Omega 3 – axit béo thiết yếu được ví như “vàng lỏng” cho sức khỏe con người, đặc biệt là đối với não bộ và tim mạch. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách bổ sung omega 3 một cách hiệu quả và an toàn từ nguồn thực phẩm tự nhiên. Hãy cùng TCI khám phá kho tàng thực phẩm giàu omega 3, xem omega 3 có trong thực phẩm nào và những thông tin quan trọng về dưỡng chất quý giá này.
Menu xem nhanh:
1. Omega 3 và sức khỏe
1.1. Omega 3 là gì?
Omega-3 là một nhóm axit béo không bão hòa cần thiết cho cơ thể nhưng không thể tự tổng hợp mà phải bổ sung qua chế độ ăn uống. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc màng tế bào, phát triển não bộ và thị giác, đồng thời hỗ trợ các chức năng tim mạch. Omega 3 còn được biết đến với khả năng chống viêm mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa nhiều bệnh lý mãn tính và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Các dạng omega chính trong tự nhiên
Có ba dạng omega 3 chính trong tự nhiên là ALA (axit alpha-linolenic), EPA (axit eicosapentaenoic) và DHA (axit docosahexaenoic). ALA chủ yếu có trong thực vật, trong khi EPA và DHA phổ biến trong các loại thủy sản, hải sản. Cơ thể có thể chuyển hóa ALA thành EPA và DHA, tuy nhiên hiệu quả chuyển hóa này khá thấp, chỉ khoảng 5-10%.
1.2. Vai trò với sức khỏe
Việc bổ sung omega-3 đúng cách mang lại nhiều lợi ích đáng kể, trong đó có thể kể đến:
– Cải thiện sức khỏe tim mạch: Omega-3 giúp giảm mức triglyceride, điều hòa huyết áp và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
– Hỗ trợ chức năng não bộ: DHA chiếm tỷ lệ cao trong não, giúp duy trì trí nhớ và ngăn ngừa suy giảm nhận thức.
– Giảm viêm: EPA có tác dụng kháng viêm, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm khớp và tự miễn.
– Cải thiện tâm trạng: Nhiều nghiên cứu và tài liệu cho thấy omega-3 có thể giúp người dùng giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu.
2. Nguồn thực phẩm giàu omega 3
2.1. Omega 3 có trong thực phẩm nào từ nguồn hải sản?
Các loại cá béo là nguồn cung cấp omega 3 dồi dào nhất trong tự nhiên. Cá hồi hoang dã chứa hàm lượng EPA và DHA cao, Một khẩu phần cá hồi 100g có thể cung cấp tới 2-3g omega 3, đáp ứng nhu cầu khuyến nghị hàng ngày, tiếp theo là các loại cá khác như cá thu, cá mòi, cá trích và cá ngừ cung cấp trung bình khoảng 1,4-1,7 gam omega3/100 gam cá. Ngoài ra, các loại hải sản như tôm, cua, sò điệp cũng chứa một lượng omega 3 đáng kể khoảng 0,3-0,7 gam omega3/100 gam thực phẩm.
– Cá hồi: Một trong những loại cá giàu omega-3 nhất, đồng thời chứa nhiều protein và vitamin D.
– Cá thu: Cung cấp lượng lớn EPA và DHA, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
– Cá mòi: Nhỏ nhưng có võ, cá mòi chứa omega-3 dồi dào và ít bị nhiễm thủy ngân hơn so với các loại cá lớn.
– Cá ngừ: Một lựa chọn phổ biến, đặc biệt trong các món sushi và salad.
– Hàu và tôm: Dù không giàu omega-3 bằng cá, nhưng vẫn là nguồn bổ sung hữu ích.

Omega 3 có thể được tổng hợp qua nhiều thực phẩm hằng ngày
2.2. Omega 3 có trong thực phẩm nào có nguồn gốc thực vật?
Đối với người ăn chay hoặc không thích ăn cá, vẫn có nhiều nguồn omega-3 thực vật. Thực phẩm thực vật cũng là nguồn cung cấp omega 3 dồi dào, đặc biệt là dạng ALA. Hạt lanh dẫn đầu với hàm lượng ALA cao nhất trong các loại thực vật, mỗi 100g hạt chứa khoảng 23g ALA. Các loại hạt và quả khác như hạt chia, óc chó, hạt bí ngô cũng là những nguồn cung cấp omega 3 tuyệt vời. Rau xanh đậm như rau bina, cải xoăn cũng chứa một lượng omega 3 đáng kể.
2.3. Dầu thực vật
Một số loại dầu thực vật có hàm lượng ALA cao, bao gồm:
– Dầu hạt lanh: Một lựa chọn tuyệt vời cho người ăn chay.
– Dầu cải: Chứa ALA và có thể dùng trong nấu ăn hàng ngày.
– Dầu đậu nành: Một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn châu Á.
3. Cách bổ sung omega 3 hiệu quả
3.1. Nguyên tắc kết hợp thực phẩm
Việc kết hợp đa dạng các nguồn thực phẩm giàu omega 3 sẽ giúp tăng hiệu quả hấp thu. Ví dụ, khi ăn cá nên kèm với rau xanh và dầu ô liu để tăng khả năng hấp thu các axit béo. Bên cạnh đó, cần cân đối tỷ lệ omega 3 và omega 6 trong khẩu phần ăn để đạt hiệu quả tối ưu cho sức khỏe.
3.2. Chế biến và bảo quản
Omega 3 khá nhạy cảm với nhiệt độ và ánh sáng. Do đó, cách chế biến và bảo quản thực phẩm có ảnh hưởng lớn đến hàm lượng omega 3. Nên ưu tiên các phương pháp nấu ở nhiệt độ thấp như hấp, luộc nhẹ thay vì chiên rán ở nhiệt độ cao. Thực phẩm giàu omega 3 nên được bảo quản trong tủ lạnh và tránh ánh sáng trực tiếp.
4. Lưu ý khi bổ sung omega 3
4.1. Đối tượng cần thận trọng
Mặc dù omega 3 có nhiều lợi ích cho sức khỏe, một số đối tượng cần thận trọng khi bổ sung. Người có vấn đề về đông máu hoặc đang sử dụng thuốc chống đông nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tăng cường bổ sung omega 3. Phụ nữ mang thai và cho con bú cũng cần lưu ý chọn nguồn thực phẩm an toàn, tránh các loại cá có nguy cơ nhiễm thủy ngân cao.
4.2. Tác dụng phụ có thể gặp
Bổ sung omega 3 quá mức có thể gây ra một số tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, ợ nóng, hoặc có mùi cá trong hơi thở. Trong một số trường hợp, có thể gây tăng nguy cơ chảy máu nếu sử dụng liều cao. Một số người cũng có thể gặp tình trạng ngộ độc thủy ngân khi bổ sung omega 3 bằng các loại cá biển có chứa thủy ngân, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thần kinh. Do đó, việc bổ sung omega nên được cân nhắc và có sự hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng.

Tham khảo chuyên gia dinh dưỡng để bổ sung omega 3 phù hợp
4.3. Một số loại không nên kết hợp với omega 3
Để đạt hiệu quả tốt, nên tránh kết hợp omega 3 với chất làm loãng máu: Như aspirin hoặc thuốc chống đông máu, vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Có thể thấy, omega 3 là dưỡng chất thiết yếu có mặt trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên, từ hải sản đến các nguồn thực vật. Việc tìm kiếm omega 3 có trong thực phẩm nào và bổ sung omega 3 theo cách khoa học sẽ mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, thay vì tự ý bổ sung, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia dinh dưỡng tại TCI cũng như các viện dinh dưỡng để có phương pháp bổ sung phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình. Điều này sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của omega 3 mà không gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.