Rất nhiều phụ huynh thường thắc mắc “tại sao lại sâu răng” trong khi con của họ được hạn chế khắt khe việc ăn đồ ngọt. Không chỉ với trẻ em mà nhiều người ở độ tuổi thiếu niên và sau đó vẫn gặp tình trạng răng bị sâu. Để giải đáp vấn đề này, hãy cùng TCI điểm danh những nguyên nhân và cách phòng ngừa, điều trị sâu răng trong bài viết dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Giải đáp nguyên nhân sâu răng
1.1. Bệnh lý sâu răng
Sâu răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến với mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em. Nguyên nhân chính gây sâu răng là do sự tích tụ mảng bám và vi khuẩn trong miệng. Khi bạn ăn thức ăn, đặc biệt là thức ăn có chứa nhiều đường hoặc tinh bột, vi khuẩn trong miệng sẽ chuyển hóa những thức ăn này thành axit. Axit này sẽ tấn công men răng, tạo thành lỗ nhỏ trên bề mặt răng.
Nếu không được điều trị, lỗ sâu sẽ ngày càng lớn dần, ăn sâu vào bên trong răng, gây ra đau nhức, khó chịu liên tục, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày. Sâu răng khi không được chú ý điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều vấn đề và biến chứng nguy hiểm như: viêm tủy răng, viêm quanh chóp răng, thậm chí là mất răng. Chính vì thế, không nên chủ quan trước hiện tượng này.
1.2. Những tác nhân lý giải “Tại sao lại sâu răng”
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ sâu răng phổ biến nhất có thể kể đến như:
– Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng hoặc đánh răng không đúng cách là nguyên nhân chính dẫn đến tích tụ mảng bám và vi khuẩn trong miệng.
– Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thức ăn ngọt, bánh kẹo, nước ngọt có ga… tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh, sản sinh nhiều axit tấn công răng.
– Khô miệng: Vai trò của nước bọt là trung hòa axit trong miệng và rửa sạch các mảng thức ăn thừa. Khi lượng nước bọt tiết ra quá ít, nguy cơ sâu răng sẽ cao hơn.
– Các vấn đề thai kỳ với mẹ: chế độ dinh dưỡng của mẹ thiếu hụt các dưỡng chất quan trọng như canxi, phốt pho, vitamin D…mẹ bầu bị stress, mẹ dùng một số loại thuốc đặc biệt.
– Lây nhiễm, truyền vi khuẩn: Vi khuẩn Streptococcus mutans (S. mutans), nguyên nhân chính gây sâu răng, có thể được truyền từ mẹ sang con qua nước bọt khi mẹ hôn, nhai thức ăn cho con hoặc dùng chung dụng cụ ăn uống. Việc truyền vi khuẩn này thường xảy ra trong giai đoạn đầu đời của trẻ, khi hệ miễn dịch của trẻ còn yếu.
– Một số yếu tố khác: Di truyền, một số loại thuốc, các bệnh lý như tiểu đường…
2. Điều trị phù hợp và phòng ngừa sâu răng đúng cách
2.1. Điều trị sâu răng
Tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ của bệnh lý sâu răng mà có nhiều phương pháp điều trị bệnh khác nhau:
2.1.1. Trám răng
Trám răng là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho các trường hợp sâu răng nhẹ, khi lỗ sâu còn nhỏ và chưa ảnh hưởng đến tủy răng. Với phương pháp này, bác sĩ nha khoa sẽ loại bỏ phần mô răng bị sâu và trám vào bằng vật liệu trám răng chuyên dụng.
2.1.2. Bọc răng
Nếu lỗ sâu lớn hoặc răng bị tổn thương nhiều, bác sĩ có thể bọc răng sứ để bảo vệ răng và cải thiện thẩm mỹ. Bọc răng sứ là phương pháp điều trị hiệu quả cho các trường hợp sâu răng nặng, giúp phục hồi chức năng và thẩm mỹ của răng gần như hoàn toàn.
2.1.3. Tẩy tủy
Nếu sâu răng đã ăn sâu vào tủy răng, gây ra đau nhức dữ dội, bác sĩ sẽ tiến hành tẩy tủy để loại bỏ phần tủy bị tổn thương. Sau khi tẩy tủy, răng sẽ được trám hoặc bọc sứ để bảo vệ.
2.1.4. Nhổ răng
Trong trường hợp răng bị sâu nặng, không thể phục hồi, bác sĩ sẽ nhổ bỏ răng. Việc nhổ răng chỉ được thực hiện khi không còn cách nào khác để bảo tồn răng.
Ngoài các cách trên, trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể đưa ra những chỉ định hỗ trợ như: Sử dụng nước muối sinh lý, chườm đá lạnh giúp giảm đau và sưng tấy,…
Cần lưu ý rằng, việc điều trị sâu răng phải được thực hiện bởi bác sĩ nha khoa có chuyên môn. Bên cạnh đó, sau khi điều trị, bạn cần chú ý vệ sinh răng miệng cẩn thận để ngăn ngừa sâu răng tái phát. Đặc biệt, hãy khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về răng miệng.
2.2. Phòng ngừa sâu răng từ các nguyên nhân tại sao lại sâu răng
Để phòng ngừa sâu răng, bạn cần chú ý thực hiện tốt các biện pháp sau:
– Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, thời gian tối thiểu mỗi lần 2 phút. Chú ý dùng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có chứa fluoride khi chải răng. Bên cạnh đó, hãy dùng chỉ nha khoa hằng ngày để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa trong kẽ răng.
– Có chế độ ăn uống hợp lý: Hạn chế ăn thức ăn ngọt, bánh kẹo, nước ngọt có ga… – Nên ăn nhiều trái cây, rau xanh và các thực phẩm giàu canxi.
– Khám răng định kỳ: Nên đi khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về răng miệng.
– Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ: Sử dụng nước súc miệng có chứa fluoride, kẹo cao su không đường… để giúp vệ sinh răng miệng và bảo vệ răng chắc khỏe.
– Phụ nữ mang bầu cần giữ tâm trạng thoải mái, bổ sung dinh dưỡng phù hợp, giàu canxi. Sau khi sinh, cần phòng ngừa sâu răng cho con bằng việc chăm sóc răng miệng bản thân, tránh truyền vi khuẩn cho con, chăm sóc răng miệng cho bé, đảm bảo dinh dưỡng và cho con khám răng định kỳ.
Kết luận:
Sâu răng là một trong những bệnh lý rất phổ biến hiện nay. Đặc biệt, với trẻ nhỏ, sâu răng không chỉ từ nguồn thức ăn, chế độ vệ sinh hằng ngày mà còn có thể từ chính quá trình mang thai của mẹ hoặc quá trình nuôi con đầu đời trong gia đình.
Chính vì thế, cần có ý thức bảo vệ sức khỏe răng miệng bản thân cũng như con trẻ, tránh các yếu tố là nguyên nhân “tại sao lại sâu răng” và cùng bảo vệ sức khỏe răng miệng cho cả gia đình. Ngoài ra, cần khám nha khoa định kỳ để phòng ngừa trước các bệnh lý sức khỏe răng miệng. Đồng thời, khi nghi ngờ sâu răng, cần sớm đến các cơ sở nha khoa uy tín để thăm khám và điều trị đúng cách. Tránh để tình trạng sâu răng nặng, cần sự can thiệp sâu, ảnh hưởng đến kinh tế và thẩm mỹ răng miệng lâu dài.