Bệnh đau ruột thừa là vấn đề tiêu hóa khẩn cấp, cần được can thiệp y tế ngay lập tức để tránh nguy hiểm tới tính mạng. Nhận biết sớm các triệu chứng bệnh giúp bạn chủ động thăm khám và có hướng điều trị kịp thời.
Menu xem nhanh:
1. Tổng quan bệnh đau ruột thừa
Ruột thừa trong cấu trúc ống tiêu hóa là một đoạn ruột ngắn, có một đầu tịt, đầu còn lại gắn với đại tràng. Khi ta còn nhỏ, ruột thừa là một phần của hệ thống miễn dịch. Tuy nhiên, với người trưởng thành, vai trò này của ruột thừa không còn nữa. Một số nghiên cứu cho rằng, cơ quan này chỉ còn là tàn tích của ống tiêu hóa sau quá trình phát triển của cơ thể.
Bệnh đau ruột thừa là tình trạng xuất hiện các cơn đau khó chịu ở vùng bụng dưới bên phải (vị trí ruột thừa thông thường). Bệnh có thể xảy ra với bất kỳ ai, tuy nhiên phổ biến hơn ở thanh thiếu niên (10-30 tuổi) và bệnh nhân có người thân trong gia đình từng mắc viêm ruột thừa.
Khác với các vấn đề tiêu hóa thông thường, đau ruột thừa diễn tiến nhanh và có thể trở nên trầm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Đây là cấp cứu ngoại khoa thường gặp nhất ở các bệnh lý tiêu hóa. Ruột thừa có thể bị vỡ, khiến vi khuẩn tràn vào khoang bụng gây viêm phúc mạc. Trường hợp diễn tiến nặng có thể dẫn đến tử vong.
2. Nhận biết bệnh đau ruột thừa
Phát hiện sớm các triệu chứng đau ruột thừa có ý nghĩa quan trọng trong điều trị bệnh hiệu quả, chặn nguy cơ biến chứng. Dưới đây là một số dấu hiệu mà người bệnh cần lưu tâm.
2.1 Vị trí đau giúp nhận diện sớm bệnh đau ruột thừa
Trong các triệu chứng có thể xảy ra, người bệnh đau ruột thừa thường có xu hướng cảm nhận thấy cơn đau ruột thừa đầu tiên. Đau bắt đầu ở vùng xung quanh rốn, sau đó lan dần xuống phần bụng dưới hay hố chậu phải. Lúc này, cảm giác đau đớn khó chịu cũng trở nên rõ ràng hơn. Trường hợp bệnh nhân thấy đau bên trái với mức độ trầm trọng hơn, nguy cơ cao đã xuất hiện lỗ rò, thủng ruột thừa khiến viêm lan đến phúc mạc. Người bệnh cảm thấy đau cùng lúc ở những vị trí khác nhau trong khoang bụng.
Đối với đau ruột thừa, tính chất cơn đau thường dữ dội, đột ngột và tiến triển nghiêm trọng chỉ trong vài giờ.
2.2. Đau ruột thừa kèm sốt
Khi một đợt đau ruột thừa khởi phát, bệnh nhân có thể bị sốt kèm theo. Mức độ bệnh càng nghiêm trọng, thân nhiệt người bệnh càng cao. Khi xảy ra biến chứng viêm phúc mạc, người bệnh có thể sốt đến 38-39 độ C.
Đây là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang cố gắng tấn công, loại bỏ các yếu tố gây viêm, nhiễm trùng tại ruột thừa.
2.3. Rối loạn tiêu hóa cảnh báo bệnh đau ruột thừa
Rối loạn tiêu hóa là vấn đề thường gặp. Các dấu hiệu rối loạn tiêu hóa thường tự biến mất sau một thời gian, do đó nhiều người có tâm lý chủ quan không thăm khám. Tuy nhiên, đây lại là triệu chứng điển hình của hầu hết các ca bệnh đau ruột thừa.
Người bệnh có thể thấy xuất hiện các tình trạng như: tiêu chảy/ táo bón, chướng bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, ăn không ngon miệng. Trong đó, chán ăn là một trong những triệu chứng lâm sàng có giá trị trong chẩn đoán viêm ruột thừa.
3. Nguyên nhân
Đau ruột thừa xảy ra do nhiều nguyên nhân, trong đó có thể kể đến:
3.1 Viêm ruột thừa
Được xác định là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng đau ruột thừa. Viêm xảy ra khi lòng mạch bị tắc nghẽn do do các tác nhân như: phân, sưng hạch bạch huyết, sỏi ruột thừa… Trường hợp viêm tiến triển nặng, ruột thừa có thể vị vỡ, thủng khiến dịch ruột, vi khuẩn rò rỉ vào ổ bụng gây viêm phúc mạc. Lúc này, người bệnh sẽ cảm thấy các cơn đau quặn dữ dội như dao đâm, bụng căng cứng. Người bệnh không được cấp cứu kịp thời có thể tử vong.
3.2 Áp xe ruột thừa
Là tình trạng mủ hình thành tại ruột thừa hoặc trong khoang bụng nhưng ảnh hưởng đến ruột thừa gây đau. Trường hợp áp xe xuất phát từ các cơ quan ngoài ruột thừa, khả năng điều trị sẽ dễ dàng và giảm thiểu thời gian hơn.
Ngoài dẫn đến các cơn đau ruột thừa với các dấu hiệu điển hình, áp xe ruột thừa có thể có các dấu hiệu khác như: đau ngực/ đau vai, trực tràng mềm và cảm giác căng đầy…
3.3 Khối u
Đau ruột thừa do có khối u hiếm khi xảy ra nhưng vẫn không thể loại trừ. 50% các khối u ruột thừa được tìm thấy là Carcinoid với đặc điểm là phát triển chậm, hầu như không có triệu chứng cho đến khi nghiêm trọng. Khi viêm ruột thừa phát triển, người bệnh có thể cảm thấy một số dấu hiệu như: đau ở vùng dạ dày hoặc xương chậu, cổ trướng, đầy hơi,… Nhiều trường hợp khối u này được phát hiện trong quá trình phẫu thuật viêm ruột thừa.
4. Phương pháp chẩn đoán bệnh
Phần lớn các ca bệnh đau ruột thừa (chiếm tới 70%) đều biểu hiện các triệu chứng lâm sàng điển hình. Do đó, khám lâm sàng với bác sĩ là bước đầu tiên được thực hiện trong quy trình chẩn đoán bệnh.
Các thao tác có thể bao gồm ấn nhẹ vùng bụng dưới để kiểm tra mức độ cơn đau, các bất thường như sưng, cứng vùng bụng… Để chẩn đoán phân biệt với các bệnh hậu môn – trực tràng hay bệnh phụ khoa, tùy vào trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể tiến hành khám trực tràng hay vùng tiểu khung (đối với phụ nữ).
Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể được chỉ định thực hiện thêm một số xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh như: xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, chụp CT, chụp MRI, siêu âm,… để tìm dấu hiệu viêm, nhiễm trùng, bất thường trong cấu trúc đường ruột.
Một số trường hợp có thể được yêu cầu thử thái để loại trừ trường hợp thai ngoài tử cung gây triệu chứng như viêm ruột thừa cấp.
5. Điều trị bệnh
Các bác sĩ khuyến cáo, đối với người bệnh đau ruột thừa, phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa là phương pháp tối ưu. Người bệnh nên tiến hành phẫu thuật càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Điều trị nội khoa viêm ruột thừa chỉ mang tính chất tạm thời, áp dụng cho ca bệnh đau ruột thừa không biến chứng, với bệnh nhân không đáp ứng các yêu cầu phẫu thuật hoặc từ chối phẫu thuật. Ngay cả khi tiếp nhận điều trị bằng thuốc, người bệnh vẫn cần được theo dõi chặt chẽ và chuyển phẫu thuật ngay khi cần.
Bệnh đau ruột thừa thường diễn biến nhanh chóng, do đó ngay khi nghi ngờ các dấu hiệu bệnh, bạn cần nhanh chóng đến trung tâm y tế gần nhất để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.