Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Lactose là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Lactose là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Nhiều người từng cảm thấy đầy bụng, khó tiêu sau khi uống sữa mà không hiểu nguyên nhân. Không ít trường hợp lo lắng rằng cơ thể “không hợp” với sữa, thậm chí nghĩ mình bị dị ứng. Thực tế, vấn đề có thể đến từ lactose – loại đường tự nhiên có trong sữa. Hiểu rõ về lactose giúp phân biệt giữa phản ứng sinh lý bình thường và tình trạng bất thường, từ đó lựa chọn chế độ ăn phù hợp mà vẫn đảm bảo dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.

1. Lactose là gì? Thành phần và vai trò trong dinh dưỡng

Lactose, còn được gọi là đường sữa, là một loại carbohydrate thuộc nhóm disaccharide – nghĩa là gồm hai phân tử đường đơn kết hợp lại: glucose và galactose. Đây là thành phần tự nhiên có mặt chủ yếu trong sữa động vật, đặc biệt là sữa bò và sữa mẹ.

Để cơ thể hấp thụ được lactose, enzyme lactase – được tiết ra ở ruột non – phải phân tách nó thành glucose và galactose. Hai loại đường đơn này sau đó đi vào máu, cung cấp năng lượng và tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng.

Trong sữa mẹ, hàm lượng lactose khoảng 7,2%, cao hơn so với sữa bò (khoảng 4,7%). Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023), lactose trong sữa mẹ cung cấp khoảng 40–50% năng lượng cho trẻ sơ sinh.

Lactose là gì? Thành phần và vai trò trong dinh dưỡng
Lactose, còn được gọi là đường sữa, là một loại carbohydrate thuộc nhóm disaccharide – nghĩa là gồm hai phân tử đường đơn kết hợp lại: glucose và galactose.

2. Lactose có tác dụng gì?

Mặc dù thường bị gắn liền với các triệu chứng tiêu hóa, lactose thực chất mang lại nhiều lợi ích sinh lý đáng kể:

– Cung cấp năng lượng: Glucose và galactose từ lactose là nguồn nhiên liệu chính cho não bộ và các hoạt động chuyển hóa.

– Hỗ trợ hấp thụ khoáng chất: Lactose giúp tăng khả năng hấp thu canxi, magie, kẽm – những khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển xương, răng và chức năng thần kinh.

– Nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột: Khi không được tiêu hóa hoàn toàn ở ruột non, lactose di chuyển xuống đại tràng và trở thành chất tiền sinh học – nguồn dinh dưỡng cho các vi khuẩn có lợi, góp phần duy trì cân bằng hệ vi sinh và tăng cường miễn dịch.

– Thúc đẩy phát triển thần kinh: Galactose – một sản phẩm phân giải của lactose – là thành phần cấu tạo nên ganglioside và cerebroside, những phân tử quan trọng trong màng tế bào thần kinh.

Nhờ những vai trò này, lactose không chỉ là “đường trong sữa” mà còn là một hợp chất hỗ trợ phát triển toàn diện, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

3. Cách dùng lactose như thế nào?

Lactose không được sử dụng như một thành phần tự nhiên độc lập mà tồn tại tự nhiên trong thực phẩm, chủ yếu là các sản phẩm từ sữa. Việc “dùng lactose” thực chất là tiêu thụ các thực phẩm chứa nó – và mức độ dung nạp phụ thuộc vào khả năng sản xuất enzyme lactase của từng người.

3.1. Nguồn lactose phổ biến

– Hàm lượng cao:

Sữa tươi (bò, dê, cừu)

Sữa đặc có đường

Sữa bột nguyên kem

Kem, sữa chua nguyên chất

Phô mai mềm (ricotta, cottage cheese)

– Hàm lượng thấp hoặc gần như không có:

Phô mai cứng lâu năm (cheddar, parmesan, swiss) – do quá trình lên men làm phân hủy hầu hết lactose

Bơ (chứa rất ít lactose vì chủ yếu là chất béo)

– Nguồn “ẩn”:

Lactose đôi khi được thêm vào thực phẩm chế biến như bánh mì, ngũ cốc ăn sáng, nước sốt, súp đóng gói, thậm chí một số loại thực phẩm bổ sung. Người nhạy cảm nên kiểm tra kỹ nhãn thành phần để tìm cụm từ như “sữa”, “whey”, “sữa khô”, “lactose”.

Nguồn lactose phổ biến
Lactose không được sử dụng như một thành phần tự nhiên độc lập mà tồn tại tự nhiên trong thực phẩm, chủ yếu là các sản phẩm từ sữa.

3.2. Liều lượng an toàn cho người không dung nạp

Nghiên cứu cho thấy đa số người bị không dung nạp lactose vẫn có thể tiêu thụ 12 gram lactose trong một lần (tương đương khoảng 240 ml sữa) mà không xuất hiện triệu chứng rõ rệt. Tổng lượng 24 gram/ngày thường được dung nạp tốt nếu chia đều trong các bữa ăn.

Sản phẩm lên men như sữa chua hoặc kefir thường dễ tiêu hóa hơn nhờ vi khuẩn sống đã phân giải một phần lactose trước khi vào cơ thể.

4. Tác dụng phụ của lactose ra sao?

Lactose bản thân không gây hại. Tuy nhiên, ở những người thiếu hụt enzyme lactase, lactose không tiêu hóa sẽ đi xuống đại tràng và bị vi khuẩn lên men, dẫn đến:

– Đầy hơi, chướng bụng

Đau quặn bụng

– Tiêu chảy (phân lỏng, có thể có bọt)

– Buồn nôn (ít gặp hơn)

Các triệu chứng thường xuất hiện 30 phút đến 2 giờ sau khi ăn thực phẩm chứa lactose và mức độ phụ thuộc vào lượng tiêu thụ cũng như mức độ thiếu hụt lactase.

Điều quan trọng cần lưu ý: những biểu hiện này không nguy hiểm, không gây tổn thương ruột hay ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe – trừ khi dẫn đến việc kiêng khem quá mức, gây thiếu hụt dinh dưỡng.

Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.


5. Lưu ý về lactose

5.1. Phân biệt không dung nạp lactose và dị ứng sữa

Hai khái niệm này thường bị nhầm lẫn, nhưng bản chất hoàn toàn khác nhau:

– Không dung nạp lactose: liên quan đến đường (carbohydrate), do thiếu enzyme lactase. Triệu chứng chủ yếu ở đường tiêu hóa.

– Dị ứng sữa: phản ứng của hệ thống miễn dịch với protein trong sữa (casein, whey). Có thể gây phát ban, sưng, khó thở, thậm chí sốc phản vệ – dù chỉ tiếp xúc với lượng rất nhỏ.

Người bị dị ứng sữa cần tránh hoàn toàn mọi sản phẩm từ sữa. Trong khi đó, người không dung nạp lactose không cần kiêng tuyệt đối, chỉ cần điều chỉnh lượng phù hợp.

Lưu ý về lactose
Người bị dị ứng sữa cần tránh hoàn toàn mọi sản phẩm từ sữa.

5.2. Đảm bảo đủ dinh dưỡng khi hạn chế lactose

Việc loại bỏ sữa khỏi chế độ ăn lâu dài có thể dẫn đến thiếu canxi, vitamin D, riboflavin và protein – ảnh hưởng đến sức khỏe xương và tổng thể.

Các lựa chọn thay thế phù hợp:

– Chọn sữa lactose free (đã được xử lý để phân tách sẵn lactose)

– Sử dụng sữa thực vật tăng cường canxi (sữa đậu nành, hạnh nhân, yến mạch)

– Ăn nhiều rau lá xanh đậm, cá nhỏ ăn cả xương (như cá mòi), đậu hũ, hạt mè

– Ưu tiên các chế phẩm từ sữa lên men (sữa chua, phô mai cứng)

Người có triệu chứng bất thường cần tham vấn bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và hướng dẫn dinh dưỡng cá nhân hóa.

6. Câu hỏi thường gặp về lactose

6.1. Bất dung nạp lactose là gì?

Bất dung nạp lactose (hay không dung nạp lactose) là tình trạng cơ thể không sản xuất đủ enzyme lactase để tiêu hóa lactose trong sữa. Lactose dư thừa đi vào ruột già, bị vi khuẩn lên men, gây đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy. Đây là phản ứng sinh lý, không liên quan đến hệ miễn dịch.

6.2. Galactose là gì?

Galactose là một loại đường đơn, cùng với glucose tạo thành phân tử lactose. Sau khi lactose bị phân tách bởi enzyme lactase, galactose được hấp thu và chuyển hóa ở gan thành glucose để cung cấp năng lượng. Ngoài ra, galactose còn là thành phần cấu tạo nên các phân tử quan trọng trong não và hệ thần kinh, đồng thời tham gia vào cấu trúc xác định nhóm máu ABO trên bề mặt hồng cầu.

6.3. Sữa lactose free là gì?

Sữa lactose free là sữa bò thông thường đã được xử lý bằng enzyme lactase để phân tách sẵn lactose thành glucose và galactose. Nhờ đó, người thiếu lactase vẫn có thể tiêu hóa dễ dàng mà không gây triệu chứng. Loại sữa này giữ nguyên giá trị dinh dưỡng (canxi, protein, vitamin) như sữa thường, chỉ khác ở vị ngọt hơn nhẹ do đường đơn có vị ngọt hơn lactose.

Hiểu đúng về lactose giúp người không dung nạp lactose lựa chọn chế độ ăn phù hợp, giảm triệu chứng khó chịu khi tiêu thụ sữa. Thay vì loại bỏ hoàn toàn sữa – nguồn dinh dưỡng quý giá – có thể lựa chọn cách tiêu thụ thông minh: chia nhỏ lượng, ưu tiên sản phẩm lên men, hoặc dùng sữa đã xử lý lactose. Cơ thể mỗi người có giới hạn riêng, và việc lắng nghe, tôn trọng nó chính là nền tảng của một chế độ ăn lành mạnh và bền vững.

1900558892
zaloChat