Bệnh viêm ruột tự miễn: Nguyên nhân, cách chăm sóc

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Phạm Thái Sơn

Trưởng khoa Thăm dò chức năng - Nội soi tiêu hóa

Bệnh viêm ruột tự miễn là một loại bệnh lý ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và liên quan đến sự rối loạn của hệ thống miễn dịch của cơ thể. Hệ thống miễn dịch có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus và các tác nhân gây viêm nhiễm khác. Tuy nhiên, khi hệ thống miễn dịch hoạt động không đúng cách, nó có thể tấn công và gây tổn thương cho các cơ quan và mô trong cơ thể, dẫn đến các bệnh lý tự miễn.

1. Tổng quan về bệnh viêm ruột tự miễn

Bệnh viêm ruột tự miễn (IBD) là một loại bệnh lý tái phát và thuyên giảm đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính trong đường tiêu hóa. IBD bao gồm hai dạng phổ biến: bệnh Crohn và viêm đại tràng thể loét (ulcerative colitis). Cả hai bệnh này chia sẻ một số đặc điểm chung, nhưng cũng có những điểm khác biệt quan trọng.

Bệnh viêm ruột tự miễn

Bệnh viêm ruột tự miễn

1.1. Bệnh Crohn

Bệnh Crohn có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của hệ tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Thường xuất hiện ở bất kỳ phần nào trong đường tiêu hóa, kể cả ruột non và ruột già.

– Bệnh Crohn gây viêm sưng dấu hiệu bởi sự xâm nhập của hệ thống miễn dịch vào các lớp niêm mạc của ruột và có thể dẫn đến việc hình thành vết thương và sẹo.

– Triệu chứng thường bao gồm tiêu chảy, đau bụng, mất cân nặng, và trong một số trường hợp, có thể gây ra các vấn đề ngoài hệ tiêu hóa như viêm khớp, viêm da, hoặc viêm mắt.

1.2. Viêm đại tràng thể loét

– Viêm đại tràng thể loét thường ảnh hưởng đến niêm mạc của đại tràng (ruột già) và cột trực tràng (ruột thừa). Nó thường bắt đầu từ hậu môn và mở rộng lên phía trên.

– Bệnh này gây viêm và loét dưới dạng vết loét liên tục trên niêm mạc đại tràng, thường được tìm thấy trong phần trực tràng và thành trực tràng.

– Triệu chứng bao gồm tiêu chảy, tiền tiêu chảy (cảm giác muốn đi ỉa mà không có nhu cầu), và đau bụng ở phần dưới bên trái bụng.

2. Những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh viêm ruột tự miễn

2.1. Tuổi

Bệnh viêm ruột tự miễn (IBD) có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng thường bắt đầu trước 30 tuổi, với tỷ lệ mắc bệnh cao nhất nằm trong khoảng 14 đến 24 tuổi. Có thể xuất hiện một đỉnh mắc bệnh thứ hai vào khoảng giữa tuổi 50 và 70, nhưng đỉnh này có thể liên quan đến các trường hợp viêm đại tràng do thiếu máu cục bộ.

2.2. Đặc điểm dân tộc và vùng miền

IBD phổ biến nhất ở những người gốc Bắc Âu, Anglo-Saxon và Do Thái Ashkenazi, với tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với những người Da trắng không phải Do Thái ở cùng một vị trí địa lý. Tỷ lệ mắc bệnh tương đối thấp ở Trung và Nam Âu, và càng thấp ở các nước Nam Mỹ, Châu Á và Châu Phi. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh đang gia tăng ở những người Da đen và Mỹ Latinh sống ở Bắc Mỹ.

Bệnh IBD chủ yếu phổ biến ở những người gốc Bắc Âu

Bệnh IBD chủ yếu phổ biến ở những người gốc Bắc Âu

2.3. Yếu tố di truyền

Bệnh Crohn và viêm đại tràng thể loét có xu hướng xuất hiện trong gia đình có người mắc bệnh. Họ hàng thế hệ đầu của người bệnh IBD có nguy cơ cao hơn từ 4 đến 20 lần so với người không có người thân nào mắc bệnh. Tỷ lệ mắc bệnh tuyệt đối có thể lên đến 7%. Gia đình thường xảy ra khuynh hướng ở bệnh Crohn hơn so với viêm đại tràng thể loét.

2.4. Hút thuốc lá và thuốc

Hút thuốc lá có thể góp phần vào sự tiến triển hoặc làm trầm trọng bệnh Crohn, nhưng có thể làm giảm nguy cơ mắc viêm đại tràng thể loét. Phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa cũng có thể làm giảm nguy cơ viêm đại tràng thể loét. Các thuốc chống viêm không có steroid (NSAID) có thể làm trầm trọng bệnh IBD. Thuốc ngừa thai đường uống có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn. Một số dữ liệu cho thấy nguy cơ mắc IBD ở trẻ do bệnh chu sinh và sử dụng kháng sinh.

2.5. Tình trạng kinh tế xã hội

Người có tình trạng kinh tế xã hội cao hơn có thể có nguy cơ cao hơn mắc bệnh Crohn. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về mối liên quan giữa tình trạng kinh tế xã hội và IBD.

3. Triệu chứng của IBD

3.1 Triệu chứng chính của bệnh viêm ruột tự miễn

– Tiêu chảy: Tiêu chảy thường là triệu chứng đặc trưng của IBD. Nó có thể là tiêu chảy cấp tính hoặc mạn tính và thường đi kèm với máu hoặc niêm mạc trong phân.

– Đau bụng: Đau bụng thường xuất hiện ở phần dưới bên trái hoặc phải của bụng và có thể kéo dài hoặc cơn đau cắt ngắn.

– Mất cân nặng: Do tiêu chảy và khó tiêu hóa thức ăn, người bệnh IBD thường mất cân nhanh chóng.

3.2. Triệu chứng ngoại biên thường xuyên xuất hiện trong cả hai loại IBD

– Viêm khớp: Gây viêm, đau và sưng ở các khớp, thường liên quan đến hoạt động viêm trong hệ tiêu hóa.

– Viêm mắc: Nhiễm trùng và viêm của niêm mạc miệng.

– Viêm da: Gây ra các vấn đề da như áp thơ, viêm da mủ hoại thư, và các biểu hiện da khác.

– Hồng ban nút: Gây ra viêm nang lông và tổn thương nút hạch dưới da.

3.3. Triệu chứng có liên quan trực tiếp đến IBD

Viêm cột sống dính khớp: Có thể gây đau và giới hạn sự linh hoạt của cột sống.

– Viêm khớp cùng chậu: Gây đau và sưng ở các khớp cùng chậu.

– Viêm màng bồ đào: Gây viêm và đau ở màng bồ đào.

– Viêm xơ chai đường mật: Có thể dẫn đến các vấn đề về đường mật và gan.

– Bệnh gan: Có thể gây ra gan nhiễm mỡ, viêm gan tự miễn, và các bất thường gan khác.

IBD có thể gây gan nhiễm mỡ

IBD có thể gây gan nhiễm mỡ

3.4. Triệu chứng khác

– Kém hấp thu: IBD có thể gây ra kém hấp thu các chất dinh dưỡng như vitamin và khoáng chất, dẫn đến thiếu máu, hạ can xi máu, và các vấn đề khác.

– Sỏi thận: Do cơ chế hấp thụ oxalat trong chế độ ăn uống và viêm ruột, có thể dẫn đến sỏi thận.

– Sỏi mật: Suy giảm tái hấp thu muối mật có thể gây ra sỏi mật.

– Bệnh thoái hóa dạng tinh bột: Có thể phát triển sau bệnh viêm kéo dài và viêm khớp kéo dài.

4. Chế độ chăm sóc hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột tự miễn

– Chế độ ăn uống: Mặc dù không có chế độ ăn uống cụ thể nào có thể chữa khỏi bệnh viêm ruột tự miễn IBD, một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối có thể giúp kiểm soát triệu chứng và tối ưu hóa sức kháng của cơ thể. Một số người có thể cần tuân thủ chế độ ăn đặc biệt dưới sự hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng.

– Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể gây ra bùng phát triệu chứng IBD. Kỹ thuật quản lý căng thẳng như thiền, yoga, và tập thể dục có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tình trạng.

– Hỗ trợ tinh thần: IBD có thể gây ra căng thẳng và tâm lý. Tìm kiếm hỗ trợ tinh thần từ chuyên gia tâm lý hoặc nhóm hỗ trợ cộng đồng có thể giúp người bệnh và gia đình đối phó với tình trạng.

– Theo dõi sức khỏe định kỳ: Kiểm tra định kỳ với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa và tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình điều trị.

 

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital