Cách xác định đau ruột thừa chính xác và dễ nhận biết
Đau ruột thừa là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau bụng cấp, nhưng dễ nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa khác. Việc hiểu rõ cách xác định đau ruột thừa giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời và tránh biến chứng nguy hiểm.
1. Cách xác định đau ruột thừa
Cơn đau ruột thừa thường bắt đầu âm ỉ quanh rốn, sau đó lan dần xuống bụng dưới bên phải – vị trí của ruột thừa trong ổ bụng. Mức độ đau tăng dần, đặc biệt khi ho, hắt hơi, đi lại hoặc thay đổi tư thế.
Khi ấn nhẹ vào vùng hố chậu phải, người bệnh có cảm giác đau nhói hoặc phản ứng co cứng cơ bụng. Đây là dấu hiệu khá đặc trưng của viêm ruột thừa.
So với các cơn đau bụng thông thường, đau ruột thừa không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hay dùng thuốc giảm đau, mà có xu hướng nặng hơn theo thời gian. Người bệnh thường kèm theo sốt nhẹ, buồn nôn, chán ăn, đôi khi có rối loạn tiêu hóa nhẹ như tiêu chảy hoặc táo bón.

2. Các triệu chứng đi kèm thường gặp
Ngoài cơn đau đặc trưng, viêm ruột thừa có thể xuất hiện thêm các dấu hiệu:
– Sốt nhẹ, người mệt mỏi, uể oải
– Cảm giác đầy bụng, chướng hơi
– Nôn hoặc buồn nôn kéo dài
– Tiêu hóa rối loạn, táo bón hoặc tiêu chảy
– Đau tăng rõ khi vận động mạnh hoặc khi thay đổi tư thế
Ở trẻ nhỏ và người cao tuổi, triệu chứng viêm ruột thừa thường không điển hình, dễ bị bỏ qua hoặc chẩn đoán nhầm với bệnh dạ dày, viêm đại tràng hoặc nhiễm khuẩn đường ruột.
Vì vậy, khi thấy đau bụng kéo dài trên 6 giờ và khu trú vùng hố chậu phải, cần đi khám sớm để xác định nguyên nhân chính xác.

3. Biến chứng nguy hiểm của viêm ruột thừa
Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, viêm ruột thừa có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
– Vỡ ruột thừa: Mủ và vi khuẩn tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc nặng.
– Áp xe ruột thừa: Hình thành ổ mủ khu trú quanh ruột thừa, gây đau dữ dội và sốt cao.
– Nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn lan vào máu, đe dọa tính mạng người bệnh.
Các biến chứng này thường tiến triển nhanh, đặc biệt ở trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi, do đó phát hiện sớm đóng vai trò then chốt trong điều trị.
4. Chẩn đoán và điều trị đau ruột thừa
Tại cơ sở y tế, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng, xét nghiệm máu, siêu âm ổ bụng hoặc chụp CT để xác định tình trạng viêm ruột thừa. Khi đã được chẩn đoán xác định, hướng xử trí phổ biến hiện nay là phẫu thuật cắt ruột thừa.
4.1. Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
Đây là phương pháp điều trị hiện đại, ít xâm lấn, được áp dụng phổ biến hiện nay. Phẫu thuật nội soi giúp bác sĩ loại bỏ ruột thừa bị viêm thông qua vài đường rạch nhỏ trên thành bụng. Người bệnh ít đau hơn, thời gian hồi phục nhanh, sẹo nhỏ và tính thẩm mỹ cao.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được theo dõi 1–2 ngày tại bệnh viện. Nếu ổn định, có thể xuất viện sớm và trở lại sinh hoạt bình thường sau khoảng 7–10 ngày.

4.2. Phẫu thuật mổ mở cắt ruột thừa
Phương pháp này được chỉ định khi ruột thừa đã vỡ, có mủ hoặc biến chứng viêm phúc mạc. Bác sĩ sẽ mở ổ bụng để lấy ruột thừa bị viêm và làm sạch ổ mủ. Mặc dù thời gian hồi phục lâu hơn so với nội soi, nhưng mổ mở giúp xử lý triệt để trong các trường hợp nặng.
5. Cách phòng ngừa viêm ruột thừa
Dù không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối, bạn vẫn có thể giảm nguy cơ viêm ruột thừa bằng việc duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh:
– Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ giúp nhu động ruột ổn định.
– Hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn.
– Uống đủ nước mỗi ngày và vận động nhẹ nhàng thường xuyên.
– Đi khám ngay khi có dấu hiệu đau bụng bất thường, đặc biệt vùng bụng dưới bên phải.
Hiểu rõ cách xác định đau ruột thừa là bước quan trọng giúp nhận biết sớm và xử trí kịp thời, hạn chế biến chứng nguy hiểm. Khi xuất hiện cơn đau bụng kéo dài, kèm sốt hoặc buồn nôn, đừng chủ quan tự điều trị tại nhà. Hãy đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và hướng dẫn điều trị đúng cách, bảo vệ an toàn sức khỏe của bạn và gia đình.













