Đánh giá u nang buồng trứng IOTA bằng siêu âm đầu dò âm đạo là một biện pháp giúp chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh rất phổ biến hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về việc phân tích u buồng trứng theo siêu âm IOTA qua bài viết dưới đây nhé!
Menu xem nhanh:
1. Đánh giá khối u buồng trứng quan trọng như thế nào?
U nang buồng trứng là một trong những loại u phổ biến như u xơ tử cung. Chúng chiếm tới 30% tổng số loại u trong bộ phận sinh dục nữ. Trong đó, tỷ lệ chuyển biến thành ung thư buồng trứng khá cao, các triệu chứng thường thấy của loại ung thư này là đau tức bụng, bụng to lên, thay đổi thói quen tiểu tiện, đại tiện, khó tiêu và thường xuyên buồn nôn. Đây là những triệu chứng khá mơ hồ giống với nhiều bệnh lý khác, do đó bệnh nhân thường không phát hiện bệnh sớm.
Hiện nay, siêu âm là kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi nhất trong chẩn đoán u nang buồng trứng vì nó cho kết quả nhanh và chính xác, thực hiện được nhiều lần với chi phí hợp lý. Siêu âm sẽ giúp phát hiện sớm các khối u nang buồng trứng, để theo dõi và đưa ra cách điều trị với từng trường hợp cụ thể, từ đó giảm thiểu những rủi ro đáng tiếc. Tuy nhiên, hiện nay, việc chỉ ra hình ảnh siêu âm và đặc điểm của từng loại u nang buồng trứng chưa được thống nhất. Do vậy hãy cùng tìm hiểu về IOTA – International Ovarian Tumor Analysis trong đánh giá khối u buồng trứng bằng phương pháp siêu âm đầu dò âm đạo.
2. Siêu âm u nang buồng trứng theo IOTA
Siêu âm là biện pháp hữu hiệu để phát hiện khối u trong buồng trứng. Tuy nhiên hiện có khá nhiều loại u với các đặc điểm riêng biệt. Bởi vậy, để bác sĩ dễ dàng hơn trong việc chẩn đoán và đánh giá bệnh, IOTA ra đời nhằm thống nhất phương pháp đánh giá phân loại u nang buồng trứng.
Để mô tả khối u buồng trứng bằng hình ảnh siêu âm theo IOTA, cần lưu ý một số thuật ngữ sau đây:
– Kích thước ba chiều của khối u: Kích thước này sẽ được đo trên hai mặt phẳng vuông góc.
– Mật độ vùng phản xạ: Xác định mật độ vùng phản xạ kém, không tồn tại hoặc hỗn hợp, cũng như đồng nhất hay không đồng nhất.
– Độ dày của vách: Độ dày của vách sẽ được đo bằng cách đo phần mặt cắt thu được từ sóng siêu âm tiếp xúc vuông góc với vách.
– Số chồi: Xác định số lượng chồi có trong khối u, cũng như kích thước chiều cao và chiều ngang của chúng.
– Biên trong của u nang: Xác định rõ liệu biên trong u có đều hay không.
– Doppler màu: Hiển thị dòng chảy trong thành u, vách, chồi và thậm chí cả trong phần đặc.
– Cổ trướng: Đánh giá xem có sự mở rộng của cổ trướng hay không.
3. Phân loại u nang buồng trứng IOTA
3.1 Phân loại cấu trúc u nang buồng trứng theo IOTA
Dựa vào kết quả đánh giá khối u nang buồng trứng, cấu trúc của u nang có thể được phân loại theo IOTA như sau:
– Nang buồng trứng 1 thùy: Đây là dạng u nang chỉ có một thùy duy nhất mà không có vách, chồi hoặc phần đặc. Tỷ lệ u nang biến tính thành u ác tính trong trường hợp này là 0,6%.
– Nang 1 thùy, dạng đặc: Đây là dạng u nang 1 thùy nhưng có chồi hoặc ít nhất một phần đặc. Do đặc điểm của nang, tỷ lệ u nang chuyển thành u ác tính trong trường hợp này là khoảng 37%.
– Nang nhiều thùy: Đây là dạng u nang có một hoặc nhiều vách. Ngoài ra, không có chồi hoặc phần đặc được phát hiện trong nang. Tỷ lệ u nang chuyển thành u ác tính trong trường hợp này là khoảng 10%.
– Nang nhiều thùy, có phần đặc: Đây là dạng u nang có nhiều thùy, chồi và phần đặc. Nguy cơ u nang chuyển thành u ác tính trong trường hợp này là khoảng 43%.
– U nang cấu trúc đặc: 80% khối u trong trường hợp này có cấu trúc đặc. Do đó, nguy cơ chuyển thành u ác tính có thể lên tới 65%.
3.2 Các loại u nang buồng trứng theo IOTA
Dưới đây là một số loại u buồng trứng phổ biến mà có thể được chẩn đoán theo IOTA:
– Nang đơn giản: Đây là u nang không có vách, chồi, có thành trơn và mỏng, không có trống âm và mô buồng trứng bình thường.
– Nang xuất huyết: Đây là u nang bị xuất huyết dẫn đến đau vùng chậu cấp tính. Theo thời gian, cục máu đông trong u sẽ thay đổi. Siêu âm Doppler không phát hiện mạch máu trong các cục máu đông.
– U lạc nội mạc tử cung: Thường là u nang chỉ có một thùy, trống âm kém, thành mỏng, và siêu âm Doppler không phát hiện mạch máu trong khối u.
– U bì buồng trứng: Đây là loại u tiến triển chậm và có thể xuất hiện ở cả hai bên buồng trứng. Siêu âm cho thấy hình ảnh rõ ràng về trống âm trống hoặc kém, vách dày và thường không đồng nhất. U bì buồng trứng thường có mạch máu tồn tại trong nó được phát hiện bằng siêu âm Doppler.
– Ứ dịch tại tai vòi: Tai vòi bị ứ dịch, hình ảnh siêu âm sẽ cho thấy rõ ràng. Thành mỏng, không có vách ngăn rõ ràng, trống âm kém. Tuy nhiên, trong trường hợp này, hai buồng trứng bình thường.
– U giả nang: Những loại u giả nang thường xuất hiện sau một số ca phẫu thuật hoặc sau khi điều trị viêm vùng chậu. Siêu âm cho thấy hình ảnh khối dịch, tồn tại nhiều thùy, vách ngăn có thể dày hoặc mỏng, có thể gắn liền với tử cung, ruột hoặc buồng trứng.
Từ những thông tin trên, có thể thấy rằng siêu âm đầu dò để đánh giá, phân loại u nang buồng trứng IOTA có độ chính xác cao. Điều này giúp đưa ra phương án điều trị sát hơn và mang lại hiệu quả tốt hơn cho bệnh nhân. Do u nang buồng trứng có khả năng dẫn đến ung thư buồng trứng vô cùng nguy hiểm nên cần phải chú ý lựa chọn cơ sở y tế để thực hiện siêu âm. Bởi việc siêu âm cũng đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính chính xác và độ an toàn của quá trình khám và điều trị cho chị em. Chủ động thăm khám định kỳ chính là tự bảo vệ sức khỏe sinh sản của bản thân và hạn chế những rủi ro đáng tiếc có thể xảy ra nếu phát hiện bệnh muộn.