Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Metoclopramide là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Metoclopramide là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Nhiều người từng trải qua cảm giác nôn ói dai dẳng sau hóa trị, xạ trị, phẫu thuật hoặc do rối loạn tiêu hóa – những lúc ấy, metoclopramide thường được nhắc đến như một lựa chọn hỗ trợ trong một số trường hợp. Nhưng metoclopramide thực chất là gì? Hoạt chất này hoạt động ra sao trong cơ thể? Dùng thế nào cho đúng và an toàn? Bài viết dưới đây sẽ giúp làm rõ những thắc mắc phổ biến nhất, cung cấp thông tin đáng tin cậy để người đọc hiểu đúng, tránh lạm dụng và biết cách sử dụng hợp lý khi cần thiết. Metoclopramide là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ. 

1. Metoclopramide là hoạt chất gì?

Metoclopramide là một hợp chất có khả năng tác động lên hệ thần kinh trung ương và đường tiêu hóa. Cơ chế chính của nó liên quan đến việc ức chế thụ thể dopamin – một loại chất dẫn truyền thần kinh tại vùng não điều khiển phản xạ nôn. Đồng thời, hoạt chất này còn thúc đẩy nhu động dạ dày và ruột non, giúp thức ăn di chuyển nhanh hơn từ dạ dày xuống ruột, giảm nguy cơ trào ngược.

Nhờ hai tác động song song  chống nôn và tăng vận động tiêu hóa – metoclopramide thường được cân nhắc trong các tình huống liên quan đến buồn nôn kéo dài, chậm làm rỗng dạ dày hoặc chuẩn bị cho một số thủ thuật y tế trên đường tiêu hóa.

2. Metoclopramide có tác dụng gì?

– Giảm buồn nôn và nôn: Đây là tác dụng chính được công nhận. Metoclopramide hỗ trợ làm dịu cảm giác khó chịu ở vùng bụng trên, có thể được chỉ định sau phẫu thuật, trong đợt điều trị bằng hóa chất hoặc xạ trị, hay khi xuất hiện triệu chứng liên quan đến đau nửa đầu cấp tính.

– Hỗ trợ làm rỗng dạ dày nhanh hơn: Trong một số trường hợp dạ dày co bóp yếu (ví dụ do ảnh hưởng từ bệnh lý chuyển hóa), metoclopramide giúp cải thiện tốc độ di chuyển thức ăn, từ đó giảm đầy hơi, chướng bụng và cảm giác no lâu.

– Hạn chế trào ngược dạ dày – thực quản: Bằng cách tăng trương lực cơ vòng thực quản dưới và đẩy nhanh quá trình tiêu hóa, hoạt chất này góp phần làm giảm tần suất và mức độ trào ngược axit.

– Hỗ trợ trong thủ thuật chẩn đoán: Khi cần hình ảnh rõ ràng của dạ dày hoặc ruột non, metoclopramide đôi khi được dùng để chuẩn bị trước, giúp cơ quan tiêu hóa hoạt động đồng đều hơn.

Lưu ý rằng dù hiệu quả trong nhiều tình huống, metoclopramide thường không phải là lựa chọn đầu tiên cho các rối loạn tiêu hóa mạn tính, mà chỉ được cân nhắc khi các biện pháp khác chưa mang lại kết quả mong muốn. Metoclopramide không phải là thuốc điều trị ung thư, chỉ dùng để hỗ trợ kiểm soát triệu chứng buồn nôn/nôn trong quá trình điều trị ung thư theo phác đồ của bác sĩ.


3. Cách dùng metoclopramide như thế nào?

3.1. Liều lượng theo độ tuổi

Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên cân nặng, độ tuổi và tình trạng sức khỏe cụ thể:

– Người lớn: Thường dùng 5-10 mg mỗi lần, tối đa 3 lần/ngày. Tổng liều hàng ngày không nên vượt quá 30 mg hoặc 0,5 mg/kg thể trọng.

– Trẻ em từ 1 đến 18 tuổi: Liều khuyến nghị là 0,1-0,15 mg/kg/lần, không quá 10 mg mỗi lần và tổng liều không vượt quá 0,5 mg/kg/ngày (tối đa 30 mg/ngày).

– Người cao tuổi hoặc suy gan, suy thận nặng: Cần giảm liều và theo dõi sát do nguy cơ tích lũy hoạt chất cao hơn.

3.2. Đường dùng và thời gian điều trị

Metoclopramide có sẵn dưới dạng viên uống và dung dịch tiêm. Với dạng tiêm tĩnh mạch, cần truyền chậm trong ít nhất 1–2 phút để hạn chế cảm giác bồn chồn hoặc run rẩy sau khi dùng.

Thời gian sử dụng nên ngắn hạn:

Không quá 5 ngày khi dùng để kiểm soát buồn nôn/nôn thông thường.

Không quá 48 giờ trong trường hợp nôn sau phẫu thuật.

Việc kéo dài thời gian dùng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các phản ứng không mong muốn, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh.

4. Tác dụng phụ của metoclopramide ra sao?

Mặc dù mang lại lợi ích có thể hỗ trợ, metoclopramide cũng đi kèm một số phản ứng phụ cần lưu tâm:

– Rối loạn thần kinh: Đây là nhóm tác dụng phụ đáng chú ý nhất. Người dùng, đặc biệt là thanh thiếu niên và người trẻ tuổi, có thể gặp cảm giác bồn chồn, run tay, co cứng cơ hoặc cử động không tự chủ. Những biểu hiện này thuộc hội chứng ngoại tháp – một phản ứng liên quan đến sự thay đổi hoạt động dopamin trong não.

– Buồn ngủ, mệt mỏi: Một số người cảm thấy uể oải hoặc kém tập trung sau khi dùng.

– Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Như tiêu chảy, táo bón hoặc khô miệng – tuy hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra.

– Tăng prolactin máu: Khi dùng kéo dài, metoclopramide có thể làm tăng nồng độ hormone prolactin, dẫn đến các biểu hiện như tiết sữa bất thường, rối loạn kinh nguyệt hoặc giảm ham muốn.

– Ảnh hưởng tim mạch: Hiếm gặp hơn, nhưng có thể gây tụt huyết áp, đặc biệt khi tiêm tĩnh mạch nhanh.

Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như cử động cơ không kiểm soát, co giật, thay đổi tâm trạng đột ngột hoặc nhịp tim bất thường, cần ngừng sử dụng và tìm sự hỗ trợ chuyên môn ngay lập tức.

Mặc dù mang lại lợi ích có thể hỗ trợ, metoclopramide cũng đi kèm một số phản ứng phụ cần lưu tâm
Mặc dù mang lại lợi ích có thể hỗ trợ, metoclopramide cũng đi kèm một số phản ứng phụ cần lưu tâm

5. Lưu ý về metoclopramide

5.1. Đối tượng không nên dùng

Metoclopramide không phù hợp trong một số tình huống nhất định, bao gồm:

Người có tiền sử dị ứng với hoạt chất này.

Trường hợp nghi ngờ hoặc xác định có tắc nghẽn, thủng hoặc xuất huyết tiêu hóa – vì tăng nhu động có thể làm trầm trọng thêm tổn thương.

Người mắc bệnh Parkinsonđộng kinh, hoặc u tế bào ưa crom.

Trẻ em dưới 1 tuổi – do hệ thần kinh chưa phát triển đầy đủ, dễ bị ảnh hưởng bởi tác dụng trên dopamin.

Không kết hợp với các hoạt chất kích thích thụ thể dopamin (như levodopa), vì sẽ làm giảm hiệu quả của cả hai.

5.2. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Hoạt chất này có thể được cân nhắc trong thai kỳ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ, đặc biệt để hỗ trợ giảm nôn nghén nặng. Tuy nhiên, metoclopramide có bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, nên cần tham vấn kỹ trước khi dùng trong giai đoạn cho con bú.

5.3. Tương tác với các hoạt chất khác

Metoclopramide có thể tương tác với nhiều nhóm hoạt chất, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số ví dụ:

– Thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm: Có thể làm tăng mức độ buồn ngủ hoặc rối loạn vận động.

– Thuốc điều trị tim mạch: Nguy cơ rối loạn nhịp tim có thể tăng khi dùng chung.

– Rượu bia: Làm trầm trọng thêm tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

Do đó, luôn cần chia sẻ đầy đủ danh sách các hoạt chất đang dùng trước khi bắt đầu liệu trình có chứa metoclopramide.

6. Câu hỏi thường gặp về metoclopramide

6.1. Metoclopramide có dùng được cho trẻ nhỏ không?

Chỉ dùng cho trẻ từ 1 tuổi trở lên, và thường là lựa chọn thứ hai sau các biện pháp khác. Liều phải được tính theo cân nặng và không vượt quá giới hạn an toàn.

6.2. Thời gian khởi phát tác dụng của metoclopramide là bao lâu?

Với dạng tiêm tĩnh mạch, tác dụng bắt đầu sau 1-2 phút. Dạng uống thường khởi phát trong 30-60 phút và kéo dài khoảng 1-2 giờ.

6.3. Có thể tự ý mua và dùng metoclopramide khi buồn nôn không?

Hoạt chất này thuộc nhóm cần được hướng dẫn sử dụng. Tự ý dùng, đặc biệt kéo dài hoặc liều cao, có thể dẫn đến các phản ứng thần kinh nghiêm trọng. Luôn tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi dùng.

6.4. Metoclopramide có gây nghiện không?

Không gây nghiện theo nghĩa thông thường, nhưng việc lạm dụng hoặc dùng sai cách có thể dẫn đến lệ thuộc vào hiệu quả ngắn hạn mà bỏ qua nguyên nhân gốc rễ của triệu chứng.

6.4. Nếu dùng quá liều metoclopramide thì sao?

Triệu chứng quá liều bao gồm: lú lẫn, co giật, nhịp tim nhanh, huyết áp dao động và rối loạn vận động nặng. Cần được xử trí kịp thời tại cơ sở y tế.

Metoclopramide có thể tương tác với nhiều nhóm hoạt chất, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ
Metoclopramide có thể tương tác với nhiều nhóm hoạt chất, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ

Metoclopramide là một hoạt chất có vai trò hỗ trợ rõ rệt trong việc kiểm soát buồn nôn, nôn và cải thiện vận động dạ dày – ruột. Tuy nhiên, hiệu quả đi kèm với rủi ro nếu không được sử dụng đúng cách. Hiểu rõ cơ chế, liều lượng, đối tượng phù hợp và các cảnh báo liên quan sẽ giúp người đọc chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe tiêu hóa và thần kinh của chính mình. Trong mọi trường hợp, nếu triệu chứng kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat