Nhận biết dấu hiệu gãy xương để xử trí kịp thời

Tham vấn bác sĩ
Thạc sĩ Ngoại khoa

Nguyễn Hữu Hải

Bác sĩ hồi sức cấp cứu Ngoại

Làm thế nào để phân biệt dấu hiệu gãy xương với các tổn thương phần mềm khác? Việc nhận biết đúng dấu hiệu gãy xương sẽ giúp bạn có biện pháp xử trí kịp thời và đúng cách, tránh được biến chứng nguy hiểm và mau chóng hồi phục.

1. Phân biệt dấu hiệu gãy xương và tổn thương phần mềm

1.1 Đau đớn

Gãy xương: Đau do gãy xương thường dữ dội và liên tục, có thể cảm nhận rõ ràng ngay sau khi bị chấn thương. Cơn đau thường tăng lên khi di chuyển hoặc chạm vào vùng bị ảnh hưởng. Đau thường không giảm đi dù đã nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.

Chấn thương phần mềm: Đau do chấn thương phần mềm (như bong gân, căng cơ) thường xuất hiện sau khi bị chấn thương, nhưng có thể nhẹ hơn so với gãy xương. Cơn đau có thể giảm đi khi nghỉ ngơi và dùng thuốc giảm đau. Đau thường không liên tục và có thể giảm dần theo thời gian.

1.2 Sưng và bầm tím

Gãy xương: Sưng do gãy xương thường xuất hiện nhanh chóng và rõ rệt, có thể đi kèm với bầm tím xung quanh khu vực bị gãy do máu chảy ra từ mạch máu bị tổn thương. Sưng có thể kéo dài và không giảm đi nhanh chóng.

Chấn thương phần mềm: Sưng và bầm tím cũng có thể xuất hiện trong chấn thương phần mềm, nhưng thường nhẹ hơn và giảm dần sau vài ngày. Vùng bị sưng thường mềm và có thể đau khi chạm vào.

1.3 Biến dạng là dấu hiệu gãy xương điển hình

Gãy xương: Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của gãy xương là biến dạng ở khu vực bị chấn thương. Bạn có thể thấy xương nhô ra hoặc phần chi bị lệch hướng bất thường. Trong một số trường hợp, có thể cảm nhận được hoặc thấy được các đoạn xương di lệch dưới da.

Chấn thương phần mềm: Chấn thương phần mềm không gây biến dạng xương. Mặc dù khu vực bị chấn thương có thể bị sưng hoặc phù nề, nhưng không có sự biến dạng rõ ràng của chi hoặc khớp.

1.4 Mất chức năng vận động

Gãy xương: Gãy xương thường gây mất chức năng vận động tại vùng bị ảnh hưởng. Người bệnh sẽ gặp khó khăn hoặc hoàn toàn không thể di chuyển phần chi bị gãy. Thậm chí, một số trường hợp gãy xương còn khiến người bệnh không thể chịu được sức nặng của cơ thể trên chi đó.

Chấn thương phần mềm: Trong trường hợp chấn thương phần mềm, người bệnh có thể gặp khó khăn khi cử động vùng bị ảnh hưởng, nhưng thường không mất hoàn toàn khả năng vận động. Cơn đau có thể khiến người bệnh hạn chế cử động, nhưng nếu ép buộc, vẫn có thể di chuyển được.

1.5 Âm thanh khi chấn thương cảnh báo dấu hiệu gãy xương

Gãy xương: Khi bị gãy xương, người bệnh có thể nghe thấy tiếng “rắc” hoặc “nứt” từ vùng bị chấn thương. Đây là dấu hiệu rõ ràng của việc xương bị nứt hoặc gãy.

Chấn thương phần mềm: Chấn thương phần mềm thường không tạo ra âm thanh khi xảy ra. Thay vào đó, người bệnh có thể chỉ cảm nhận được cơn đau nhói hoặc cảm giác căng cơ đột ngột.

1.6 Tê bì hoặc mất cảm giác

Gãy xương: Gãy xương, đặc biệt là các loại gãy xương phức tạp, có thể gây chèn ép dây thần kinh, dẫn đến cảm giác tê bì, ngứa ran hoặc thậm chí mất cảm giác ở vùng xung quanh chỗ gãy.

Chấn thương phần mềm: Chấn thương phần mềm thường không ảnh hưởng đến dây thần kinh và ít khi gây ra tình trạng tê bì hoặc mất cảm giác. Tuy nhiên, nếu chấn thương quá nặng, có thể gây sưng tấy đủ lớn để tạm thời chèn ép dây thần kinh và gây tê bì nhẹ.

1.7 Cảm giác khi sờ nắn

Gãy xương: Khi sờ nắn khu vực bị gãy xương, người bệnh có thể cảm thấy đau nhói sâu và đôi khi có thể cảm nhận được các đoạn xương gãy bên dưới da. Ngoài ra, có thể xuất hiện tiếng lạo xạo khi các mảnh xương cọ xát vào nhau.

Chấn thương phần mềm: Khi sờ nắn vùng bị chấn thương phần mềm, bạn sẽ cảm thấy mềm và có thể gây đau, nhưng không có cảm giác lạo xạo của xương gãy hoặc đau sâu như trong gãy xương.

dấu hiệu gãy xương

Gãy xương (đặc biệt là gãy xương kín) và chấn thương phần mềm rất dễ bị nhầm lẫn do các biểu hiện nhìn bằng mắt thường thì tương đối giống nhau, tuy nhiên cách điều trị lại hoàn toàn khác nhau.

2. Sơ cứu khi bị gãy xương

Khi nhận biết các dấu hiệu gãy xương, điều quan trọng là phải xử trí kịp thời để giảm đau và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là các bước xử trí cơ bản khi gặp phải tình huống gãy xương:

2.1 Bảo vệ vùng bị gãy

Cố định chi: Sử dụng nẹp hoặc bất kỳ vật cứng nào có thể tìm thấy để cố định chi bị gãy ở vị trí hiện tại, tránh di chuyển hoặc tác động mạnh vào vùng bị gãy.Không cố gắng nắn chỉnh xương:

Tuyệt đối không cố gắng nắn chỉnh xương về vị trí ban đầu. Bởi nếu bạn không phải là nhân viên y tế có chuyên môn thì vì điều này có thể gây ra thêm tổn thương cho người bệnh.

2.2 Giảm đau

Chườm lạnh: Khi có dấu hiệu gãy xương hoặc chấn thương phần mềm thì việc sử dụng đá lạnh hoặc túi chườm lạnh sẽ giúp giảm sưng và đau. Lưu ý không đặt đá trực tiếp lên da, nên bọc đá trong khăn mỏng để tránh bị bỏng lạnh.

Dùng thuốc giảm đau: Có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau tạm thời.

2.3 Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế

Gọi cấp cứu: Nếu gãy xương nghiêm trọng hoặc không thể di chuyển người bị nạn, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Đến bệnh viện: Trong trường hợp gãy xương nhẹ, có thể tự di chuyển đến bệnh viện gần nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

sơ cứu khi bị gãy xương

Bảo vệ vùng bị gãy (cố định bằng băng, dây đeo), chườm lạnh và tìm kiếm sự trợ giúp y tế là những việc bạn cần làm khi sơ cứu gãy xương hoặc chấn thương phần mềm.

3. Cách chẩn đoán và điều trị

3.1 Chẩn đoán

Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng bị thương, hỏi về cách chấn thương xảy ra và các triệu chứng mà người bệnh gặp phải. Khi nghi ngờ dấu hiệu gãy xương, bác sĩ sẽ chỉ định một số chụp chiếu cần thiết để có kết luận chính xác.

Chụp X-quang: Phương pháp chụp X-quang giúp xác định chính xác vị trí và mức độ gãy xương.

MRI hoặc CT scan: Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như MRI hoặc CT scan để đánh giá chi tiết hơn.

3.2 Điều trị

Nắn chỉnh xương: Bác sĩ sẽ nắn chỉnh các đoạn xương bị gãy về vị trí ban đầu và cố định bằng nẹp hoặc bột.

Phẫu thuật: Trong những trường hợp gãy xương phức tạp, phẫu thuật có thể cần thiết để đặt lại xương và sử dụng các thiết bị như ốc vít, nẹp kim loại để cố định.

Bất động: Sau khi nắn chỉnh, xương sẽ được bất động bằng nẹp, bột hoặc dây đeo để giúp xương lành lại.

Vật lý trị liệu: Sau khi xương đã lành, người bệnh cần tham gia các chương trình vật lý trị liệu để phục hồi chức năng vận động.

nhận biết dấu hiệu gãy xương và chẩn đoán

Bác sĩ đang thực hiện siêu âm vùng tổn thương cho người bệnh để hỗ trợ chẩn đoán chính xác.

4. Phòng ngừa gãy xương

Phòng ngừa gãy xương là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe xương khớp của bạn. Dưới đây, chúng tôi xin gợi ý một số biện pháp phòng ngừa mà bạn nên áp dụng:

Tăng cường canxi và vitamin D: Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D giúp xương chắc khỏe, giảm nguy cơ loãng xương và gãy xương.

Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp và tăng cường độ dẻo dai của xương.

Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi tham gia các hoạt động thể thao, hãy sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp để bảo vệ xương khỏi chấn thương.

Cẩn thận khi di chuyển: Tránh té ngã bằng cách cẩn thận khi di chuyển trên các bề mặt trơn trượt hoặc nguy hiểm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital