Việc sử dụng Clorpheniramin trong điều trị hiện nay trở nên quen thuộc đến mức, nhiều người thường tự cho rằng, có thể không thông qua bác sĩ, dược sĩ và tự mua thuốc điều trị. Tuy nhiên, nếu không cẩn trọng, chúng ta có thể gặp nhiều vấn đề khi sử dụng loại kháng sinh này. Hãy cùng TCI tìm hiểu về Clorpheniramin kỹ hơn để có cho mình những lưu ý an toàn khi sử dụng thuốc.
Menu xem nhanh:
1. Giới thiệu chung về Clorpheniramin
1.1. Thông tin chung
Clorpheniramin còn được gọi là chlorphenamine, là một trong những loại thuốc kháng histamin thế hệ đầu tiên được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng và bệnh lý liên quan đến dị ứng. Thuốc có tác dụng ức chế histamin – chất trung gian gây ra các phản ứng dị ứng trong cơ thể. Clorpheniramin đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng như ngứa, hắt hơi, mày đay, chảy nước mũi và các phản ứng dị ứng khác.
1.2. Dạng bào chế và hàm lượng của Clorpheniramin
Clorpheniramin được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, giúp người bệnh dễ dàng lựa chọn và sử dụng phù hợp với từng đối tượng và tình trạng bệnh. Dưới đây là các dạng bào chế phổ biến cùng với hàm lượng của thuốc:
1.2.1. Dạng uống
– Viên nén: Đây là dạng bào chế phổ biến nhất, thường có các hàm lượng 4mg, 8mg và 12mg.
– Viên nén tác dụng kéo dài: Dạng viên này giúp duy trì nồng độ thuốc trong máu ổn định trong thời gian dài, thường có hàm lượng 8mg và 12mg.
– Nang: Tương tự viên nén, nang cũng chứa clorpheniramin với các hàm lượng tương đương.
– Sirô: Dạng lỏng, thường được dùng cho trẻ em và người lớn khó nuốt viên. Hàm lượng thông thường là 2mg/5ml và 8mg/5ml.
1.2.2. Dạng tiêm
Dung dịch tiêm được dùng trong các trường hợp cấp cứu hoặc khi cần tác dụng nhanh, thường được tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc dưới da. Có hai hàm lượng phổ biến là 10mg/ml và 100mg/ml. Lưu ý, dung dịch 100mg/ml chỉ dùng cho tiêm bắp và dưới da.
1.2.3. Lựa chọn dạng bào chế của clorpheniramin và hàm lượng
Việc lựa chọn dạng bào chế của clorpheniramin và hàm lượng phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
– Tuổi: Trẻ em thường được chỉ định dùng dạng sirô hoặc viên nén có hàm lượng thấp hơn.
– Tình trạng bệnh: Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh mà bác sĩ sẽ kê đơn liều lượng phù hợp.
– Khả năng hấp thu: Người bệnh có vấn đề về tiêu hóa có thể được chỉ định dùng dạng tiêm hoặc dạng thuốc khác.
2. Cơ chế tác động
2.1. Tác động của Clorpheniramin với thụ thể Histamin H1
Clorpheniramin hoạt động bằng cách gắn kết với các thụ thể histamin H1 trên các tế bào trong cơ thể. Khi gắn kết, thuốc ngăn chặn histamin – chất gây dị ứng tự nhiên – không thể kích hoạt các thụ thể này. Điều này làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi và chảy nước mũi.
2.2. Không làm mất hoạt tính của histamin hoặc ngăn cản tổng hợp hay giải phóng histamin
Clorpheniramin không trực tiếp tiêu diệt histamin hoặc ngăn chặn cơ thể sản xuất histamin. Thay vào đó, thuốc chỉ đơn giản là ngăn chặn histamin tác dụng lên các thụ thể, từ đó làm giảm mức độ nghiêm trọng của phản ứng dị ứng.
2.3. Tác động kháng muscarin
Ngoài tác dụng kháng histamin, Clorpheniramin còn có tác dụng ức chế một số thụ thể khác, trong đó có thụ thể muscarinic. Tác dụng này giúp giảm tiết dịch và co thắt cơ trơn, từ đó giảm các triệu chứng như chảy nước mũi, co thắt phế quản.
3. Sử dụng Clorpheniramin
3.1. Chỉ định
Clorpheniramin được chỉ định cho các trường hợp bệnh lý như:
Clorpheniramin được sử dụng phổ biến trong điều trị viêm mũi dị ứng. giúp kiểm soát các triệu chứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi và nghẹt mũi.
– Viêm kết mạc dị ứng: Đối với các trường hợp viêm kết mạc dị ứng, Clorpheniramin giúp giảm ngứa, đỏ và chảy nước mắt.
– Phản ứng dị ứng da: Thuốc cũng được sử dụng để điều trị các phản ứng dị ứng trên da như mày đay, ngứa và phát ban dị ứng.
– Các phản ứng dị ứng khác: Clorpheniramin có thể được kê đơn trong một số trường hợp dị ứng khác như dị ứng thức ăn, dị ứng thuốc hoặc phản ứng với côn trùng cắn.
– Điều trị bổ sung khi sốc phản vệ.
3.2. Liều dùng
Liều lượng Clorpheniramin sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng người bệnh, độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bác sĩ sẽ kê đơn liều lượng phù hợp nhất cho từng trường hợp. Lưu ý:
– Không tự ý tăng giảm liều mà bác sĩ đã kê đơn.
– Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và thời gian điều trị.
– Thông báo cho bác sĩ nếu trong quá trình dùng Clorpheniramin và gặp bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc.
3.2.1. Với người lớn
– Dạng uống: Thông thường 4mg, 3-4 lần/ngày. Liều tối đa cho người điều trị là không quá 24mg/ngày.
– Dạng tiêm: 5-10mg tiêm bắp hoặc tĩnh mạch, có thể lặp lại sau 4-6 giờ nếu cần. Không quá 40mg/ngày.
3.2.2. Với trẻ em
– Trẻ 2-5 tuổi: 1mg, 3-4 lần/ngày
– Trẻ 6-11 tuổi: 2mg, 3-4 lần/ngày
– Trẻ 12 tuổi trở lên: Liều tương tự người lớn
3.3. Cách dùng
– Uống: Đối với dạng viên nén, viên nang và sirô, bạn nên uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, thường là uống cùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.
– Tiêm: Dạng tiêm thường được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu hoặc khi cần tác dụng nhanh. Thuốc sẽ được tiêm dưới da, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.
4. Lưu ý quan trọng khi dùng Clorpheniramin
4.1. Chống chỉ định
– Quá mẫn: Nếu bạn đã từng dị ứng với Clorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, tuyệt đối không được sử dụng.
– Hen cấp: Thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng hen suyễn cấp tính.
– Phì đại tuyến tiền liệt: Tác dụng kháng muscarin của thuốc có thể làm tình trạng này trở nên tồi tệ hơn.
– Glaucoma góc hẹp: Thuốc có thể làm tăng áp lực nội nhãn, gây nguy hiểm cho người bệnh glaucoma.
– Bí tiểu: Thuốc có thể làm tình trạng bí tiểu trở nên nghiêm trọng hơn.
– Hẹp môn vị: Thuốc có thể làm giảm nhu động ruột, gây tắc nghẽn đường tiêu hóa.
– Người nuôi con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.
– Trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ sơ sinh non tháng, rất nhạy cảm với tác dụng phụ của thuốc.
– Trẻ dưới 2 tuổi: Không nên dùng các chế phẩm ho, cảm lạnh chứa Clorpheniramin cho trẻ dưới 2 tuổi.
4.2. Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng clorpheniramin trong các trường hợp:
– Người có vấn đề về đường tiết niệu: Những người bị phì đại tuyến tiền liệt, tắc đường niệu, tắc môn vị tá tràng cần đặc biệt lưu ý.
– Người mắc bệnh hô hấp: Bệnh hen suyễn, phổi tắc nghẽn mạn tính nên thận trọng.
– Người có bệnh lý thần kinh cơ: Người bệnh nhược cơ cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
– Nhóm đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi tác dụng phụ: Người cao tuổi, trẻ em, đặc biệt trẻ em có tiền sử động kinh, phụ nữ mang thai (nhất là 3 tháng cuối) cần được theo dõi chặt chẽ.
– Người làm việc đòi hỏi sự tập trung cao: Người lái xe, vận hành máy móc cần lưu ý tác dụng gây buồn ngủ của thuốc.
– Người bệnh tăng nhãn áp: Thuốc có thể làm tăng áp lực nội nhãn.
4.3. Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp khi sử dụng Clorpheniramin bao gồm:
– Buồn ngủ, mệt mỏi
– Chóng mặt
– Khô miệng, mũi và họng
– Nhìn mờ
– Rối loạn tiêu hóa nhẹ
– Đôi khi gây kích thích, lo lắng
Các tác dụng không mong muốn ít gặp hơn bao gồm phát ban da, rối loạn nhịp tim, và các phản ứng dị ứng hiếm gặp.
4.4. Tương tác thuốc
Clorpheniramin có thể tương tác với một số loại thuốc như:
– Thuốc ức chế MAO
– Các chất ức chế thần kinh trung ương như rượu và các thuốc an thần gây ngủ
– Phenytoin
– Thuốc ức chế CYP3A4
– Thuốc ức chế cholinesterase và betahistidin
Tương kỵ:
– Calci clorid
– Kanamycin sulfat
– Noradrenalin acid tartrat
– Pentobarbital
– Meglumin adipiodon
4.5. Lưu ý quan trọng
Clorpheniramin là một thuốc kháng histamin hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng. Tuy nhiên, để sử dụng Clorpheniramin an toàn và hiệu quả bạn cần lưu ý những điều sau:
– Luôn dùng thuốc theo đúng liều lượng, thời gian và cách dùng mà bác sĩ đã kê đơn.
– Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe, các bệnh lý nền và thuốc đang sử dụng trước khi dùng clorpheniramin.
– Chú ý đến các tác dụng phụ, đặc biệt là tình trạng buồn ngủ và chóng mặt.
– Tránh sử dụng rượu và các chất ức chế thần kinh trung ương khác khi đang dùng thuốc.
Nếu các triệu chứng dị ứng không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Nhìn chung, Clarithromycin là một kháng sinh hữu hiệu trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, bạn cần sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên tham vẫn bác sĩ hoặc dược sĩ để được giải đáp cũng như có cho mình những tư vấn phù hợp, đặc biệt là trong việc giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn.