Tổng hợp các triệu chứng viêm túi mật theo từng giai đoạn
Viêm túi mật là một bệnh lý phổ biến trong nhóm các rối loạn của hệ tiêu hóa, đặc biệt ảnh hưởng đến những người có chế độ ăn nhiều chất béo, béo phì, hoặc có tiền sử sỏi mật. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là bệnh thường tiến triển âm thầm, triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa thông thường. Việc nhận diện triệu chứng viêm túi mật theo từng giai đoạn sẽ giúp người bệnh sớm phát hiện, điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm như hoại tử túi mật hay nhiễm trùng lan rộng.
1. Giai đoạn đầu: Viêm túi mật nhẹ và triệu chứng mơ hồ
1.1 Triệu chứng viêm túi mật chưa rõ ràng
Ở giai đoạn khởi phát, viêm túi mật thường chỉ biểu hiện bằng những dấu hiệu rất nhẹ, đôi khi người bệnh không để ý hoặc dễ dàng quy kết cho các nguyên nhân như rối loạn tiêu hóa, ăn uống không điều độ. Một số người có thể cảm thấy đầy bụng, khó tiêu, đặc biệt sau khi ăn các món chiên rán hoặc nhiều dầu mỡ. Cảm giác chướng bụng kéo dài kèm theo ợ hơi, buồn nôn nhẹ có thể xuất hiện nhưng không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày.
Một điểm đáng chú ý là ở giai đoạn này, triệu chứng viêm túi mật chưa biểu hiện đau rõ rệt. Cơn đau nếu có thường không khu trú rõ ràng mà lan man vùng thượng vị hoặc bụng trên bên phải. Đa phần bệnh nhân không nghĩ đến viêm túi mật mà có xu hướng tự điều trị bằng men tiêu hóa hoặc điều chỉnh chế độ ăn mà không đi khám, vô tình làm trì hoãn việc chẩn đoán.
1.2 Thay đổi tiêu hóa và cảm giác mệt mỏi
Cùng với các dấu hiệu tiêu hóa, người bệnh có thể bắt đầu cảm thấy cơ thể mệt mỏi hơn bình thường, đặc biệt là sau khi ăn. Do tình trạng túi mật bị viêm nhẹ làm giảm khả năng co bóp và tống mật xuống ruột non, quá trình tiêu hóa chất béo bị ảnh hưởng, kéo theo tình trạng chán ăn, giảm cân nhẹ và cảm giác đầy bụng kéo dài. Tuy nhiên, vì mức độ nhẹ nên các dấu hiệu này vẫn chưa đủ để cảnh báo người bệnh đi khám sớm.

2. Giai đoạn cấp tính: Cơn đau rõ rệt và triệu chứng đặc trưng
2.1 Triệu chứng bệnh viêm túi mật cấp với cơn đau hạ sườn phải điển hình
Khi viêm túi mật chuyển sang giai đoạn cấp, các triệu chứng trở nên rõ ràng và dễ nhận biết hơn. Một trong những đặc điểm nổi bật là cơn đau vùng bụng trên bên phải thường được mô tả là đau âm ỉ hoặc dữ dội, lan lên vai phải hoặc sau lưng. Cơn đau thường xuất hiện sau bữa ăn nhiều dầu mỡ và có thể kéo dài từ vài chục phút đến vài giờ. Ở một số trường hợp, cơn đau khởi phát đột ngột, khiến bệnh nhân phải nhập viện cấp cứu.
Đi kèm với đau là cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa do quá trình tiêu hóa bị đình trệ, dịch mật ứ đọng gây áp lực lên gan và hệ tiêu hóa. Nhiều bệnh nhân mô tả tình trạng nôn ra dịch mật hoặc nôn nhiều lần mà không thấy nhẹ bụng. Triệu chứng viêm túi mật ở giai đoạn này thường khiến người bệnh không thể ăn uống bình thường, dẫn đến mệt mỏi toàn thân.

2.2 Sốt và các dấu hiệu viêm nhiễm toàn thân
Sốt là triệu chứng quan trọng giúp phân biệt viêm túi mật cấp với các rối loạn tiêu hóa thông thường. Bệnh nhân có thể sốt nhẹ 38 độ C, nhưng nếu viêm nhiễm lan rộng hoặc có dấu hiệu nhiễm khuẩn, sốt có thể lên tới 39 – 40 độ C, kèm theo ớn lạnh, toát mồ hôi, da tái xanh. Trong nhiều trường hợp, gan to và đau cũng có thể được ghi nhận khi bác sĩ khám bụng. Tình trạng sốt kéo dài kèm đau bụng hạ sườn phải là cảnh báo nguy cơ hoại tử túi mật hoặc áp xe túi mật nếu không được điều trị kịp thời.
Ngoài ra, người bệnh có thể có dấu hiệu vàng da nhẹ do dịch mật không được dẫn lưu hiệu quả, gây ứ trệ trong gan. Đây là giai đoạn cần được can thiệp y tế sớm, tránh để bệnh chuyển sang thể nặng, đe dọa đến tính mạng.
3. Giai đoạn mạn tính: Triệu chứng âm ỉ kéo dài và biến chứng nguy hiểm
3.1 Triệu chứng bệnh viêm túi mật mạn tính không điển hình
Sau nhiều đợt viêm cấp không được điều trị dứt điểm, túi mật dần bị tổn thương mạn tính, thành túi mật dày lên, khả năng co bóp kém đi, từ đó gây ra triệu chứng bệnh viêm túi mật dạng âm ỉ kéo dài. Ở giai đoạn này, người bệnh thường xuyên bị đầy bụng, ăn không ngon, hay buồn nôn, đặc biệt là khi ăn các món béo, nhiều gia vị.

Tuy không có cơn đau dữ dội như giai đoạn cấp, nhưng cảm giác âm ỉ vùng hạ sườn phải thường xuyên xuất hiện, ảnh hưởng đến chất lượng sống. Một số bệnh nhân có biểu hiện rối loạn tiêu hóa mạn tính như táo bón xen kẽ tiêu chảy, ăn khó tiêu trong thời gian dài mà không tìm được nguyên nhân cụ thể.
Vì các biểu hiện không rõ ràng, người bệnh dễ bỏ qua hoặc điều trị không đúng hướng, từ đó làm tình trạng tổn thương túi mật ngày càng nghiêm trọng hơn.
3.2 Nguy cơ biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Nếu viêm túi mật mạn tính không được can thiệp đúng cách, nguy cơ xảy ra biến chứng là rất lớn. Một số biến chứng có thể bao gồm túi mật teo nhỏ, mất chức năng; sỏi mật tái phát nhiều lần; nhiễm trùng lan rộng sang gan gây viêm gan thứ phát hoặc nhiễm khuẩn huyết đe dọa tính mạng.
Đặc biệt, viêm túi mật kéo dài còn có thể dẫn đến tình trạng sỏi kẹt cổ túi mật gây tắc nghẽn hoàn toàn, từ đó làm vỡ túi mật – một biến chứng ngoại khoa nặng cần phẫu thuật cấp cứu. Một biến chứng ít gặp nhưng vô cùng nguy hiểm là ung thư túi mật, thường gặp ở người bị viêm mạn tính lâu năm mà không theo dõi điều trị.
Việc theo dõi các triệu chứng viêm túi mật định kỳ, kết hợp siêu âm bụng hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp vi tính (CT Scan) sẽ giúp tầm soát và kiểm soát hiệu quả các tiến triển của bệnh, từ đó hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm về sau.