Liệt 7 là gì những thông tin cần lưu ý
Liệt dây thần kinh số 7 (thường gọi là liệt 7) là một bệnh lý thần kinh ngoại biên khá phổ biến, gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và biểu cảm của khuôn mặt. Người bệnh có thể gặp tình trạng méo miệng, khó nhắm mắt, ăn uống khó khăn và giảm chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ liệt 7 là gì, nguyên nhân gây bệnh cũng như cách điều trị sẽ giúp hạn chế biến chứng và quá trình phục hồi sẽ hiệu quả hơn.
1. Liệt 7 là gì và nguyên nhân gây ra liệt 7
1.1. Tìm hiểu liệt 7 là gì?
Dây thần kinh số 7 đóng vai trò quan trọng trong cả vận động và cảm giác, đặc biệt liên quan đến cử động cơ mặt và chức năng vị giác. Khi dây thần kinh này bị tổn thương, người bệnh sẽ mất khả năng vận động tự nhiên của khuôn mặt. Tình trạng này có thể xảy ra ở toàn bộ gương mặt hoặc chỉ một bên, thường được gọi là liệt mặt ngoại biên.
Cấu trúc thần kinh tại vùng mặt khá phức tạp, có sự kết nối với hệ thần kinh trung ương, đi qua xương thái dương, tuyến mang tai và các nhóm cơ mặt. Chính vì thế, liệt dây thần kinh số 7 có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, từ bệnh lý, chấn thương cho đến các rối loạn tại hệ thần kinh.

1.2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng liệt 7 là gì?
Liệt VII trung ương
Liệt dây thần kinh số VII trung ương thường xuất phát từ các bệnh lý tại não như:
– Đột quỵ não.
– Khối u não chèn ép.
– Áp xe não.
Liệt VII ngoại biên
Nguyên nhân liệt VII ngoại biên được phân thành nguyên phát (liệt Bell) và thứ phát.
– Liệt Bell (nguyên phát): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% trường hợp liệt VII ngoại biên, với tỷ lệ mắc mới dao động 11,5 – 40,2/100.000 dân. Đặc trưng của bệnh là liệt hoàn toàn một bên mặt do tổn thương nơron vận động dưới. Một số giả thuyết cho rằng tình trạng này có liên quan đến tiền sử nhiễm virus, đặc biệt trong môi trường lạnh. Khoảng đến 10% bệnh nhân có thể bị đi bị lại nhiều lần.
– Liệt Bell thường khởi phát cấp tính, triệu chứng bộc lộ đầy đủ trong 24 – 48 giờ. Khi dây thần kinh bị phù nề trong ống xương hẹp sẽ gây chèn ép, thiếu máu cục bộ và rối loạn chức năng tạm thời. Quá trình hồi phục có thể kéo dài đến 12 tháng, và khoảng 13% bệnh nhân không phục hồi hoàn toàn.
Liệt VII ngoại biên thứ phát
Một số nguyên nhân gồm:
– Chấn thương (10 – 23%): gãy xương thái dương hoặc tổn thương trực tiếp các nhánh dây thần kinh mặt.
– Nhiễm virus (4,5 – 7%): điển hình là Herpes zoster gây viêm hạch gối, còn gọi là hội chứng Ramsay Hunt. Người bệnh có thể xuất hiện đau mắt, mụn nước trong ống tai ngoài hoặc vòm miệng trước khi liệt.
– Nhiễm vi khuẩn: sẽ gồm có viêm tai giữa cấp, cholesteatoma, viêm tai ngoài bị hoại tử. Bệnh Lyme cũng có thể gây liệt mặt, thường xuất hiện sau 1 – 2 tuần bị ve cắn, kèm mệt mỏi, đau khớp, nhức đầu và ban đỏ đặc trưng.
– Khối u chèn ép (2,2 – 5%): nếu triệu chứng liệt tiến triển chậm, cần nghĩ đến u ác tính mang tai, u dây thần kinh thính giác, u màng não hoặc u màng nhện.
– Bệnh tự miễn: bao gồm đa xơ cứng, sarcoidosis, hội chứng Guillain-Barré và một số rối loạn khác.

2. Nguy cơ liệt 7 là gì?
2.1. Đối tượng dễ mắc liệt 7 là gì?
Một số nhóm người có khả năng đối mặt với tình trạng liệt dây thần kinh số 7 cao hơn, bao gồm:
– Phụ nữ đang trong thai kỳ.
– Người có sức khỏe suy yếu, hệ miễn dịch kém.
– Những người thường xuyên sử dụng các chất kích thích, đồ uống có cồn như rượu, bia.
– Người hay bị căng thẳng, áp lực tinh thần, hoặc thường xuyên thức khuya.
– Người có tiền sử bệnh lý tim mạch như huyết áp cao, xơ vữa động mạch.
– Người phải làm việc ban đêm, tiếp xúc nhiều với gió lạnh.
2.2. Các yếu tố làm tăng nguy cơ liệt dây thần kinh số VII
Liệt dây thần kinh số 7 được cảnh báo rằng nó có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính, tuy nhiên các nghiên cứu cho thấy nhóm tuổi từ 15 – 45 dễ gặp tình trạng này hơn. Ngoài ra, nguy cơ cũng cao hơn ở những trường hợp:
– Phụ nữ mang thai.
– Người có bệnh lý nền: béo phì, tăng huyết áp, tiểu đường.
– Người từng chấn thương hoặc phẫu thuật vùng đầu – mặt, nhổ răng khôn.
– Người mắc các bệnh viêm nhiễm như thủy đậu, viêm tai, bệnh hô hấp trên, tay chân miệng, hoặc nhiễm virus Epstein-Barr, Cytomegalovirus.
3. Phương pháp chẩn đoán
3.1. Cách chẩn đoán liệt 7
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử, bệnh nền và thực hiện thăm khám lâm sàng. Người bệnh thường được yêu cầu làm các động tác đơn giản như: mở và nhắm mắt, nhăn trán, nhíu mày, cười, chu môi, phồng má.
Ở những trường hợp nhẹ, khó nhận biết, bác sĩ có thể dựa vào một số dấu hiệu đặc trưng như:
– Dấu Souques: Khi nhắm chặt mắt, lông mi bên bị liệt có xu hướng trông dài hơn.
– Dấu Dutemps – Cestan: Khi cúi xuống và nhắm mắt, mí trên phía liệt bị nâng lên.
– Dấu Negro: Khi nhìn lên, mắt bên liệt hướng chếch ra ngoài và lên trên.
– Dấu cơ da cổ: Mất nếp nhăn vùng cổ khi người bệnh nhe răng.
3.2. Các xét nghiệm hỗ trợ
Bác sĩ có thể chỉ định thêm một số kỹ thuật cận lâm sàng để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương:
– Chụp CT scan: Đánh giá cấu trúc não và thân não, phát hiện khối u hoặc tổn thương trung ương.
– Cộng hưởng từ (MRI): Cho hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt ở mô mềm.
– Điện cơ (EMG): Đo hoạt động điện của cơ, kiểm tra tốc độ dẫn truyền thần kinh và xác định vị trí tổn thương.
– Xét nghiệm máu: Loại trừ một số bệnh nhiễm trùng như bệnh Lyme hoặc các viêm nhiễm khác.

Tóm lại, liệt dây thần kinh số 7 là tình trạng rối loạn chức năng vận động cơ mặt, thường xuất hiện đột ngột nhưng hoàn toàn có thể điều trị và cải thiện nếu phát hiện sớm. Người bệnh cần lưu ý theo dõi các triệu chứng bất thường, tránh để bệnh tiến triển nặng gây biến dạng khuôn mặt lâu dài. Chủ động thăm khám y tế và duy trì lối sống khoa học chính là giải pháp giúp phòng ngừa và nâng cao hiệu quả điều trị liệt 7.