Chẩn đoán hình ảnh áp xe phổi là kỹ thuật giúp bác sĩ chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm hoại tử cấp tính tạo các ổ mủ trong nhu mô phổi. Để có thể điều trị áp xe phổi đạt hiệu quả nhất, cần lựa chọn kháng sinh thích hợp cùng với tích cực dẫn lưu ổ áp xe phổi cho người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp mọi người có góc nhìn rõ nét hơn về đặc điểm nhận biết và ý nghĩa lâm sàng của từng phương pháp.
Menu xem nhanh:
1. Khái quát về căn bệnh áp xe phổi
1.1. Bệnh lý áp xe phổi là gì?
Áp xe phổi hay ép xe phổi là một bệnh lý nhiễm trùng xảy ra ở mô phổi, khi người bệnh mắc các viêm nhiễm cấp tính như viêm phổi, tắc mạch phổi nhiễm khuẩn… Sau khi mắc bệnh, nhu mô phổi của bệnh nhân sẽ bị hoại tử, lâu ngày sẽ hình thành dịch mủ, các ổ áp xe chứa mủ, xác bạch cầu chết và các vi sinh vật gây ra bệnh. Áp xe phổi được phân ra 2 loại:
– Áp xe phổi cấp tính: Xảy ra trong 4 – 6 tuần.
– Áp xe phổi mãn tính: Kéo dài hơn 6 tuần, khó điều trị hơn.

Áp xe phổi là một bệnh lý nhiễm trùng xảy ra ở mô phổi
1.2. Nguyên nhân gây ra áp xe phổi
Nhiễm trùng do vi khuẩn:
– Vi khuẩn kỵ khí.
– Vi khuẩn hiếu khí.
– Do hít phải dị vật: Thức ăn, dịch tiết hô hấp gây viêm phổi và hoại tử mô.
– Biến chứng từ bệnh lý khác: Viêm phổi, lao phổi, ung thư phổi hoại tử.
– Ảnh hưởng từ bệnh lý nền như tiểu đường, suy giảm hệ miễn dịch.
– Chấn thương phổi
1.3. Triệu chứng của áp xe phổi
– Ho nhiều, ho ra mủ, có mùi hôi.
– Sốt cao, ớn lạnh, đổ mồ hôi vào ban đêm.
– Đau ngực, khó thở và tình trạng mệt mỏi kéo dài.
– Hình ảnh X quang phổi đặc trưng của ổ áp xe
1.4. Một số biến chứng nguy hiểm của áp xe phổi
– Tràn mủ màng phổi
– Nhiễm trùng huyết
– Suy hô hấp
2. Phương pháp và ý nghĩa lâm sàng chẩn đoán hình ảnh áp xe phổi
2.1. Chẩn đoán hình ảnh áp xe phổi bằng kỹ thuật chụp X quang phổi (Chest X ray)
Cách thực hiện: Chụp X quang phổi thẳng và nghiêng.
Dấu hiệu nhận biết áp xe phổi trên X quang:
– Hình ảnh tổn thương dạng hang có mức khí – dịch.
– Tổn thương thường xuất hiện ở vùng đáy phổi.
– Khó phân biệt với viêm phổi hoặc lao phổi ở giai đoạn đầu.
Ý nghĩa lâm sàng:
– Xác định chính xác vị trí, kích thước, mức độ lan rộng của ổ áp xe.
– Phân biệt được áp xe phổi với u phổi hoại tử, viêm phổi hoại tử, lao phổi.
– Hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị: Nội khoa hay can thiệp ngoại khoa.
– Ưu điểm: Nhanh, chi phí thấp, phổ biến.
– Hạn chế: Độ nhạy không cao, cần kết hợp với phương pháp khác nếu nghi ngờ.

Chẩn đoán áp xe phổi bằng phương pháp chụp X quang
2.2. Chẩn đoán hình ảnh áp xe phổi bằng kỹ thuật CT scan phổi
Cách thực hiện: Chụp CT có tiêm thuốc cản quang giúp đánh giá chi tiết tổn thương.
Dấu hiệu đặc trưng của áp xe phổi trên CT:
– Hang áp xe với mức khí – dịch rõ ràng
– Thành ổ áp xe dày, có thể có viền phản ứng viêm
– Đánh giá tốt hơn mức độ lan rộng và biến chứng của áp xe.
Ý nghĩa lâm sàng:
– Xác định chính xác vị trí, kích thước, mức độ lan rộng của ổ áp xe.
– Phân biệt được áp xe phổi với u phổi hoại tử, viêm phổi hoại tử, lao phổi.
– Hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị: Nội khoa hay can thiệp ngoại khoa.
– Ưu điểm: Độ chính xác cao, phân biệt tốt với u phổi hoặc viêm phổi hoại tử.
– Hạn chế: Chi phí cao hơn X quang, có thể cần dùng đến thuốc cản quang.
2.3. Siêu âm phổi (Lung Ultrasound)
Cách thực hiện: Dùng đầu dò siêu âm để kiểm tra tổn thương phổi, nhất là khi có tràn dịch màng phổi.
Dấu hiệu gợi ý áp xe phổi trên siêu âm:
– Hình ảnh dịch trong nhu mô phổi.
– Có thể thấy mức khí – dịch trong ổ áp xe
Ý nghĩa lâm sàng:
– Hữu ích trong trường hợp bệnh nhân nặng, không thể chụp X quang hoặc CT.
– Đánh giá sự hiện diện của dịch trong ổ áp xe hoặc tràn dịch màng phổi
– Ưu điểm: An toàn, không bức xạ, có thể thực hiện tại giường bệnh.
– Hạn chế: Hạn chế trong việc đánh giá sâu vào nhu mô phổi, cần kết hợp với CT hoặc X quang.
2.4. MRI phổi (Chụp cộng hưởng từ)
– Ít được sử dụng thường quy để chẩn đoán áp xe phổi.
– Vai trò chính: Đánh giá mô mềm, phân biệt áp xe với tổn thương ác tính.
Ý nghĩa lâm sàng:
– Hiếm khi được sử dụng, chủ yếu để phân biệt áp xe phổi với tổn thương ác tính.
– Đánh giá tốt hơn về mô mềm và mức độ xâm lấn của ổ áp xe.
– Hạn chế: Thời gian chụp lâu, chi phí cao, không phải nơi nào cũng có điều kiện để thực hiện
3. So sánh các phương pháp chẩn đoán hình ảnh áp xe phổi
Trong chẩn đoán áp xe phổi, các phương pháp hình ảnh như X quang ngực, CT ngực và siêu âm ngực đều đóng vai trò quan trọng, tuy nhiên mỗi phương pháp lại có độ nhạy và giá trị chẩn đoán khác nhau.
X quang ngực thường là bước đầu tiên được sử dụng do dễ tiếp cận và chi phí thấp, cho hình ảnh bóng mờ có mức khí – dịch đặc trưng của áp xe. Tuy nhiên, X quang có thể bị hạn chế trong việc xác định ranh giới tổn thương hoặc phân biệt với các khối u hoại tử. CT ngực cho độ phân giải cao hơn, giúp đánh giá chính xác kích thước, vị trí, mức độ hoại tử, cũng như sự lan rộng ra các cấu trúc lân cận – do đó thường được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán áp xe phổi.
Ngoài ra, siêu âm ngực, mặc dù không phổ biến bằng hai phương pháp trên, lại hữu ích trong các trường hợp tổn thương sát màng phổi hoặc để hướng dẫn chọc hút dưới hướng dẫn hình ảnh. Việc phối hợp nhiều phương tiện hình ảnh có thể giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và hỗ trợ tốt hơn cho kế hoạch điều trị.

Thông qua kết quả chụp, bác sĩ dễ dàng chẩn đoán áp xe phổi với các bệnh lý khác
Tóm lại, chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm, đánh giá chính xác tổn thương và hỗ trợ tối ưu cho quá trình điều trị bệnh áp xe phổi. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên tình trạng lâm sàng cụ thể của bệnh nhân. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ hình ảnh y khoa, việc chẩn đoán áp xe phổi ngày càng trở nên chính xác và nhanh chóng hơn, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng. Nếu bạn đang tìm hiểu về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, đừng ngần ngại liên hệ với Thu Cúc TCI để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.