Diazepam được sử dụng phổ biến với nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần, đặc biệt là tình trạng lo âu, căng thẳng, mất ngủ kéo dài. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ các nguyên tắc, chỉ định nhất định. Hãy cùng TCI tìm hiểu và có thêm những kiến thức cần thiết liên quan đến diazepam trong bài viết ngay dưới đây.
Menu xem nhanh:
1. Diazepam là thuốc gì?
Diazepam là một thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, có tác dụng:
– An thần: Giảm hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương, giúp người dùng cảm thấy thư giãn và bình tĩnh.
– Gây ngủ: Thúc đẩy giấc ngủ bằng cách làm giảm thời gian cần thiết để chìm vào giấc ngủ và tăng chất lượng giấc ngủ.
– Giãn cơ: Giảm co cơ do các nguyên nhân thần kinh hoặc cơ.
– Chống co giật: Ngăn ngừa và điều trị co giật.
Thuốc được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm các vấn đề liên quan đến căng thẳng, lo âu kéo dài. Ngoài ra, thuốc cũng có vai trò là thuốc tiền mê và xử lý tại chỗ với những tình huống cai rượu.
Các sản phẩm từ hoạt chất này hiện nay có sẵn dưới dạng viên nén, viên nang, thuốc tiêm, thuốc đạn trực tràng và dung dịch tiêm. Các dạng này tương ứng với các hàm lượng khác nhau theo quy định của nhà sản xuất.
2. Động lực học và dược lực học của Diazepam
2.1. Động lực học
– Diazepam được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn sau khi uống.
– Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong máu trong vòng 30-60 phút.
– Diazepam liên kết với protein huyết tương khoảng 70%.
– Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
– Thời gian bán thải của diazepam là 20-30 giờ.
2.2. Dược lực học
– Diazepam hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của axit gamma-aminobutyric (GABA) – một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong não.
– GABA giúp giảm hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương, dẫn đến tác dụng an thần, gây ngủ, giãn cơ và chống co giật.
Cơ chế hoạt động cụ thể:
– Diazepam liên kết với các thụ thể GABA (GABAA) ở não.
– Khi diazepam liên kết với thụ thể GABAA, nó làm tăng tần suất và thời gian mở của kênh chloride.
– Kênh chloride mở ra cho phép ion chloride đi vào tế bào thần kinh.
– Ion chloride làm giảm khả năng kích thích của tế bào thần kinh, dẫn đến tác dụng ức chế.
3. Chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ của Diazepam
3.1. Chỉ định của diazepam
Diazepam được sử dụng với các tình huống như:
– Mất ngủ
– Co giật
– Rối loạn hoảng sợ
– Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
– Rối loạn lưỡng cực
– Rối loạn chuyển hóa rượu
– Co cơ do các nguyên nhân thần kinh hoặc cơ
– Thủ thuật trước phẫu thuật
3.2. Chống chỉ định diazepam
Không sử dụng diazepam khi:
– Người bệnh mẫn cảm với diazepam– Glôcôm góc hẹp
– Suy hô hấp
– Suy gan nặng
– Bệnh nhược cơ
– Rối loạn tâm thần cấp tính (như kích động, hoang mang)
3.3. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp của diazepam có thể kể đến như:
– Buồn ngủ
– Mệt mỏi
– Chóng mặt
– Yếu cơ
– Ataxia (mất thăng bằng)
– Rối loạn ngôn ngữ
– Nhầm lẫn
– Kích động
– Hồi hộp
– Buồn nôn
– Nôn mửa
– Táo bón
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng từ diazepam có thể xảy ra như:
– Suy hô hấp
– Giảm huyết áp
– Mất ý thức
– Co giật (ở liều cao)
Ngoài ra, hiếm gặp hơn, nhưng một số người có thể gặp những tác dụng phụ khác:
– Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Đau đầu, mơ kỳ lạ, ảo giác, mất trí nhớ, trầm cảm, tăng động, gây hấn,…
– Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, khô miệng,…
– Tác dụng phụ trên da: ngứa, phồng rộp, phát ban,…
– Tác dụng phụ khác: Thay đổi khẩu vị, tăng cân, rối loạn kinh nguyệt,…
Mức độ và tính nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể khác nhau ở mỗi người. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng diazepam và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập.
4. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng diazepam tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và cân nặng của người bệnh.
– Người lớn: Liều khởi đầu thông thường là 5-10 mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống. Liều có thể được điều chỉnh tùy theo nhu cầu của người bệnh. Liều tối đa: 30 mg mỗi ngày.
– Trẻ em: Liều dùng thuốc cho trẻ em được tính dựa trên cân nặng. Liều thông thường là 0.1-0.3 mg/kg cân nặng mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống.
Diazepam nên được uống với nhiều nước đầy đủ. Khi sử dụng thuốc, hãy lên lịch uống thuốc vào một thời điểm cố định mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Đặc biệt, cần nhớ rằng, trên đây chỉ là những hướng dẫn chung mang tính tương đối. Liều lượng Diazepam cụ thể cho bạn nên được bác sĩ kê đơn dựa trên tình trạng sức khỏe cá nhân sau khi thăm khám, chẩn đoán.
5. Một số lưu ý cho người bệnh khi sử dụng thuốc Diazepam
– Sử dụng thuốc diazepam đúng cách theo chỉ định của bác sĩ
– Diazepam có thể gây buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng thuốc.
– Thuốc có thể làm giảm khả năng tập trung và ghi nhớ.
– Không nên sử dụng diazepam lâu dài vì có thể dẫn đến phụ thuộc và cai nghiện thuốc.
– Không tự ý tăng, giảm liều hoặc kéo dài thời gian sử dụng Diazepam mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
– Nếu bạn cần ngừng sử dụng diazepam, hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm nguy cơ cai nghiện.
– Diazepam có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
– Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng diazepam.
– Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi, người suy gan, suy thận hoặc có tiền sử lạm dụng thuốc
Nhìn chung, diazepam là thuốc hướng thần với nhiều ứng dụng trong điều trị bệnh lý. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho chính bản thân mình, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ khi đã được thăm khám và chẩn đoán cụ thể. Việc tự ý sử dụng diazepam có thể để lại nhiều hậu quả ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý cũng như khả năng nhận thức. Do đó, hãy lưu ý điều này và thực hiện dùng thuốc hợp lý, hiệu quả.