Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị đau vai hiệu quả
Đau vai là tình trạng phổ biến có thể gặp ở mọi lứa tuổi, gây ra cảm giác nhức mỏi, tê cứng hoặc đau lan xuống cổ, cánh tay, lưng. Nguyên nhân thường đến từ căng cơ, thoái hóa khớp, chấn thương hoặc các bệnh lý về dây thần kinh. Nhiều người thường chủ quan khi thấy đau nhẹ, nhưng nếu để lâu, cơn đau vai có thể tiến triển thành mạn tính, làm hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày. Hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm triệu chứng và điều trị kịp thời là chìa khóa giúp phục hồi chức năng khớp vai hiệu quả, tránh biến chứng nguy hiểm về sau.
1. Đau vai là gì?
1.1. Đặc điểm của tình trạng đau vai
Đau vai là cảm giác đau, nhức, cứng hoặc khó chịu xuất hiện tại vùng khớp vai – nơi kết nối giữa cánh tay và thân trên. Cơn đau có thể xuất hiện đột ngột sau vận động mạnh hoặc tiến triển dần theo thời gian.
Tùy mức độ tổn thương, người bệnh có thể cảm nhận đau âm ỉ, đau nhói hoặc tê lan xuống cổ và cánh tay. Đau vai không chỉ giới hạn ở khớp mà còn có thể liên quan đến cơ, dây chằng, gân, thậm chí là các dây thần kinh.
1.2. Mức độ ảnh hưởng đến sinh hoạt
Cơn đau vai kéo dài khiến việc giơ tay, quay cổ hoặc mang vác đồ vật trở nên khó khăn. Với người làm văn phòng, việc ngồi lâu sai tư thế khiến tình trạng càng trầm trọng hơn. Nếu không điều trị sớm, đau vai mạn tính có thể dẫn đến viêm khớp, teo cơ, hạn chế vận động khớp vai và gây mất ngủ do đau về đêm.

2. Nguyên nhân gây đau vai
2.1. Căng cơ và chấn thương
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, thường xảy ra khi vai phải chịu tải trọng lớn hoặc thực hiện các động tác lặp lại nhiều lần như mang vác nặng, chơi thể thao, tập gym sai tư thế. Những chấn thương nhỏ tích tụ lâu ngày có thể dẫn đến viêm gân, rách cơ chóp xoay hoặc thoái hóa khớp vai.
2.2. Thoái hóa khớp và gân vai
Khi tuổi tác tăng lên, sụn khớp và gân vai dần bị mài mòn, làm giảm khả năng linh hoạt. Người trung niên và cao tuổi dễ bị thoái hóa khớp vai, gây đau âm ỉ kéo dài, đặc biệt khi thay đổi thời tiết hoặc vận động mạnh.
2.3. Vấn đề về dây thần kinh cổ – vai
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, gai xương hoặc chèn ép rễ thần kinh có thể khiến cơn đau lan từ cổ xuống vai và cánh tay. Người bệnh cảm thấy tê rần, yếu cơ, cử động khó khăn. Đây là dạng đau vai do nguyên nhân thần kinh, cần chẩn đoán bằng chụp MRI hoặc X-quang cổ.
2.4. Các bệnh lý khác liên quan
Đôi khi, đau vai không xuất phát trực tiếp từ khớp vai mà là biểu hiện của bệnh lý ở cơ quan khác như viêm màng phổi, bệnh tim mạch hoặc u phổi. Một số trường hợp đau vai trái kéo dài kèm tức ngực có thể là dấu hiệu của bệnh tim cần cấp cứu.
3. Triệu chứng thường gặp của người bị đau vai
3.1. Đau và cứng khớp vai
Cơn đau có thể nhẹ hoặc dữ dội, xuất hiện khi giơ tay, quay đầu hoặc nằm nghiêng. Một số người mô tả cảm giác vai “kẹt lại”, không thể nâng tay quá đầu. Tình trạng này thường gặp trong viêm quanh khớp vai hoặc viêm gân chóp xoay.
3.2. Tê bì, nóng ran và đau lan rộng
Đau vai đôi khi đi kèm cảm giác châm chích, nóng rát, tê lan xuống cánh tay hoặc cổ. Nếu dây thần kinh bị chèn ép, cơn đau có thể lan đến các đầu ngón tay, gây yếu lực tay.
3.3. Sưng viêm vùng vai
Vùng vai bị tổn thương có thể sưng, đỏ hoặc ấm lên do phản ứng viêm. Khi sờ vào thấy đau nhức hoặc có tiếng kêu lạo xạo khi cử động, đó là dấu hiệu cần được thăm khám ngay.

4. Cách xử lý ban đầu khi bị đau vai
4.1. Nghỉ ngơi và chườm nóng/lạnh
Ngay khi cơn đau xuất hiện, người bệnh nên dừng các hoạt động gây đau, tránh mang vác nặng.
– Chườm lạnh trong 48 giờ đầu giúp giảm sưng viêm, giảm đau cấp tính.
– Chườm nóng thích hợp khi cơn đau đã giảm bớt, giúp giãn cơ và tăng lưu thông máu.
Mỗi lần chườm nên kéo dài 15 – 20 phút, 2 – 3 lần/ngày để đạt hiệu quả.
4.2. Duy trì các hình thức vận động và tập luyện nhẹ nhàng
Sau khi giảm đau, nên thực hiện các bài tập giãn cơ vai – cổ nhẹ nhàng để tăng tính linh hoạt. Các động tác như xoay vai, nhún vai, kéo giãn cơ tay giúp giảm căng cơ, phòng ngừa tái phát. Tuy nhiên, nếu thấy đau tăng, cần ngừng tập và hỏi ý kiến bác sĩ.
4.3. Sử dụng thuốc giảm đau an toàn
Các loại thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể có tác dụng tạm thời. Tuy nhiên, người bệnh không nên lạm dụng mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ trên gan, dạ dày.
5. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
5.1. Đau vai khi nào cần thăm khám ngay?
Nếu cơn đau vai kéo dài trên 1 tuần, đau dữ dội, sưng đỏ, tê lan xuống tay hoặc mất cảm giác cánh tay, bạn nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra. Những dấu hiệu này có thể chỉ ra tình trạng tổn thương nghiêm trọng như rách gân, thoát vị đĩa đệm hoặc viêm khớp vai nặng.
5.2. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị tổn thương ở vai
Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang, MRI hoặc siêu âm khớp vai để xác định nguyên nhân. Tùy từng trường hợp, hướng điều trị có thể bao gồm:
– Vật lý trị liệu: Giúp phục hồi vận động và giảm đau nhờ các bài tập chuyên biệt.
– Tiêm khớp vai: Tiêm thuốc chống viêm hoặc tiêm collagen, tiêm chất nhờn HA hỗ trợ phục hồi mô sụn, giảm ma sát khớp.
– Phẫu thuật: Áp dụng cho trường hợp rách gân hoặc thoái hóa nặng không đáp ứng điều trị nội khoa.
6. Phòng ngừa đau vai hiệu quả
6.1. Duy trì tư thế đúng, cả khi làm việc và sinh hoạt
Ngồi làm việc, học tập hoặc sử dụng máy tính trong thời gian dài dễ gây căng cơ vai. Hãy giữ tư thế thẳng lưng, điều chỉnh ghế và bàn phù hợp, thường xuyên đứng dậy vận động sau mỗi 45 – 60 phút.
6.2. Tăng cường luyện tập và chăm sóc cơ xương khớp
Các bài tập yoga, bơi lội hoặc đi bộ nhẹ giúp tăng sức mạnh cơ vai, cải thiện tuần hoàn máu. Ngoài ra, bổ sung collagen và canxi qua chế độ ăn hoặc thực phẩm hỗ trợ cũng giúp bảo vệ mô sụn, giảm nguy cơ thoái hóa khớp.

Đau vai là vấn đề phổ biến nhưng không nên xem nhẹ, bởi nó có thể là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý cơ xương khớp hoặc thần kinh. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng hướng và kết hợp chăm sóc tại nhà sẽ giúp giảm đau nhanh, phục hồi chức năng khớp vai hiệu quả. Để được chẩn đoán và điều trị an toàn, người bệnh nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp và trang thiết bị hiện đại, giúp bảo vệ vai luôn khỏe mạnh.







