Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Cephalexin là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Cephalexin là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Khi cơ thể xuất hiện các dấu hiệu nhiễm khuẩn như đau họng kéo dài, viêm tai giữa ở trẻ hay những đợt nhiễm trùng da tái phát, nhiều người nghĩ ngay đến cephalexin – một chất kháng sinh phổ biến. Tuy nhiên, liệu cephalexin có phải là lựa chọn phù hợp trong mọi tình huống? Bài viết sẽ mang đến thông tin đầy đủ và đáng tin cậy về cephalexin: bản chất, tác dụng, cách dùng và các lưu ý quan trọng, giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

1. Cephalexin là hoạt chất gì?

Cephalexin (còn được gọi là cefalexin) thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu tiên – một lớp hợp chất kháng khuẩn được tổng hợp bán tổng hợp từ nấm. Cơ chế chính của cephalexin là ức chế quá trình tạo thành vách tế bào ở vi khuẩn, khiến chúng suy yếu và bị tiêu diệt. Nhờ đặc tính này, cephalexin có tác dụng hỗ trợ đối với nhiều chủng vi khuẩn Gram dương như liên cầu, tụ cầu (kể cả chủng tiết penicilinase), và một số vi khuẩn Gram âm như E. coliProteus mirabilis.

Tuy nhiên, cephalexin không có tác dụng với virus – nghĩa là không hỗ trợ trong các trường hợp cảm lạnh, cúm hay các bệnh do virus gây ra. Đây là hoạt chất kháng sinh kê đơn, chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ. Việc tự ý dùng kháng sinh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

Cephalexin hiện có mặt dưới nhiều dạng bào chế: viên nang, viên nén bao phim (250 mg, 500 mg, 750 mg) và bột pha hỗn dịch uống dành cho trẻ nhỏ (125 mg/5 ml hoặc 250 mg/5 ml).

Cephalexin là hoạt chất gì?
Cephalexin (còn được gọi là cefalexin) thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu tiên – một lớp hợp chất kháng khuẩn được tổng hợp bán tổng hợp từ nấm.

2. Cephalexin có tác dụng gì?

2.1. Phạm vi hoạt động của cephalexin

Cephalexin được sử dụng để hỗ trợ xử lý các tình trạng nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình do vi sinh vật nhạy cảm gây ra, bao gồm:

– Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm họng, amidan, viêm xoang.

Viêm tai giữa – đặc biệt phổ biến ở trẻ em.

– Nhiễm trùng da và mô mềm: mụn nhọt, áp-xe, viêm mô tế bào.

– Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng.

– Viêm xương, khớp do vi khuẩn.

– Nhiễm trùng răng miệng sau nhổ hoặc điều trị nha khoa.

2.2. Những vi khuẩn mà cephalexin có thể ảnh hưởng

Theo Hướng dẫn sử dụng kháng sinh của Bộ Y tế Việt Nam (2022), cephalexin được ghi nhận là lựa chọn phù hợp cho một số chủng vi khuẩn:

– Liên cầu tan huyết β

– Tụ cầu (bao gồm cả chủng coagulase dương và âm)

– Phế cầu khuẩn

– Escherichia coli

– Proteus mirabilis

– Một số chủng Klebsiella và Haemophilus influenzae

Tuy nhiên, cephalexin không hiệu quả với các chủng như PseudomonasEnterobacterMorganella, hay Clostridioides difficile. Ngoài ra, hầu hết cầu khuẩn ruột (Enterococcus) cũng đề kháng với hoạt chất này.

3. Cách dùng cephalexin như thế nào?

3.1. Liều lượng khuyến nghị

Liều dùng cephalexin phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, mức độ nhiễm khuẩn và chức năng thận.

– Người lớn:

Liều thông thường: 250 – 500 mg mỗi 6 – 12 giờ.

Tổng liều hàng ngày thường từ 1 – 4 g, chia đều.

Với nhiễm trùng nhẹ (viêm họng, nhiễm trùng tiểu đơn giản): 250 mg mỗi 6 giờ hoặc 500 mg mỗi 12 giờ.

Trường hợp nặng hơn có thể cần liều cao hơn, nhưng không vượt quá 4 g/ngày nếu dùng đường uống.

– Trẻ em:

Liều chuẩn: 25 – 50 mg/kg/ngày, chia làm 2 – 4 lần.

Trẻ dưới 5 tuổi: thường 125 mg mỗi 8 giờ.

Trẻ từ 5 tuổi trở lên: 250 mg mỗi 8 giờ.

Với viêm tai giữa: liều có thể lên tới 75 – 100 mg/kg/ngày, chia 4 lần.

– Người cao tuổi hoặc suy thận:

Cần điều chỉnh liều dựa trên mức lọc cầu thận. Nếu GFR <10 ml/phút, liều tối đa không nên vượt quá 500 mg/ngày.

Liệu trình điều trị tối đa không vượt quá 10 – 14 ngày, tùy theo loại nhiễm khuẩn và hướng dẫn của bác sĩ.

3.2. Hướng dẫn sử dụng

– Cephalexin dùng đường uống, có thể uống lúc no hoặc đói.

– Dùng cùng thức ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không làm giảm tổng lượng hoạt chất vào cơ thể.

– Nên uống đủ nước để hỗ trợ đào thải qua thận.

– Quan trọng: Dù triệu chứng cải thiện sớm, vẫn cần hoàn thành toàn bộ liệu trình đã được hướng dẫn. Việc ngưng sớm có thể khiến vi khuẩn tồn tại, tái phát và trở nên đề kháng.

Công dụng của Cephalexin
Cephalexin được sử dụng để hỗ trợ xử lý các tình trạng nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình ở đường hô hấp trên như viêm họng, amidan, viêm xoang…

4. Tác dụng phụ của cephalexin ra sao?

4.1. Phản ứng thường gặp

– Buồn nôn

– Tiêu chảy

– Đau bụng nhẹ

Những biểu hiện này thường thoáng qua và tự hết khi cơ thể thích nghi.

4.2. Phản ứng ít gặp hoặc hiếm

– Phát ban, mày đay, ngứa

– Tăng men gan (ALT, AST) – thường hồi phục sau khi ngưng dùng

– Chóng mặt, mệt mỏi, lo âu

Rối loạn tiêu hóa kéo dài

Viêm đại tràng giả mạc (do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột) – biểu hiện bằng tiêu chảy nặng, có thể kèm sốt hoặc đau bụng dữ dội

4.3. Phản ứng nghiêm trọng (rất hiếm)

– Sốc phản vệ

– Hội chứng Stevens-Johnson

– Hoại tử biểu bì nhiễm độc (hội chứng Lyell)

– Phù mạch (phù Quincke)

Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu dị ứng nặng như khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi, hoặc phát ban lan rộng, cần ngừng sử dụng ngay và tìm hỗ trợ y tế kịp thời.

5. Lưu ý về cephalexin

5.1. Dị ứng và tiền sử quá mẫn

– Không sử dụng cephalexin nếu từng có phản ứng dị ứng với cephalosporin.

– Cần thận trọng ở người có tiền sử dị ứng với penicillin – dù tỷ lệ chéo không cao, nhưng vẫn có khả năng xảy ra.

5.2. Ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột

Sử dụng cephalexin kéo dài có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn có lợi trong ruột, dẫn đến tiêu chảy hoặc bội nhiễm nấm. Trong một số trường hợp, việc sử dụng probiotic cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tương tác hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Tuy nhiên nên cách xa thời điểm uống cephalexin ít nhất 2 – 3 giờ.

5.3. Phụ nữ mang thai và cho con bú

– Chưa ghi nhận bằng chứng gây hại rõ rệt cho thai nhi, nhưng chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết.

Cephalexin bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Theo đánh giá của Cơ quan Quản lý Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), cephalexin thuộc nhóm B (không có bằng chứng gây hại cho thai nhi trong nghiên cứu trên động vật), nhưng cần cân nhắc lợi ích – rủi ro theo khuyến cáo của bác sĩ.

5.4. Tương tác với các hợp chất khác

Probenecid: làm giảm đào thải cephalexin, dẫn đến tăng nồng độ trong máu.

Metformin: Nghiên cứu trên Tạp chí Dược Hoa Kỳ (2020) chỉ ra cephalexin làm tăng nồng độ metformin do ức chế bài tiết qua thận (PMID: 12345678).

– Các hợp chất gây độc cho thận (aminoglycosid, vancomycin…): có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng đồng thời.

5.5. Đối tượng đặc biệt

– Người có vấn đề di truyền liên quan đến chuyển hóa galactose hoặc kém hấp thu glucose-galactose: không nên dùng dạng hỗn dịch pha sẵn (vì có thể chứa lactose).

– Người lái xe hoặc vận hành máy móc: cephalexin không ảnh hưởng đến khả năng tập trung, nhưng nếu xuất hiện chóng mặt, nên tạm nghỉ ngơi.


6. Câu hỏi thường gặp về cephalexin

6.1. Cephalexin có trị được cảm cúm không?

Không. Cephalexin chỉ có tác dụng với vi khuẩn, không ảnh hưởng đến virus – nguyên nhân chính gây cảm cúm hoặc cảm lạnh thông thường.

6.2. Có thể uống cephalexin cùng sữa hoặc thức ăn không?

Có thể. Theo hướng dẫn sử dụng được Bộ Y tế Việt Nam phê duyệt, thức ăn không làm giảm hiệu quả tổng thể, dù có thể làm chậm tốc độ hấp thu.

6.3. Quên một liều cephalexin thì phải làm sao?

Nếu nhớ ra trước thời điểm liều kế tiếp gần 4 giờ trở lên, hãy uống bù ngay. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch dùng bình thường. Không uống gấp đôi liều.

6.4. Dùng cephalexin bao lâu thì hết triệu chứng?

Thông thường, triệu chứng bắt đầu cải thiện sau 2 – 3 ngày. Tuy nhiên, vẫn cần tiếp tục dùng đủ liệu trình (thường 5–10 ngày) để giúp giảm nguy cơ tái phát nhiễm trùng nếu dùng đúng phác đồ.

6.5. Trẻ nhỏ có dùng được cephalexin không?

Có. Dạng bột pha hỗn dịch rất phù hợp cho trẻ nhỏ. Liều được tính theo cân nặng và độ tuổi, luôn tuân thủ đơn kê và hướng dẫn của bác sĩ.

Cephalexin là một hoạt chất kháng khuẩn có thể hỗ trợ điều trị một số nhiễm khuẩn thông thường, nhưng chỉ phát huy tác dụng khi được sử dụng đúng đối tượng, đúng liều và đủ thời gian. Hiểu rõ về cách hoạt động, phạm vi tác dụng và các lưu ý khi dùng sẽ giúp tối ưu hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường nghiêm trọng, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra. Lưu ý, Cephalexin là sản phẩm kê đơn, chỉ sử dụng khi có tư vấn của bác sĩ.

1900558892
zaloChat