Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Trimetazidine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Trimetazidine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Trimetazidine là hoạt chất được sử dụng để hỗ trợ cải thiện triệu chứng ở người bị đau thắt ngực ổn định khi các phương pháp điều trị khác chưa mang lại hiệu quả đầy đủ hoặc không được dung nạp tốt. Bài viết cung cấp thông tin rõ ràng, đáng tin cậy về cơ chế hoạt động, cách sử dụng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng liên quan đến trimetazidine. Qua đó, giúp người đọc hiểu đúng vai trò của hoạt chất này trong việc duy trì chức năng tim trong điều kiện thiếu oxy, đồng thời biết cách sử dụng an toàn và hợp lý. Nội dung dựa trên dữ liệu y sinh học hiện hành, trình bày mạch lạc, dễ tiếp cận.

1. Trimetazidine là hoạt chất gì?

Trimetazidine là một chất có khả năng hỗ trợ chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ tim, đặc biệt trong điều kiện thiếu oxy. Khác với nhiều hoạt chất tác động trực tiếp lên huyết áp hay nhịp tim, trimetazidine hoạt động chủ yếu ở cấp độ tế bào – bằng cách điều chỉnh cách tế bào sử dụng nhiên liệu để tạo năng lượng. Điều này giúp tế bào tim duy trì hoạt động ổn định ngay cả khi nguồn cung cấp máu và oxy bị hạn chế.

Hoạt chất này thường được xem xét khi các biện pháp hỗ trợ ban đầu chưa kiểm soát tốt triệu chứng ở người có biểu hiện đau thắt ngực ổn định. Trimetazidine không làm thay đổi huyết động học (như huyết áp hay nhịp tim), nên có thể phối hợp với nhiều phương pháp hỗ trợ khác mà không gây xung đột về mặt sinh lý.

Theo khuyến cáo mới nhất từ Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA) năm 2022, trimetazidine chỉ được sử dụng như liệu pháp hỗ trợ khi các sản phẩm điều trị nền không đáp ứng, do nguy cơ tác dụng phụ thần kinh. Tại Việt Nam, hoạt chất được cấp phép sử dụng theo đơn của bác sĩ.

Trimetazidine là gì?
Trimetazidine là một chất có khả năng hỗ trợ chuyển hóa năng lượng trong tế bào cơ tim

2. Trimetazidine có tác dụng gì?

2.1. Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng tế bào tim

Trong điều kiện bình thường, tế bào cơ tim sử dụng cả acid béo và glucose để tạo năng lượng (ATP). Tuy nhiên, quá trình oxy hóa acid béo tiêu tốn nhiều oxy hơn so với glucose. Khi lưu lượng máu đến tim giảm – như trong tình trạng thiếu máu cục bộ – việc ưu tiên sử dụng glucose sẽ giúp tế bào tiết kiệm oxy và duy trì năng lượng hiệu quả hơn.

Theo hướng dẫn của EMA (2022), trimetazidine ức chế enzym 3-ketoacyl-CoA thiolase, làm giảm quá trình beta-oxy hóa acid béo trong tế bào cơ tim. Nhờ đó, tế bào chuyển sang sử dụng glucose làm nguồn năng lượng chính, giúp duy trì mức ATP nội bào và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do thiếu oxy.

2.2. Giảm tần suất biểu hiện đau thắt ngực

Nhờ cải thiện hiệu quả sử dụng oxy tại cơ tim, trimetazidine góp phần làm giảm số lần xuất hiện của các cơn đau thắt ngực ở người trưởng thành. Hiệu quả này thường được ghi nhận khi hoạt chất được dùng như một phần bổ sung cho các phương pháp hỗ trợ đang áp dụng, chứ không thay thế hoàn toàn.

2.3. Không ảnh hưởng đến huyết áp hay nhịp tim

Một điểm nổi bật của trimetazidine là không gây thay đổi huyết áp hoặc nhịp tim, dù ở trạng thái nghỉ hay khi vận động. Điều này khiến hoạt chất phù hợp để kết hợp với nhiều phương pháp hỗ trợ khác mà không làm gia tăng gánh nặng tuần hoàn.

3. Cách dùng trimetazidine như thế nào?

3.1. Các dạng bào chế phổ biến

Trimetazidine có mặt trên thị trường dưới ba dạng chính:

  • Viên bao phim 20 mg
  • Dung dịch uống nhỏ giọt (20 mg/ml)
  • Viên nén giải phóng kéo dài (MR) 35 mg

Mỗi dạng có cách dùng và tần suất khác nhau, nhưng đều nên được sử dụng cùng với bữa ăn để tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.

3.2. Liều dùng thông thường ở người lớn

  • Dạng 20 mg: Uống 1 viên/lần, 3 lần mỗi ngày (sáng – trưa – tối)
  • Dạng dung dịch: Uống 1 ml (tương đương 20 giọt)/lần, 3 lần mỗi ngày
  • Dạng MR 35 mg: Uống 1 viên vào buổi sáng và 1 viên vào buổi tối

Viên giải phóng kéo dài phải nuốt nguyên, không bẻ, nghiền hay nhai, để đảm bảo cơ chế phóng thích hoạt chất diễn ra đúng như thiết kế.

3.3. Điều chỉnh liều ở nhóm đối tượng đặc biệt

  • Người suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin từ 30–60 ml/phút):
    • Dạng 20 mg: chỉ dùng 2 lần/ngày
    • Dạng MR 35 mg: chỉ dùng 1 viên vào buổi sáng
  • Người cao tuổi: Do chức năng thận suy giảm theo tuổi, cần thận trọng khi xác định liều lượng. Việc theo dõi chức năng thận định kỳ là cần thiết.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Hiện chưa có đủ dữ liệu để xác định mức độ phù hợp, do đó không khuyến khích sử dụng.

4. Tác dụng phụ của trimetazidine ra sao?

4.1. Tác dụng phụ thường gặp

Các phản ứng nhẹ và thoáng qua có thể bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu
  • Mệt mỏi, suy nhược
  • Phát ban, mẩn ngứamày đay

Những biểu hiện này thường tự giảm sau vài ngày dùng hoặc khi cơ thể thích nghi.

4.2. Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng cần lưu ý

Một số phản ứng ít xảy ra hơn nhưng đáng chú ý:

  • Đánh trống ngực, ngoại tâm thu
  • Hạ huyết áp tư thế (gây chóng mặt khi đứng dậy nhanh)
  • Táo bón
  • Rối loạn giấc ngủ, mất ngủ hoặc cảm giác lơ mơ

4.3. Tác dụng phụ nghiêm trọng (rất hiếm)

Trimetazidine có liên quan đến một số rối loạn vận động, đặc biệt ở người lớn tuổi:

  • Triệu chứng Parkinson: run, vận động chậm, cứng cơ
  • Hội chứng chân không nghỉ
  • Dáng đi không vững, mất thăng bằng

Những biểu hiện này thường hồi phục sau khi ngưng sử dụng, đa phần trong vòng 4 tháng. Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

Những lưu ý khi sử dụng Trimetazidine
Trimetazidine chỉ phát huy tác dụng đối với cơn đau thắt ngực khi kết hợp với các biện pháp điều trị nền (như chất chẹn beta, ức chế men chuyển).

5. Lưu ý về trimetazidine

Trimetazidine chỉ phát huy tác dụng khi kết hợp với các biện pháp điều trị nền (như chất chẹn beta, ức chế men chuyển). Người bệnh không tự ý dùng trimetazidine thay thế cho các sản phẩm điều trị chính.

5.1. Không sử dụng trong một số tình trạng

Trimetazidine không nên dùng nếu có:

  • Tiền sử quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức
  • Bệnh Parkinson hoặc các rối loạn vận động tương tự (run, hội chứng chân không nghỉ…)
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút)

Theo cập nhật từ EMA (2022), trimetazidine tuyệt đối không được sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử Parkinson, run vô căn hoặc rối loạn vận động mạn tính do nguy cơ làm nặng thêm triệu chứng.

5.2. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc

Do có thể gây chóng mặt hoặc lơ mơ, người dùng nên tránh các hoạt động đòi hỏi tỉnh táo cao nếu gặp phải các biểu hiện này.

5.3. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Hiện chưa có đủ dữ liệu để khẳng định tính an toàn trong thai kỳ. Vì vậy, không khuyến khích sử dụng trong thời gian mang thai. Tương tự, do chưa rõ hoạt chất có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nên cân nhắc ngừng cho con bú nếu cần dùng.

5.4. Không ngừng đột ngột

Việc ngưng sử dụng đột ngột có thể làm tái phát hoặc nặng thêm triệu chứng. Luôn tham vấn ý kiến chuyên môn trước khi điều chỉnh liệu trình.


6. Câu hỏi thường gặp về trimetazidine

6.1. Trimetazidine có làm giảm huyết áp không?

Không. Hoạt chất này không ảnh hưởng đến huyết áp ở trạng thái nghỉ hay khi vận động, nhờ đó có thể phối hợp an toàn với nhiều phương pháp hỗ trợ khác.

6.2. Có thể uống trimetazidine lúc đói không?

Nên uống cùng hoặc ngay sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa và tăng hấp thu.

6.3. Uống trimetazidine bao lâu thì thấy hiệu quả?

Hiệu quả thường được ghi nhận sau vài tuần sử dụng đều đặn, tùy thuộc vào đáp ứng cá nhân và mức độ biểu hiện ban đầu.

6.4. Người già có dùng được trimetazidine không?

Có thể dùng, nhưng cần giảm liều và theo dõi thận trọng, do nguy cơ suy giảm chức năng thận và tăng nhạy cảm với tác dụng phụ thần kinh – vận động.

6.5. Trimetazidine có tương tác với các hoạt chất khác không?

Hiện chưa ghi nhận tương tác đáng kể, do trimetazidine không gây cảm ứng hay ức chế enzym gan chính (như CYP450). Tuy nhiên, vẫn nên thông báo đầy đủ các hoạt chất đang dùng để đảm bảo an toàn.

Trimetazidine đóng vai trò hỗ trợ chuyển hóa tế bào tim trong điều kiện thiếu oxy, giúp giảm tần suất biểu hiện đau thắt ngực ở người trưởng thành. Tuy nhiên, trimetazidine là hoạt chất kê đơn, chỉ dùng theo phác đồ của bác sĩ chuyên khoa Tim mạch. Người bệnh không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng sử dụng mà không tham vấn ý kiến chuyên môn. Hiểu rõ cách dùng, tác dụng phụ và sử dụng đúng liều, đúng đối tượng theo chỉ định của bác sĩ giúp phát huy vai trò hỗ trợ của trimetazidine trong quản lý triệu chứng đau thắt ngực.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

1900558892
zaloChat
Trimetazidine là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng