Phù võng mạc (PVM) là một tình trạng bệnh lý của mắt, trong đó các mô của võng mạc bị tích tụ chất lỏng bất thường, dẫn đến sưng phồng và có thể gây ra các vấn đề về thị lực. Đây là một biến chứng phổ biến của nhiều bệnh lý mắt khác nhau và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và các lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh phù võng mạc.
Menu xem nhanh:
1.Tìm hiểu về phù võng mạc
1.1. Định nghĩa phù võng mạc
Phù võng mạc là tình trạng tích tụ chất lỏng bất thường trong các mô của võng mạc, lớp mô nhạy cảm với ánh sáng nằm ở phía sau mắt. Sự tích tụ này làm cho võng mạc sưng phồng lên, ảnh hưởng đến chức năng bình thường của nó trong việc xử lý thông tin thị giác. PVM có thể xảy ra ở bất kỳ vùng nào của võng mạc, nhưng khi nó ảnh hưởng đến vùng hoàng điểm – phần trung tâm của võng mạc chịu trách nhiệm cho thị lực chi tiết – nó được gọi là phù hoàng điểm.
1.2. Cơ chế hình thành phù võng mạc
PVM xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa lượng chất lỏng được đưa vào và lấy ra khỏi võng mạc. Trong điều kiện bình thường, có một hàng rào máu-võng mạc giúp kiểm soát sự di chuyển của chất lỏng và các chất dinh dưỡng giữa mạch máu và mô võng mạc. Khi hàng rào này bị tổn thương hoặc hoạt động không hiệu quả, chất lỏng có thể tích tụ trong võng mạc, dẫn đến phù.
2. Nguyên nhân gây PVM
PVM có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, phổ biến như:
2.1. Bệnh đái tháo đường
Đái tháo đường là một trong những nguyên nhân gây PVM. Khi lượng đường trong máu tăng cao và kéo dài, nó có thể gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc, làm cho chúng rò rỉ chất lỏng vào mô võng mạc. Phù võng mạc do đái tháo đường thường ảnh hưởng đến vùng hoàng điểm, gây ra tình trạng được gọi là phù hoàng điểm do đái tháo đường.
2.2. Tắc tĩnh mạch võng mạc
Tắc tĩnh mạch võng mạc xảy ra khi một trong các tĩnh mạch chính trong võng mạc bị tắc nghẽn, thường do cục máu đông. Điều này dẫn đến tăng áp lực trong các mạch máu nhỏ, gây ra sự rò rỉ chất lỏng vào mô võng mạc xung quanh.
2.3.Viêm màng bồ đào
Viêm màng bồ đào là tình trạng viêm của lớp giữa của mắt, bao gồm mống mắt, thể mi và hắc mạc. Viêm này có thể gây ra sự rối loạn trong hàng rào máu-võng mạc, dẫn đến phù võng mạc.
2.4. Các bệnh lý khác
Ngoài ra, phù võng mạc còn có thể do nhiều nguyên nhân khác như:
– Thoái hóa điểm vàng do tuổi
– Bệnh võng mạc sắc tố
– Các khối u trong mắt
– Chấn thương mắt
– Phẫu thuật mắt
3. Triệu chứng của PVM
PVM có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Bao gồm:
– Thị lực mờ hoặc biến dạng. Người bệnh có thể nhận thấy thị lực của họ trở nên mờ hoặc không rõ ràng, đặc biệt là khi đọc hoặc nhìn các chi tiết nhỏ. Trong một số trường hợp, các đường thẳng có thể xuất hiện cong hoặc sóng sánh.
– Biến đổi cảm nhận màu sắc. PVM có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận biết màu sắc của mắt. Người bệnh có thể nhận thấy màu sắc trở nên nhạt hoặc khó phân biệt giữa các sắc thái khác nhau.
– Nhạy cảm với ánh sáng. Một số người bị PVM có thể trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng, gây khó chịu khi ở trong môi trường sáng.
– Nhìn kém khi ánh sáng yếu. PVM có thể làm giảm khả năng thích nghi của mắt với các điều kiện ánh sáng khác nhau, đặc biệt là trong môi trường ánh sáng yếu.
– Ảo ảnh thị giác. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể nhìn thấy các đốm đen hoặc các vật thể nhỏ di chuyển trong tầm nhìn của họ, được gọi là ruồi bay.
Điều quan trọng cần lưu ý là các triệu chứng này có thể phát triển từ từ theo thời gian và có thể không được nhận ra ngay lập tức. Đó là lý do tại sao việc kiểm tra mắt định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao mắc phù võng mạc.
4. Điều trị phù võng mạc
Việc điều trị phù võng mạc phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Phổ biến như:
– Điều trị bệnh nền. Nếu phù võng mạc do một bệnh lý khác gây ra, như đái tháo đường hoặc tăng huyết áp, việc kiểm soát bệnh nền là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong điều trị.
– Thuốc chống viêm. Các loại thuốc chống viêm, bao gồm corticosteroid và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), có thể được sử dụng để giảm viêm và phù nề trong võng mạc. Những thuốc này có thể được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ mắt, tiêm nội nhãn hoặc uống.
– Các loại thuốc ngăn chặn sự phát triển của mạch máu mới. Các thuốc anti-VEGF như bevacizumab, ranibizumab và aflibercept được tiêm trực tiếp vào mắt để ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường và giảm rò rỉ chất lỏng.
– Phẫu thuật. Trong trường hợp PVM nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, phẫu thuật có thể được xem xét. Điều này có thể bao gồm việc loại bỏ dịch kính (phẫu thuật cắt dịch kính) hoặc loại bỏ màng trước võng mạc.
Sau khi điều trị ban đầu, việc theo dõi thường xuyên và điều trị duy trì là rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát hoặc tiến triển của phù võng mạc.
Mặc dù không phải mọi trường hợp PVM đều có thể phòng ngừa được, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh như:
– Kiểm soát tiểu đường. Đối với những người mắc bệnh đái tháo đường, việc duy trì mức đường huyết ổn định thông qua chế độ ăn uống, tập thể dục và tuân thủ phác đồ điều trị là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng mắt.
– Kiểm soát huyết áp. Duy trì huyết áp ở mức bình thường có thể giúp giảm nguy cơ tổn thương mạch máu trong mắt.
– Khám mắt định kỳ. Kiểm tra mắt thường xuyên, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao, có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề về mắt, bao gồm cả PVM.
– Lối sống lành mạnh.Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, vận động cơ thể đều đặn và tránh xa thuốc lá có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý có thể dẫn đến PVM.
Phù võng mạc là một tình trạng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị lực và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, với sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhiều người bị PVM có thể duy trì hoặc cải thiện thị lực của họ nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.