Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Sunitinib là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Sunitinib là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Tại Việt Nam, sunitinib được Bộ Y tế cấp phép dưới dạng thuốc kê đơn chỉ phân phối qua bệnh viện và cơ sở y tế có chuyên khoa ung bướu. Khi tìm kiếm thông tin về sunitinib, nhiều người thường lo lắng trước những chẩn đoán liên quan đến khối u ác tính hoặc các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Điều họ cần không chỉ là dữ liệu y sinh khô khan, mà là một lời giải thích rõ ràng, đáng tin cậy và mang tính đồng hành – giúp hiểu đúng bản chất của hoạt chất này, biết được nó hỗ trợ như thế nào trong quá trình điều trị, cũng như cách sử dụng an toàn và hiệu quả. Bài viết cung cấp thông tin khoa học về sunitinib dựa trên tài liệu hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế và FDA, nhằm hỗ trợ người bệnh hiểu rõ chỉ định, liều dùng và rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng.

1. Sunitinib là hoạt chất gì?

Sunitinib là thuốc kê đơn, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Không tự ý mua bán hoặc thay đổi phác đồ điều trị.

Sunitinib là một hợp chất thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase đa đích. Cơ chế chính của nó là ngăn chặn hoạt động của một số protein đặc biệt – những protein này vốn tham gia vào quá trình tăng trưởng của tế bào bất thường và hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u. Bằng cách “tắt” các tín hiệu này, sunitinib góp phần làm chậm lại sự tiến triển của một số tình trạng liên quan đến khối u ác tính ở người lớn.

Sunitinib là hoạt chất gì?
Sunitinib thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase đa đích, hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu tăng trưởng và hình thành mạch máu nuôi khối u, được dùng trong điều trị ung thư theo chỉ định bác sĩ

Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng viên nang cứng, với các hàm lượng phổ biến: 12,5 mg, 25 mg, 37,5 mg và 50 mg (dưới dạng muối malat). Dạng uống giúp thuận tiện cho việc sử dụng dài hạn theo phác đồ đã được thiết lập.

Liều 37,5 mg liên tục là tiêu chuẩn, tuy nhiên liều 50 mg theo chu kỳ 4/2 có thể được cân nhắc trong phác đồ cá thể hóa (dựa trên nghiên cứu S-TRAC, 2016).

2. Sunitinib có tác dụng gì?

2.1. Ức chế sự phát triển của khối u

Sunitinib hoạt động bằng cách nhắm vào nhiều thụ thể tyrosine kinase (RTKs) – bao gồm PDGFRα/β, VEGFR1/2/3, KIT, FLT3, CSF-1R và RET. Những thụ thể này đóng vai trò then chốt trong:

– Sự tăng sinh của tế bào bất thường

– Quá trình tân tạo mạch máu (angiogenesis): quá trình hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u

– Khả năng xâm lấn và di căn

– Cơ chế đa mục tiêu giúp sunitinib tác động đến nhiều con đường sinh bệnh lý, phù hợp với một số phác đồ điều trị có chọn lọc

2.2. Hỗ trợ trong các tình trạng cụ thể

Hoạt chất này được sử dụng trong ba bối cảnh chính:

Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Khi các phương pháp trước đó không còn đáp ứng hoặc gây ra phản ứng không mong muốn.

Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển/di căn: Có thể được dùng ngay từ đầu hoặc sau khi các liệu pháp khác không hiệu quả.

U thần kinh nội tiết tuyến tụy (pNET): Áp dụng cho các trường hợp khối u không thể loại bỏ bằng phẫu thuật hoặc đã lan rộng.

Sunitinib hỗ trợ các tình trạng cụ thể
Sunitinib được chỉ định để hỗ trợ kiểm soát diễn tiến bệnh trong ba tình trạng ung thư chính ở người lớn: Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST), Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển/di căn, và U thần kinh nội tiết tuyến tụy (pNET)

Trong từng trường hợp, sunitinib đóng vai trò hỗ trợ kiểm soát diễn tiến, kéo dài thời gian kiểm soát bệnh (progression-free survival) và cải thiện chất lượng cuộc sống.

3. Cách dùng sunitinib như thế nào?

3.1. Liều lượng theo từng tình trạng

Liều dùng không cố định mà phụ thuộc vào loại tình trạng đang được theo dõi:

– Với GIST và ung thư biểu mô tế bào thận: liều khởi đầu thường là 50 mg mỗi ngày, uống liên tục trong 4 tuần, sau đó nghỉ 2 tuần – tạo thành một chu kỳ 6 tuần.

– Với u thần kinh nội tiết tuyến tụy: liều khuyến nghị là 37,5 mg mỗi ngày, uống liên tục không nghỉ.

– Liều 37,5 mg liên tục là tiêu chuẩn, tuy nhiên liều 50 mg theo chu kỳ 4/2 có thể được cân nhắc trong phác đồ cá thể hóa (dựa trên nghiên cứu S-TRAC, 2016).

3.2. Hướng dẫn sử dụng

– Uống nguyên viên, không nghiền, nhai hay mở vỏ.

– Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn – thức ăn không ảnh hưởng đến khả năng hấp thu.

– Nếu quên một liều, không bù liều mà tiếp tục liều kế tiếp theo lịch trình.

3.3. Điều chỉnh liều theo phản ứng cá thể

Tùy vào khả năng dung nạp và các dấu hiệu sinh học, liều có thể được điều chỉnh theo mức 12,5 mg – tăng lên tối đa 75 mg hoặc giảm xuống 25 mg. Việc này luôn được thực hiện dưới sự theo dõi chặt chẽ.

4. Tác dụng phụ của sunitinib ra sao?

Mọi hoạt chất đều có thể đi kèm với những phản ứng không mong muốn. Với sunitinib, các tác dụng phụ được phân loại theo mức độ phổ biến:

4.1. Thường gặp (xảy ra ở >10% người dùng)

– Mệt mỏi, suy nhược

Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, viêm miệng, khó tiêu

Tăng huyết áp

Hội chứng bàn tay-bàn chân: đỏ, đau, sưng hoặc bong tróc da ở lòng bàn tay/chân

– Chảy máu cam, khô miệng, chán ăn, thay đổi vị giác

– Đau cơ, đau khớp, phù nhẹ

4.2. Ít gặp nhưng cần lưu ý

– Rối loạn chức năng gan (men gan tăng)

– Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính

– Suy giáp hoặc cường giáp tạm thời

– Đau bụng, trào ngược dạ dày-thực quản

– Rối loạn nhịp tim, kéo dài khoảng QT trên điện tim

– Vàng da, vàng mắt: Dấu hiệu cảnh báo tổn thương gan, cần ngừng thuốc và kiểm tra men gan ngay.

4.3. Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

– Viêm tụy

– Thủng hoặc rò đường tiêu hóa

– Xuất huyết nội tạng (phổi, não, tiêu hóa)

– Phản ứng da nặng: hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson

– Suy tim, nhồi máu cơ tim

Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường kéo dài hoặc trở nặng – như đau bụng dữ dội, khó thở, vàng da, rối loạn ý thức – nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

5. Lưu ý về sunitinib

5.1. Theo dõi sức khỏe định kỳ

Trong quá trình sử dụng, cần thực hiện các xét nghiệm và đánh giá định kỳ:

– Huyết áp (ít nhất 1 lần/tuần trong tháng đầu)

– Chức năng gan, thận

– Công thức máu đầy đủ

– Hormone tuyến giáp (TSH, T4)

– Xét nghiệm nước tiểu để phát hiện protein niệu

Chống chỉ định:

– Người dị ứng với sunitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

– Bệnh nhân suy tim không ổn định hoặc suy tim độ 3-4 theo phân loại NYHA.

5.2. Tương tác với các chất khác

Sunitinib chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4. Do đó:

Tránh dùng chung với chất ức chế mạnh CYP3A4: như ketoconazole, clarithromycin, nước ép bưởi – vì có thể làm tăng nồng độ hoạt chất trong máu, dẫn đến độc tính.

Thận trọng với chất cảm ứng CYP3A4: như rifampicin, phenytoin, carbamazepine, St. John’s wort – vì có thể làm giảm hiệu quả.


Nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm hỗ trợ ít ảnh hưởng đến hệ enzym này.

5.3. Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có khả năng mang thai phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình dùng và ít nhất 4 tuần sau liều cuối.

Không nên cho con bú trong thời gian điều trị, do chưa xác định rõ mức độ bài tiết qua sữa mẹ, nhưng có nguy cơ tiềm ẩn.

5.4. Trước và sau phẫu thuật

Do sunitinib có thể làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ chảy máu, nên:

Ngừng sử dụng ít nhất 3 tuần trước phẫu thuật lớn

Chờ ít nhất 2 tuần sau khi vết mổ ổn định mới tiếp tục

5.5. Lái xe và vận hành máy móc

Một số người có thể cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi. Trong trường hợp này, nên hạn chế các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao cho đến khi cơ thể thích nghi.

6. Câu hỏi thường gặp về sunitinib

6.1. Sunitinib có phải là hóa trị không?

Không. Đây là một hợp chất nhắm trúng đích, hoạt động bằng cách ức chế các protein cụ thể liên quan đến sự phát triển của khối u, khác với hóa trị truyền thống – vốn ảnh hưởng đến cả tế bào bình thường và bất thường.

6.2. Uống sunitinib có làm da vàng không?

Có. Một trong những phản ứng thường gặp là đổi màu da sang vàng nhẹ, do tích lũy sắc tố hoặc ảnh hưởng chuyển hóa. Tình trạng này thường hồi phục sau khi ngừng sử dụng.

6.3. Có thể uống sunitinib cùng vitamin hay thực phẩm chức năng không?

Nên tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi kết hợp. Một số sản phẩm chứa St. John’s wort, chiết xuất thảo dược mạnh hoặc chất chống oxy hóa liều cao có thể tương tác với sunitinib.

6.4. Nếu bị tiêu chảy khi dùng sunitinib thì xử lý thế nào?

– Uống đủ nước, điện giải

– Tránh thực phẩm cay, dầu mỡ, caffeine

– Có thể dùng các sản phẩm hỗ trợ cầm tiêu chảy nếu cần, nhưng không tự ý ngưng sunitinib

– Báo ngay nếu tiêu chảy kéo dài >2 ngày hoặc kèm sốt, đau bụng

6.5. Sunitinib có dùng được cho trẻ em không?

Hiện chưa có đủ dữ liệu về cách sử dụng đúng liều và theo dõi chặt chẽ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ ở đối tượng dưới 18 tuổi. Do đó, hoạt chất này chủ yếu được áp dụng cho người lớn.

Sunitinib là một công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc kiểm soát một số tình trạng liên quan đến khối u ác tính. Hiểu rõ cơ chế, cách dùng, tác dụng phụ và lưu ý sẽ giúp người dùng chủ động hơn, phối hợp tốt hơn với đội ngũ chăm sóc sức khỏe và duy trì chất lượng cuộc sống trong suốt quá trình điều trị. Thông tin chính xác không chỉ xua tan lo lắng mà còn là nền tảng cho những quyết định sáng suốt. Điều trị ung thư là quá trình phức tạp, đòi hỏi phối hợp đa phương pháp. Sunitinib là một phần trong phác đồ cá thể hóa, do bác sĩ chuyên khoa thiết lập dựa trên tình trạng cụ thể của người bệnh.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

1900558892
zaloChat