Cấp cứu:0901793122
English
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Thu Cúc | TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Chymotrypsin là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chymotrypsin là hoạt chất gì? Tác dụng và cách dùng

Chia sẻ:

Khi gặp phải tình trạng sưng nề sau chấn thương, phẫu thuật hay bỏng, nhiều người thường tìm hiểu về các giải pháp hỗ trợ làm giảm phù và thúc đẩy hồi phục. Trong số đó, chymotrypsin – một enzym tự nhiên có khả năng phân giải protein – được nhắc đến khá thường xuyên. Bài viết này cung cấp thông tin rõ ràng, đáng tin cậy về bản chất, cơ chế hoạt động, cách sử dụng cũng như những lưu ý quan trọng liên quan đến chymotrypsin, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và an tâm hơn khi tiếp cận hoạt chất này.

1. Chymotrypsin là hoạt chất gì?

1.1. Nguồn gốc và bản chất sinh học

Chymotrypsin là một enzym thuộc nhóm protease serine, được sản xuất tự nhiên trong cơ thể – cụ thể là từ tuyến tụy – dưới dạng tiền chất không hoạt động gọi là chymotrypsinogen. Khi di chuyển đến tá tràng (phần đầu của ruột non), tiền chất này được enzyme trypsin cắt và kích hoạt thành chymotrypsin có hoạt tính.

Chymotrypsin là hoạt chất gì
Chymotrypsin là một enzym thuộc nhóm protease serine, được sản xuất tự nhiên trong cơ thể – cụ thể là từ tuyến tụy – dưới dạng tiền chất không hoạt động gọi là chymotrypsinogen.

1.2. Cơ chế hoạt động đặc hiệu

Hoạt chất này hoạt động bằng cách thủy phân (cắt đứt) các liên kết peptide trong chuỗi protein. Đặc biệt, chymotrypsin nhắm vào các liên kết nằm ngay sau các axit amin kỵ nước và có cấu trúc lớn như tyrosine, tryptophan và phenylalanine. Sự chọn lọc này đến từ một “túi” kỵ nước trong cấu trúc enzyme – nơi có thể chứa vừa vặn các chuỗi bên của những axit amin kể trên.

1.3. Vai trò trong cơ thể

Trong hệ tiêu hóa, chymotrypsin đóng vai trò hỗ trợ phân giải protein từ thức ăn thành các peptide nhỏ hơn, tạo điều kiện cho quá trình hấp thu dưỡng chất. Ngoài ra, nhờ khả năng phân cắt protein ngoại lai hoặc mô tổn thương, nó còn góp phần điều tiết phản ứng viêm và giảm tích tụ dịch ở vùng bị tổn thương.

2. Chymotrypsin có tác dụng gì?

2.1. Hỗ trợ giảm phù nề và sưng mô mềm

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của chymotrypsin là hỗ trợ làm giảm tình trạng sưng, phù nề sau chấn thương, phẫu thuật hoặc bỏng. Bằng cách phân giải các protein trong mô liên kết và dịch viêm, hoạt chất này giúp tăng tốc độ tái hấp thu dịch, có thể hỗ trợ giảm thời gian sưng nề, nhưng không đảm bảo rút ngắn toàn bộ quá trình hồi phục.

2.2. Hỗ trợ làm loãng dịch tiết đường hô hấp

Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy chymotrypsin có thể hỗ trợ làm loãng dịch nhầy, nhưng bằng chứng về hiệu quả trong điều trị viêm phế quản hoặc hen suyễn chưa được xác nhận theo khuyến cáo của WHO (2022).

2.3. Ứng dụng trong nhãn khoa (ít phổ biến hiện nay)

Trước đây, chymotrypsin từng được dùng trong thủ thuật nhãn khoa để phân giải dây chằng treo thủy tinh thể, hỗ trợ lấy nhân mắt trong ca mổ đục thủy tinh thể. Tuy nhiên, với sự phát triển của kỹ thuật vi phẫu hiện đại, phương pháp này gần như không còn được áp dụng do nguy cơ biến chứng cao hơn so với các lựa chọn thay thế.

Chymotrypsin có tác dụng gì?
Tác dụng của chymotrypsin trong sức khỏe

3. Cách dùng chymotrypsin như thế nào?

3.1. Các dạng bào chế phổ biến

Chymotrypsin hiện có mặt dưới nhiều dạng, bao gồm:

– Viên nén uống (có thể nuốt nguyên hoặc ngậm dưới lưỡi)

– Dạng thuốc mỡ bôi ngoài da

– Dạng bột pha dung dịch (dành riêng cho thủ thuật nhãn khoa)

Chymotrypsin dạng tiêm không được Bộ Y tế Việt Nam cấp phép sử dụng. Người bệnh chỉ nên dùng thuốc theo đường uống hoặc bôi ngoài da theo chỉ định của bác sĩ.

3.2. Hướng dẫn sử dụng theo từng đường dùng

– Uống: Thường dùng liều 2 viên/lần, ngày 3–4 lần. Viên nên được nuốt nguyên, không nhai. Một số người chọn ngậm dưới lưỡi để tăng hấp thu qua niêm mạc miệng.

– Bôi ngoài: Thoa trực tiếp lên vùng da bị phù nề, xoa nhẹ để hỗ trợ thẩm thấu, có thể lặp lại nhiều lần trong ngày tùy theo mức độ tổn thương.

3.3. Lưu ý khi pha chế và bảo quản

Dạng bột dùng trong nhãn khoa phải được pha ngay trước khi sử dụng, theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất. Theo hướng dẫn sử dụng của Cục Quản lý Dược (Việt Nam), dung dịch chymotrypsin phải có pH từ 4,3–8,7 để đảm bảo ổn định hoạt tính (Nguồn: Thông tư 44/2014/TT-BYT). Không nên dự trữ dung dịch đã pha vì nguy cơ mất hoạt tính hoặc nhiễm khuẩn.

4. Tác dụng phụ của chymotrypsin ra sao?

4.1. Phản ứng thường gặp

Khi dùng trong nhãn khoa, chymotrypsin có thể gây tăng tạm thời áp lực trong mắt do mảnh vụn từ dây chằng bị phân giải làm tắc nghẽn hệ thống thoát dịch. Ngoài ra, một số người có thể gặp phù giác mạc hoặc viêm nhẹ màng bồ đào.

4.2. Tác dụng phụ khi uống hoặc bôi

Đường uống hiếm khi gây dị ứng, nhưng vẫn có thể xảy ra ở người nhạy cảm. Dạng bôi ngoài da thường được dung nạp tốt, tuy nhiên cần theo dõi nếu vùng da có dấu hiệu kích ứng như đỏ, nóng rát hoặc nổi mẩn.

5. Lưu ý về chymotrypsin

5.1. Đối tượng cần thận trọng

Không nên sử dụng chymotrypsin cho người có tiền sử dị ứng với hoạt chất này hoặc bất kỳ thành phần nào trong chế phẩm. Đặc biệt, người bị thiếu alpha-1 antitrypsin – một tình trạng có thể đi kèm với khí phế thũng hoặc hội chứng thận hư – cần tránh dùng do nguy cơ tổn thương mô tăng cao.

Lưu ý về chymotrypsin
Không nên sử dụng chymotrypsin cho người có tiền sử dị ứng với hoạt chất này hoặc bất kỳ thành phần nào trong chế phẩm.

5.2. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Hiện chưa có đủ dữ liệu để khẳng định mức độ an toàn của chymotrypsin trong thai kỳ hoặc khi nuôi con bằng sữa mẹ. Việc sử dụng nên được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích tiềm năng và rủi ro có thể xảy ra.

5.3. Tương tác với các chất khác

– Acetylcysteine (một chất làm loãng đờm) có thể làm giảm hiệu quả của chymotrypsin khi dùng đồng thời.

– Kết hợp với các chất ảnh hưởng đến đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

– Một số thực phẩm như hạt đậu nành dại, cà chua sống hoặc hạt jojoba chứa protein ức chế hoạt tính của chymotrypsin, nhưng tác dụng này thường bị vô hiệu hóa khi nấu chín.

5.4. Quá liều và xử trí

Chưa có báo cáo rõ ràng về quá liều ở người. Tuy nhiên, trên động vật, liều rất cao có thể gây chảy máu nội tạng. Trong mọi trường hợp nghi ngờ quá liều hoặc phản ứng nghiêm trọng, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

6. Câu hỏi thường gặp về chymotrypsin

6.1. Chymotrypsin có phải là kháng sinh không?

Không. Chymotrypsin là một enzym phân giải protein, không có hoạt tính kháng khuẩn hay kháng virus. Nó không được dùng để điều trị nhiễm trùng.

6.2. Có thể tự ý dùng chymotrypsin tại nhà không?

Dạng uống/bôi chỉ nên sử dụng sau khi có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt với người có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc khác. Tự ý dùng chymotrypsin có thể gây tương tác thuốc hoặc phản ứng phụ không mong muốn.

6.3. Chymotrypsin có giúp vết thương mau lành không?

Hoạt chất này hỗ trợ giảm sưng và phù nề – hai yếu tố cản trở quá trình hồi phục – nhưng không trực tiếp kích thích tái tạo mô. Hiệu quả phụ thuộc vào mức độ tổn thương và đáp ứng cá nhân.

6.4. Người bị rối loạn đông máu có dùng được chymotrypsin không?

Cần hết sức thận trọng. Do chymotrypsin có thể ảnh hưởng đến quá trình phân giải protein trong mạch máu, người có vấn đề về đông máu nên tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi sử dụng.

6.5. Nếu triệu chứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.

Nếu triệu chứng không cải thiện sau 3–5 ngày, cần gặp bác sĩ để đánh giá lại phác đồ điều trị.


Chymotrypsin là một enzym tự nhiên với khả năng hỗ trợ giảm sưng, phù nề và làm loãng dịch tiết – mang lại lợi ích trong nhiều tình huống tổn thương mô mềm. Tuy nhiên, việc sử dụng cần dựa trên hiểu biết đầy đủ về cơ chế, đường dùng và nguy cơ tiềm ẩn. Với thông tin chính xác và thái độ thận trọng, người đọc có thể chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của bản thân và người thân.

1900558892
zaloChat