Những lưu ý khi sử dụng thuốc amitriptylin 25mg

Tham vấn bác sĩ
Tiến sĩ, Dược sĩ

Phạm Minh Hưng

Trưởng khoa Dược

Amitriptylin 25mg là một trong những loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm Tertiary Amine, nhóm chống trầm cảm 3 vòng. Thuốc này được sử dụng phổ biến trong điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm, rối loạn lo âu, và các chứng đau mãn tính. Tuy nhiên, việc sử dụng amitriptylin cần phải tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và cẩn trọng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Bài viết này sẽ cung cấp những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc amitriptylin 25mg.

1. Thuốc amitriptylin 25mg là gì?

Amitriptylin 25mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có thành phần chính là Amitriptylin hydroclorid. Amitriptylin thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, có tác dụng giảm lo âu và an thần. Cơ chế tác dụng của thuốc là ức chế tái hấp thu các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và norepinephrine ở các nơron monoaminergic, đồng thời có tác dụng kháng cholinergic ở cả thần kinh ngoại vi và trung ương. Amitriptylin hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-12 giờ với thời gian bán thải khoảng từ 9-36 giờ.

Thuốc thuộc nhóm điều trị trầm cảm 3 vòng

Thuốc thuộc nhóm điều trị trầm cảm 3 vòng

2. Công dụng của thuốc

Amitriptylin 25mg được sử dụng để điều trị trong các trường hợp sau:

– Trầm cảm: Đặc biệt là các trường hợp trầm cảm nội sinh (rối loạn tâm thần lưỡng cực).

– Đái dầm: Điều trị có chọn lọc một số trường hợp đái dầm ban đêm ở trẻ lớn, sau khi đã loại trừ các biến chứng thực thể về đường tiết niệu qua các kiểm tra thích hợp.

3. Chống chỉ định

Không sử dụng amitriptylin trong các trường hợp sau:

– Quá mẫn: Quá mẫn với amitriptylin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
– Sử dụng đồng thời với IMAO: Không dùng đồng thời với các chất ức chế monoamin oxydase (IMAO) hoặc đã sử dụng IMAO trong vòng 14 ngày qua.
– Suy tim và nhồi máu cơ tim: Giai đoạn hồi phục sau suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim.
– Suy gan nặng: Không sử dụng cho người suy gan nặng.
– Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
– Trẻ em dưới 12 tuổi: Độ an toàn chưa được xác định cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Có nhiều trường hợp chống chỉ định dùng thuốc.

Có nhiều trường hợp chống chỉ định dùng thuốc.

4. Tác dụng phụ của amitriptylin 25mg

Khi sử dụng amitriptylin, có thể gặp một số tác dụng không mong muốn sau:

4.1 Tác dụng phụ thường gặp

– Gây an thần quá mức, đau đầu, chóng mặt, mất phương hướng, đổ mồ hôi nhiều và tăng cảm giác thèm ăn.
– Cảm giác hồi hộp, nhịp tim nhanh, thay đổi trên điện tâm đồ, hạ huyết áp khi thay đổi tư thế đứng.
– Rối loạn cương dương
– Giảm ham muốn tình dục.
– Khô miệng, buồn nôn, biến đổi vị giác, táo bón.
– Thị lực giảm, đồng tử giãn, khó điều chỉnh tầm nhìn.

4.2. Tác dụng phụ ít gặp của amitriptylin 25mg

– Tăng huyết áp.
– Nôn.
– Phát ban da, sưng lưỡi, sưng mặt.
– Dị cảm, run.
– Hưng cảm, lo lắng, khó tập trung, mất ngủ, gặp ác mộng.
– Bí tiểu.
– Tăng nhãn áp.
– Ù tai.

4.3. Tác dụng phụ hiếm gặp của amitriptylin 25mg

– Sốt, ngất xỉu, sưng phù, viêm tuyến nước bọt mang tai.
– Giảm số lượng tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ái toan.
– Ngực to ở nam giới, tăng tiết sữa, sưng tinh hoàn, giảm tiết hormone ADH.
– Chán ăn, tiêu chảy, liệt ruột.
– Rụng tóc, xuất huyết dưới da, nổi mề đay, nhạy cảm với ánh sáng.
– Vàng da, tăng men gan.
– Rối loạn ngôn ngữ, co giật, triệu chứng ngoại tháp.
– Ảo giác, hoang tưởng.

5. Tương tác thuốc với amitriptylin

Amitriptylin có thể tương tác với một số thuốc khác, gây ra các tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Các tương tác thuốc quan trọng bao gồm:

– Thuốc ức chế Monoamine oxidase (IMAO): Làm tăng hiệu lực của các thuốc chống trầm cảm 3 vòng như amitriptylin, dẫn đến sốt cao, co giật nghiêm trọng và thậm chí tử vong.
– Thuốc gây mê: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim và hạ huyết áp trong quá trình gây mê.
– Thuốc giảm đau: Tăng cường hiệu quả giảm đau của morphin, gia tăng các tác dụng phụ kháng cholinergic khi kết hợp với nefopam, và tăng nguy cơ nhiễm độc thần kinh trung ương khi sử dụng cùng tramadol.
– Rifampicin: Giảm nồng độ amitriptylin trong huyết tương, làm giảm hiệu quả điều trị.
– Linezolid: Gây tăng huyết áp và kích thích thần kinh trung ương.
– Thuốc kháng cholinergic: Tăng tác dụng kháng cholinergic quá mức, gây bí tiểu, liệt ruột, tăng nhãn áp cấp tính, đặc biệt ở người bệnh cao tuổi.
– Thuốc chống đông: amitriptylin 25mg có thể làm giảm hoặc tăng tác dụng của thuốc chống đông, cần theo dõi thời gian prothrombin trong quá trình dùng thuốc.
– Thuốc chống động kinh: Giảm ngưỡng co giật, làm giảm hiệu quả chống trầm cảm của amitriptylin.
– Fluconazol: Tăng nồng độ amitriptylin trong huyết tương, tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh.
– Các thuốc kéo dài khoảng QT: Như amiodaron, procainamid, propafenon, disopyramid và quinidin, tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh.
– Các chất chủ vận alpha-2 adrenergic: Như brimonidin và apraclonidine, tương tác với amitriptylin.

amitriptylin 25mg

Cần hỏi thông tin của bác sĩ về các tương tác thuốc trước khi dùng.

6. Lưu ý và thận trọng khi sử dụng amitriptylin

Những lưu ý khi sử dụng thuốc amitriptylin 25mg là gì? Người dùng thuốc cần để ý những vấn đề sau:

– Người có tiền sử động kinh: Cần thận trọng với những người có tiền sử động kinh không kiểm soát được.
– Bí tiểu và phì đại tiền liệt tuyến: Cần thận trọng với người bệnh có vấn đề về tiết niệu.
– Suy giảm chức năng gan: Người suy gan cần được theo dõi chặt chẽ.
– Bệnh tim mạch: Cần thận trọng với người bệnh có tiền sử bệnh tim mạch, loạn nhịp, block tim.
– Cường giáp: Người bệnh cường giáp hoặc đang điều trị với các thuốc điều trị bệnh lý tuyến giáp cần thận trọng khi dùng amitriptylin.
– Phụ nữ có thai: amitriptylin 25mg qua được hàng rào nhau thai và có thể gây an thần và bí tiểu ở trẻ sơ sinh. Do đó, không nên sử dụng.
– Phụ nữ cho con bú: amitriptylin 25mg và các chất chuyển hóa có hoạt tính được bài tiết vào sữa mẹ, do đó nên ngưng cho con bú khi bắt đầu điều trị bằng amitriptylin.
– Lái xe và vận hành máy móc: amitriptylin 25mg có thể gây chóng mặt và giảm sự tỉnh táo, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Amitriptylin có thể làm da dễ bắt nắng hơn, cần sử dụng kem chống nắng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.

7. Cách sử dụng và liều lượng

– Liều khởi đầu: 25mg/ngày vào buổi tối. Tùy thuộc vào đáp ứng của người bệnh, liều có thể tăng 25mg mỗi 3-7 ngày.
– Liều tối đa: Trong ngày thường là 300mg.
– Thời gian điều trị: Khi liều dùng đã phù hợp, thuốc cần 2-4 tuần để phát huy tác dụng. Thuốc nên được uống trong 3 tháng để có thể đạt được hiệu quả.
– Ngừng thuốc: Khi ngừng thuốc, nên giảm liều từ từ trong khoảng 2-4 tuần theo chỉ định của bác sĩ để giảm triệu chứng cai và bệnh tái phát.

Amitriptylin 25mg là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị trầm cảm và các rối loạn liên quan. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và lưu ý đến các tác dụng phụ cũng như tương tác thuốc. Bằng cách theo dõi chặt chẽ và báo cáo tình trạng sức khỏe, người dùng có thể tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro khi sử dụng amitriptylin. Hãy luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và không tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng thuốc mà không có sự tư vấn y tế.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital