Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Brincidofovir là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Brincidofovir là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Nhiều người khi nghe đến brincidofovir thường cảm thấy bối rối – không rõ đây là hoạt chất dùng để làm gì, có an toàn không, hay chỉ dành cho những tình huống đặc biệt. Brincidofovir là hoạt chất kháng vi-rút được nghiên cứu cho các bệnh do orthopoxvirus. Bài viết cung cấp thông tin khoa học về cơ chế, chỉ định và hạn chế của thuốc dựa trên tài liệu từ FDA và WHO.

1. Brincidofovir là hoạt chất gì?

Brincidofovir chưa được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép sử dụng. Thông tin trong bài chỉ mang tính tham khảo khoa học, dựa trên phê duyệt của FDA (Hoa Kỳ). Thuốc chỉ được phân phối trong các chương trình y tế khẩn cấp tại một số quốc gia, không có sẵn tại Việt Nam.

Brincidofovir là hoạt chất gì?
Brincidofovir là hợp chất tiền chất cidofovir, tác dụng ức chế sao chép DNA của orthopoxvirus

Brincidofovir là một hợp chất kháng vi-rút thuộc nhóm tiền chất của cidofovir – một chất tương tự nucleotide acyclic. Khi vào cơ thể, brincidofovir được chuyển hóa thành dạng hoạt động, can thiệp trực tiếp vào quá trình sao chép DNA của vi-rút, đặc biệt hiệu quả với các chủng thuộc họ orthopoxvirus.

Hoạt chất này được phát triển chủ yếu như một biện pháp dự phòng trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến vi-rút đậu mùa – dù bệnh này đã bị tiệt trừ toàn cầu từ năm 1980. Ngoài ra, brincidofovir cũng cho thấy tiềm năng trong việc hỗ trợ kiểm soát các ca nhiễm mpox, nhất là ở nhóm người có hệ miễn dịch suy giảm.

2. Brincidofovir có tác dụng gì?

2.1. Ức chế vi-rút variola (gây bệnh đậu mùa)

Tác dụng nổi bật nhất của brincidofovir là khả năng ngăn chặn sự nhân lên của vi-rút variola – tác nhân gây bệnh đậu mùa. Dù bệnh này không còn lưu hành tự nhiên, nguy cơ sử dụng vi-rút như vũ khí sinh học khiến việc dự trữ các hoạt chất như brincidofovir trở nên cần thiết trong kế hoạch ứng phó y tế quốc gia và toàn cầu.

2.2. Hỗ trợ kiểm soát mpox (đậu mùa khỉ)

Trong các đợt bùng phát mpox gần đây, brincidofovir đã được xem xét sử dụng nhờ khả năng ức chế vi-rút monkeypox – một thành viên khác trong họ orthopoxvirus.

Kết quả nghiên cứu ban đầu từ FDA (2021) cho thấy brincidofovir có tiềm năng ức chế vi-rút monkeypox, nhưng dữ liệu lâm sàng vẫn hạn chế và cần thêm bằng chứng để xác nhận hiệu quả.

2.3. Cơ chế hoạt động bên trong tế bào

Sau khi được hấp thu, brincidofovir đi vào tế bào và giải phóng cidofovir. Chất này sau đó được phosphoryl hóa thành dạng triphosphate – phiên bản hoạt động mạnh. Dạng này cạnh tranh với các nucleotide tự nhiên, chèn vào chuỗi DNA đang được vi-rút tổng hợp, từ đó làm gián đoạn quá trình sao chép gen của vi-rút. Nhờ vậy, sự lan rộng của vi-rút trong cơ thể bị làm chậm lại đáng kể.

Theo đánh giá của FDA (2021), brincidofovir có thể gây tăng men gan và độc tính đường tiêu hóa. Nghiên cứu trên động vật cho thấy nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (FDA, 2021).

3. Cách dùng brincidofovir như thế nào?

3.1. Dạng bào chế và đường dùng

Brincidofovir hiện có hai dạng phổ biến:

– Viên nén uống (thường 100 mg)

– Hỗn dịch uống (10 mg/mL)

Cả hai đều được sử dụng qua đường uống, thuận tiện cho cả người lớn và trẻ nhỏ, kể cả trẻ sơ sinh.

3.2. Liều lượng tiêu chuẩn

Liều khuyến nghị thông thường là:

Người lớn và trẻ em: dùng một lần mỗi tuần, kéo dài trong 2 tuần (tổng cộng 2 liều).

– Không cần điều chỉnh liều ở người có suy thận hoặc suy gan nhẹ đến trung bình, nhưng vẫn cần theo dõi sát.

3.3. Thời điểm dùng để tối ưu hóa khả năng hấp thu

Hoạt chất được hấp thu tốt nhất khi:

– Dùng lúc đói, hoặc

– Kết hợp với bữa ăn ít chất béo

Việc dùng cùng bữa ăn giàu chất béo có thể làm giảm đáng kể nồng độ hoạt chất trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả.

3.4. Những điều cần tránh khi dùng

Không kết hợp với cidofovir dạng tiêm tĩnh mạch – nguy cơ độc tính tăng cao.

Tránh dùng đồng thời với các chất ức chế vận chuyển OATP1B1/1B3 (một số thuốc điều hòa lipid, kháng vi-rút…). Nếu bắt buộc phải dùng, nên cách nhau ít nhất 3 giờ.

4. Tác dụng phụ của brincidofovir ra sao?

Mặc dù mang lại lợi ích rõ rệt trong kiểm soát vi-rút, brincidofovir cũng có thể gây một số phản ứng không mong muốn. Phần lớn là nhẹ đến trung bình và tự cải thiện sau khi ngưng dùng.

4.1. Tác dụng phụ thường gặp

Tiêu chảy

– Buồn nôn

– Nôn

Đau bụng

Những triệu chứng này thường xuất hiện trong vài ngày đầu dùng và giảm dần. Uống đủ nước, chia nhỏ bữa ăn có thể giúp làm dịu đường tiêu hóa.

4.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (hiếm gặp)

– Tăng men gan (ALT, AST)

– Tăng bilirubin huyết thanh

– Phù ngoại vi

– Giảm cảm giác thèm ăn

– Yếu cơ

– Phát ban da

Do nguy cơ ảnh hưởng đến gan, xét nghiệm chức năng gan nên được thực hiện trước, trong và sau đợt dùng brincidofovir.

4.3. Nguy cơ lâu dài

Cảnh báo khả năng gây ung thư của brincidofovir
Khả năng gây ung thư của brincidofovir được cảnh báo (dựa trên nghiên cứu động vật)

Khả năng gây ung thư: Dựa trên dữ liệu từ nghiên cứu trên động vật, brincidofovir được xếp vào nhóm có khả năng gây ung thư ở người. Tuy nhiên, nguy cơ này chủ yếu liên quan đến việc dùng kéo dài – điều hiếm khi xảy ra vì phác đồ chỉ kéo dài 2 tuần.

Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy tổn thương tinh hoàn, dẫn đến suy giảm sinh sản tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nam giới trong độ tuổi sinh sản nên cân nhắc lưu trữ tinh trùng nếu có kế hoạch dùng hoạt chất này.

Tháng 6/2023, FDA yêu cầu hạn chế sử dụng brincidofovir do báo cáo về biến chứng viêm ruột kết. Thuốc chỉ được chỉ định khi lợi ích vượt trội so với rủi ro (FDA Drug Safety Communication, 2023).

5. Lưu ý về brincidofovir

5.1. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Brincidofovir có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ mang thai không nên sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội so với rủi ro – thường chỉ trong tình huống khẩn cấp sinh học. Với phụ nữ cho con bú, chưa có dữ liệu đầy đủ, nhưng do nguy cơ tiềm ẩn, nên cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian dùng hoạt chất.

5.2. Theo dõi chức năng gan

brincidofovir có thể làm tăng transaminase ganbilirubin, việc theo dõi xét nghiệm gan là bắt buộc. Nếu men gan tăng quá mức, cần đánh giá lại việc tiếp tục điều trị.

5.3. Tương tác với các hoạt chất khác

Một số hoạt chất có thể làm tăng nồng độ brincidofovir trong máu, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ cao hơn. Các ví dụ bao gồm:

– Acetylcysteine

– Amprenavir

– Asunaprevir

– Atorvastatin

– Beclomethasone dipropionate

Ngược lại, một số chất như apalutamide có thể làm tăng đào thải brincidofovir, giảm hiệu quả. Luôn thông báo đầy đủ danh sách các hoạt chất đang dùng trước khi bắt đầu liệu trình.

5.4. Chỉ dùng trong phạm vi mục đích đã được phê duyệt

Brincidofovir không được khuyến cáo cho các bệnh do vi-rút khác ngoài orthopoxvirus. Việc lạm dụng hoặc tự ý dùng ngoài phạm vi có thể làm tăng rủi ro mà không mang lại lợi ích thực sự.

6. Câu hỏi thường gặp về brincidofovir

6.1. Brincidofovir có dùng được cho trẻ sơ sinh không?

Có. Theo phê duyệt của FDA Hoa Kỳ, brincidofovir có thể dùng cho trẻ sơ sinh trong trường hợp khẩn cấp, nhưng chưa được chấp thuận tại Việt Nam, với liều được tính theo cân nặng. Dạng hỗn dịch uống giúp dễ dàng điều chỉnh liều lượng phù hợp.

6.2. Dùng brincidofovir rồi có cần tiêm vaccine đậu mùa không?


Hoạt chất và vaccine đóng vai trò khác nhau: brincidofovir hỗ trợ điều trị sau khi nhiễm, trong khi vaccine giúp phòng ngừa. Trong một số trường hợp phơi nhiễm, cả hai có thể được phối hợp theo hướng dẫn y tế.

6.3. Tiêu chảy sau khi dùng brincidofovir có nguy hiểm không?

Phần lớn trường hợp tiêu chảy là nhẹ và tự hết. Tuy nhiên, nếu tiêu chảy kéo dài hơn 48 giờ, kèm mất nước hoặc sốt, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

6.4. Brincidofovir có hiệu quả với tất cả các chủng orthopoxvirus không?

Hiệu quả đã được ghi nhận trên vi-rút variola và monkeypox. Với các chủng khác như vaccinia hay cowpox, dữ liệu còn hạn chế, nhưng cơ chế tác động cho thấy khả năng có hiệu quả tương tự.

6.5. Có thể mua brincidofovir ở hiệu thuốc không?

Không. Brincidofovir thường không có sẵn tại các hiệu thuốc thông thường. Hoạt chất này được quản lý chặt chẽ và chỉ phân phối trong các chương trình ứng phó khẩn cấp hoặc theo quyết định của cơ quan y tế có thẩm quyền.

Brincidofovir là thuốc đặc hiệu chỉ sử dụng trong các chương trình y tế khẩn cấp dưới sự giám sát của cơ quan y tế có thẩm quyền. Tuyệt đối không tự ý mua hoặc sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Việc sử dụng brincidofovir phải tuân thủ phác đồ của cơ quan y tế. Người dân nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe.

1900558892
zaloChat