Augmentin 1g là thuốc kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Penicillin, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Theo dõi bài viết dưới đây để biết về thành phần, công dụng và những lưu ý khi dùng thuốc.
Menu xem nhanh:
1. Thành phần
1.1 Amoxicillin
Hoạt chất: Amoxicillin là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan – thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn.
Cơ chế hoạt động: Amoxicillin xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs), ngăn chặn quá trình tổng hợp peptidoglycan. Khiến cho thành tế bào vi khuẩn yếu đi và dễ bị vỡ ra, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.
Chống chỉ định: Người mẫn cảm với Amoxicillin, Penicillin hoặc các cephalosporin khác.
1.2 Clavulanate kali
Hoạt chất: Clavulanate kali là chất ức chế beta-lactamase, giúp Amoxicillin không bị phân hủy bởi enzyme beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra, từ đó làm tăng hiệu quả diệt khuẩn của Amoxicillin.
Cơ chế hoạt động: Clavulanate kali liên kết với beta-lactamase, vô hiệu hóa enzyme này và bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy. Nhờ vậy, Amoxicillin có thể phát huy tác dụng diệt khuẩn đối với nhiều chủng vi khuẩn đã kháng lại Amoxicillin và các Penicillin khác do sản sinh beta-lactamase.
Chống chỉ định: Người mẫn cảm với Clavulanate kali.
Ngoài ra còn có tá dược: Cellulose vi tinh thể, Natri starch glycolate, Magnesi stearat, Titan dioxide, Talc, Nước tinh khiết.
2. Công dụng
Augmentin 1g được ứng dụng khá phổ biến trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, bao gồm:
– Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm tai giữa, viêm xoang, viêm amidan tái phát.
– Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi thùy, viêm phế quản mạn tính, viêm phế quản phổi.
– Nhiễm khuẩn răng như áp-xe ổ răng.
– Nhiễm khuẩn da, mô mềm: Nhọt, áp xe, viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn vết thương.
– Viêm tủy xương.
– Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục: Viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm cầu thận – bể thận, nhiễm khuẩn sinh dục.
– Nhiễm khuẩn khác: Sảy thai, sau nạo phá thai, nhiễm khuẩn trong ổ bụng, nhiễm trùng sau khi sinh.
Thuốc Augmentin 1g có hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại vi khuẩn gây bệnh. Phổ tác dụng của thuốc rộng, bao gồm cả vi khuẩn đã kháng lại Amoxicillin và các Penicillin khác. Sinh khả dụng cao, dễ hấp thu qua đường tiêu hóa và ít tác dụng phụ.
3. Những điều cần chú ý khi dùng augmentin 1g:
3.1 Trước khi sử dụng augmentin 1g
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Augmentin 1g, hoặc với các Penicillin, Cephalosporin hoặc các thuốc kháng sinh khác. Đồng thời cũng cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, như thuốc kê đơn hay vitamin. Lý do là một số loại thuốc có thể tương tác với Augmentin 1g và làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
Nếu bạn có bất kỳ bệnh lý nào, đặc biệt là bệnh gan, thận, rối loạn chức năng máu, dị ứng hoặc các bệnh về tiêu hóa cũng nên thông báo đầy đủ với bác sĩ. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Augmentin 1g.
3.2 Trong khi sử dụng
Sử dụng Augmentin 1g theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Nên uống thuốc khi đói để mang đến hiệu quả tốt hơn. Tuyệt đối không nên đột ngột dừng thuốc hoặc tự ý chỉnh liều.
Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong khi sử dụng Augmentin 1g. Bưởi có thể làm tăng lượng thuốc trong máu và dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ.
Nếu bạn bị tiêu chảy trong khi sử dụng Augmentin 1g, hãy thông báo cho bác sĩ. Tiêu chảy có thể là tác dụng phụ nghiêm trọng của Augmentin 1g.
3.3 Sau khi sử dụng augmentin 1g
Tiếp tục sử dụng Augmentin 1g cho đến hết liệu trình, ngay cả khi bạn cảm thấy đã bớt. Việc ngừng thuốc sớm có thể khiến vi khuẩn có cơ hội phát triển và trở nên kháng thuốc.
Vệ sinh tay sạch sẽ sau khi uống thuốc.
4. Tác dụng phụ
Augmentin 1g là thuốc kháng sinh hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, giống như bất kỳ loại thuốc nào, Augmentin 1g cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.
– Tác dụng phụ phổ biến:
+ Tiêu chảy là tác dụng phụ thông dụng nhất của Augmentin 1g. Tiêu chảy thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng sử dụng thuốc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiêu chảy có thể nghiêm trọng hơn và dẫn đến mất nước.
+ Buồn nôn: Buồn nôn thường nhẹ và có thể được giảm bớt bằng cách uống thuốc cùng với thức ăn.
+ Nôn mửa: Nôn mửa thường ít gặp hơn buồn nôn và có thể được giảm bớt bằng cách uống thuốc cùng với thức ăn.
+ Đau bụng: Đau bụng thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng sử dụng thuốc.
+ Phát ban: Phát ban là tác dụng phụ phổ biến của Augmentin 1g. Phát ban thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng sử dụng thuốc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phát ban có thể nghiêm trọng hơn và có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng.
– Tác dụng phụ nghiêm trọng: Những tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm (tần suất gặp từ 1/10.000 đến 1/1000) hoặc rất hiếm gặp (tần suất gặp <1/10.000).
+ Augmentin 1g có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: Phát ban ngứa, sưng tấy (phát ban mề); sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng; khó thở; chóng mặt; mất ý thức
+ Viêm đại tràng giả mạc: Đây là tình trạng viêm ruột nghiêm trọng do vi khuẩn Clostridium difficile (C.Diff). Các triệu chứng của viêm đại tràng giả mạc bao gồm tiêu chảy nặng, có máu, đau bụng, sốt.
+ Thay đổi chức năng gan: Augmentin 1g có thể gây ra thay đổi chức năng gan, bao gồm vàng da, buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi, đau bụng.
+ Giảm số lượng tế bào máu: Augmentin 1g có thể làm giảm số lượng tế bào máu, bao gồm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu. Các triệu chứng của giảm số lượng tế bào máu bao gồm dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường, mệt mỏi, sốt, nhức đầu.
Augmentin 1g là “vũ khí” lợi hại trong cuộc chiến chống lại vi khuẩn, được sử dụng hiệu quả để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, cũng như nhiều loại thuốc kháng sinh khác, thuốc cũng cần được kê đơn và hướng dẫn của bác sĩ.