Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Methotrexate là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Methotrexate là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Nhiều người khi nghe đến methotrexate thường cảm thấy lo lắng, thậm chí hoang mang vì không rõ đây là hợp chất gì, dùng để làm gì và có an toàn hay không. Trên thực tế, methotrexate là một hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau – từ các vấn đề liên quan đến hệ miễn dịch cho đến những trường hợp tăng sinh tế bào bất thường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động, cách sử dụng đúng, cũng như những lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi tiếp xúc với hoạt chất này. Thông tin được trình bày dựa trên các nguồn đáng tin cậy, giúp bạn có cái nhìn khách quan, chính xác và bớt lo lắng hơn.

1. Methotrexate là hoạt chất gì?

Methotrexate (viết tắt là MTX) thuộc nhóm kháng chuyển hóa, hoạt động bằng cách ức chế enzyme dihydrofolate reductase – một yếu tố thiết yếu trong quá trình tổng hợp DNA và RNA của tế bào. Nhờ cơ chế này, nó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phân chia của những tế bào có tốc độ tăng sinh nhanh, chẳng hạn như tế bào da trong bệnh vảy nến, tế bào miễn dịch gây viêm trong viêm khớp dạng thấp, hay tế bào ác tính trong một số tình trạng tăng sinh.

Hoạt chất này có thể được dùng ở liều thấp để điều tiết phản ứng miễn dịch, hoặc ở liều cao hơn trong các phác đồ hỗ trợ kiểm soát sự phát triển bất thường của tế bào. Dù mục đích sử dụng khác nhau, methotrexate luôn cần được theo dõi sát sao để đảm bảo an toàn.

Nhiều người chưa biết Methotrexate là hoạt chất gì
Nhiều người chưa biết Methotrexate là hoạt chất gì

2. Methotrexate có tác dụng gì?

2.1. Hỗ trợ kiểm soát các tình trạng liên quan đến hệ miễn dịch

Trong các trường hợp viêm mạn tính do rối loạn miễn dịch, methotrexate giúp làm dịu phản ứng viêm bằng cách giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch quá mức. Điều này đặc biệt hữu ích với:

Viêm khớp dạng thấp ở người lớn khi các phương pháp hỗ trợ khác chưa mang lại hiệu quả.
Viêm khớp tự phát thiếu niên thể đa khớp.
Vảy nến nặng và viêm khớp vảy nến – những tình trạng mà da hoặc khớp bị tấn công do hệ miễn dịch hoạt động sai hướng.
2.2. Hỗ trợ trong các trường hợp tăng sinh tế bào

Ở liều cao hơn, methotrexate được sử dụng để can thiệp vào quá trình phân chia tế bào nhanh, chẳng hạn như:

Một số dạng u lympho không Hodgkin.
Ung thư bạch cầu cấp dòng lympho.
Sarcoma xương, ung thư vú, phổi, đầu cổ, buồng trứng, tinh hoàn…
Bệnh lý nguyên bào nuôi thai kỳ (như chửa trứng).
2.3. Ứng dụng khác

Trong một số trường hợp đặc biệt và dưới sự giám sát chặt chẽ, methotrexate còn được xem xét để hỗ trợ xử lý thai ngoài tử cung – khi khối thai làm tổ bên ngoài tử cung và chưa vỡ.


3. Cách dùng methotrexate như thế nào?

3.1. Liều lượng cơ bản

Với các tình trạng viêm mạn tính (như viêm khớp dạng thấp, vảy nến), liều khởi đầu thường là 7,5 mg mỗi tuần, dùng một lần duy nhất trong tuần.
Liều có thể được điều chỉnh tăng dần, nhưng tối đa không vượt quá 25 mg/tuần ở người lớn.
Trẻ em được tính liều theo diện tích bề mặt cơ thể: khoảng 10–15 mg/m²/tuần, có thể tăng lên 20 mg/m²/tuần nếu cần.
Lưu ý cực kỳ quan trọng: methotrexate dùng hàng tuần, KHÔNG phải hàng ngày. Việc nhầm lẫn lịch dùng có thể dẫn đến quá liều nghiêm trọng.

3.2. Các dạng bào chế phổ biến

Viên nén: methotrexat 2.5, methotrexat 5mg, metotreksat 5 mg, metotreksat 10 mg…
Dung dịch tiêm: mtx 20 mg, methotrexate 2 5g (dưới dạng bột đông khô hoặc dung dịch đậm đặc).
Các sản phẩm như medac methotrexate hay metatrexan cũng là những tên gọi thương mại quen thuộc của cùng hoạt chất này.

3.3. Bổ sung acid folic

Việc kết hợp methotrexate và acid folic là rất phổ biến. Acid folic (hoặc acid folinic) giúp giảm nhẹ các tác dụng không mong muốn như loét miệng, buồn nôn, rụng tóc hoặc thay đổi chỉ số máu – mà không làm giảm hiệu quả của hoạt chất chính. Thông thường, acid folic được uống vào ngày không dùng methotrexate, ví dụ: methotrexate vào thứ Bảy, acid folic vào Chủ nhật.

4. Tác dụng phụ của methotrexate ra sao?

4.1. Tác dụng phụ thường gặp

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu.
Loét miệng, viêm niêm mạc.
Tăng men gan thoáng qua.
Rụng tóc (thường nhẹ và hồi phục sau khi ngừng dùng).
Da trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng.

4.2. Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng hơn

Giảm số lượng tế bào máu (bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu).
Viêm phổi kẽ hoặc khó thở.
Rối loạn chức năng gan hoặc thận.
Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ (hiếm).
Nhiễm trùng cơ hội do hệ miễn dịch bị ức chế.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như sốt kéo dài, khó thở, vàng da, chảy máu bất thường hoặc mệt mỏi trầm trọng – nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về methotrexate

5.1. Theo dõi sức khỏe định kỳ

Người sử dụng methotrexate cần được theo dõi:

Công thức máu (để phát hiện sớm suy tủy).
Chức năng gan và thận.
Các dấu hiệu viêm phổi hoặc tổn thương phổi.
Tần suất xét nghiệm thường là mỗi 4–8 tuần trong giai đoạn đầu, sau đó giãn cách nếu ổn định.

5.2. Tránh rượu và vắc xin sống

Rượu làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng methotrexate – nên tránh hoàn toàn.
Vắc xin sống (như sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, BCG…) không nên tiêm trong thời gian sử dụng hoạt chất này do nguy cơ nhiễm trùng.

5.3. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ

Methotrexate có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc sẩy thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình dùng và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng.
Không cho con bú khi đang sử dụng hoạt chất này, vì nó có thể bài tiết qua sữa mẹ.

5.4. Tương tác với các hợp chất khác

Một số hợp chất có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả của methotrexate, bao gồm:

NSAID (như ibuprofen, diclofenac) – làm giảm đào thải qua thận.
Kháng sinh như trimethoprim/sulfamethoxazole – có thể gây suy tủy.
Penicillin – có thể làm tăng nồng độ methotrexate trong máu.
Luôn thông báo đầy đủ các hợp chất đang dùng trước khi bắt đầu liệu trình.

Cần nắm rõ các trường hợp chống chỉ định và thận trọng khi dùng
Cần nắm rõ các trường hợp chống chỉ định và thận trọng khi dùng

6. Câu hỏi thường gặp về methotrexate

6.1. Methotrexate là hoạt chất gì?

Là một hợp chất ức chế enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA, từ đó làm chậm sự phân chia của tế bào tăng sinh nhanh – như tế bào miễn dịch quá mức hoặc tế bào bất thường.

6.2. Methotrexate nhóm gì?

Thuộc nhóm kháng chuyển hóa, có tác dụng ức chế miễn dịch (liều thấp) hoặc can thiệp vào quá trình tăng sinh tế bào (liều cao).

6.3. Methotrexate 2 — 5 mg là hoạt chất gì?

Đây là dạng viên nén chứa 2,5 mg methotrexate, thường dùng trong các phác đồ hỗ trợ viêm khớp dạng thấp hoặc vảy nến.

6.4. Methotrexate 10mg dùng để làm gì?

Liều 10 mg thường nằm trong phác đồ điều chỉnh liều cho người lớn hoặc trẻ em có diện tích cơ thể lớn hơn, vẫn tuân thủ nguyên tắc dùng mỗi tuần một lần.

6.5. Methotrexate Long Châu có bán không?

Các dạng bào chế chứa methotrexate như methotrexat 2.5, methotrexat 5mg… có thể được tìm thấy tại các nhà thuốc uy tín, bao gồm hệ thống Nhà Thuốc Long Châu – nhưng chỉ được cung cấp khi có hướng dẫn cụ thể từ chuyên gia y tế.

6.6. Methotrexate giá bao nhiêu?

Giá của các sản phẩm chứa methotrexate (ví dụ: methotrexate 2.5mg giá) dao động tùy theo nhà sản xuất, dạng bào chế và quy cách đóng gói. Nên tra cứu trực tiếp tại điểm bán hoặc nền tảng dược phẩm chính thống để có thông tin cập nhật.

6.7. Methotrexate tác dụng phụ có nguy hiểm không?

Phần lớn tác dụng phụ ở mức nhẹ và có thể kiểm soát được (như buồn nôn, mệt mỏi). Tuy nhiên, một số phản ứng hiếm gặp có thể nghiêm trọng – do đó việc theo dõi định kỳ là rất cần thiết.

Chỉ nên sử dụng các chế phẩm khi có chỉ định và hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ.
Chỉ nên sử dụng các chế phẩm khi có chỉ định và hướng dẫn chi tiết từ bác sĩ.

Có thể thấy, hoạt chất Methotrexate không phải là “thứ gì đó đáng sợ” – mà là một công cụ hỗ trợ hiệu quả khi được sử dụng đúng cách, đúng đối tượng và có theo dõi chặt chẽ. Hiểu rõ về hoạt chất này – từ cơ chế, cách dùng, đến các lưu ý an toàn – sẽ giúp người dùng chủ động hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe của mình. Quan trọng nhất: luôn tuân thủ hướng dẫn, không tự ý điều chỉnh liều, và giữ liên lạc thường xuyên với đội ngũ y tế để đảm bảo hiệu quả tối ưu và rủi ro tối thiểu.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat