Betahistine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng
Betahistine là hoạt chất thường được dùng để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn tai trong như chóng mặt, ù tai, cảm giác đầy tai hoặc mất thăng bằng. Hoạt chất này giúp tăng lưu thông máu tại khu vực tai trong và điều hòa hoạt động của hệ thống tiền đình – vốn đóng vai trò quan trọng trong việc giữ thăng bằng cơ thể. Bài viết cung cấp thông tin rõ ràng, đáng tin cậy về cơ chế tác động, cách sử dụng, liều lượng phù hợp và những lưu ý cần thiết khi dùng betahistine, giúp người đọc hiểu đúng và an tâm hơn trong quá trình chăm sóc sức khỏe thính giác và tiền đình.
1. Betahistine là hoạt chất gì?
Betahistine là một hợp chất có cấu trúc tương tự histamine – một chất trung gian hóa học tự nhiên trong cơ thể. Nhờ đặc điểm này, betahistine có khả năng tương tác với các thụ thể histamine, đặc biệt là ở vùng tai trong và hệ thần kinh trung ương. Hoạt chất này không phải là chất gây ngủ hay an thần, mà chủ yếu hỗ trợ điều chỉnh chức năng tuần hoàn và thần kinh liên quan đến thăng bằng và thính giác. Do đó, betahistine thường được lựa chọn trong các trường hợp liên quan đến rối loạn tiền đình hoặc hội chứng Ménière – một tình trạng đặc trưng bởi các cơn chóng mặt tái phát kèm theo ù tai, giảm thính lực và cảm giác căng đầy trong tai.

2. Betahistine có tác dụng gì?
2.1. Cải thiện lưu thông máu ở tai trong
Một trong những tác động chính của betahistine là làm giãn các mạch máu nhỏ tại tai trong. Điều này giúp tăng lưu lượng máu đến khu vực này – nơi chứa hệ thống tiền đình và ốc tai, hai bộ phận quan trọng cho thăng bằng và nghe. Khi tuần hoàn được cải thiện, áp lực dịch trong tai trong (endolymph) có xu hướng ổn định hơn, từ đó làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng như chóng mặt hoặc ù tai.
2.2. Điều hòa hoạt động của hệ thống tiền đình
Betahistine còn tác động lên hệ thần kinh trung ương thông qua việc ức chế các thụ thể histamine H3. Việc này thúc đẩy giải phóng histamine nội sinh, giúp tăng cường khả năng xử lý tín hiệu thăng bằng từ tai trong lên não. Nhờ vậy, cơ thể phản ứng linh hoạt hơn với các thay đổi tư thế hoặc chuyển động, giảm cảm giác mất phương hướng hoặc choáng váng.
2.3. Hỗ trợ giảm các triệu chứng đặc trưng của hội chứng Ménière
Người bị hội chứng Ménière thường trải qua các cơn chóng mặt dữ dội kéo dài từ 20 phút đến vài giờ, kèm theo ù tai, nghe kém và cảm giác “tai bị nghẽn”. Betahistine không loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của hội chứng này, nhưng có thể làm dịu các biểu hiện khó chịu bằng cách ổn định môi trường sinh lý trong tai trong. Nhiều người dùng chia sẻ rằng sau một thời gian sử dụng đều đặn, có thể giúp giảm tần suất cơn và chất lượng cuộc sống được cải thiện.

3. Cách dùng betahistine như thế nào?
3.1. Liều khởi đầu và liều duy trì
Liều lượng betahistine thường được điều chỉnh dựa trên mức độ triệu chứng và đáp ứng cá nhân. Thông thường:
– Liều khởi đầu: 8–16mg, uống 3 lần mỗi ngày.
– Liều duy trì: dao động từ 24–48mg mỗi ngày, chia làm 2–3 lần. Tổng liều hàng ngày không nên vượt quá 48mg.
– Việc bắt đầu với liều thấp giúp cơ thể thích nghi dần, giảm nguy cơ gặp phản ứng không mong muốn ở đường tiêu hóa.
3.2. Thời điểm và cách uống
– Nên uống betahistine cùng hoặc ngay sau bữa ăn để hạn chế kích ứng dạ dày.
– Uống đủ nước và duy trì thói quen dùng đều đặn mỗi ngày, ngay cả khi chưa thấy cải thiện rõ rệt.
– Hiệu quả thường xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào từng người. Không nên tự ý ngưng dùng sớm chỉ vì chưa thấy kết quả tức thì.
3.3. Dạng bào chế phổ biến
Trên thị trường, betahistine thường có mặt dưới dạng viên nén với các hàm lượng phổ biến như 8mg, 16mg và 24mg. Trong đó, Betaserc 16mg và Betaserc 24mg là hai dạng bào chế phổ biến trên thị trường Việt Nam theo giấy phép Bộ Y tế
4. Tác dụng phụ của betahistine ra sao?
Mặc dù được đánh giá là dung nạp tốt ở đa số người trưởng thành, betahistine vẫn có thể gây một số phản ứng không mong muốn, chủ yếu nhẹ và thoáng qua.
4.1. Tác dụng phụ thường gặp
– Buồn nôn hoặc khó tiêu.
– Đau bụng nhẹ, đầy hơi.
– Nhức đầu.
– Những biểu hiện này thường giảm dần theo thời gian hoặc biến mất khi cơ thể quen với hoạt chất.
4.2. Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng cần lưu ý
– Phát ban da, ngứa.
– Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
– Khó thở hoặc khò khè.
– Đây có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Nếu xảy ra, cần ngừng sử dụng ngay và tìm sự hỗ trợ y tế kịp thời.
5. Lưu ý về betahistine
5.1. Đối tượng cần thận trọng
– Người có tiền sử loét dạ dày – tá tràng: do betahistine có thể ảnh hưởng nhẹ đến tiết acid dạ dày.
– Người mắc hen suyễn:.Chống chỉ định với bệnh nhân hen suyễn nặng do nguy cơ co thắt phế quản. Trường hợp hen nhẹ cần theo dõi dưới sự giám sát của bác sĩ.
– Người bị u tế bào ưa crom (pheochromocytoma): betahistine có thể làm tăng giải phóng catecholamine, dẫn đến tăng huyết áp đột ngột.
5.2. Phụ nữ mang thai và cho con bú
Hiện chưa có đủ dữ liệu để khẳng định mức độ an toàn tuyệt đối của betahistine trong thai kỳ hoặc khi cho con bú. Do đó, chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn, và luôn tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi bắt đầu.
5.3. Trẻ em dưới 18 tuổi
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về hiệu quả và độ an toàn của betahistine ở nhóm tuổi này. Vì vậy, chưa được khuyến cáo sử dụng cho người dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu lâm sàng.
5.4. Tương tác với các hợp chất khác
Betahistine ít gây tương tác nghiêm trọng, nhưng vẫn nên thông báo nếu đang dùng:
– Các thuốc kháng histamine (dạng H1) – có thể làm giảm hiệu quả của betahistine.
– Thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOIs) – tuy hiếm, nhưng có thể làm tăng nồng độ histamine trong cơ thể.
– Luôn chia sẻ đầy đủ danh sách các sản phẩm đang dùng để được tư vấn phù hợp.

6. Câu hỏi thường gặp về betahistine
6.1. Betahistine có gây buồn ngủ không?
Không. Betahistine không có tác dụng an thần, nên thường không gây buồn ngủ. Người dùng có thể sinh hoạt, làm việc hoặc lái xe bình thường, trừ khi gặp tác dụng phụ cá biệt như nhức đầu hoặc mệt mỏi.
6.2. Có thể uống betahistine lâu dài không?
Nhiều người sử dụng betahistine trong thời gian dài (vài tháng đến hơn một năm) mà không gặp vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt khi dùng đúng liều và theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, nên đánh giá lại hiệu quả và nhu cầu tiếp tục dùng sau mỗi giai đoạn điều trị.
6.3. Uống betahistine bao lâu thì thấy hiệu quả?
Thời gian đáp ứng khác nhau ở mỗi người. Một số cảm nhận cải thiện sau 2–4 tuần, trong khi người khác có thể cần đến 2–3 tháng. Sự kiên trì và tuân thủ đúng hướng dẫn là yếu tố then chốt.
6.4. Betaserc 16 mg và betaserc 24mg khác nhau thế nào?
Sự khác biệt nằm ở hàm lượng hoạt chất trong mỗi viên. Betaserc 16 mg thường dùng cho liều khởi đầu hoặc người nhạy cảm, trong khi betaserc 24mg được chỉ định cho liều duy trì theo phác đồ điều trị. Việc lựa chọn liều nào phụ thuộc vào đánh giá cá nhân và hướng dẫn cụ thể.
6.5. Nếu quên một liều thì sao?
Nếu nhớ ra trong vòng vài giờ so với thời điểm dự kiến, có thể uống bù ngay. Nhưng nếu gần đến liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù.
Betahistine là một lựa chọn hỗ trợ đáng tin cậy cho những ai đang đối mặt với các rối loạn liên quan đến tai trong và thăng bằng. Hiểu rõ cách hoạt động, liều dùng phù hợp và các lưu ý cần thiết sẽ giúp tối ưu hiệu quả và giảm thiểu rủi ro không mong muốn. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nặng, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.Bài viết chỉ mang tính tham khảo. Việc sử dụng betahistine cần tuân thủ phác đồ của bác sĩ chuyên khoa. Luôn tham vấn bác sĩ để được đánh giá tình trạng cụ thể và chỉ định liều phù hợp.








