Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Drotaverine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Drotaverine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Khi cơn đau quặn bụng, đau do sỏi mật hay đau bụng kinh xuất hiện bất ngờ, nhiều người thường tìm đến drotaverine như một giải pháp hỗ trợ làm dịu cơn co thắt. Nhưng drotaverine thực chất là gì? Cơ chế hoạt động ra sao? Dùng như thế nào để an toàn và hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp làm rõ những thắc mắc phổ biến nhất, mang đến cái nhìn chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy về hoạt chất này – từ cơ chế giãn cơ trơn cho đến lưu ý khi sử dụng trong đời sống hàng ngày.

1. Drotaverine là hoạt chất gì?

Drotaverine là một hoạt chất thuộc nhóm dẫn xuất của isoquinoline, được biết đến với khả năng làm giãn cơ trơn – loại cơ có mặt trong thành ruột, đường mật, niệu quản, tử cung và một số mạch máu nhỏ. Khác với các hoạt chất tác động lên hệ thần kinh, drotaverine không ảnh hưởng đến não bộ hay tủy sống, nên không gây buồn ngủ hay suy giảm nhận thức.

Hoạt chất này được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và phân bố rộng khắp cơ thể, đặc biệt tập trung tại các mô có cơ trơn. Một điểm nổi bật là drotaverine không đi qua hàng rào máu – não, do đó không can thiệp vào hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây mệt mỏi hoặc rối loạn tâm thần – vốn là tác dụng phụ thường gặp ở một số hoạt chất khác cùng nhóm.

Drotaverine là gì?
Drotaverine là một hoạt chất thuộc nhóm dẫn xuất của isoquinoline, được biết đến với khả năng làm giãn cơ trơn.

2. Drotaverine có tác dụng gì?

2.1. Làm giãn cơ trơn hiệu quả

Tác dụng chính của Drotaverine là làm giảm tình trạng co thắt cơ trơn – nguyên nhân gây ra nhiều cơn đau cấp tính trong cơ thể. Khi cơ trơn co bóp quá mức (do kích thích cơ học, hóa học hoặc thần kinh), nó tạo ra cảm giác đau dữ dội, thường gọi là “đau quặn”. Drotaverine giúp làm dịu cơn co này, từ đó giảm đau mà không che lấp các dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng.

2.2. Hỗ trợ giảm đau trong nhiều tình huống sinh lý và bệnh lý

  • Đường tiêu hóa: Giảm co thắt dạ dày, ruột; hỗ trợ làm dịu triệu chứng trong hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng co thắt, đầy hơi, chướng bụng kèm đau.
  • Đường mật: Hỗ trợ làm giảm cơn đau quặn do sỏi túi mật, sỏi ống mật, viêm túi mật hoặc viêm đường mật.
  • Đường tiết niệu: Làm dịu cơn đau quặn thận, niệu quản do sỏi hoặc viêm nhiễm.
  • Phụ khoa: Giúp giảm đau bụng kinh (thống kinh) nhờ làm giãn cơ tử cung.

2.3. Cơ chế hoạt động: Ức chế PDE4, tăng cAMP nội bào

Theo Cơ sở dữ liệu quốc gia Việt Nam (2023), drotaverine hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc enzyme phosphodiesterase type 4 (PDE4) – một enzym chịu trách nhiệm phân hủy cyclic adenosine monophosphate (cAMP) trong tế bào cơ trơn. Khi PDE4 bị ức chế, nồng độ cAMP tăng lên, dẫn đến:

  • Giảm nồng độ ion calci nội bào – yếu tố cần thiết để cơ co lại.
  • Ức chế hoạt động của myosin light-chain kinase (MLCK) – enzyme khởi phát quá trình co cơ.

Kết quả là cơ trơn được thư giãn, cơn co thắt giảm dần và cảm giác đau được cải thiện. Quan trọng hơn, cơ chế này không liên quan đến hệ thần kinh thực vật, nên Drotaverine có thể hoạt động độc lập với các tín hiệu thần kinh, mang lại hiệu quả ngay cả khi nguyên nhân co thắt không xuất phát từ hệ thần kinh.

3. Cách dùng Drotaverine như thế nào?

Drotaverine là hoạt chất kê đơn. Liều lượng và thời gian dùng phải tuân thủ phác đồ của bác sĩ.

3.1. Liều lượng thông thường

  • Người lớn:
    • Đường uống: 120–240 mg/ngày, chia làm 2–3 lần.
    • Đường tiêm (bắp, dưới da hoặc tĩnh mạch chậm): 40–80 mg/lần, tối đa 3 lần/ngày trong trường hợp đau cấp.
  • Trẻ em:
    • Từ 1–6 tuổi: 40–120 mg/ngày, chia 2–3 lần.
    • Trên 6 tuổi: 80–200 mg/ngày, chia 2–5 lần.

Theo khuyến cáo mới nhất từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2022), liều cho trẻ em cần được tính toán dựa trên cân nặng và chỉ dùng dưới sự giám sát của bác sĩ. Trẻ dưới 1 tuổi không nên sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.

3.2. Thời điểm và cách dùng

  • Nên uống sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Viên nén hoặc viên nang nên nuốt nguyên với nước, không nhai hoặc nghiền.
  • Nếu dùng dạng tiêm, phải do người có chuyên môn thực hiện.

3.3. Xử trí khi quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra – trừ khi gần đến giờ liều tiếp theo. Trong trường hợp đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng bình thường. Không bao giờ dùng gấp đôi liều để bù đắp.

Drotaverine có công dụng gì?
Drotaverine giúp giảm co thắt dạ dày, ruột; hỗ trợ làm dịu triệu chứng trong hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng co thắt, đầy hơi, chướng bụng kèm đau.

4. Tác dụng phụ của Drotaverine ra sao?

Nghiên cứu trên Tạp chí Dược Châu Âu (2020) cho thấy mặc dù drotaverine được dung nạp tốt ở đa số người dùng, một số phản ứng không mong muốn vẫn có thể xảy ra, dù hiếm:

  • Buồn nôntáo bón
  • Chóng mặtnhức đầu
  • Hạ huyết áp nhẹ
  • Đánh trống ngực hoặc nhịp tim nhanh thoáng qua
  • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứamề đay, phù mạch (rất hiếm)

Các triệu chứng này thường nhẹ và tự hết sau khi ngừng sử dụng. Tuy nhiên, nếu xuất hiện khó thở, sưng mặt, môi hoặc lưỡi, cần ngưng dùng ngay và tìm sự hỗ trợ y tế kịp thời.

5. Lưu ý về Drotaverine

Drotaverine là sản phẩm kê đơn. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

5.1. Đối tượng cần thận trọng

Tuyệt đối không dùng Drotaverine cho người có tiền sử dị ứng với drotaverine hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào (đặc biệt là lactose – có trong một số dạng viên).

Các trường hợp cần thận trọng:

  • Người bị suy gan, suy thận hoặc suy tim nặng – do khả năng đào thải hoạt chất bị suy giảm.
  • Người có rối loạn nhịp tim hoặc block nhĩ thất độ II/III – vì drotaverine có thể ảnh hưởng đến dẫn truyền điện tim ở liều cao.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Mặc dù chưa ghi nhận bằng chứng gây hại trên phôi thai, nhưng do thiếu dữ liệu đầy đủ, nên chỉ dùng khi thật cần thiết và có theo dõi.

5.2. Tương tác với các hoạt chất khác

  • LevodopaDrotaverine có thể làm giảm hiệu quả của levodopa và làm tăng run, co cứng cơ.
  • Isosorbide mononitrate hoặc riociguat: Có thể tăng tác dụng giãn mạch, dẫn đến hạ huyết áp.
  • Methylene blue: Có thể làm giảm hiệu quả của drotaverine do ức chế enzyme chuyển hóa.
  • Ngược lại, khi kết hợp với hoạt chất giảm đaukháng muscarinic hoặc benzodiazepine, có thể tạo ra hiệu ứng hỗ trợ tích cực trong kiểm soát cơn đau co thắt.

5.3. Ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày

Vì drotaverine có thể gây chóng mặt hoặc nhức đầu, người dùng nên tránh lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao nếu cảm thấy không tỉnh táo sau khi dùng.

5.4. Trường hợp quá liều

Quá liều drotaverine có thể dẫn đến rối loạn nhịp timblock dẫn truyền và thậm chí ngừng tim trong trường hợp nghiêm trọng. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế để theo dõi và xử trí hỗ trợ (gây nôn, rửa dạ dày, theo dõi tim mạch). Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.


6. Câu hỏi thường gặp về Drotaverine

6.1. Drotaverine có phải là chất giảm đau thông thường không?

Không. Drotaverine không thuộc nhóm giảm đau opioid hay NSAID. Nó không ức chế cảm giác đau trực tiếp, mà giảm nguyên nhân gây đau – tức là làm giãn cơ trơn bị co thắt.

6.2. Dùng drotaverine có gây buồn ngủ không?

Không. Vì drotaverine không qua hàng rào máu – não, nên không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, do đó không gây buồn ngủ.

6.3. Có thể dùng drotaverine thường xuyên cho đau bụng kinh không?

Có thể dùng trong những ngày hành kinh để làm dịu cơn đau, nhưng không nên lạm dụng. Nếu đau bụng kinh xuất hiện đột ngột, dữ dội hoặc thay đổi tính chất, cần xem xét nguyên nhân khác ngoài sinh lý.

6.4. Drotaverine và papaverine khác nhau thế nào?

Cả hai đều làm giãn cơ trơn, nhưng drotaverine có:

  • Tác dụng mạnh hơn
  • Ít gắn kết protein huyết tương hơn
  • Không có tác dụng kháng cholinergic
  • Drotaverine không ức chế PDE3 – enzym liên quan đến chức năng tim mạch – do đó có thể phù hợp hơn với người có tiền sử tim mạch so với một số hoạt chất giãn cơ trơn khác. Tuy nhiên, cần tham vấn bác sĩ để lựa chọn phương pháp tối ưu.

6.5. Drotaverine có dùng được cho trẻ em không?

Có, nhưng chỉ từ 1 tuổi trở lên, và phải tuân thủ liều lượng theo cân nặng và độ tuổi. Trẻ dưới 1 tuổi không được khuyến cáo sử dụng.

Drotaverine là một lựa chọn đáng cân nhắc khi đối mặt với các cơn đau do co thắt cơ trơn – từ đường tiêu hóa, mật, niệu đến tử cung. Với cơ chế tác động rõ ràng, có tác dụng giảm co thắt trong khoảng thời gian ngắn, tùy cơ địa từng người và ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hoạt chất này mang lại sự hỗ trợ nhẹ nhàng nhưng thiết thực trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng khuyến cáo, liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp cân bằng giữa lợi ích và rủi ro. Người dùng cần đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo và tuân thủ liều lượng từ chuyên gia y tế.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat