Giải đáp khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ

Tham vấn bác sĩ
Tiến sĩ, Bác sĩ

Nguyễn Văn Doanh

Trưởng khoa Khám bệnh

Đột quỵ xảy ra khi có sự ngắt đứt hoặc giảm thiểu sự cung cấp máu và dưỡng chất đến một phần của não, dẫn đến tổn thương não và các triệu chứng như mất khả năng nói chuyện, di chuyển hoặc thậm chí tử vong. Vì đặc tính nguy hiểm của đột quỵ, việc đảm bảo ngăn ngừa và điều trị là điều quan trọng. Vậy khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ, hãy tìm hiểu qua bài viết này nhé.

Khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ là câu hỏi hay gặp

Khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ là câu hỏi hay gặp

1. Khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ?

Người cần sử dụng thuốc chống đột quỵ đặc biệt là những người có nguy cơ cao mắc bệnh đột quỵ hoặc đã từng trải qua đột quỵ. Điều này bao gồm những người có các yếu tố nguy cơ sau đây:

1.1. Khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ: Người có tiền sử gia đình hoặc y tế về đột quỵ

Người đã từng trải qua đột quỵ có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ lại. Thuốc chống đột quỵ có thể giúp giảm nguy cơ tái phát bằng cách ngăn cản sự hình thành huyết khối và đông máu trong mạch máu.

Thuốc chống đột quỵ có thể giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ, như áp lực máu cao, mỡ máu cao, tiểu đường, và rối loạn nhịp tim, giúp làm giảm nguy cơ đột quỵ.

1.2. Khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ: Người cao tuổi

Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ do quá trình lão hóa và tích tụ các yếu tố nguy cơ, như áp lực máu cao, mỡ máu cao, và rối loạn nhịp tim. Sử dụng thuốc chống đột quỵ có thể giúp kiểm soát và giảm nguy cơ này.

Sử dụng thuốc chống đột quỵ có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của người cao tuổi bằng cách giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ, giảm nguy cơ đột quỵ, và tăng cường sức khỏe tim mạch.

1.3. Người mắc bệnh lý mạn tính

Nhiều bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, huyết áp cao và mỡ máu cao có thể tăng nguy cơ đột quỵ. Việc kiểm soát tốt các bệnh lý này và tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ có thể giảm nguy cơ.

1.4. Người sử dụng quá nhiều chất kích thích

Hút thuốc lá, tiêu thụ rượu bia một cách quá mức, và cả việc thiếu hoạt động thể chất có thể tạo ra nguy cơ cao hơn cho đột quỵ.

1.5. Người có nguy cơ do yếu tố di truyền

Nếu trong gia đình bạn có các yếu tố di truyền gây đột quỵ, bạn cũng nên xem xét sử dụng thuốc chống đột quỵ theo hướng dẫn của bác sĩ.

Những đối tượng trên cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ, không nên tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có chỉ định từ chuyên gia y tế. Điều quan trọng là phát hiện và điều trị đột quỵ kịp thời và đảm bảo việc quản lý tốt các yếu tố nguy cơ để giảm nguy cơ đột quỵ cũng như nguy cơ tái phát.

2. Thuốc chống đột quỵ phổ biến

Để biết khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ cần lưu ý về các loại thuốc sau:

2.1. Thuốc chống đông máu

– Warfarin: Một loại thuốc chống đông máu kháng vitamin K, thường được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa đông máu.

– Heparin không phân đoạn (UFH) và trọng lượng phân tử thấp (LMWH): Đây là loại thuốc chống đông máu tiêm vào tĩnh mạch hoặc dưới da để ngăn cản huyết khối hình thành.

Thuốc chống đông máu

Thuốc chống đông máu

2.2. Thuốc làm tan huyết khối

Loại thuốc này giúp tan huyết khối, ngăn chúng tắc nghẽn dòng máu. Các ví dụ bao gồm alteplase và urokinase.

2.3. Thuốc giảm nồng độ cholesterol

Những loại thuốc này được sử dụng để điều trị cao mỡ máu, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và đột quỵ. Các loại thuốc bao gồm Resins, Fibrate, Statin.

2.4. Thuốc kháng tiểu cầu

Loại thuốc này ngăn cản tiểu cầu liên kết lại với nhau, giúp ngăn cản sự hình thành huyết khối. Các loại thuốc bao gồm:

– Thuốc ức chế Receptor P2Y12: Như clopidogrel và prasugrel

– Aspirin: Một loại thuốc gắn bó với giảm đau và ngừng kết tụ tiểu cầu.

2.5. Thuốc dự phòng đột quỵ

Được sử dụng để dự phòng đột quỵ ở những người có nguy cơ cao. Các loại thuốc bao gồm Aggrenox, Dipyridamole, Clopidogrel và nhiều loại khác.

Nhớ rằng việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cũng nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quá trình điều trị và loại thuốc được chọn sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

3. Nguyên tắc khi uống thuốc chống đột quỵ

Khi nên uống thuốc chống đột quỵ và để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng loại thuốc này, bệnh nhân cần tuân theo những nguyên tắc sau:

3.1. Dùng thuốc đúng giờ

Hãy tuân thủ chặt chẽ lời khuyên khi sử dụng thuốc của bác sĩ về cách sử dụng thuốc. Uống thuốc đúng liều lượng và vào thời điểm quy định để đảm bảo hiệu quả trong việc ngăn ngừa đột quỵ.

Nên dùng thuốc đúng giờ

Nên dùng thuốc đúng giờ

3.2. Không nên tự ý đổi hay ngừng dùng thuốc

Thuốc chống đột quỵ thường phải được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người. Tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng có thể làm mất hiệu quả của điều trị.

3.3. Theo dõi sức khỏe thường xuyên

Hãy tự theo dõi sức khỏe của bạn và luôn lưu ý đến bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng bất thường. Khi xuất hiện các dấu hiệu nôn ra máu, chảy máu chân răng, đau bụng, đại tiện phân đen, chóng mặt, hoặc bất kỳ triệu chứng nghi ngờ khác, bạn nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

3.4. Thận trọng khi tham gia các hoạt động thể lực

Thuốc chống đông máu và thuốc tan huyết khối có tác dụng phụ là làm tăng nguy cơ chảy máu và khó cầm máu nếu có thương tích. Do đó, khi tham gia các hoạt động thể lực hoặc vận động, hãy cẩn trọng để tránh tổn thương hoặc chảy máu dễ dàng.

3.5. Chăm sóc răng miệng tốt

Để đề phòng tình trạng chảy máu răng lợi, bạn nên dùng bàn chải lông mềm và hạn chế việc sử dụng tăm để vệ sinh răng miệng. Thảo luận với bác sĩ về cách chăm sóc răng miệng an toàn trong trường hợp bạn đang sử dụng thuốc chống đông máu.

Những nguyên tắc này rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn sử dụng thuốc chống đột quỵ một cách hiệu quả và an toàn, giúp giảm nguy cơ đột quỵ và tăng cường sức khỏe tim mạch. Luôn luôn thảo luận với bác sĩ của bạn về bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng thuốc chống đột quỵ.

Trên đây là câu trả lời cho khi nào nên uống thuốc chống đột quỵ. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn phòng tránh được nguy cơ mắc bệnh.

 

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital