Trám răng sứt là giải pháp phục hình nha khoa phổ biến giúp khắc phục nhanh chóng tình trạng răng bị mẻ, vỡ nhỏ do chấn thương, sâu răng hoặc ăn nhai mạnh. Tuy nhiên, để phương pháp này đạt được hiệu quả lâu dài và đảm bảo tính thẩm mỹ, người bệnh cần nắm rõ một số lưu ý quan trọng trước khi tiến hành. Vậy trám răng sứt có thực sự đơn giản như nhiều người nghĩ? Hãy cùng TCI khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Menu xem nhanh:
1. Trám răng sứt là gì?
Trám răng sứt (hay còn gọi là hàn răng) là một kỹ thuật nha khoa phổ biến được sử dụng để phục hồi phần mô răng bị mất do nhiều nguyên nhân như: răng bị sứt mẻ, sâu răng hoặc mòn men răng. Bác sĩ sẽ sử dụng các vật liệu chuyên dụng như composite (nhựa nha khoa thẩm mỹ) hoặc amalgam (hợp kim bạc) để lấp đầy vị trí tổn thương, giúp khôi phục lại hình dáng, chức năng nhai và tính thẩm mỹ cho răng.
Phương pháp này thường được thực hiện nhanh chóng, đơn giản, không gây đau đớn, và đa số trường hợp chỉ mất từ 15–30 phút cho mỗi răng tùy mức độ tổn thương. Sau khi trám, răng có thể hoạt động bình thường như trước, đồng thời ngăn chặn vi khuẩn tiếp tục xâm nhập vào bên trong gây tổn thương sâu hơn.

Trám răng sứt hiện là giải pháp được nhiều người tin dùng để phục hồi răng bị tổn thương.
2. Các trường hợp nên trám răng sứt
– Răng bị sứt do va đập nhẹ hoặc nhai đồ cứng: Đây là tình huống thường gặp khi ăn thực phẩm quá cứng như xương, hạt, hoặc bị va chạm trong thể thao. Trám răng sẽ giúp lấp lại phần bị mẻ, tránh răng tiếp tục nứt vỡ và giúp bảo vệ mô răng còn lại.
– Răng mẻ do sâu răng gây mất mô: Khi vi khuẩn ăn mòn men và ngà răng, răng sẽ bị rỗng và yếu đi. Nếu chưa đến mức phải điều trị tủy hay bọc sứ, trám răng là giải pháp nhanh và tiết kiệm, vừa ngăn vi khuẩn lan rộng vừa khôi phục khả năng ăn nhai.

Trám răng sứt giúp khắc phục hiệu quả tình trạng răng mẻ do sâu, mang lại độ bền và an toàn về lâu dài.
– Răng bị mòn cổ (vùng sát lợi): Tình trạng này thường do chải răng sai cách, quá mạnh tay, hoặc do tác động từ axit trong thực phẩm. Việc trám sẽ giúp bảo vệ phần cổ răng khỏi ê buốt, đồng thời cải thiện thẩm mỹ vùng nụ cười.
– Răng có khuyết điểm nhỏ cần cải thiện thẩm mỹ: Với các răng có hình thể không đều, có kẽ hở, hoặc men răng đổi màu nhẹ, trám thẩm mỹ bằng composite cũng là một lựa chọn được nhiều người ưa chuộng nhờ chi phí hợp lý và ít xâm lấn.
3. Những điều cần biết trước khi trám răng sứt để đạt hiệu quả lâu dài
3.1. Hiểu đúng vấn đề về răng đang gặp phải để lựa chọn giải pháp phù hợp
Trước khi quyết định trám răng sứt, việc đầu tiên và quan trọng nhất là bạn cần được bác sĩ nha khoa thăm khám trực tiếp để đánh giá chính xác tình trạng răng miệng. Răng bị sứt có thể chỉ là tổn thương nhỏ ở lớp men, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của tổn thương sâu hơn, ảnh hưởng đến ngà răng hoặc thậm chí cả tủy.
Trong một số trường hợp, nếu răng bị sứt lớn hoặc phần mô răng còn lại quá yếu, bác sĩ có thể chỉ định phương án điều trị khác như bọc răng sứ, điều trị tủy hoặc phục hình răng bằng mão toàn sứ để đảm bảo độ bền và chức năng ăn nhai.
3.2. Lựa chọn vật liệu trám phù hợp
Hiện nay, các phòng khám nha khoa sử dụng nhiều loại vật liệu khác nhau để trám răng sứt, mỗi loại có đặc điểm riêng về tính thẩm mỹ, độ bền và chi phí. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và kéo dài tuổi thọ của miếng trám.
– Composite (nhựa tổng hợp): Là loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay nhờ màu sắc tương đồng với răng thật, mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao. Phù hợp để trám các răng cửa hoặc răng ở vùng dễ nhìn thấy. Tuy nhiên, composite có độ bền kém hơn so với amalgam, nên cần chăm sóc kỹ lưỡng.
– Amalgam (trám bạc): Có độ bền cơ học cao, phù hợp với các răng hàm – nơi chịu lực nhai mạnh. Tuy nhiên, màu sắc không giống răng tự nhiên nên không thích hợp với vùng răng thẩm mỹ. Ngoài ra, amalgam không còn được ưa chuộng nhiều do chứa thành phần kim loại.
– GIC (Glass Ionomer Cement): Vật liệu có khả năng giải phóng fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng tái phát, thường được dùng trong các trường hợp trám răng tạm hoặc cho trẻ em. Tuy nhiên, độ bền và thẩm mỹ không cao bằng composite.
3.3. Chuẩn bị tâm lý và thời gian
Dù trám răng là một thủ thuật nha khoa đơn giản, ít xâm lấn và gần như không gây đau, nhưng vẫn có không ít người cảm thấy lo lắng khi đến phòng khám, đặc biệt là những người có tiền sử sợ nha khoa. Do đó, chuẩn bị tâm lý tốt sẽ giúp quá trình điều trị diễn ra nhẹ nhàng và thoải mái hơn.
Nếu bạn có cảm giác lo lắng, hãy chia sẻ thẳng thắn với bác sĩ để được trấn an và hỗ trợ tâm lý. Trong một số trường hợp, nha sĩ có thể sử dụng thuốc tê nhẹ hoặc các biện pháp gây tê tại chỗ để bạn không cảm thấy khó chịu trong suốt quá trình trám.
Ngoài ra, mỗi răng cần khoảng 15–30 phút để thực hiện trám, tùy theo mức độ tổn thương và kỹ thuật sử dụng. Vì vậy, bạn nên chủ động sắp xếp thời gian để buổi điều trị diễn ra thuận lợi, không vội vàng.
3.4. Chọn nha khoa uy tín để trám răng sứt hiệu quả và an toàn
Chất lượng của ca trám răng phụ thuộc rất lớn vào tay nghề bác sĩ và trang thiết bị của phòng khám. Một nha khoa uy tín sẽ đảm bảo quy trình thực hiện an toàn, đúng kỹ thuật và sử dụng vật liệu rõ nguồn gốc – từ đó giúp miếng trám bền hơn, ôm sát vào răng và giảm thiểu nguy cơ bong tróc, ê buốt sau điều trị.
Các tiêu chí cần xem xét khi lựa chọn nha khoa:
– Đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm trong phục hình răng.
– Phòng khám được trang bị máy móc hiện đại, đảm bảo vô trùng.
– Vật liệu trám rõ nguồn gốc, chính hãng, được chứng nhận an toàn y tế.
– Có chính sách bảo hành rõ ràng và chăm sóc sau điều trị chu đáo.

TCI được đánh giá cao là cơ sở trám răng sứt an toàn, hiệu quả, được nhiều người tin dùng.
3.5. Chăm sóc răng đúng cách sau khi thực hiện trám răng sứt
Sau khi trám răng, việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp duy trì miếng trám được lâu hơn và tránh gặp phải những biến chứng không mong muốn như sứt mẻ, đau nhức hay nhiễm trùng.
Lưu ý giúp bảo vệ răng sau khi trám hiệu quả hơn:
– Tránh ăn uống trong vòng 2 giờ đầu sau khi trám (đặc biệt với vật liệu composite), để miếng trám có thời gian đông cứng hoàn toàn và bám chắc vào răng.
– Trong vài ngày đầu, nên tránh thực phẩm quá cứng, quá dính hoặc quá nóng/lạnh vì chúng có thể gây co giãn vật liệu trám và làm hỏng liên kết với răng.
– Duy trì vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng: Đánh răng 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm, dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng sát khuẩn để loại bỏ mảng bám ở kẽ răng.
– Duy trì lịch tái khám đều đặn nhằm kiểm soát tình trạng miếng trám
4. Ưu điểm của trám răng sứt
– Thực hiện nhanh chóng, không đau, không cần gây tê (trừ khi sâu răng lớn).
– Chi phí thấp hơn nhiều so với các phương pháp phục hình khác như bọc sứ.
– Bảo tồn tối đa mô răng thật.
– Phục hồi chức năng ăn nhai và tính thẩm mỹ chỉ trong một buổi hẹn.
5. Khi nào nên thay miếng trám
Dù được thực hiện đúng kỹ thuật, theo thời gian, miếng trám vẫn có thể bị bong, nứt hoặc đổi màu. Bạn nên đến nha khoa để kiểm tra nếu xuất hiện các dấu hiệu:
– Miếng trám đổi màu, bong ra.
– Răng bị ê buốt kéo dài.
– Đau nhức hoặc có lỗ sâu mới xuất hiện.
– Cảm thấy cấn hoặc khó chịu khi ăn nhai.
Trám răng sứt là giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phục hình răng thẩm mỹ và bảo vệ mô răng còn lại. Tuy nhiên, để đảm bảo miếng trám bền đẹp, bạn cần hiểu rõ tình trạng răng của mình, lựa chọn đúng vật liệu và nha khoa uy tín, đồng thời tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau khi trám. Với những điều cần biết trước khi trám răng sứt như đã chia sẻ, hy vọng bạn sẽ có quyết định đúng đắn và đạt được hiệu quả điều trị lâu dài.