Lợi ích và điều bạn cần biết về Omega 3

Tham vấn bác sĩ
Phó giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ

Nguyễn Thị Lâm

Trưởng Khoa Dinh dưỡng

Omega 3 là một trong những dạng chất béo có lợi cho sức khỏe, giúp bảo vệ tim mạch, tăng cường trí nhớ và duy trì sức khỏe toàn diện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về lợi ích của Omega 3 và cách bổ sung hợp lý nhất.

1. Omega 3 là gì?

Nguồn cung cấp Omega 3

Nguồn cung cấp Omega 3 trong thực phẩm.

Omega 3 là một loại axit béo không bão hòa có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe cơ thể. Loại axit béo này bao gồm 3 dạng chủ yếu:

ALA (Alpha-Linolenic Acid): Có trong các thực phẩm thực vật như hạt lanh, hạt chía.

EPA (Eicosapentaenoic Acid): Tìm thấy trong các loại cá béo như cá hồi, cá thu.

DHA (Docosahexaenoic Acid): Dịch vị quan trọng trong phát triển não và thị lực, có trong cá béo và dầu cá.

Omega 3 không được tự tổng hợp trong cơ thể, nên chúng ta cần đạp ứng nhu cầu qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung.

2. Lợi ích của Omega 3

2.1. Omega 3 giúp tăng cường sức khỏe tim mạch

Omega 3 giúp giảm mỡ máu, hạ giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL). Ngoài ra, nó còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như huyết áp cao, đau thắt ngực và đột quỵ.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng người bổ sung Omega 3 đều đần có nguy cơ tử vong do bệnh tim thấp hơn 30% so với người không bổ sung.

2.2. Hỗ trợ phát triển não bộ

Omega 3 và trí não

Bổ sung Omega 3 trong thai kỳ là rất quan trọng đối với bà bầu, bởi nó hỗ trợ phát triển trí não cho thai nhi.

DHA, một loại axit béo Omega 3, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển não bộ và thị lực, đặc biệt ở thai nhi và trẻ nhỏ. Việc bổ sung đầy đủ DHA trong thai kỳ và giai đoạn đầu đời sẽ giúp trẻ phát triển trí tuệ. Ngoài ra, nó còn có tác dụng tăng cường trí nhớ và khả năng tư duy ở người lớn tuổi.

2.3. Hỗ trợ trong điều trị các bệnh mãn tính và tình trạng viêm 

Omega 3 có tác dụng chống viêm, giúp đảm bảo hoạt động đều hòa của hệ miễn dịch. Đối với các bệnh như viêm khớp, viêm da hay bệnh Crohn, việc bổ sung Omega 3 có thể giảm triệu chứng.

Omega 3 còn giúp điều hòa hệ miễn dịch đối với những người bị bệnh tự miễn như lupus.

2.4. Giúp tâm trạng tốt hơn, giảm nguy cơ trầm cảm

Nhiều nghiên cứu chứng minh rằng Omega 3 có tác dụng tích cực đối với tâm trạng, giúp giảm triệu chứng lo âu và trầm cảm. DHA và EPA đóng vai trò hỗ trợ sự cân bằng hoá chất trong não.

3. Nguồn thực phẩm giàu Omega 3

– Các loại cá béo: Cá béo như cá hồi, cá thu, cá trích và cá mòi là những nguồn cung cấp Omega 3 dồi dào. Bạn nên tiêu thụ từ 2-3 lần/tuần để bổ sung đủ lượng Omega 3 cho cơ thể.

– Hạt và dầu thực vật:

Hạt lanh: Chứa ALA, là loại Omega 3 dễ chuyển hoá thành DHA và EPA trong cơ thể.

Hạt chia: Giàu ALA, đây là một loại hạt nhỏ nhưng chà bù dinh dưỡng.

Dầu hạt đồ bố: Là nguồn ALA phong phú, dùng trong nấu ăn hoặc làm salad.

– Quả óc chó: Quả óc chó không chỉ giàu Omega 3 mà còn cung cấp chất xơ, vitamin và chất chống oxy hoá, tốt cho tim mạch và não bộ.

– Dầu cá: Dầu cá là nguồn bổ sung Omega 3 hiệu quả, nhất là dành cho những người không thường xuyên ăn cá. Tuy nhiên, bạn cần chọn sản phẩm dây chuyên đảm bảo chất lượng.

– Rau xanh” Các loại rau như rau cải xoăn, rau bắp cải và rau bina chà bù lượng ALA dành cho những người ăn chay.

4. 5 nhóm đối tượng nên bổ sung Omega 3

4.1. Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai và cho con bú cần bổ sung Omega 3.

Omega 3 đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ và thị giác của thai nhi và trẻ sơ sinh. Phụ nữ mang thai và cho con bú cần bổ sung để hỗ trợ quá trình phát triển của trẻ, đặc biệt là DHA. Khuyến nghị bổ sung khoảng 200-300mg DHA mỗi ngày để đảm bảo sự phát triển toàn diện của thai nhi.

4.2. Người cao tuổi

Với độ tuổi từ 50 trở lên, nhu cầu Omega 3 tăng cao để bảo vệ sức khỏe não bộ, giảm nguy cơ suy giảm nhận thức và chứng mất trí. Omega 3 giúp cải thiện trí nhớ, giảm viêm và hỗ trợ chức năng tim mạch. Người cao tuổi nên bổ sung từ 500-1000mg EPA/DHA mỗi ngày để duy trì sức khỏe.

4.3. Người có tiền sử mắc một số bệnh 

Những người có tiền sử bệnh tim, cholesterol cao, huyết áp hoặc béo phì rất cần Omega 3. Axit béo này giúp giảm triglyceride, cải thiện chức năng mạch máu, giảm viêm và ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Bác sĩ thường khuyến nghị liều từ 1000-2000mg mỗi ngày cho nhóm đối tượng này.

4.4. Vận động viên và người vận động cường độ cao

Omega 3 hỗ trợ phục hồi cơ bắp, giảm viêm sau tập luyện và cải thiện hiệu suất vận động. Các vận động viên chuyên nghiệp và người tập thể thao thường xuyên cần bổ sung để tăng cường sức khỏe và hiệu quả tập luyện.

4.5. Người bệnh viêm mãn tính

Bệnh nhân viêm khớp, vảy nến, bệnh Crohn và các rối loạn tự miễn khác có thể được lợi từ Omega 3 nhờ tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Việc bổ sung có thể giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

5. 5 lưu ý quan trọng để sử dụng Omega 3 an toàn

– Lựa chọn sản phẩm Omega 3 từ các nguồn uy tín, được kiểm nghiệm về mức độ tinh khiết và không nhiễm kim loại nặng. Ưu tiên các sản phẩm từ dầu cá biển sâu hoặc dầu tảo có nguồn gốc rõ ràng.

– Không nên tự ý tăng liều mà không tham khảo ý kiến chuyên gia. Liều Omega 3 quá cao có thể gây tác dụng phụ như chảy máu, rối loạn tiêu hóa. Người bình thường nên duy trì 250-500mg EPA/DHA mỗi ngày.

– Trước khi sử dụng nên tham khảo ý kiến bác sĩ, nhất là người đang điều trị bệnh mãn tính, bởi Omega 3 có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc hạ huyết áp. 

– Omega 3 không phải là cách bổ sung duy nhất. Để đảm bảo nguồn Omega đầy đủ nhất, bạn nên kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục thường xuyên và lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tối ưu.

– Định kỳ kiểm tra sức khỏe để đánh giá hiệu quả của việc bổ sung Omega 3 và điều chỉnh liều lượng phù hợp.

Tóm lại, Omega 3 không chỉ là một chất dinh dưỡng đơn thuần, mà còn là “chìa khóa” quan trọng cho sức khỏe toàn diện. Từ việc bảo vệ tim mạch, hỗ trợ phát triển não bộ đến giảm viêm và cải thiện tâm trạng, Omega 3 đóng vai trò then chốt trong quá trình duy trì và nâng cao sức khỏe. Tuy nhiên, việc bổ sung Omega 3 thôi là chưa đủ, bạn nên kết hợp với chế độ dinh dưỡng cân bằng và hoạt động thể chất thường xuyên. Bên cạnh đó, trước khi bổ sung, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tối ưu.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital