Viêm kết mạc cấp tính: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và điều trị

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Nguyễn Thị Xuân Loan

Phó khoa Khám bệnh phụ trách chuyên khoa Mắt

Viêm kết mạc cấp tính hay đau mắt đỏ là tình trạng viêm cấp tính của kết mạc, lớp màng trong suốt che phủ lòng trắng và mặt sau mí mắt. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin chia sẻ các thông tin cơ bản về viêm kết mạc, bao gồm nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị và dự phòng, đừng bỏ lỡ bạn nhé!

1. Nguyên nhân bệnh lý nhãn khoa viêm kết mạc cấp tính

Bệnh lý nhãn khoa viêm kết mạc thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Dưới đây là thông tin chi tiết về các nguyên nhân chính gây bệnh lý nhãn khoa này:

1.1. Virus

– Adenovirus: Adenovirus là nguyên nhân gây viêm kết mạc phổ biến nhất thuộc nhóm nguyên nhân virus. Adenovirus có thể lây qua tiếp xúc với dịch tiết từ mắt hoặc đường hô hấp của người bệnh.

Adenovirus là nguyên nhân gây viêm kết mạc phổ biến nhất thuộc nhóm nguyên nhân virus.

Adenovirus có thể lây qua tiếp xúc với dịch tiết từ mắt hoặc đường hô hấp của người bệnh.

– Virus cúm: Virus cúm có thể gây viêm kết mạc. Virus cúm lây chủ yếu qua giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.

– Virus herpes simplex: Virus herpes simplex type 1 (HSV-1) cũng có thể gây viêm kết mạc. HSV-1 lây qua tiếp xúc trực tiếp với mụn rộp hoặc dịch tiết từ mắt người bệnh.

1.2. Vi khuẩn

– Tụ cầu vàng: Tụ cầu vàng là nguyên nhân gây viêm kết mạc phổ biến nhất thuộc nhóm nguyên nhân vi khuẩn. Tụ cầu vàng có thể lây qua tiếp xúc với dịch tiết từ mắt hoặc da của người bệnh

– Liên cầu khuẩn: Liên cầu khuẩn có thể gây viêm kết mạc. Liên cầu khuẩn lây qua tiếp xúc với dịch tiết từ họng hoặc da của người bệnh.

– Lậu cầu: Lậu cầu cũng có thể gây viêm kết mạc, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh. Lậu cầu lây qua đường tình dục hoặc từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.

1.3. Dị ứng

– Phấn hoa: Phấn hoa là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm kết mạc dị ứng.

– Bụi: Bụi là nguyên nhân phổ biến thứ hai của viêm kết mạc dị ứng.

– Lông động vật: Lông động vật có thể gây viêm kết mạc dị ứng ở những người dị ứng với chúng.

Viêm kết mạc dị ứng chỉ xuất hiện ở những người có cơ địa dị ứng. Dạng viêm kết mạc này không lây, không thể điều trị dứt điểm mà chỉ có thể kiểm soát.

1.4. Chất kích thích

– Khói thuốc lá: Khói thuốc lá có thể gây viêm kết mạc ở những người nhạy cảm.

– Hóa chất: Hóa chất có thể gây viêm kết mạc ở những người tiếp xúc trực tiếp với chúng.

1.5. Nnguyên nhân khác

Một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm kết mạc:

– Đeo kính áp tròng: Đeo kính áp tròng có thể làm tăng nguy cơ viêm kết mạc do tại chúng, nhiều virus, vi khuẩn có thể tích tụ.

– Các bệnh lý nhãn khoa khác: Các bệnh lý nhãn khoa khác như khô mắt,, viêm giác mạc có thể làm tăng nguy cơ viêm kết mạc.

– Miễn dịch yếu hoặc suy giảm: Miễn dịch yếu hoặc suy giảm do AIDS hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ viêm kết mạc do virus hoặc vi khuẩn.

2. Dấu hiệu nhận biết bệnh lý nhãn khoa viêm kết mạc cấp tính

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết phổ biến của viêm kết mạc:

– Mắt đỏ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của viêm kết mạc. Mắt có thể đỏ ở phần lòng trắng hoặc cả mí mắt.

– Ngứa mắt: Ngứa mắt có thể nhẹ hoặc dữ dội, khiến người bệnh muốn dụi mắt.

– Chảy nước mắt: Viêm kết mạc có thể làm mắt chảy nước mắt nhiều hơn bình thường.

– Ghèn: Ghèn có thể dính vào mí mắt, đặc biệt là vào buổi sáng khi ngủ dậy.

– Cộm mắt: Có cảm giác như có sạn trong mắt.

– Sưng mí mắt: Mí mắt viêm kết mạc có thể sưng nhẹ.

– Nhạy cảm với ánh sáng: Ánh sáng có thể khiến mắt người bệnh khó chịu.

Ngoài ra, một số trường hợp viêm kết mạc còn có thể có các triệu chứng khác như chảy mủ vàng hoặc xanh, suy giảm thị lực, sưng hạch bạch huyết.

Mắt đỏ là triệu chứng phổ biến nhất của viêm kết mạc cấp tính.

Mắt có thể đỏ ở phần lòng trắng hoặc cả mí mắt.

3. Biến chứng viêm kết mạc cấp tính

Viêm kết mạc đa phần là lành tính; tuy nhiên, nếu không điều trị kịp thời hoặc điều trị kịp thời nhưng không đúng, viêm kết mạc có thể đưa đến một số biến chứng nguy hiểm như:

– Viêm giác mạc: Viêm giác mạc là tình trạng viêm lớp mô trong suốt ở mặt trước của mắt. Viêm giác mạc có thể gây đau mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng, suy giảm thị lực.

Loét giác mạc: Loét giác mạc là tình trạng giác mạc xuất hiện loét. Loét giác mạc có thể gây đau mắt dữ dội, đỏ mắt, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng và suy giảm thị lực. Nếu không điều trị kịp thời, loét giác mạc có thể biến chứng thủng giác mạc và mù lòa.

– Sẹo giác mạc: Sẹo giác mạc có thể hình thành do viêm giác mạc và/hoặc loét giác mạc. Sẹo giác mạc có thể gây suy giảm thị lực, nhạy cảm với ánh sáng.

4. Điều trị viêm kết mạc cấp tính

Không tự ý mua và sử dụng thuốc điều trị viêm kết mạc; nếu bạn có các triệu chứng sưng mí mắt, chảy mủ hoặc suy giảm thị lực, bạn cần khám với bác sĩ ngay lập tức để bác sĩ chỉ định thuốc điều trị phù hợp. Điều trị viêm kết mạc phụ thuộc nhiều vào nguyên nhân gây bệnh.

4.1. Điều trị viêm kết mạc cấp tính do virus

Hầu hết các trường hợp viêm kết mạc do virus sẽ tự khỏi trong 7 – 10 ngày. Không có thuốc đặc trị cho viêm kết mạc do virus; tuy nhiên, người bệnh có thể sử dụng một số thuốc tại chỗ để giảm các triệu chứng ngứa mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt. Theo đó, những thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị triệu chứng viêm kết mạc do virus là:

– Thuốc nhỏ mắt giảm ngứa: Ketotifen, Naphazoline

– Thuốc nhỏ mắt giảm đỏ mắt: Tetrahydrozoline, Naphazoline

4.2. Điều trị bệnh lý nhãn khoa viêm kết mạc cấp tính do vi khuẩn

Viêm kết mạc do vi khuẩn thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh tại chỗ; một số thuốc kháng sinh tại chỗ phổ biến được sử dụng để điều trị viêm kết mạc do vi khuẩn là tobramycin, gentamicin, ciprofloxacin, chloramphenicol

4.3. Điều trị viêm kết mạc cấp tính do dị ứng

Viêm kết mạc do dị ứng có thể được điều trị bằng thuốc chống dị ứng tại chỗ hoặc thuốc chống dị ứng toàn thân. Một số thuốc chống dị ứng tại chỗ phổ biến được sử dụng để điều trị viêm kết mạc do dị ứng là ketotifen, naphazoline, cromolyn sodium… Một số thuốc chống dị ứng toàn thân phổ biến được sử dụng để điều trị viêm kết mạc do dị ứng là loratadine, cetirizine, fexofenadine.

Viêm kết mạc do dị ứng có thể được điều trị bằng thuốc chống dị ứng tại chỗ hoặc thuốc chống dị ứng toàn thân.

Thuốc chống dị ứng tại chỗ được sử dụng để điều trị viêm kết mạc do dị ứng là ketotifen, naphazoline, cromolyn sodium…

Ngoài sử dụng thuốc, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau để giảm triệu chứng viêm kết mạc:

– Chườm mát: Dùng khăn mềm, sạch nhúng vào nước và chườm lên mắt trong 5 – 10 phút mỗi lần và nhiều lần trong ngày.

– Nghỉ ngơi: Tránh sử dụng máy tính, điện thoại và đọc sách trong thời gian bị viêm kết mạc.

– Không dụi mắt: Dụi mắt có thể làm virus và vi khuẩn lây lan từ tay sang mắt.

– Rửa tay thường xuyên: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước để ngăn ngừa lây lan virus và vi khuẩn.

– Tránh dùng chung đồ đạc cá nhân: Không dùng chung khăn mặt hoặc gối với người bệnh viêm kết mạc.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital