Bó lá có thể mang lại một số lợi ích như giảm đau, giảm sưng tấy nhưng chỉ trong một số trường hợp chấn thương nhẹ. Còn đối với gãy xương cánh tay, bó lá có thể không mang lại hiệu quả mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm và làm chậm quá trình hồi phục của người bệnh.
Menu xem nhanh:
1. Vì sao không nên bó lá khi bị gãy xương cánh tay?
Gãy xương cánh tay là một chấn thương nghiêm trọng cần được điều trị y tế. Nếu bạn bó lá có thể dẫn tới một số biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng tới sức khỏe và quá trình hồi phục của bệnh nhân như sau:
1.1 Nguy cơ nhiễm trùng
Bó lá thường sử dụng các loại lá, thảo dược tươi sống, chưa được khử trùng. Việc đắp trực tiếp lên vết thương hở (nếu gãy xương hở) có thể tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi, phát triển, dẫn đến nhiễm trùng.
Nhiễm trùng do bó lá có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như hoại tử, nhiễm trùng lan rộng, thậm chí đe dọa tính mạng.
1.2 Làm chậm quá trình lành xương
Bó lá không giúp cố định xương gãy, do đó có thể khiến xương di lệch, ảnh hưởng đến quá trình lành xương. Một số loại lá có thể gây kích ứng da, cản trở quá trình liền sẹo.
1.3 Che lấp dấu hiệu tổn thương
Bó lá có thể che lấp các dấu hiệu quan trọng như sưng tấy, bầm tím, khiến bác sĩ khó khăn trong việc chẩn đoán chính xác mức độ nghiêm trọng của gãy xương.
1.4 Tiền mất tật mang
Việc bó lá khi bị gãy xương cánh tay không mang lại hiệu quả điều trị, khiến bệnh nhân tốn nhiều thời gian chờ đợi, bỏ lỡ cơ hội được điều trị y tế kịp thời. Trong nhiều trường hợp, việc điều trị muộn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, buộc phải can thiệp phẫu thuật phức tạp hơn để chỉnh sửa lại xương. Điều này không chỉ tăng chi phí điều trị mà còn kéo dài thời gian phục hồi và tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
Do vậy, bó lá không phải phương pháp điều trị y khoa phù hợp đối trong trường hợp gãy xương cánh tay. Thay vì bó lá, các chuyên gia khuyến cáo bạn nên:
– Đến gặp bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị gãy xương đúng cách.
– Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc, bó bột, nẹp cố định, vật lý trị liệu,…
– Vệ sinh, chăm sóc và theo dõi vết thương mỗi ngày để tránh nhiễm trùng.
– Có chế độ dinh dưỡng hợp lý để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể, hỗ trợ quá trình lành xương.
2. Nguyên nhân gãy xương cánh tay
Gãy xương cánh tay có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu thường gặp trong những trường hợp sau:
– Tai nạn giao thông: Các vụ tai nạn xe máy, ô tô thường gây ra chấn thương nghiêm trọng, bao gồm cả gãy xương cánh tay.
– Tai nạn lao động: Người lao động trong các ngành nghề xây dựng, công nghiệp thường đối mặt với nguy cơ chấn thương cao.
– Tai nạn sinh hoạt: Các hoạt động thường ngày như trượt ngã, va chạm cũng có thể dẫn đến gãy xương.
– Bệnh lý xương: Những người mắc các bệnh lý về xương như loãng xương dễ bị gãy xương ngay cả khi gặp phải chấn thương nhẹ.
3. Triệu chứng
Triệu chứng gãy xương cánh tay có thể bao gồm:
– Đau đớn dữ dội: Ngay sau khi bị chấn thương, người bệnh thường cảm thấy đau đớn mạnh mẽ.
– Sưng tấy và bầm tím: Khu vực xung quanh xương bị gãy thường sưng tấy và bầm tím.
– Biến dạng cánh tay: Cánh tay có thể bị cong hoặc biến dạng do xương bị lệch khỏi vị trí ban đầu.
– Mất chức năng: Người bệnh thường không thể cử động cánh tay bị gãy một cách bình thường.
4. Chẩn đoán và điều trị gãy xương cánh tay
4.1 Chẩn đoán gãy xương cánh tay
Khi nghi ngờ bị gãy xương cánh tay, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác. Ban đầu, người bệnh sẽ được thăm khám với bác sĩ chuyên khoa ngoại hoặc ngoại cấp cứu, sau đó được chỉ định chụp chiếu để xác định chính xác vị trí, mức độ và loại hình tổn thương.
Chụp chiếu gồm:
– Chụp X-quang: Đây là phương pháp phổ biến nhất để xác định vị trí và mức độ gãy xương.
– Chụp CT: Đôi khi, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng xương.
4.2 Điều trị gãy xương cánh tay
Phương pháp điều trị gãy xương cánh tay phụ thuộc vào mức độ và vị trí gãy xương. Các phương pháp hiện nay bao gồm:
– Nẹp và băng bó: Đối với những trường hợp gãy xương không phức tạp, bác sĩ có thể sử dụng nẹp hoặc băng bó để cố định xương trong quá trình lành.
– Phẫu thuật: Đối với những trường hợp gãy xương phức tạp, cần can thiệp phẫu thuật để đặt lại xương vào đúng vị trí và cố định bằng các dụng cụ y tế như ốc vít, thanh kim loại.
– Vật lý trị liệu: Sau khi xương đã lành, người bệnh cần tham gia các buổi vật lý trị liệu để phục hồi chức năng cánh tay.
5. Sơ cứu gãy xương cánh tay
Sơ cứu gãy xương cánh tay là những biện pháp xử lý ban đầu nhằm hạn chế tổn thương, giảm đau nhức và tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị sau này. Việc sơ cứu đúng cách và kịp thời có thể giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Hướng dẫn các bước sơ cứu gãy xương cánh tay như sau:
5.1 Đánh giá tình trạng
Quan sát xem có dấu hiệu gãy xương rõ ràng như biến dạng, sưng tấy, bầm tím, chảy máu hay không. Hỏi nạn nhân về cảm giác đau nhức, vị trí đau và cách thức xảy ra tai nạn.
5.2 Giảm đau
Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau thông thường như paracetamol hoặc ibuprofen (nếu không có chống chỉ định). Có thể chườm đá lạnh lên vùng tổn thương để giảm đau và sưng tấy.
5.3 Cố định
Đối với gãy xương cẳng tay: Dùng nẹp hoặc thanh gỗ dài, thẳng để cố định cẳng tay. Buộc nẹp vào cẳng tay bằng dây mềm hoặc băng y tế. Đảm bảo nẹp cố định cẳng tay ở tư thế vuông góc với cánh tay
Đối với gãy xương cánh tay: Dùng nẹp hoặc thanh gỗ dài, thẳng để cố định cánh tay. Buộc nẹp vào cánh tay bằng dây mềm hoặc băng y tế. Đảm bảo nẹp cố định cánh tay sát vào thân người.
5.4 Nâng cao
Nâng cao cánh tay hoặc cẳng tay bị gãy cao hơn tim để giảm sưng tấy.
5.5 Đưa đến cơ sở y tế
Sau khi thực hiện các bước sơ cứu ban đầu, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Cần lưu ý rằng: Không cố gắng nắn chỉnh xương gãy. Không di chuyển nạn nhân nếu nghi ngờ gãy xương cổ tay hoặc cánh tay. Tránh làm cho nạn nhân thêm đau đớn. Theo dõi tình trạng của nạn nhân trong quá trình di chuyển đến cơ sở y tế.