Túi mật: Kích thước, chức năng, cấu tạo, các vấn đề thường gặp
Túi mật là một cơ quan nhỏ thuộc hệ tiêu hóa, nhưng lại đảm nhiệm vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo của cơ thể. Trong nhiều trường hợp, những bất thường ở túi mật lại không biểu hiện rõ ràng khiến người bệnh dễ chủ quan hoặc nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa thông thường. Việc hiểu rõ cấu tạo, chức năng, cũng như kích thước túi mật và các bệnh lý thường gặp sẽ giúp người đọc nâng cao nhận thức về sức khỏe hệ gan mật, đồng thời chủ động phát hiện sớm và xử trí kịp thời khi có dấu hiệu bất thường.
1. Cấu tạo và vị trí của túi mật trong cơ thể
1.1 Túi mật nằm ở đâu và có mối liên hệ gì với hệ gan mật?
Túi mật là một túi hình quả lê nhỏ, nằm sát dưới gan bên phải, ngay dưới bờ sườn. Mặc dù có kích thước khiêm tốn, túi mật lại có liên kết chặt chẽ với hệ thống đường mật và ruột non thông qua hệ thống ống dẫn mật. Vai trò của túi mật là nhận và tích trữ dịch mật do gan tiết ra, sau đó bơm xuống tá tràng để hỗ trợ tiêu hóa, đặc biệt là tiêu hóa chất béo. Khi nhìn vào hệ thống đường mật, túi mật không tồn tại độc lập mà là một phần trong mạng lưới gồm ống gan, ống mật chủ và ống tụy.

1.2 Cấu tạo lớp mô và ống dẫn của túi mật
Cấu trúc giải phẫu của túi mật gồm ba phần chính: đáy túi mật (fundus), thân túi mật (body) và cổ túi mật (neck). Từ cổ túi mật nối ra một ống gọi là ống túi mật, kết nối với ống gan chung để tạo thành ống mật chủ – con đường chính dẫn mật vào tá tràng. Bên trong, thành túi mật được tạo nên từ các lớp mô: lớp niêm mạc có khả năng hấp thu nước để cô đặc dịch mật; lớp cơ trơn giúp túi mật co bóp; và lớp thanh mạc bên ngoài giúp giữ cố định và bảo vệ túi mật trong khoang bụng.
2. Kích thước túi mật và chức năng sinh lý nổi bật
2.1 Kích thước túi mật bình thường thay đổi như thế nào?
Ở trạng thái bình thường, kích thước túi mật có thể dao động tùy theo lượng dịch mật đang được lưu trữ. Thông thường, khi đói, túi mật căng đầy và có thể đạt chiều dài từ 7 đến 10 cm, rộng từ 3 đến 4 cm. Sau khi ăn, đặc biệt là bữa ăn chứa nhiều chất béo, túi mật sẽ co bóp để đẩy mật xuống ruột, khiến kích thước giảm đi rõ rệt. Dung tích chứa dịch mật của túi mật dao động khoảng 30 – 50ml, và đây là mức lưu trữ đủ để đảm bảo quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả trong một bữa ăn.
Việc đánh giá kích thước của túi mật thường được thực hiện qua siêu âm bụng. Nếu chỉ số kích thước vượt mức bình thường hoặc co nhỏ bất thường, bác sĩ sẽ nghi ngờ có tình trạng viêm, sỏi, tắc nghẽn hoặc teo túi mật. Đặc biệt, những thay đổi về kích thước bất thường mà không đi kèm phản ứng co bóp sau ăn có thể phản ánh tình trạng mất chức năng túi mật, một trong những yếu tố nguy cơ cao dẫn đến biến chứng tiêu hóa lâu dài.

2.2 Chức năng dự trữ, cô đặc và giải phóng dịch mật
Túi mật không sản xuất dịch mật, mà đảm nhiệm vai trò như một kho dự trữ dịch mật được tiết ra liên tục bởi gan. Trong thời gian cơ thể không ăn, túi mật hấp thu nước trong mật và cô đặc nó để sử dụng sau này. Khi thức ăn, đặc biệt là chất béo, đi vào tá tràng, hệ tiêu hóa sẽ kích thích hormone cholecystokinin (CCK) tiết ra và truyền tín hiệu cho túi mật co bóp. Khi đó, dịch mật được phóng thích qua ống mật chủ vào ruột, giúp phân tách và hấp thu chất béo hiệu quả hơn.
Chức năng co bóp và điều tiết dòng chảy mật này là yếu tố then chốt trong quá trình tiêu hóa. Khi kích thước của túi mật không thay đổi sau ăn, đó có thể là dấu hiệu của rối loạn vận động túi mật – một tình trạng không hiếm gặp gây đầy bụng, chán ăn và khó tiêu kéo dài mà người bệnh rất dễ nhầm với bệnh dạ dày.
3. Những vấn đề sức khỏe thường gặp liên quan đến túi mật
3.1 Kích thước túi mật bất thường cảnh báo điều gì?
Một trong những dấu hiệu đầu tiên cho thấy túi mật có thể đang gặp vấn đề là kích thước to hơn hoặc nhỏ hơn bình thường.
– Nếu túi mật giãn to nhưng thành túi mỏng, có thể do tắc ống mật hoặc polyp làm ứ mật, gây sưng.
– Nếu túi mật nhỏ, không co giãn tốt sau khi ăn, có thể liên quan đến viêm túi mật mạn tính hoặc teo túi mật sau nhiều lần viêm cấp.
Viêm túi mật đặc biệt là viêm cấp thường xuất hiện sau bữa ăn nhiều dầu mỡ, biểu hiện bằng cơn đau vùng hạ sườn phải, kèm buồn nôn, sốt nhẹ hoặc sốt cao. Viêm túi mật nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến hoại tử thành túi mật, nhiễm trùng lan rộng, thậm chí vỡ túi mật. Trong khi đó, viêm túi mật mạn tính có thể âm thầm, chỉ được phát hiện qua siêu âm bụng khi thấy thành túi mật dày lên, co bóp kém và kích thước túi mật không còn linh hoạt như bình thường.
3.2 Các bệnh lý túi mật thường gặp cần lưu ý
3.2.1 Sỏi túi mật
Ngoài viêm túi mật, còn nhiều vấn đề khác liên quan đến cơ quan này mà người bệnh không nên bỏ qua. Sỏi túi mật là tình trạng khá phổ biến, xảy ra khi các thành phần trong dịch mật như cholesterol, bilirubin kết tinh và tạo khối rắn. Sỏi có thể không gây triệu chứng trong nhiều năm nhưng cũng có thể rơi xuống ống mật gây đau, tắc mật và viêm cấp. Trong trường hợp sỏi lớn chiếm toàn bộ lòng túi mật, túi mật sẽ giãn lớn bất thường và không thể co bóp như bình thường nữa.

3.2.2 Polyp túi mật
Polyp túi mật cũng là vấn đề cần được theo dõi định kỳ. Mặc dù đa phần là lành tính, nhưng nếu polyp có kích thước lớn trên 10mm, hoặc tăng trưởng nhanh qua các lần siêu âm, nguy cơ ác tính cần được đặt ra và xử lý kịp thời bằng phẫu thuật.
3.2.3 Ung thư túi mật
Cuối cùng, ung thư túi mật dù hiếm gặp nhưng lại có diễn tiến rất nhanh và tiên lượng xấu, chủ yếu do phát hiện muộn. Đa số các trường hợp ung thư túi mật đều khởi phát từ viêm mạn tính kéo dài hoặc từ polyp ác tính hóa, do vậy việc theo dõi kích thước của túi mật, thành túi mật và các tổn thương kèm theo là điều vô cùng quan trọng.
Túi mật tuy chỉ là một cơ quan nhỏ nhưng lại đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Việc hiểu rõ cấu tạo, chức năng, cũng như theo dõi kích thước túi mật giúp người bệnh sớm nhận diện những bất thường và chủ động phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Nhiều bệnh lý ở túi mật khởi phát âm thầm, không triệu chứng rõ rệt cho đến khi gây ra những hậu quả nặng nề. Chính vì vậy, nếu bạn có cảm giác đầy bụng, khó tiêu kéo dài, đau nhẹ vùng hạ sườn phải hoặc có yếu tố nguy cơ như thừa cân, chế độ ăn nhiều dầu mỡ, tiền sử sỏi mật, hãy chủ động khám gan mật định kỳ. Việc phát hiện sớm và xử trí kịp thời không chỉ bảo vệ chức năng túi mật mà còn góp phần duy trì sự ổn định và khỏe mạnh cho toàn bộ hệ tiêu hóa.