp ổn định hoạt động thần kinh bằng cách điều chỉnh sự mất cân bằng dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh trung gian quan trọng.

Sulpiride được sử dụng để hỗ trợ cả giai đoạn cấp tính và mạn tính của tâm thần phân liệt.
Sulpiride được sử dụng để hỗ trợ cả giai đoạn cấp tính và mạn tính của tâm thần phân liệt.

2.2. Cải thiện lo âu và rối loạn cảm xúc

Ở liều thấp (thường dưới 300 mg/ngày), sulpiride có thể hỗ trợ giảm lo âu ngắn hạn ở người trưởng thành, nhất khi các phương pháp thông thường chưa mang lại hiệu quả. Ngoài ra, hoạt chất này cũng được xem xét trong một số trường hợp rối loạn hành vi, kích động hoặc tự gây tổn thương ở trẻ em trên 6 tuổi.

2.3. Hỗ trợ một số rối loạn tiêu hóa liên quan đến thần kinh

Một số nghiên cứu cho thấy sulpiride có thể hỗ trợ cải thiện các rối loạn tiêu hóa như đau dạ dày chức năng hoặc viêm đại tràng co thắt khi nguyên nhân có liên quan đến căng thẳng thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng trong bối cảnh này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi sát sao.

3. Cách dùng sulpiride như thế nào?

3.1. Đường dùng

Sulpiride được sử dụng qua đường uống, thường vào buổi sáng hoặc chia làm hai lần trong ngày tùy theo liều lượng và phản ứng cá nhân.

3.2. Liều dùng sulpiride

  • Người lớn:Với triệu chứng âm tính của tâm thần phân liệt: khởi đầu 200–400 mg/lần, ngày 2 lần. Liều tối đa không vượt quá 800 mg/ngày. Với triệu chứng dương tính: liều khởi đầu tương tự, nhưng có thể tăng dần lên tối đa 1200 mg/ngày nếu cần. Trường hợp kết hợp cả triệu chứng âm và dương: liều thường dao động từ 400–600 mg/lần, ngày 2 lần.
  • Trẻ em trên 14 tuổi: liều khuyến nghị khoảng 3–5 mg/kg thể trọng mỗi ngày.
  • Người cao tuổi: nên bắt đầu với liều thấp (50–100 mg/lần, ngày 2 lần) rồi điều chỉnh dần.
  • Người suy thận: cần điều chỉnh liều dùng sulpiride dựa trên độ thanh thải creatinin (Clcr): Clcr 30–60 ml/phút: dùng 2/3 liều thông thường hoặc giãn cách liều 1,5 lần. Clcr 10–30 ml/phút: dùng 1/2 liều hoặc giãn cách 2 lần. Clcr <10 ml/phút: chỉ dùng 1/3 liều hoặc giãn cách 3 lần.

Việc điều chỉnh liều cần dựa trên đáp ứng cá nhân và tình trạng sức khỏe tổng thể. Không tự ý thay đổi liều lượng mà không tham vấn chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của sulpiride ra sao?

Mặc dù sulpiride thường được dung nạp tốt hơn so với nhiều hoạt chất cùng nhóm, một số phản ứng không mong muốn vẫn có thể xảy ra.

Mặc dù sulpiride thường được cơ thể dung nạp tốt hơn nhiều hoạt chất cùng nhóm, người dùng vẫn có thể gặp một số phản ứng không mong muốn
Mặc dù sulpiride thường được cơ thể dung nạp tốt hơn nhiều hoạt chất cùng nhóm, người dùng vẫn có thể gặp một số phản ứng không mong muốn

4.1. Thường gặp

  • Hệ thần kinh trung ương: buồn ngủ hoặc mất ngủ.
  • Nội tiết: tăng prolactin máu, dẫn đến tăng tiết sữarối loạn kinh nguyệt, thậm chí vô kinh.
  • Tiêu hóa: táo bón, khó tiêu, tăng men gan.
  • Da: phát ban nhẹ, mẩn đỏ.

4.2. Ít gặp

  • Hội chứng ngoại tháp: run, cứng cơ, vẹo cổ, cử động bất thường ở mặt/lưỡi.
  • Tim mạch: hạ huyết áp tư thế, kéo dài khoảng QT (có thể dẫn đến loạn nhịp tim).
  • Giảm bạch cầu.
  • Tăng tiết nước bọt.

4.3. Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

  • Hội chứng thần kinh ác tính: sốt cao, cứng cơ, rối loạn ý thức – cần ngừng hoạt chất ngay và tìm hỗ trợ y tế.
  • Rối loạn nhịp thất, rung thất.
  • Vàng da do ứ mật.
  • Rối loạn cương dương hoặc chứng vú to ở nam giới.

Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường kéo dài hoặc nghiêm trọng, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về sulpiride

5.1. Không sử dụng sulpiride

  • Hoạt chất không được sử dụng trong các trường hợp sau:
  • Dị ứng với sulpiride hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào.
  • Có hoặc nghi ngờ khối u phụ thuộc prolactin (như u tuyến yên, ung thư vú).
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính.
  • U tủy thượng thận.
  • Ngộ độc rượu, barbiturat hoặc opioid.
  • Phụ nữ trong 16 tuần đầu thai kỳ hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 14 tuổi.

5.2. Tương tác sulpiride

Sulpiride có thể tương tác với nhiều hoạt chất khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ phản ứng phụ:

  • Hoạt chất trong điều trị Parkinson (levodopa, pramipexole): sulpiride có thể làm giảm hiệu quả.
  • Hoạt chất trong kháng acid (sucralfate, magie hydroxide): làm giảm hấp thu sulpiride nếu dùng gần thời điểm.
  • Hoạt chất trong gây kéo dài QT (amiodarone, sotalol, erythromycin, pentamidine…): tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Hoạt chất trong an thần, opioid, thuốc ngủ: làm tăng buồn ngủ hoặc ức chế hô hấp.
  • Hoạt chất trong điều trị tiểu đường: sulpiride có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết.

Nên thông báo đầy đủ danh sách hoạt chất đang dùng trước khi bắt đầu sulpiride.

5.3. Cảnh báo đặc biệt

  • Sulpiride có thể làm tăng nhạy cảm với ánh sáng. Khi ra nắng, nên mặc áo chống nắng, đội mũ và dùng kem chống tia UV.
  • Ở người cao tuổi có tiền sử sa sút trí tuệ, cần theo dõi sát vì nguy cơ đột quỵ có thể tăng nhẹ.
  • Phụ nữ cho con bú: sulpiride bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ đáng kể, có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh, nên tránh sử dụng.

6. Câu hỏi thường gặp về sulpiride

6.1. Sulpiride có gây tăng cân không?

Tăng cân không phải là phản ứng phổ biến của sulpiride, nhưng một số người có thể gặp tình trạng này do thay đổi chuyển hóa hoặc giảm vận động. Theo dõi cân nặng định kỳ là cần thiết.

6.2. Dùng sulpiride có bị lệ thuộc không?

Sulpiride không gây lệ thuộc theo cơ chế nghiện. Tuy nhiên, việc ngừng đột ngột sau thời gian dài có thể dẫn đến tái phát triệu chứng hoặc phản ứng cai nhẹ. Nên giảm liều từ từ theo hướng dẫn.

6.3. Có thể uống sulpiride cùng bữa ăn không?

Có thể uống sulpiride trong hoặc ngoài bữa ăn. Tuy nhiên, nên tránh dùng chung với các sản phẩm chứa nhôm, magie hoặc canxi (như một số loại kháng acid) vì chúng có thể làm giảm hấp thu hoạt chất.

6.4. Sulpiride Stada và Eglomyl có khác nhau không?

Cả hai đều chứa sulpiride làm hoạt chất chính. Sự khác biệt nằm ở tá dược, quy trình sản xuất và nhà sản xuất. Hiệu quả và tác dụng phụ của sulpiride nhìn chung tương đương nếu cùng hàm lượng.

6.5. Sulpiride có dùng được cho người bị rối loạn tiêu hóa không?

Trong một số trường hợp, sulpiride có thể hỗ trợ rối loạn tiêu hóa liên quan đến stress thần kinh. Tuy nhiên, không phải là lựa chọn đầu tay cho các bệnh lý tiêu hóa thuần túy. Cần đánh giá nguyên nhân gốc rễ trước khi cân nhắc.

Sulpiride là một hoạt chất có vai trò quan trọng trong hỗ trợ ổn định tâm thần và cảm xúc, đặc biệt khi các phương pháp khác chưa hiệu quả. Hiểu rõ về liều dùng sulpiridetác dụng phụ của sulpiride, cũng như các cảnh báo về tương tác hoạt chất sulpiride và  k sulpiride sẽ giúp người dùng tiếp cận hoạt chất này một cách an toàn và hiệu quả hơn. Dù sulpiride có thể mang lại lợi ích rõ rệt, việc sử dụng luôn cần đi kèm với theo dõi và hướng dẫn phù hợp.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

1900558892
zaloChat
Sulpiride là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng