Tăng huyết áp là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không kiểm soát kịp thời và hiệu quả. Việc nhận biết sớm các biểu hiện tăng huyết áp giúp người bệnh có biện pháp can thiệp sớm, tránh nguy cơ ảnh hưởng đến tim, não, thận và các cơ quan khác. Tuy nhiên, nhiều người không nhận ra các dấu hiệu cảnh báo hoặc chủ quan với sức khỏe của mình. Do đó, nắm rõ các biểu hiện tăng huyết áp là chìa khóa quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Menu xem nhanh:
1. Tăng huyết áp là gì?
Huyết áp là áp lực máu trong lòng mạch và thường được đo bằng hai chỉ số:
– Huyết áp tâm thu: Là áp lực trong động mạch khi tim co bóp, bình thường dao động từ 90-120 mmHg.
– Huyết áp tâm trương: Là áp lực trong động mạch khi tim nghỉ giữa hai nhịp đập, bình thường dao động từ 60-80 mmHg.
Tăng huyết áp hay cao huyết áp là tình trạng các chỉ số huyết áp tăng cao hơn mức bình thường.
Một người được chẩn đoán bị tăng huyết áp nếu huyết áp tâm thu đo được ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg. Nếu không được kiểm soát, tăng huyết áp có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ tim mạch và các cơ quan khác trong cơ thể.

Tăng huyết áp là tình trạng huyết áp cao hơn mức bình thường.
2. Nguyên nhân gây tăng huyết áp
Tình trạng tăng huyết áp có thể xảy ra do nhiều yếu tố. Dựa trên nguyên nhân, bệnh tăng huyết áp được chia thành hai loại:
2.1. Tăng huyết áp nguyên phát
Tăng huyết áp nguyên phát (hay tăng huyết áp vô căn) chiếm khoảng 90-95% các trường hợp và không xác định được nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh tăng huyết áp, bao gồm:
– Di truyền: Nếu trong gia đình có người từng bị tăng huyết áp, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên trong gia đình sẽ cao hơn.
– Tuổi tác: Càng lớn tuổi, nguy cơ tăng huyết áp càng cao do thành mạch máu mất dần tính đàn hồi.
– Chế độ ăn uống: Ăn quá nhiều muối, tiêu thụ chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng huyết áp.
– Căng thẳng kéo dài: Tâm lý căng thẳng, lo âu có thể gây rối loạn nhịp tim và huyết áp.
– Lười vận động: Ít hoạt động thể chất khiến cơ thể dễ tăng cân, làm tăng nguy cơ tăng huyết áp.
2.2. Tăng huyết áp thứ phát
Tăng huyết áp thứ phát chiếm khoảng 5-10% các trường hợp, thường do một số bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe khác gây ra, bao gồm:
– Bệnh thận mạn tính
– Bệnh nội tiết (điển hình như bệnh cường giáp, hội chứng Cushing, u tủy thượng thận)
– Hẹp động mạch thận
– Tác dụng phụ của một số loại thuốc (thuốc tránh thai, thuốc chống viêm, corticoid,…)
3. Biểu hiện tăng huyết áp là gì?
Hầu hết các trường hợp, bệnh nhân bị tăng huyết áp sẽ không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, một số người có thể xuất hiện các dấu hiệu tăng huyết áp như:
3.1. Đau đầu, chóng mặt là biểu hiện tăng huyết áp thường gặp
– Người bị tăng huyết áp thường xuyên cảm thấy đau đầu, đặc biệt ở vùng sau gáy, thái dương hoặc đỉnh đầu.
– Cơn đau có thể xuất hiện vào buổi sáng sớm, kéo dài cả ngày hoặc trở nên nghiêm trọng hơn khi căng thẳng, làm việc quá sức.
– Một số trường hợp có cảm giác đầu nặng trĩu, khó tập trung.

Đau đầu, chóng mặt có thể là một biểu hiện của bệnh cao huyết áp.
3.2. Hoa mắt, ù tai
– Khi huyết áp tăng cao, lưu thông máu lên não bị ảnh hưởng, gây ra hiện tượng hoa mắt, chóng mặt.
– Một số bệnh nhân có cảm giác ù tai, nghe kém tạm thời hoặc xuất hiện tiếng ve kêu trong tai.
– Nếu huyết áp quá cao, có thể gây mất thăng bằng, dễ ngã khi di chuyển.
3.3. Khó thở, đau tức ngực
– Tăng huyết áp có thể làm tăng gánh nặng cho tim, dẫn đến triệu chứng khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm xuống.
– Một số người bệnh cảm thấy đau tức ngực, cảm giác bị bóp nghẹt vùng tim, có thể lan lên cổ, vai hoặc cánh tay.
– Triệu chứng này có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tim mạch nghiêm trọng.
3.4. Chảy máu cam
– Huyết áp tăng quá cao có thể làm vỡ các mạch máu nhỏ trong niêm mạc mũi, dẫn đến chảy máu cam.
– Thường xảy ra đột ngột, không có dấu hiệu báo trước, có thể kèm theo đau đầu.
– Chảy máu cam do tăng huyết áp thường khó cầm hơn so với chảy máu cam thông thường.
3.5. Mắt nhìn mờ – Biểu hiện tăng huyết áp ít được chú ý
– Huyết áp cao có thể gây tổn thương mạch máu võng mạc, dẫn đến suy giảm thị lực.
– Người bệnh có thể nhìn mờ, thấy hình ảnh méo mó hoặc xuất hiện điểm mù.
– Nếu không kiểm soát tốt huyết áp, tổn thương võng mạc có thể tiến triển nặng, gây mù lòa.
3.6. Buồn nôn, nôn ói
– Khi huyết áp tăng quá cao, có thể gây ảnh hưởng đến tuần hoàn máu não, dẫn đến buồn nôn hoặc nôn ói.
– Một số trường hợp nặng có thể bị rối loạn ý thức, lơ mơ hoặc hôn mê.
4. Biến chứng thường gặp của bệnh tăng huyết áp
Nếu không kiểm soát tốt, tăng huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
4.1. Đột quỵ
Tăng huyết áp làm tăng nguy cơ vỡ hoặc tắc nghẽn mạch máu não, dẫn đến đột quỵ.
4.2. Nhồi máu cơ tim
Huyết áp cao gây tổn thương thành động mạch, hình thành cục máu đông, làm tắc nghẽn dòng máu đến tim.
4.3. Suy thận
Tăng huyết áp có thể làm tổn thương thận, dẫn đến suy thận mạn tính.
4.4. Suy tim
Tim phải làm việc quá sức để bơm máu liên tục, dẫn đến suy tim.
4.5. Tổn thương mắt
Tăng huyết áp có thể gây xuất huyết võng mạc, phù gai thị, làm giảm thị lực.

Khi thấy triệu chứng nghi ngờ tăng huyết áp, hãy thăm khám ngay chuyên khoa Tim mạch để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
5. Cách hiệu quả để phòng ngừa và kiểm soát tăng huyết áp
Để giảm nguy cơ mắc bệnh và kiểm soát tốt huyết áp, cần thực hiện các biện pháp sau:
– Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối, ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu kali.
– Tập thể dục thường xuyên: Đi bộ, bơi lội, yoga giúp cải thiện huyết áp.
– Kiểm soát cân nặng: Nên giảm cân khoa học nếu bị thừa cân béo phì.
– Tránh căng thẳng, duy trì tâm lý ổn định: Ngủ đủ giấc, tránh lo âu kéo dài.
– Hạn chế rượu bia, không hút thuốc: Chất kích thích làm tăng nguy cơ tăng huyết áp.
– Kiểm tra huyết áp định kỳ: Phát hiện sớm giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.
Chuyên khoa Tim mạch – Thu Cúc TCI là địa chỉ uy tín trong điều trị và kiểm soát tăng huyết áp. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa Tim mạch giàu kinh nghiệm, hệ thống trang thiết bị hiện đại, bệnh nhân được thăm khám và tư vấn điều trị chính xác, hiệu quả.
Tại đây, bệnh nhân được theo dõi huyết áp thường xuyên, tư vấn chế độ ăn uống, sinh hoạt phù hợp. Ngoài ra, Thu Cúc TCI còn áp dụng các phương pháp điều trị tiên tiến, đảm bảo an toàn, giúp người bệnh kiểm soát tốt huyết áp và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.