Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Chức năng ruột thừa và những điều cần biết về bệnh viêm ruột thừa

Chức năng ruột thừa và những điều cần biết về bệnh viêm ruột thừa

Chia sẻ:

Ruột thừa là một bộ phận nhỏ, kích thước chỉ vài centimet, tuy nhiên đây cũng là vị trí dễ xảy ra viêm nhiễm cấp tính – một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến cấp cứu ngoại khoa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chức năng ruột thừa, vị trí, các bệnh lý thường gặp cũng như cách nhận biết và điều trị hiệu quả.

1. Vị trí và đặc điểm cấu tạo của ruột thừa

Ruột thừa là một ống nhỏ, hẹp, có chiều dài trung bình từ 5 đến 12 cm và đường kính khoảng 5 mm. Cơ quan này nằm ở phần tận cùng bên phải của ruột già, gắn vào manh tràng – đoạn đầu tiên của ruột già.

Trong đa số trường hợp, ruột thừa nằm ở vùng bụng dưới bên phải (hố chậu phải). Tuy nhiên, vị trí của ruột thừa có thể thay đổi ở từng người, tùy theo cấu trúc giải phẫu. Sự thay đổi vị trí này khiến việc chẩn đoán viêm ruột thừa đôi khi trở nên khó khăn, bởi cơn đau bụng không phải lúc nào cũng khu trú đúng vùng hố chậu phải.

chức năng của ruột thừa
Ruột thừa là một ống nhỏ, hẹp, có chiều dài trung bình từ 5 đến 12 cm và đường kính khoảng 5 mm

2. Ruột thừa có vai trò gì không: Tìm hiểu chức năng ruột thừa

Ruột thừa từng được coi là một “tàn tích của quá trình tiến hóa”, không có vai trò cụ thể trong hoạt động sống của con người. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện đại đã cho thấy chức năng ruột thừa có thể quan trọng hơn chúng ta từng nghĩ.

Một số nhà khoa học cho rằng ruột thừa đóng vai trò trong hệ miễn dịch đường ruột, bởi tại đây có nhiều tế bào lympho – các tế bào miễn dịch giúp cơ thể chống lại vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, ruột thừa còn được xem là “kho dự trữ vi khuẩn có lợi”, giúp khôi phục hệ vi sinh đường ruột sau khi cơ thể bị rối loạn tiêu hoá hoặc sử dụng kháng sinh dài ngày.

Tuy nhiên, đến nay, chức năng chính xác của ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ ràng. Mặc dù vậy, việc cắt bỏ ruột thừa khi cần thiết không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, bởi cơ thể vẫn có thể hoạt động bình thường nhờ các cơ quan khác đảm nhiệm chức năng tương tự.

Việc cắt ruột thừa để “phòng bệnh” thường không được khuyến khích, bởi phẫu thuật không cần thiết có thể tiềm ẩn rủi ro và biến chứng.

3. Viêm ruột thừa – bệnh lý phổ biến và nguy hiểm

3.1. Nguyên nhân gây viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa xảy ra khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn do các lý do như phân, sỏi phân, tăng sinh mô lympho, dị vật,… Khi đó, vi khuẩn phát triển mạnh, gây nhiễm trùng và viêm cấp tính.

3.2. Dấu hiệu nhận biết viêm ruột thừa cần chú ý để thăm khám kịp thời

Triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa là đau bụng quanh rốn, sau đó lan xuống hố chậu phải. Cơn đau ban đầu âm ỉ, sau đó tăng dần và trở nên dữ dội hơn. Khi ấn vào vùng hố chậu phải, người bệnh thường thấy đau chói hoặc phản ứng co cứng cơ thành bụng.

Bên cạnh đó, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng toàn thân như:

– Sốt nhẹ hoặc sốt vừa

– Buồn nôn và nôn mửa: Xảy ra sau khi bắt đầu đau bụng.

– Chán ăn, mệt mỏi: Dấu hiệu phổ biến do phản ứng viêm trong cơ thể.

– Táo bón hoặc tiêu chảy nhẹ: Do nhu động ruột bị ảnh hưởng.

Ở trẻ em và người cao tuổi, triệu chứng có thể không điển hình, dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa, viêm dạ dày hay nhiễm khuẩn tiết niệu. Do đó, khi có cơn đau bụng kéo dài, người bệnh nên đến bệnh viện kiểm tra ngay để được xử trí kịp thời.

Cơn đau ban đầu âm ỉ, sau đó tăng dần và trở nên dữ dội hơn
Cơn đau ban đầu âm ỉ, sau đó tăng dần và trở nên dữ dội hơn

4. Tìm hiểu về các cách chẩn đoán viêm ruột thừa phổ biến hiện nay

Viêm ruột thừa là một cấp cứu ngoại khoa thường gặp, cần được chẩn đoán sớm để tránh biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa, viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng huyết.

Các bước thăm khám chẩn đoán bao gồm:

4.1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra vị trí và tính chất cơn đau, đồng thời đánh giá phản ứng thành bụng. Dấu hiệu đau chói khi ấn hố chậu phải là biểu hiện đặc trưng.

4.2. Xét nghiệm máu và nước tiểu

– Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu: cho thấy số lượng bạch cầu và tỉ lệ bạch cầu trung tính tăng cao – biểu hiện của nhiễm trùng.

– Định lượng CRP (C-reactive protein): giá trị CRP cao gợi ý phản ứng viêm.

– Xét nghiệm nước tiểu và beta-hCG: giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây đau bụng như nhiễm khuẩn tiết niệu hoặc mang thai ngoài tử cung.

4.3. Chẩn đoán hình ảnh

Một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể kể đến như siêu âm ổ bụng, chụp CT, chụp MRI. Việc kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.

5. Phẫu thuật cắt ruột thừa – phương pháp điều trị hiệu quả

Khi được xác định bị viêm ruột thừa cấp, bệnh nhân cần được phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa viêm càng sớm càng tốt để tránh biến chứng. Các phương pháp phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa phổ biến có thể kể đến như:

– Mổ nội soi cắt ruột thừa: Thực hiện qua ba vết rạch nhỏ ở bụng, đưa dụng cụ và camera nội soi vào để cắt bỏ ruột thừa. Phương pháp này ít xâm lấn, giúp bệnh nhân nhanh hồi phục, sẹo nhỏ và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

– Mổ mở ruột thừa: Áp dụng khi ruột thừa đã vỡ hoặc có biến chứng áp xe, viêm phúc mạc,.. hoặc theo chỉ định của bác sĩ tùy vào từng trường hợp nhất định.

Phương pháp này ít xâm lấn, giúp bệnh nhân nhanh hồi phục, sẹo nhỏ và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Phương pháp mổ nội soi ruột thừa ít xâm lấn, giúp bệnh nhân nhanh hồi phục, sẹo nhỏ và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

5.3. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật

Thông thường, tùy vào cơ địa và khả năng hồi phục của từng người mà người bệnh có thể xuất viện sau 2–3 ngày nếu mổ nội soi không biến chứng. Trường hợp phức tạp như vỡ ruột thừa hoặc nhiễm trùng ổ bụng, thời gian nằm viện có thể kéo dài hơn để theo dõi.

Việc phẫu thuật không chỉ giúp loại bỏ ổ viêm mà còn ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng gây nhiễm trùng huyết – biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh.

Nếu bạn xuất hiện các dấu hiệu như đau bụng vùng dưới bên phải, sốt, buồn nôn, chán ăn hoặc rối loạn tiêu hoá, hãy đến ngay cơ sở y tế có chuyên khoa Ngoại – Tiêu hoá để thăm khám. Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc giảm đau hoặc kháng sinh tại nhà vì có thể che lấp triệu chứng, làm chậm việc chẩn đoán chính xác.

Nhận biết sớm và xử lý đúng cách không chỉ giúp điều trị hiệu quả viêm ruột thừa mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe tổng thể. Dù chức năng ruột thừa chưa được xác định hoàn toàn, nhưng việc chăm sóc và theo dõi sức khỏe tiêu hoá định kỳ là điều cần thiết để phát hiện sớm các bất thường trong cơ thể.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat