Thận ứ nước do hẹp niệu quản: Dấu hiệu âm thầm dễ bị bỏ qua

Tham vấn bác sĩ
Thầy Thuốc ưu tú, Bác sĩ CKII

Phạm Huy Huyên

Phó Giám đốc Bệnh viện ĐKQT Thu Cúc, Phụ trách Ngoại thận tiết niệu

Thận ứ nước do hẹp niệu quản là một trong những tình trạng bệnh lý tiết niệu có thể diễn tiến âm thầm nhưng gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong khi nhiều người vẫn nghĩ rằng chỉ khi có triệu chứng rõ rệt như đau lưng, tiểu khó hay sốt mới cần đi khám, thực tế cho thấy bệnh có thể tồn tại trong cơ thể một thời gian dài mà không có bất kỳ biểu hiện nào, âm thầm làm tổn thương nhu mô thận và dẫn tới nguy cơ suy thận mạn tính.

1. Hiểu đúng về thận ứ nước do hẹp niệu quản

1.1 Cơ chế hình thành thận ứ nước

Thận có nhiệm vụ lọc máu, loại bỏ chất độc và điều hòa lượng dịch trong cơ thể. Sau khi lọc, nước tiểu sẽ được dẫn từ thận xuống bàng quang qua một ống gọi là niệu quản. Khi vì một lý do nào đó, đoạn niệu quản này bị hẹp có thể do bẩm sinh, sẹo xơ sau viêm, chấn thương, sỏi hoặc khối u chèn ép nước tiểu sẽ không thoát ra ngoài được như bình thường. Khi nước tiểu ứ đọng lại trong thận, áp lực trong hệ thống thận, bể thận tăng lên, làm giãn nở các đài thận và bể thận – Đây chính là hiện tượng thận ứ nước.

Điều đáng lo ngại là trong giai đoạn đầu, khi lượng nước tiểu chưa bị tắc nghẽn hoàn toàn hoặc chỉ ứ đọng nhẹ, bệnh có thể diễn tiến mà không gây ra bất kỳ cơn đau nào. Sự âm thầm này khiến người bệnh không phát hiện cho đến khi chức năng thận đã bắt đầu suy giảm, tổn thương đã trở nên khó hồi phục.

Hiểu đúng về thận ứ nước do hẹp niệu quản

Tình trạng hẹp niệu quản gây ứ nước thận

1.2 Phân biệt hẹp niệu quản bẩm sinh và mắc phải

Hẹp niệu quản có thể là hậu quả của dị tật bẩm sinh, khi trẻ sinh ra đã có đoạn niệu quản bị chít hẹp, thường xảy ra ở vị trí tiếp nối giữa bể thận và niệu quản. Trong trường hợp này, bệnh có thể được phát hiện sớm từ thời kỳ bào thai hoặc sau sinh nếu được tầm soát kỹ.

Trong khi đó, ở người trưởng thành, nguyên nhân thường gặp hơn là hẹp niệu quản do viêm nhiễm lâu ngày gây xơ hóa, sỏi làm tổn thương thành ống niệu quản, hoặc do khối u trong ổ bụng chèn ép từ bên ngoài. Dù xuất phát điểm là gì, kết quả cuối cùng vẫn là tình trạng thận bị ứ nước – một hậu quả mà nếu để kéo dài sẽ phá hủy từng phần của mô thận.

2. Những dấu hiệu âm thầm dễ bị bỏ qua

2.1 Mệt mỏi, tiểu ít – những biểu hiện không đặc hiệu

Không giống như những cơn đau quặn thận rõ rệt thường gặp ở bệnh sỏi đường tiết niệu, ứ nước thận do hẹp niệu quản thường không biểu hiện rầm rộ. Người bệnh có thể chỉ cảm thấy hơi tức nhẹ vùng lưng bên có tổn thương, hoặc không có bất kỳ cơn đau nào trong nhiều tháng. Nhiều trường hợp chỉ thấy cơ thể mệt mỏi, chán ăn, cảm giác đầy tức nhẹ vùng hông – những triệu chứng rất dễ nhầm lẫn với các bệnh thông thường khác.

Đôi khi, lượng nước tiểu có thể giảm đi rõ rệt nhưng vì chưa đến mức bí tiểu hoàn toàn, bệnh nhân không để ý. Một số người có thể nhận thấy mình tiểu đêm nhiều hơn, hoặc nước tiểu sẫm màu. Tuy nhiên, các dấu hiệu này thường bị bỏ qua hoặc cho rằng do uống ít nước hoặc thay đổi thời tiết.

Thận ứ nước do hẹp niệu quản: Dấu hiệu âm thầm dễ bị bỏ qua

Mệt mỏi, tiểu ít là những dấu hiệu dễ bỏ qua nhưng có thể là biểu hiện của thận ứ nước

2.2 Viêm tiết niệu tái phát – cảnh báo bị bỏ sót

Một trong những biểu hiện gián tiếp khác của thận ứ nước do hẹp niệu quản là tình trạng viêm nhiễm đường tiết niệu lặp đi lặp lại. Khi nước tiểu bị ứ đọng trong thận, đây là môi trường lý tưởng để vi khuẩn phát triển, gây ra nhiễm trùng thận hoặc bàng quang. Người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, sốt nhẹ kéo dài không rõ nguyên nhân, hoặc nước tiểu có mùi hôi.

Tình trạng viêm nhiễm tái đi tái lại, đặc biệt nếu xảy ra ở trẻ em hoặc người lớn không có yếu tố nguy cơ rõ ràng, nên được xem là tín hiệu cảnh báo về một nguyên nhân cơ học tiềm ẩn như hẹp niệu quản. Đáng tiếc là nhiều trường hợp chỉ điều trị triệu chứng bằng kháng sinh mà không thực hiện chẩn đoán hình ảnh để xác định nguyên nhân gốc rễ, khiến bệnh tiếp tục âm ỉ và diễn tiến nặng hơn.

3. Những dấu hiệu điển hình nhận biết sớm thận ứ nước bởi hẹp niệu quản

Bên cạnh các biểu hiện âm thầm dễ bị bỏ qua, thận ứ nước do hẹp niệu quản cũng có thể gây ra một số triệu chứng rõ rệt khi tình trạng tắc nghẽn trở nên nghiêm trọng hơn. Một trong những dấu hiệu điển hình là đau lưng hoặc đau vùng hông lưng, thường xảy ra một bên, âm ỉ kéo dài hoặc từng cơn dữ dội, đặc biệt khi người bệnh uống nhiều nước hoặc sau vận động. Ngoài ra, cảm giác buồn nôn, nôn, sốt nhẹ đến sốt cao, tiểu buốt, tiểu rắt hoặc tiểu ra máu cũng là những biểu hiện cảnh báo cần được lưu ý. Nhiều người còn cảm nhận thấy một khối cứng bất thường ở vùng thắt lưng – chính là quả thận bị ứ nước phình to. Khi các triệu chứng này xuất hiện đồng thời, người bệnh tuyệt đối không nên trì hoãn việc khám chuyên khoa tiết niệu. Việc nhận diện đúng các dấu hiệu điển hình sẽ giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán và điều trị, từ đó hạn chế tối đa tổn thương chức năng thận do ứ nước kéo dài.

4. Phát hiện và điều trị sớm, bảo tồn chức năng thận

4.1 Các phương pháp chẩn đoán thận ứ nước do hẹp niệu quản

Trong bối cảnh ứ nước thận do hẹp niệu quản thường không có triệu chứng điển hình, việc tầm soát định kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Một số xét nghiệm hình ảnh như siêu âm bụng tổng quát, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) hệ tiết niệu có thể giúp phát hiện giãn đài bể thận – dấu hiệu đặc trưng của thận ứ nước. Để đánh giá cụ thể vị trí và mức độ hẹp niệu quản, bác sĩ có thể chỉ định chụp niệu đồ tĩnh mạch (IVU) hoặc chụp niệu quản ngược dòng.

Ngoài ra, một xét nghiệm quan trọng khác là đo chức năng thận bằng xạ hình thận để xác định phần thận bị ảnh hưởng còn hoạt động tốt không. Điều này rất cần thiết để có hướng điều trị phù hợp: bảo tồn thận hay phải can thiệp ngoại khoa.

Các phương pháp chẩn đoán thận ứ nước do hẹp niệu quản

Chụp CT chẩn đoán thận ứ nước do tình trạng hẹp niệu quản gây ra

4.2 Hướng điều trị thận ứ nước do hẹp niệu quản theo từng mức độ tổn thương

Với những trường hợp ứ nước thận do hẹp niệu quản được phát hiện sớm, khi chức năng thận chưa bị ảnh hưởng nhiều, các phương pháp can thiệp như nong niệu quản bằng bóng, đặt stent niệu quản hoặc phẫu thuật nội soi chỉnh sửa vùng hẹp có thể giúp khôi phục dòng chảy nước tiểu, giảm áp lực lên thận. Đây là giai đoạn vàng để can thiệp và bảo tồn tối đa mô thận lành.

Nếu tình trạng ứ nước kéo dài và thận bên bị hẹp đã mất hoàn toàn chức năng, bác sĩ có thể phải chỉ định cắt bỏ thận để tránh gây nhiễm trùng lan rộng, đồng thời bảo vệ thận còn lại. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm qua khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có dấu hiệu nghi ngờ, đóng vai trò vô cùng then chốt.

Thận ứ nước do hẹp niệu quản là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm nhưng thường bị bỏ sót do đặc điểm diễn tiến âm thầm, ít biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn đầu. Do đó, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời hẹp niệu quản gây thận ứ nước có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục nhu mô thận, tăng nguy cơ suy thận mạn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe lâu dài. Việc khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là siêu âm bụng và kiểm tra chức năng thận, không chỉ giúp phát hiện sớm ứ nước thận do hẹp niệu quản mà còn góp phần ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital