Tại sao xuất huyết tiền phòng gây tăng nhãn áp, chuyên gia lý giải

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKII

Nguyễn Thị Xuân Loan

Phó khoa Khám bệnh phụ trách chuyên khoa Mắt

Tăng nhãn áp là bệnh lý nhãn khoa xảy ra khi áp lực trong mắt tăng cao. Tại sao xuất huyết tiền phòng gây tăng nhãn áp là thắc mắc của không ít người. Trong bài viết sau, Thu Cúc TCI xin giải đáp chi tiết thắc mắc này và chia sẻ nhiều thông tin quan trọng khác về tăng nhãn áp, đừng bỏ lỡ bạn nhé!

1. Giải đáp chi tiết thắc mắc: Tại sao xuất huyết tiền phòng gây tăng nhãn áp?

1.1. Cơ chế bệnh sinh của bệnh lý tăng nhãn áp

Tăng nhãn áp có thể phát sinh do một trong hai hoặc cả hai nguyên nhân sau:

– Tăng sản xuất dịch trong mắt: Mắt liên tục tạo ra chất lỏng trong suốt (thủy dịch) để nuôi dưỡng các mô. Nếu lượng dịch này không thoát ra ngoài đúng cách, áp lực trong mắt sẽ tăng lên.

– Giảm khả năng thoát dịch: Có hai con đường thoát dịch chính trong mắt là góc mở và góc đóng. Nếu một trong hai con đường này bị tắc nghẽn, dịch sẽ không thể thoát ra ngoài và áp lực trong mắt sẽ tăng lên.

Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp, đó là:

– Yếu tố di truyền: Nếu người thân bị tăng nhãn áp, bạn có nguy cơ tăng nhãn áp cao hơn.

– Tuổi tác: Nguy cơ tăng nhãn áp cao dần theo tuổi tác.

Nguy cơ tăng nhãn áp cao dần theo tuổi tác.

Người càng nhiều tuổi, càng có nguy cơ cao mắt tăng nhãn áp.

– Chủng tộc: Người gốc Phi và La tinh có nguy cơ tăng nhãn áp cao hơn.

– Bệnh lý khác: Đái tháo đường, cao huyết áp, hội chứng Sturge-Weber… có thể làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp.

– Chấn thương mắt: Chấn thương mắt có thể làm tổn thương hệ thống thoát dịch của mắt, dẫn đến tăng nhãn áp.

– Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc như corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp.

– Một số yếu tố khác: Cận thị, giác mạc mỏng và sử dụng kính áp tròng cũng có thể làm tăng nguy cơ tăng nhãn áp.

1.2. Tại sao xuất huyết tiền phòng gây tăng nhãn áp, lý giải của chuyên gia

Xuất huyết tiền phòng có thể gây tăng nhãn áp theo nhiều cách:

– Xuất huyết tiền phòng làm tăng áp lực nội nhãn: Máu tích tụ trong tiền phòng có thể làm tăng áp lực nội nhãn, dẫn đến tổn thương dây thần kinh thị giác và mất thị lực. Lượng máu càng nhiều, nguy cơ tăng nhãn áp càng cao.

– Xuất huyết tiền phòng làm tắc nghẽn hệ thống thoát dịch: Máu có thể làm tắc nghẽn hệ thống thoát dịch trong mắt, bao gồm các góc tiền phòng và kênh Schlemm. Hệ thống thoát dịch tắc nghẽn sẽ khiến dịch trong mắt không thể thoát ra ngoài, dẫn đến tăng áp lực nội nhãn.

– Xuất huyết tiền phòng làm tổn thương các mô mắt: Xuất huyết tiền phòng có thể gây viêm, làm tổn thương các mô mắt, bao gồm các mô ở hệ thống thoát dịch, dẫn đến tăng nhãn áp.

– Xuất huyết tiền phòng làm tăng nguy cơ hình thành tổn thương dính: Máu trong tiền phòng có thể làm tăng nguy cơ hình thành các tổn thương dính giữa mống mắt và giác mạc hoặc thủy tinh thể. Các tổn thương dính này có thể làm tắc nghẽn hệ thống thoát dịch, dẫn đến tăng nhãn áp.

Mức độ ảnh hưởng của xuất huyết tiền phòng đến áp lực nội nhãn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm lượng xuất huyết, vị trí xuất huyết và tình trạng sức khỏe của mắt. Không phải tất cả trường hợp xuất huyết tiền phòng đều dẫn đến tăng nhãn áp.

Giải đáp chi tiết thắc mắc: Tại sao xuất huyết tiền phòng gây tăng nhãn áp?

Xuất huyết tiền phòng có thể gây tăng nhãn áp theo nhiều cách.

2. Nhận biết và điều trị tăng nhãn áp

2.1. Phân loại tăng nhãn áp và dấu hiệu nhận biết tăng nhãn áp

Tăng nhãn áp có hai loại là tăng nhãn áp góc mở và tăng nhãn áp góc đóng. Trong đó:

– Tăng nhãn áp góc mở là loại phổ biến hơn trong hai loại, chiếm khoảng 90% các trường hợp tăng nhãn áp. Tăng nhãn áp loại này thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện khi người bệnh khám mắt định kỳ.

– Tăng nhãn áp góc đóng ít phổ biến hơn, nhưng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, bao gồm đau mắt dữ dội, nhức đầu, buồn nôn, nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng. Tăng nhãn áp loại này xảy ra khi góc mở giữa mống mắt và giác mạc bị đóng lại, ngăn cản dịch thoát ra ngoài.

2.2. Điều trị tăng nhãn áp

Tăng nhãn áp rất nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Lý do là vì tăng nhãn áp có thể gây tổn thương dây thần kinh thị giác, dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Mất thị lực do tăng nhãn áp thường không thể phục hồi.

Mức độ nguy hiểm của tăng nhãn áp phụ thuộc vào loại tăng nhãn áp, mức độ tăng áp lực, thời gian tăng nhãn áp, tình trạng sức khỏe của mắt.

Điều trị sớm giúp người bệnh kiểm soát tăng nhãn áp và dự phòng hiệu quả biến chứng nguy hiểm như mất thị lực của bệnh lý nhãn khoa này. Tăng nhãn áp có ba phương pháp điều trị chính là thuốc, laser và phẫu thuật.

2.2.1. Thuốc

Có 2 nhóm thuốc chính được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp là thuốc nhỏ và thuốc uống:

– Thuốc nhỏ mắt, bao gồm: Nhóm Prostaglandin, như Bimatoprost, Latanoprost, Tafluprost, Travoprost (giúp tăng cường thoát dịch qua lưới trabecular và kênh Schlemm); nhóm thuốc chẹn beta, như Timolol, Betaxolol, Levobunolol (giảm sản xuất dịch trong mắt); nhóm thuốc chủ vận alpha-adrenergic, như Apraclonidine, Brimonidine (giúp tăng cường thoát dịch và giảm sản xuất dịch); nhóm thuốc ức chế carbonic anhydrase, như Acetazolamide, Dorzolamide, Brinzolamide (giảm sản xuất dịch trong mắt); nhóm thuốc parasympathomimetic, như Pilocarpine (giúp tăng cường thoát dịch)

– Thuốc uống: Nhóm thuốc ức chế carbonic anhydrase, như Acetazolamide và nhóm thuốc chẹn beta, như Propranolol.

Có 2 nhóm thuốc chính được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp là thuốc nhỏ và thuốc uống.

Để điều trị tăng nhãn áp có 2 nhóm thuốc chính là thuốc nhỏ và thuốc uống.

2.2.2. Laser

Có 2 loại laser chính được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp là Laser Trabeculoplasty (SLT) và Laser Iridotomy (LI).

– Laser Trabeculoplasty (SLT): Phương pháp này giúp mở rộng các “ống thoát nước” tự nhiên của mắt (gọi là mạng lưới trabecular) giúp dịch trong mắt thoát ra dễ dàng hơn, giảm áp lực mắt. SLT được sử dụng cho tăng nhãn áp góc mở, một số trường hợp tăng nhãn áp góc đóng và các trường hợp không dung nạp thuốc hoặc dung nạp thuốc nhưng không hiệu quả.

– Laser Iridotomy (LI): Phương pháp này tạo một lỗ nhỏ trong mống mắt để giúp dịch trong mắt thoát ra dễ dàng hơn, giảm áp lực mắt. LI được sử dụng cho tăng nhãn áp góc đóng.

2.2.3. Phẫu thuật

Có 3 loại phẫu thuật chính được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp là cắt bè củng giác mạc, cấy ghép ống dẫn lưu và cấy ghép giác mạc

– Cắt bè củng giác mạc: Phương pháp này được thực hiện nhằm tạo một đường thoát mới cho dịch trong mắt, giúp giảm áp lực mắt. Cắt bè củng giác mạc hiệu quả trong 70 – 80% trường hợp, hiệu quả của phương pháp này có thể kéo dài nhiều năm.

– Cấy ghép ống dẫn lưu: Phương pháp này được thực hiện nhằm tạo một đường thoát mới cho dịch trong mắt, giúp giảm áp lực mắt. Cấy ghép ống dẫn lưu được sử dụng cho các trường hợp tăng nhãn áp không kiểm soát được bằng các phương pháp khác. Phương pháp này giúp giảm áp lực mắt trong 80 – 90% trường hợp và hiệu quả của nó có thể kéo dài nhiều năm.

– Phẫu thuật cấy ghép giác mạc: Phương pháp này được thực hiện nhằm thay thế giác mạc bị tổn thương do tăng nhãn áp. Phẫu thuật cấy ghép giác mạc được sử dụng cho các trường hợp tăng nhãn áp gây tổn thương giác mạc nặng và tăng nhãn áp không kiểm soát được bằng các phương pháp khác.

Phía trên là câu trả lời cho câu hỏi tại sao xuất huyết tiền phòng gây tăng nhãn áp. Hy vọng rằng với câu trả lời đó, bạn đã hiểu tăng nhãn áp hơn một chút và có thể bảo vệ bản thân an toàn trước bệnh lý nhãn khoa này.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital