Diazepam là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng
Diazepam là một hoạt chất thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng phổ biến trong các tình huống cần giảm lo âu, thư giãn cơ hoặc kiểm soát cơn co giật. Vậy Diazepam có tác dụng gì, cách dùng Diazepam như thế nào để đạt hiệu quả mà vẫn đảm bảo an toàn, đồng thời nắm được những lưu ý quan trọng và tác dụng phụ có thể xảy ra. Thông tin được trình bày dựa trên dữ liệu đáng tin cậy, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho sức khỏe tinh thần và thể chất của mình.
1. Diazepam là hoạt chất gì?
Diazepam là một hợp chất thuộc nhóm benzodiazepine – nhóm chất có khả năng tác động sâu vào hệ thần kinh trung ương. Hoạt chất này không tạo ra hiệu ứng kích thích mà ngược lại, giúp làm dịu, giảm căng thẳng và tạo cảm giác bình tĩnh.
Cơ chế chính của Diazepam liên quan đến việc tăng cường hoạt động của GABA (acid gamma-aminobutyric) – một chất dẫn truyền thần kinh ức chế tự nhiên trong não. Khi GABA hoạt động mạnh hơn, các tín hiệu thần kinh “quá tải” sẽ được làm chậm lại, từ đó giúp cơ thể và tâm trí thư giãn.
Diazepam tồn tại dưới nhiều dạng bào chế:
– Viên uống: 2 mg, 5 mg, 10 mg
– Dung dịch uống: 2 mg/5 ml, 5 mg/5 ml hoặc đậm đặc 5 mg/1 ml
– Dạng tiêm: 10 mg/2 ml (phổ biến nhất tại Việt Nam)
– Dạng đặt trực tràng: viên đạn hoặc gel 5 mg, 10 mg
Sự đa dạng này giúp Diazepam có thể được sử dụng linh hoạt tùy theo nhu cầu và tình trạng cụ thể của từng người.

2. Diazepam có tác dụng gì?
2.1. Giảm lo âu và căng thẳng cấp tính
Trong những giai đoạn áp lực cao, mất ngủ kéo dài hoặc rối loạn cảm xúc nghiêm trọng, Diazepam có thể hỗ trợ làm dịu hệ thần kinh, giúp người dùng cảm thấy bình tĩnh hơn. Hiệu quả này thường xuất hiện nhanh – chỉ sau 30–60 phút uống.
2.2. Hỗ trợ thư giãn cơ
Khi cơ bắp bị co cứng do chấn thương, tổn thương thần kinh hoặc các tình trạng như bại não, Diazepam giúp làm giảm độ co thắt nhờ tác dụng ức chế xung thần kinh ở tủy sống. Điều này mang lại cảm giác dễ chịu và cải thiện khả năng vận động.
2.3. Kiểm soát cơn co giật
Diazepam được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp như:
– Trạng thái động kinh (cơn co giật kéo dài)
– Co giật do sốt cao ở trẻ em
– Co giật do ngộ độc hoặc uốn ván
Nhờ khả năng ức chế hoạt động điện bất thường trong não, Diazepam được sử dụng như biện pháp hỗ trợ khẩn cấp để kiểm soát cơn co giật cấp tính, không thay thế phác đồ điều trị dài hạn.
2.4. Hỗ trợ tiền mê
Trước các thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật nhỏ, Diazepam giúp người dùng thư giãn, giảm lo lắng và tạo cảm giác an toàn. Đây là một phần quan trọng trong quy trình chuẩn bị, giúp quá trình diễn ra suôn sẻ hơn.
2.5. Hỗ trợ hội chứng cai rượu
Ở những người đang trải qua giai đoạn cai rượu cấp tính, Diazepam có thể làm giảm các triệu chứng như run rẩy, lo âu, mất ngủ hoặc thậm chí co giật – những phản ứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát kịp thời.
Hội chứng cai rượu cần được điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Diazepam chỉ được dùng như một phần trong phác đồ tổng thể, không phải giải pháp duy nhất.
3. Cách dùng Diazepam như thế nào?
3.1. Liều lượng tham khảo
Liều dùng Diazepam phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng. Dưới đây là Thông tin liều lượng tham khảo theo Hướng dẫn sử dụng thuốc của Bộ Y tế Việt Nam (2023) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2022).
Người lớn:
– Lo âu: 2 mg/lần, 2–3 lần/ngày; có thể tăng dần, tối đa 30 mg/ngày
– Mất ngủ kèm lo âu: 5–15 mg trước khi đi ngủ
– Co thắt cơ: 2–15 mg/ngày, chia làm nhiều lần
– Hội chứng cai rượu: 5–20 mg, nhắc lại sau 2–4 giờ nếu cần
– Cơn co giật cấp: Người lớn: 5–10 mg tiêm tĩnh mạch chậm (tối đa 10 mg), lặp lại sau 10–15 phút nếu cần. Trẻ em: 0,2–0,5 mg/kg (tối đa 10 mg).
Trẻ em (trên 6 tháng tuổi):
– Lo âu hoặc co thắt cơ: 1–2,5 mg, 3–4 lần/ngày
– Cơn co giật: 0,2–0,5 mg/kg, tiêm tĩnh mạch chậm; có thể lặp lại sau vài giờ
Người cao tuổi hoặc suy giảm chức năng gan/thận:
– Bắt đầu với liều thấp nhất (1–2 mg/lần)
– Tăng liều rất từ từ nếu cần
3.2. Đường dùng
– Uống: Phổ biến nhất, nên uống nguyên viên với nước, không nhai.
– Đặt trực tràng: Dùng trong trường hợp không thể uống (ví dụ: cơn co giật).
– Tiêm tĩnh mạch: Người lớn: 5–10 mg tiêm tĩnh mạch chậm (tối đa 10 mg/lần), lặp lại sau 10–15 phút nếu cần. Trẻ em: 0,2–0,5 mg/kg (tối đa 10 mg) theo hướng dẫn WHO và Bộ Y tế Việt Nam.
– Tiêm bắp: Hấp thu chậm và không đều, ít được ưu tiên.
3.3. Thời gian sử dụng
Diazepam chỉ nên dùng trong thời gian ngắn – thường không quá 2–4 tuần. Việc sử dụng quá thời gian này làm tăng nguy cơ phụ thuộc và suy giảm hiệu quả. Tuyệt đối không tự ý kéo dài liệu trình mà không theo phác đồ của bác sĩ.

4. Tác dụng phụ của Diazepam ra sao?
Lưu ý, Diazepam là sản phẩm kê đơn đặc biệt, thuộc danh mục thuốc gây nghiện theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam. Việc sử dụng phải theo phác đồ và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ.
4.1. Tác dụng phụ thường gặp
– Buồn ngủ, mệt mỏi
– Chóng mặt, mất thăng bằng
– Khó tập trung, lú lẫn nhẹ
– Yếu cơ, nói lắp
Những biểu hiện này thường giảm dần khi cơ thể quen với hoạt chất.
4.2. Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
– Phản ứng nghịch thường: kích động, hung hăng, ảo giác
– Vàng da, men gan tăng
– Phát ban, khó thở (dấu hiệu dị ứng)
– Rối loạn trí nhớ ngắn hạn
– Ức chế hô hấp (nguy cơ cao khi kết hợp với rượu/opioid), rối loạn trí nhớ dài hạn.
Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường kéo dài hoặc trở nặng, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.
5. Lưu ý về Diazepam
5.1. Nguy cơ phụ thuộc và cai nghiện
Diazepam có khả năng gây phụ thuộc tâm lý và thể chất, ngay cả khi dùng đúng liều. Không nên tự ý ngừng đột ngột – thay vào đó, cần giảm liều từ từ dưới sự theo dõi.
5.2. Tương tác với các chất khác
– Rượu: Làm tăng tác dụng ức chế thần kinh, có thể gây hôn mê.
– Opioid (như morphin): Gây ức chế hô hấp nặng, nguy hiểm đến tính mạng.
– Caffeine: Có thể làm giảm hiệu quả an thần của Diazepam.
– Một số kháng sinh (ciprofloxacin) hoặc thuốc dạ dày (cimetidin): Làm chậm chuyển hóa, tăng nồng độ Diazepam trong máu.
– Sản phẩm an thần khác (phenobarbital, morphine): Tăng nguy cơ ức chế hô hấp.
– Sản phẩm điều trị động kinh (carbamazepine): Giảm hiệu quả của Diazepam.
5.3. Đối tượng cần thận trọng
– Phụ nữ mang thai: Không được khuyến cáo do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi (dị tật, ức chế hô hấp). Chỉ dùng khi bác sĩ đánh giá lợi ích – rủi ro.
– Phụ nữ cho con bú: Hoạt chất bài tiết qua sữa, có thể gây buồn ngủ ở trẻ sơ sinh.
– Người cao tuổi: Dễ bị ngã do mất thăng bằng, nên dùng liều thấp.
– Người có vấn đề về hô hấp, gan, thận hoặc tiền sử trầm cảm: Cần đánh giá kỹ trước khi sử dụng.
– Không sử dụng Diazepam trong các trường hợp:
+ Suy hô hấp nặng, hội chứng ngưng thở lúc ngủ.
+ Glaucoma góc hẹp cấp tính.
+ Tiền sử nghiện rượu/chất ức chế thần kinh.
5.4. Ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
Diazepam làm giảm khả năng phản xạ và tập trung. Trong thời gian dùng, nên tránh:
– Lái xe
– Vận hành máy móc
– Ra quyết định quan trọng
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Diazepam. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
6. Câu hỏi thường gặp về Diazepam
6.1. Diazepam có gây nghiện không?
Có. Diazepam thuộc nhóm gây nghiện, được quản lý nghiêm ngặt theo Thông tư 41/2017/TT-BYT. Việc mua bán và sử dụng phải tuân thủ giấy phép kê đơn đặc biệt.
6.2. Có thể uống Diazepam cùng rượu không?
Tuyệt đối không. Sự kết hợp này làm tăng mạnh tác dụng ức chế thần kinh, có thể dẫn đến ngừng thở, hôn mê hoặc tử vong.
6.3. Diazepam có dùng được cho trẻ em không?
Có, nhưng chỉ trong các trường hợp cụ thể như co giật do sốt hoặc rối loạn cơ và luôn dưới sự giám sát chặt chẽ. Liều phải được điều chỉnh theo cân nặng và độ tuổi.
6.4. Uống Diazepam bao lâu thì hết tác dụng?
Tác dụng an thần thường kéo dài 4–6 giờ, nhưng Diazepam và các chất chuyển hóa của nó có thể lưu lại trong cơ thể vài ngày đến hơn một tuần, tùy thuộc vào chức năng gan và tần suất sử dụng.
6.5. Quên uống Diazepam thì phải làm sao?
Nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng bình thường. Không bao giờ uống gấp đôi liều để bù.
Diazepam là một hoạt chất mạnh, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giảm lo âu, thư giãn cơ và kiểm soát cơn co giật. Tuy nhiên, hiệu quả đi kèm với rủi ro nếu không được sử dụng đúng cách. Hiểu rõ tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng sẽ giúp bạn sử dụng Diazepam một cách an toàn và hiệu quả – luôn trong khuôn khổ hướng dẫn và theo dõi phù hợp.








