Colchicine là hoạt chất gì: Tác dụng và cách dùng
Colchicine là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ cây bả chó, được sử dụng chủ yếu để hỗ trợ kiểm soát các cơn đau do gút cấp và phòng ngừa tái phát. Tuy nhiên, hoạt chất này chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh tuyệt đối không tự ý mua – dùng do nguy cơ ngộ độc cao. Hiểu đúng giúp người đọc chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe và tránh rủi ro do dùng sai liều hoặc phối hợp không phù hợp.
1. Colchicine là hoạt chất gì?
Colchicine là một hợp chất alkaloid tự nhiên, chiết xuất từ cây Colchicum autumnale – còn gọi là cây bả chó hay thuỷ tiên mùa thu. Trong y học hiện đại, colchicine được biết đến với khả năng can thiệp vào quá trình viêm do sự lắng đọng của tinh thể mononatri urat – nguyên nhân chính gây ra những cơn đau dữ dội trong gút cấp.
Khác với các hoạt chất giảm đau thông thường, colchicine không làm giảm cảm giác đau trực tiếp, mà thay vào đó, nó ức chế phản ứng viêm của hệ miễn dịch đối với các tinh thể urat. Nhờ vậy, triệu chứng sưng, nóng, đỏ và đau ở khớp sẽ thuyên giảm theo thời gian.
Hoạt chất này cũng được sử dụng trong một số tình trạng viêm khác mang tính chu kỳ hoặc liên quan đến rối loạn chuyển hóa, như sốt Địa Trung Hải có tính chất gia đình (FMF).

2. Colchicine có tác dụng gì?
2.1. Hỗ trợ giảm cơn gút cấp
Colchicine phát huy hiệu quả tốt hơn khi được dùng sớm – trong vòng 12–36 giờ đầu kể từ khi cơn đau khởi phát. Cơ chế chính là ức chế di chuyển và hoạt động của bạch cầu trung tính – loại tế bào miễn dịch phản ứng mạnh với tinh thể urat. Khi phản ứng này bị kìm hãm, quá trình viêm tại khớp sẽ chậm lại và triệu chứng được kiểm soát.
2.2. Phòng ngừa tái phát gút
Khi bắt đầu điều chỉnh nồng độ acid uric trong máu (ví dụ bằng allopurinol), nguy cơ bùng phát cơn gút cấp có thể tăng lên trong vài tuần đầu. Việc dùng colchicine liều thấp trong giai đoạn này giúp làm dịu phản ứng viêm và hạn chế các đợt đau bất ngờ.
2.3. Hỗ trợ kiểm soát sốt Địa Trung Hải (FMF)
Sốt Địa Trung Hải là một rối loạn di truyền đặc trưng bởi các cơn sốt kèm viêm bụng, ngực hoặc khớp. Colchicine giúp ngăn ngừa các cơn này nếu được dùng đều đặn hàng ngày, đồng thời giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như nhiễm dạng tinh bột (amyloidosis).
2.4. Một số tình trạng viêm khác
- Viêm khớp do vôi hóa sụn (calcium pyrophosphate deposition disease – CPPD)
- Viêm màng ngoài tim tái phát
- Một số biểu hiện viêm trong bệnh sarcoidose
Tuy nhiên, việc sử dụng colchicine cho các tình trạng này cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên lợi ích và nguy cơ.
3. Cách dùng colchicine như thế nào?
3.1. Liều dùng cho người lớn
- Điều trị cơn gút cấp:
- Liều khởi đầu: 1,2 mg (tương đương 2 viên 0,6 mg)
- Sau 1 giờ: 0,6 mg (1 viên 0,6 mg)
- Không dùng thêm cho đến khi đợt cấp tiếp theo.
- Tổng liều tối đa trong 24 giờ: 1,8 mg.
Lưu ý: Phác đồ liều thấp này được khuyến cáo bởi Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR 2020) để giảm 70% nguy cơ tác dụng phụ so với liều cao.
- Phòng ngừa gút tái phát:
- Thường dùng 0,5 mg x 1–2 lần/ngày
- Thời gian dùng tùy thuộc vào tần suất cơn đau, kích thước hạt tophi và đáp ứng cá nhân
- Sốt Địa Trung Hải:
- Liều khởi đầu: 1,2–2,4 mg/ngày, chia 1–2 lần
- Có thể điều chỉnh từng bước 0,3 mg/ngày tùy theo dung nạp
3.2. Liều dùng cho trẻ em (chỉ áp dụng trong FMF)
- Trẻ 4–6 tuổi: 0,3–1,8 mg/ngày
- Trẻ 6–12 tuổi: 0,9–1,8 mg/ngày
- Trẻ trên 12 tuổi: 1,2–2,4 mg/ngày
Liều được chia làm 1 hoặc 2 lần, tuỳ theo hướng dẫn cụ thể.
3.3. Điều chỉnh liều ở người suy gan hoặc suy thận
- Suy gan hoặc thận nặng: không sử dụng do nguy cơ tích lũy gây ngộ độc
- Phụ nữ có thai: không sử dụng vì colchicine qua rau thai, gây dị tật thai nhi (theo phân loại FDA Category C)
3.4. Đường dùng
Colchicine chỉ được dùng qua đường uống dưới dạng viên nén. Không tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch vì có thể gây tổn thương mô nghiêm trọng.

4. Tác dụng phụ của colchicine ra sao?
4.1. Phản ứng thường gặp
- Buồn nôn
- Nôn
- Đau bụng
- Tiêu chảy (đặc biệt khi dùng liều cao)
Các triệu chứng tiêu hóa này thường là dấu hiệu cảnh báo sớm của việc dùng quá liều. Nếu xuất hiện, nên ngừng sử dụng và tham vấn chuyên môn.
4.2. Phản ứng ít gặp nhưng nghiêm trọng
- Rụng tóc (thường hồi phục sau khi ngưng dùng)
- Yếu cơ, đau cơ, tê hoặc ngứa ran ở tay/chân
- Rối loạn tạo máu: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Tổn thương gan hoặc thận
- Vô kinh, rối loạn kinh nguyệt
4.3. Ngộ độc colchicine
Do khoảng cách giữa liều hiệu quả và liều độc rất hẹp, ngộ độc có thể xảy ra ngay cả khi dùng sai lệch nhỏ. Triệu chứng xuất hiện sau 1–8 giờ:
- Tiêu chảy ra máu
- Liệt ruột
- Sốc, trụy tim mạch
- Rối loạn điện giải nặng
- Suy đa cơ quan
Tử vong có thể xảy ra trong 2–3 ngày nếu không được can thiệp kịp thời. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
5. Lưu ý về colchicine
5.1. Tương tác với các hoạt chất khác
Một số hoạt chất làm tăng nồng độ colchicine trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc:
- Clarithromycin, erythromycin
- Ciclosporin
- Verapamil, diltiazem
- Một số statin (simvastatin, lovastatin)
- Nước ép bưởi chùm
Tránh phối hợp nếu không có sự theo dõi chặt chẽ.
5.2. Phụ nữ có thai và cho con bú
- Có thai: không khuyến khích sử dụng do nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi
- Cho con bú: colchicine bài tiết qua sữa mẹ. Nên uống vào buổi tối và cho con bú sau ít nhất 8 giờ để giảm nồng độ trong sữa
5.3. Người cao tuổi và người suy nhược
Nhóm này dễ tích lũy colchicine do chức năng gan thận suy giảm. Cần dùng liều thấp hơn và theo dõi sát các dấu hiệu bất thường.
5.4. Theo dõi định kỳ khi dùng dài hạn
- Đếm tế bào máu toàn phần
- Đo men cơ (CK) ở người suy thận
- Theo dõi chức năng gan, thận
6. Câu hỏi thường gặp về colchicine
6.1. Colchicine có tác dụng giảm đau không?
Không. Colchicine không có tác dụng giảm đau trực tiếp như paracetamol hay ibuprofen. Nó chỉ làm giảm viêm do tinh thể urat, từ đó gián tiếp làm dịu cơn đau trong gút.

6.2. Có thể dùng colchicine để phòng gút suốt đời không?
Việc dùng dài hạn cần được đánh giá định kỳ. Ở nhiều người, sau khi nồng độ acid uric ổn định và không còn cơn đau trong thời gian dài, có thể ngưng colchicine dưới hướng dẫn.
6.3. Uống colchicine rồi bị tiêu chảy, có nên tiếp tục?
Tiêu chảy là dấu hiệu cảnh báo sớm của quá liều. Nên ngừng dùng và không tự ý tiếp tục liều kế tiếp. Tham vấn ý kiến chuyên môn trước khi dùng lại.
6.4. Colchicine có thể dùng chung với allopurinol không?
Có, và thường được khuyến nghị. Allopurinol giúp hạ acid uric máu, trong khi colchicine phòng ngừa cơn gút cấp trong giai đoạn đầu điều chỉnh.
6.5. Tại sao không được uống nước ép bưởi khi dùng colchicine?
Nước ép bưởi ức chế enzyme CYP3A4 và P-glycoprotein – hai hệ thống giúp đào thải colchicine. Khi bị ức chế, nồng độ colchicine trong máu tăng mạnh, dễ dẫn đến ngộ độc.
Colchicine là một hoạt chất có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kiểm soát gút và một số tình trạng viêm đặc biệt. Tuy nhiên, do đặc tính dược lý nhạy cảm và khoảng điều trị hẹp, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng, thời gian và phối hợp. Hiểu rõ về colchicine không chỉ giúp tối ưu hiệu quả mà còn tránh được những rủi ro đáng tiếc. Luôn tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi bắt đầu hoặc điều chỉnh liệu trình.








