Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Amikacin là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Amikacin là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Amikacin là hoạt chất kháng khuẩn mạnh thuộc nhóm aminoglycoside, thường được lựa chọn khi các giải pháp khác không còn hiệu quả – đặc biệt với vi khuẩn Gram âm đề kháng. Bài viết cung cấp thông tin rõ ràng, đáng tin cậy về cơ chế tác động, cách sử dụng an toàn, liều lượng phù hợp theo từng đối tượng và những lưu ý quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Hiểu đúng về amikacin giúp người đọc hiểu rõ hơn về vai trò của thuốc trong phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định, đồng thời tránh những hệ lụy không mong muốn do dùng sai cách hoặc thiếu kiểm soát.

1. Amikacin là hoạt chất gì?

Amikacin là một hợp chất kháng khuẩn thuộc nhóm aminoglycoside, được tổng hợp bán tổng hợp từ kanamycin A. Khác với nhiều hoạt chất cùng nhóm, amikacin có phổ kháng khuẩn rộng hơn và đặc biệt hiệu quả trước các chủng vi khuẩn Gram âm đã phát triển khả năng đề kháng với gentamicin hay tobramycin.

Hoạt chất này không hấp thu qua đường tiêu hóa nên chỉ được đưa vào cơ thể qua đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Nhờ cấu trúc phân tử bền vững trước nhiều enzyme bất hoạt aminoglycoside, amikacin thường được xem xét sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, phức tạp hoặc liên quan đến môi trường bệnh viện.

Amikacin là hoạt chất gì
Amikacin là một hợp chất kháng khuẩn thuộc nhóm aminoglycoside, được tổng hợp bán tổng hợp từ kanamycin A.

2. Amikacin có tác dụng gì?

2.1. Cơ chế hoạt động

Amikacin gắn chặt vào tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình tổng hợp protein thiết yếu cho sự sống của vi sinh vật. Hậu quả là vi khuẩn bị tiêu diệt nhanh chóng – đây là đặc điểm “diệt khuẩn” thay vì chỉ “ức chế”.

Đáng chú ý, amikacin còn sở hữu “tác dụng hậu kháng khuẩn”: ngay cả khi nồng độ trong máu đã giảm dưới ngưỡng ức chế, hoạt tính diệt khuẩn vẫn tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định. Đặc tính này hỗ trợ hiệu quả cho phác đồ dùng liều duy nhất mỗi ngày.

2.2. Phổ kháng khuẩn

Amikacin chủ yếu nhắm đến các vi khuẩn Gram âm ưa khí, bao gồm:

– Pseudomonas aeruginosa

– Escherichia coli

– Klebsiella pneumoniae

– Enterobacter spp.

– Proteus spp.

– Acinetobacter baumannii

– Providencia spp.

Do khả năng vượt qua hàng rào enzym đề kháng, amikacin thường được cân nhắc khi các aminoglycoside khác thất bại. Tuy nhiên, hoạt chất này không có hiệu lực với vi khuẩn Gram dương, vi khuẩn kỵ khí hoặc vi sinh vật nội bào.

3. Cách dùng amikacin như thế nào?

3.1. Đường dùng

Amikacin chỉ được sử dụng qua:

– Tiêm bắp: Dùng dung dịch sẵn có (50 mg/ml hoặc 250 mg/ml), không pha loãng.

– Truyền tĩnh mạch: Pha liều vào 100–200 ml dung dịch muối sinh lý hoặc glucose 5%, truyền trong 30–60 phút ở người lớn; trẻ nhỏ cần thời gian truyền dài hơn (1–2 giờ).

Không bao giờ trộn amikacin trực tiếp với các hoạt chất khác trong cùng một bơm tiêm hoặc túi truyền – đặc biệt là kháng sinh beta-lactam – do nguy cơ tương kỵ hóa học.

Cách dùng amikacin như thế nào?
Amikacin chỉ được sử dụng qua: Tiêm bắp và truyền tĩnh mạch

3.2. Liều lượng theo đối tượng

Người lớn (chức năng thận bình thường)

– Liều chuẩn: 15 mg/kg/ngày, chia 2 lần (cách 12 giờ) hoặc dùng 1 lần duy nhất.

– Liều tối đa: 1,5 g/ngày hoặc 15 g tổng liều toàn đợt.

– Thời gian điều trị: 7–10 ngày, không kéo dài nếu không cần thiết.

Trẻ em

– Sơ sinh đủ tháng: Liều đầu 10 mg/kg, sau đó 7,5 mg/kg mỗi 12 giờ.

– Sinh non: 7,5 mg/kg mỗi 12 giờ.

– 4 tuần – 12 tuổi: 15–20 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần tùy tình huống lâm sàng.

4. Tác dụng phụ của amikacin ra sao?

Mặc dù hiệu quả cao, amikacin đi kèm rủi ro đáng kể nếu không được giám sát chặt chẽ.

4.1. Tác dụng phụ thường gặp

– Chóng mặt, mất thăng bằng (dấu hiệu ảnh hưởng tiền đình)

– Giảm thính lực (có thể hồi phục nếu phát hiện sớm)

– Tăng creatinin và urê máu

– Protein niệu (xuất hiện protein trong nước tiểu)

4.2. Tác dụng phụ ít gặp hoặc hiếm

– Phát ban, sốt, tăng bạch cầu ái toan

– Tăng men gan (transaminase)

– Suy thận cấp (đặc biệt khi dùng liều cao, kéo dài hoặc kết hợp với chất độc thận)

– Điếc vĩnh viễn, ù tai

– Yếu cơ, run, dị cảm

– Ức chế thần kinh cơ → liệt hô hấp (hiếm nhưng nguy hiểm)

Nếu xuất hiện triệu chứng như khó thở, mất thính giác đột ngột hoặc tiểu ít kéo dài, cần ngừng sử dụng và tìm hỗ trợ y tế ngay.

Tác dụng phụ của amikacin ra sao
Mặc dù hiệu quả cao, amikacin đi kèm rủi ro đáng kể nếu không được giám sát chặt chẽ.

5. Lưu ý về amikacin

5.1. Đối tượng cần thận trọng

– Người cao tuổi: Chức năng thận suy giảm tự nhiên làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc.

– Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ bài tiết chưa hoàn thiện, dễ bị độc tính.

– Người có tiền sử rối loạn thính giác hoặc tiền đình.

– Bệnh nhân Parkinson hoặc rối loạn cơ: Nguy cơ liệt hô hấp cao hơn.

Lưu ý: Không dùng cho người dị ứng với amikacin hoặc các aminoglycoside khác (gentamicin, tobramycin…). Dấu hiệu dị ứng bao gồm phát ban, khó thở, sưng mặt – cần ngừng thuốc và cấp cứu ngay.

5.2. Tương tác nguy hiểm

Amikacin không nên dùng đồng thời hoặc nối tiếp với:

– Các hoạt chất gây độc thận: furosemide, vancomycin, cisplatin

– Chất gây độc tai: loop diuretics (bumetanide), các aminoglycoside khác

Thuốc giãn cơ (curare) hoặc thuốc mê: tăng nguy cơ liệt cơ hô hấp

5.3. Phụ nữ mang thai và cho con bú

– Theo WHO (2023), amikacin thuộc nhóm cảnh báo C trong thai kỳ – chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đồng thời theo dõi thính lực thai nhi bằng siêu âm Doppler.

– Mặc dù nồng độ trong sữa mẹ thấp, nhưng do thiếu dữ liệu an toàn, nên cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian dùng.

5.4. Theo dõi trong quá trình sử dụng

– Chức năng thận: Đo creatinin, ure, điện giải mỗi 2–3 ngày.

– Thính lực và tiền đình: Đặc biệt ở trẻ em và người già.

– Nồng độ amikacin trong máu: Nếu điều trị kéo dài hoặc liều cao.

Uống đủ nước cũng giúp giảm nguy cơ tổn thương thận do đào thải thuốc qua đường niệu.


6. Câu hỏi thường gặp về amikacin

6.1. Amikacin có dùng được cho trẻ sơ sinh không?

Có, nhưng phải tính liều chính xác theo cân nặng và độ tuổi (đủ tháng/sinh non). Trẻ sơ sinh cần theo dõi sát chức năng thận và thính giác do hệ đào thải chưa trưởng thành.

6.2. Tại sao amikacin thường chỉ dùng trong 7–10 ngày?

Vì nguy cơ độc tính tích lũy – đặc biệt với thận và tai – tăng rõ rệt sau ngày thứ 7. Việc giới hạn thời gian giúp cân bằng giữa hiệu quả và an toàn.

6.3. Có thể uống amikacin không?

Không. Amikacin không hấp thu qua đường tiêu hóa, nên uống sẽ không có tác dụng toàn thân. Đường dùng duy nhất hiệu quả là tiêm hoặc truyền.

6.4. Amikacin có trị được lao không?

Việc sử dụng amikacin trong điều trị lao đa kháng thuốc phải tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ của bác sĩ chuyên khoa lao. Tự ý dùng đơn lẻ có thể dẫn đến kháng thuốc và biến chứng nghiêm trọng.

6.5. Nếu quên một liều thì sao?

Không tự ý bù liều gấp đôi. Nên liên hệ nhân viên y tế để được hướng dẫn điều chỉnh phù hợp, tránh gây quá liều.

Amikacin là thuốc quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn đề kháng, nhưng cũng là con dao hai lưỡi nếu thiếu kiểm soát. Hiểu rõ cách dùng, liều lượng, dấu hiệu cảnh báo và đối tượng nguy cơ giúp tối ưu hiệu quả và bảo vệ sức khỏe lâu dài. Amikacin là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng khi có chỉ định và theo dõi trực tiếp của bác sĩ. Không tự ý mua hoặc điều chỉnh liều.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat