Metronidazole là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng
Metronidazole là hoạt chất quen thuộc trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng, thường được nhắc đến khi gặp phải các vấn đề như tiêu chảy kéo dài, viêm nhiễm vùng kín hay nhiễm trùng răng miệng dai dẳng. Bài viết này cung cấp thông tin rõ ràng, đáng tin cậy về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng hoạt chất này. Giúp bạn hiểu đúng, dùng đủ và tránh rủi ro không đáng có.
1. Metronidazole là hoạt chất gì?
Metronidazole thuộc nhóm dẫn chất 5-nitroimidazol, được biết đến với khả năng tiêu diệt vi khuẩn kỵ khí (loại vi khuẩn phát triển trong môi trường thiếu oxy) và một số động vật nguyên sinh gây bệnh như Trichomonas vaginalis, Giardia lamblia hay Entamoeba histolytica.

Hoạt chất này không có tác dụng nhất định với virus, nấm hay vi khuẩn hiếu khí (những loại vi sinh vật cần oxy để phát triển). Chính vì vậy, metronidazole thường được lựa chọn trong các tình huống nhiễm trùng đặc biệt. Nơi các vi khuẩn “sống trong bóng tối” hoành hành, từ đường ruột, âm đạo, đến các ổ áp xe sâu trong gan hoặc não.
Hiện nay, metronidazole được bào chế đa dạng đường dùng với: viên uống (250 mg, 500 mg), gel bôi ngoài da, viên đặt âm đạo, viên đạn hậu môn và dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.
2. Metronidazole có tác dụng gì?
2.1. Điều trị nhiễm trùng do động vật nguyên sinh
- Nhiễm Trichomonas: Gây viêm âm đạo ở nữ giới và viêm niệu đạo ở nam giới. Đây là một trong những lý do phổ biến khiến metronidazole được sử dụng.
- Lỵ amip và áp xe gan do amip: Khi Entamoeba histolytica xâm nhập vào ruột hoặc gan, metronidazole giúp tiêu diệt thể hoạt động của ký sinh trùng này.
- Nhiễm Giardia: Gây tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, thường lây qua nguồn nước bị ô nhiễm.

Metronidazole có tác dụng điều trị nhiễm trùng do động vật nguyên sinh.
2.2. Điều trị nhiễm trùng vi khuẩn kỵ khí
- Nhiễm trùng vùng chậu: Như viêm nội mạc tử cung, viêm vòi trứng sau phẫu thuật.
- Nhiễm trùng ổ bụng: Viêm phúc mạc, áp xe ổ bụng.
- Nhiễm trùng răng miệng: Viêm lợi hoại tử loét cấp, viêm quanh răng, thường đi kèm mùi hôi miệng và chảy máu nướu.
- Nhiễm trùng da, xương, khớp, phổi hoặc hệ thần kinh trung ương: Bao gồm áp xe não, viêm màng não do vi khuẩn kỵ khí.
2.3. Phối hợp trong phác đồ điều trị Helicobacter pylori
Trong các trường hợp viêm loét dạ dày tá tràng liên quan đến H. pylori, metronidazole thường được kết hợp với các hoạt chất khác và thuốc ức chế bơm proton để tăng hiệu quả loại bỏ vi khuẩn.
2.4. Phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật
Đặc biệt trong các ca mổ liên quan đến đường tiêu hóa hoặc phụ khoa, metronidazole có thể được dùng trước và sau phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí.
3. Cách dùng metronidazole như thế nào?
3.1. Liều dùng metronidazole theo từng tình trạng
Liều lượng thay đổi tùy theo độ tuổi, cân nặng, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và dạng bào chế:
- Người lớn:
- Nhiễm Trichomonas: Uống liều duy nhất 2 g hoặc chia làm 3 lần/ngày, mỗi lần 250 mg trong 7 ngày.
- Lỵ amip: 750 mg, 3 lần/ngày trong 5–10 ngày.
- Nhiễm khuẩn kỵ khí: 500 mg, 2–3 lần/ngày, kéo dài 7–10 ngày.
- Dùng phối hợp với H. pylori: 500 mg, 3 lần/ngày trong 7–14 ngày.
- Trẻ em:
- Liều thường tính theo cân nặng: 15–30 mg/kg/ngày, chia làm 2–3 lần.
- Với nhiễm Giardia: 15 mg/kg/ngày, chia 3 lần trong 5–7 ngày.
3.2. Hướng dẫn sử dụng theo dạng bào chế
- Viên uống: Nên uống sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày. Không nghiền hoặc nhai viên nén nếu không có hướng dẫn từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.
- Gel đặt âm đạo: Dùng vào buổi tối trước khi ngủ, theo liệu trình thường từ 5–10 ngày.
- Dung dịch tiêm: Chỉ dùng tại cơ sở y tế, truyền chậm trong 30–60 phút.
- Viên đặt trực tràng: Dùng khi không thể uống được, thường trong giai đoạn đầu của điều trị nặng.
3.3. Thời gian điều trị
Không tự ý ngừng sớm dù triệu chứng đã cải thiện. Việc ngưng giữa chừng có thể khiến vi khuẩn sống sót, dẫn đến tái phát hoặc gây ra tình trạng đề kháng hoạt chất.
4. Tác dụng phụ của metronidazole ra sao?
4.1. Tác dụng phụ thường gặp
- Buồn nôn, nôn, chán ăn
- Đau bụng, tiêu chảy
- Vị kim loại khó chịu trong miệng
- Nước tiểu sẫm màu (vô hại, hết sau khi ngưng dùng)
4.2. Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần lưu ý
- Đau đầu, chóng mặt
- Phát ban, ngứa da
- Nhiễm nấm Candida ở miệng hoặc âm đạo (do mất cân bằng hệ vi sinh)
4.3. Tác dụng phụ hiếm gặp, nghiêm trọng
- Rối loạn thần kinh: tê bì tay chân, mất phối hợp, co giật, lú lẫn
- Giảm bạch cầu hoặc mất bạch cầu hạt
Nếu xuất hiện các triệu chứng thần kinh hoặc phản ứng da nặng, cần ngừng sử dụng và tìm hỗ trợ y tế ngay.
5. Lưu ý về metronidazole
5.1. Metronidazole và rượu tuyệt đối không kết hợp
Một trong những cảnh báo quan trọng nhất: không uống rượu hoặc dùng bất kỳ sản phẩm chứa cồn (siro ho, nước súc miệng có cồn…) trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 3 ngày sau khi ngừng.

Sự tương tác này gây ra phản ứng giống disulfiram: đỏ bừng mặt, tim đập nhanh, buồn nôn dữ dội, đau quặn bụng, có thể nguy hiểm nếu không xử trí kịp thời.
5.2. Phụ nữ mang thai và cho con bú
- 3 tháng đầu thai kỳ: Tránh dùng trừ khi lợi ích vượt trội so với rủi ro.
- Cho con bú: Hoạt chất này có khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Nên tạm ngưng cho con bú trong thời gian dùng và vài ngày sau đó.
5.3. Thận trọng ở người cao tuổi và suy gan
Chức năng gan suy giảm làm chậm quá trình chuyển hóa metronidazole, dễ tích lũy và gây độc. Cần điều chỉnh liều ở nhóm đối tượng này.
5.4. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe
Một số người có thể cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi hoặc rối loạn thị giác thoáng qua. Trong thời gian đầu dùng, nên hạn chế vận hành máy móc hoặc lái xe nếu có biểu hiện bất thường.
5.5. Tương tác với các hoạt chất khác
- Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Lithium: Có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu.
- Cimetidin: Làm chậm chuyển hóa metronidazole, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
6. Câu hỏi thường gặp về metronidazole
6.1. Metronidazole là hoạt chất gì?
Metronidazole là một hoạt chất thuộc nhóm nitroimidazol, có tác dụng chống vi khuẩn kỵ khí và một số ký sinh trùng đơn bào như Trichomonas, Giardia và amip.
6.2. Công dụng của metronidazole là gì?
Hoạt chất này hỗ trợ xử lý nhiều tình trạng nhiễm trùng, bao gồm viêm âm đạo, nhiễm trùng đường ruột, nhiễm trùng răng miệng, áp xe gan do amip, và phối hợp trong phác đồ điều trị H. pylori.
6.3. Liều dùng metronidazole như thế nào?
Liều thông thường ở người lớn dao động từ 250–750 mg/lần, 2–3 lần/ngày, tùy theo bệnh lý. Trẻ em dùng theo cân nặng. Luôn tuân thủ đúng thời gian và liều lượng được hướng dẫn.
6.4. Tác dụng phụ của metronidazole có nguy hiểm không?
Phần lớn tác dụng phụ nhẹ và tự hết. Tuy nhiên, một số phản ứng thần kinh hoặc huyết học hiếm gặp có thể nghiêm trọng. Vì vậy cần theo dõi sát và ngừng dùng nếu có dấu hiệu bất thường.
6.5. Có được uống rượu khi dùng metronidazole không?
Tuyệt đối không. Sự kết hợp giữa metronidazole và rượu gây phản ứng nguy hiểm, bao gồm nôn mửa dữ dội, tim đập nhanh và hạ huyết áp.
6.6. Metronidazole cho chó mèo có dùng được không?
Hoạt chất này đôi khi được thú y sử dụng để điều trị tiêu chảy do nhiễm trùng hoặc nhiễm Giardia ở thú cưng. Tuy nhiên, liều dùng cho động vật hoàn toàn khác với người. Điều này chỉ dùng khi có hướng dẫn từ bác sĩ thú y.
6.7. Metronidazole có phải là kháng sinh không?
Metronidazole thường được xếp vào nhóm kháng sinh do khả năng tiêu diệt vi khuẩn. Dù cơ chế hoạt động khác biệt so với các kháng sinh thông thường. Nó đặc hiệu với vi khuẩn kỵ khí và một số ký sinh trùng.
Metronidazole là một hoạt chất mạnh, hiệu quả trong nhiều tình huống nhiễm trùng đặc biệt – nhưng cũng đòi hỏi sự thận trọng trong sử dụng. Hiểu rõ công dụng của metronidazole, liều dùng metronidazole, và các lưu ý quan trọng sẽ giúp tối ưu hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Luôn tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi bắt đầu bất kỳ liệu trình nào, và không tự ý điều chỉnh liều lượng dựa trên thông tin không chính thống.








