Cảm lạnh là một trong những bệnh viêm đường hô hấp mà chúng ta thường gặp. Việc sử dụng thuốc đúng cách sẽ khiến cho người bệnh cảm thấy thoải mái hơn và giảm nhẹ những triệu chứng khó chịu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về căn bệnh này và các loại thuốc cảm để có cách dùng sao cho phù hợp.
Menu xem nhanh:
1. Cảm lạnh và triệu chứng của bệnh
1.1. Cảm lạnh là bệnh gì?
Bệnh cảm lạnh xảy ra khi vùng họng và mũi (cơ quan hô hấp trên) bị nhiễm phải virus. Trung bình, người lớn mắc cảm lạnh khoảng 2 – 3 lần/năm. Trẻ em có thể bị cảm lạnh từ 8 – 12 lần một năm do hệ thống miễn dịch chưa phát triển một cách hoàn thiện. Đa phần các trường hợp bị cảm lạnh có thể tự khỏi sau khoảng 7 – 10 ngày. Tuy nhiên, một số triệu chứng như ho có thể kéo dài hơn, nhất là với những người có hệ miễn dịch kém.
1.2. Nhận biết triệu chứng của bệnh cảm lạnh
Sau khoảng 1 – 3 ngày kể từ khi nhiễm virus, cảm lạnh bắt đầu xuất hiện với những triệu chứng ở mức độ nhẹ. Các dấu hiệu thường gặp của cảm lạnh bao gồm:
– Nghẹt mũi, hảy nước mũi.
– Đau họng.
– Hắt hơi.
– Ho (ho có đờm và ho khan).
– Cơ thể mệt mỏi.
– Bị đau đầu.
– Sốt.
Một số đối tượng dễ có nguy cơ mắc cảm lạnh như:
– Người có hệ miễn dịch yếu.
– Người có thói quen hút thuốc lá.
– Trẻ em dưới 6 tuổi.
2. Bị cảm lạnh nên uống loại thuốc gì?
Cảm lạnh là bệnh do virus gây nên và hiện chưa có thuốc đặc trị. Các loại thuốc cảm hiện sử dụng trong điều trị cảm lạnh đều hướng tới điều trị triệu chứng, giúp người bệnh cảm thấy thoải mái, dễ chịu hơn. Cụ thể:
2.1. Thuốc co mạch mũi
Các loại thuốc cảm này có tác dụng làm co mạch và giảm sưng vùng niêm mạc mũi. Từ đó giúp giảm tình trạng khó thở và ngạt mũi, thường gặp như pseudoephedrine, phenylephrine và ephedrine.
Lưu ý, việc sử dụng thuốc thông mũi có thể gây tăng huyết áp, nhịp tim và bị khó ngủ nếu dùng vào cuối ngày. Do đó, với những người mắc bệnh như huyết áp cao và tăng nhãn áp, trước khi sử dụng thuốc thông mũi cần được tư vấn từ bác sĩ để có những biện pháp phòng ngừa sao cho phù hợp.
Bên cạnh đó, việc dùng thuốc xịt và nhỏ mũi trong thời gian dài để trị ngạt mũi thường không được khuyến nghị, vì có thể dẫn tới hiện tượng “tắc nghẽn trở lại”.
2.2. Thuốc cảm giúp giảm đau và hạ sốt
Paracetamol, aspirin và ibuprofen là một số loại thuốc hạ sốt, giảm đau thường được sử dụng khi bị cảm lạnh. Lưu ý, thuốc này cần thận trọng khi sử dụng cho người bị suy gan. Việc sử dụng quá liều paracetamol có thể làm tổn thương gan nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Aspirin và ibuprofen đều có thể gây nên sự kích ứng niêm mạc dạ dày và làm khó chịu cho dạ dày. Đặc biệt, aspirin không được khuyến cáo sử dụng trong điều trị bệnh cảm lạnh ở trẻ em, nhất là trẻ dưới 16 tuổi. Bởi loại thuốc làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye.
2.3. Thuốc cảm giúp giảm ho
Thuốc giảm ho có tác dụng làm ức chế phản xạ ho bằng cách tác động trực tiếp vào trung tâm ho của hệ thần kinh trung ương. Một số thuốc giảm ho phổ biến gồm codein, pholcodin và dextromethorphan. Trong đó:
– Codein có thể gây nên táo bón, buồn ngủ, tạo sự phụ thuộc vào thuốc. Loại thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi, hạn chế sử dụng cho thanh thiếu niên từ 12 – 18 tuổi.
– Pholcodine và dextromethorphan ít gây nên tác dụng phụ hơn codein nhưng cũng có khả năng dẫn tới tình trạng buồn ngủ và tạo thành sự phụ thuộc vào thuốc.
Lưu ý, thuốc giảm ho trên chỉ nên sử dụng để giúp điều trị ho khan và không nên dùng khi có biểu hiện ho có đờm. Liều lượng, loại thuốc và cách dùng cần được thực hiện theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt khi sử dụng dextromethorphan ở bệnh nhân hen suyễn hoặc mắc phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
2.4. Thuốc giúp tiêu đờm
Thuốc tiêu đờm có tác dụng làm tăng tiết dịch, làm loãng và giảm độ nhớt của chất tiết trong đường hô hấp. Từ đó, thuốc cảm giúp cơ thể đẩy đờm ra bên ngoài dễ dàng hơn, đường thở trở nên thông thoáng và dễ thở hơn.
2.5. Thuốc giúp kháng histamin
Các loại thuốc kháng histamin có tác dụng làm giảm các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi và cũng có thể được dùng để giảm ho (ho ban đêm, đặc biệt là khi có một cơn ho liên quan tới chảy dịch mũi hoặc viêm mũi dị ứng).
Thuốc có thể gây tình trạng buồn ngủ và không nên dùng trong điều trị ho có đờm. Bệnh nhân bị tăng nhãn áp hoặc khó tiểu do phì đại tuyến tiền liệt, bệnh phổi mãn tính, cần có sự đồng ý của bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc này.
3. Lưu ý khi dùng thuốc cảm để nhanh khỏi
Cảm lạnh là bệnh lý do virus gây nên, do đó, thuốc kháng sinh không được sử dụng trong điều trị bệnh này. Việc tự ý sử dụng thuốc kháng sinh có thể gây nên tình trạng kháng kháng sinh và các tác dụng phụ không mong muốn. Các loại thuốc điều trị cảm lạnh cần phải có chỉ định sử dụng của bác sĩ. Bên cạnh đó, khi dùng thuốc, người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau:
– Uống thuốc cảm theo đúng loại thuốc và liều lượng do bác sĩ chỉ định.
– Nắm rõ tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc trước khi sử dụng.
– Đọc kỹ thành phần thuốc và trường hợp chống chỉ định.
– Hỏi ý kiến bác sĩ về việc kết hợp với các loại thuốc đang dùng.
– Không uống rượu, bia khi đang uống thuốc cảm.
– Uống thuốc đầy đủ và đúng khung giờ giúp tăng hiệu quả thuốc.
– Không tự ý kết hợp các loại thuốc hoặc tăng liều lượng của thuốc.
– Theo dõi triệu chứng và tới bệnh viện để được hỗ trợ ngay khi có bất thường, triệu chứng chuyển biến nặng.
– Đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc cảm.
4. Một số cách trị cảm lạnh không dùng thuốc
Ngoài cách điều trị cảm lạnh bằng thuốc, bệnh này có thể được điều trị bằng một số cách không dùng thuốc như:
– Thường xuyên rửa mũi bằng nước muối sinh lý để loại bỏ chất nhầy, nước mũi.
– Súc miệng với dung dịch súc miệng giúp giảm đau họng, chống viêm.
– Uống nước ấm, chanh pha mật ong, nước gừng làm giảm ho, giảm đau họng, giữ ấm cơ thể và thông thoáng đường hô hấp.
– Đảm bảo chế độ dinh dưỡng đủ chất, cung cấp nhiều năng lượng, vitamin và khoáng chất cho cơ thể.
– Duy trì lối sống khoa học, cân bằng thời gian ngủ nghỉ và làm việc.
Trên đây là một số thông tin cần biết về bệnh cảm lạnh và các loại thuốc thường được sử dụng khi bị cảm. Để được tư vấn loại thuốc cảm phù hợp nhất, bạn hãy tới bệnh viện thăm khám để được bác sĩ tư vấn kĩ lưỡng và chi tiết!