Cấp cứu:0901793122
English
TCI Hospital - Hệ thống y tế Thu Cúc - TCI Hospital
Chăm sóc sức khoẻ trọn đời cho bạn
Tổng đài1900558892
Danh mục giá dịch vụ

Danh mục giá dịch vụ

Chất lượng khám chữa bệnh luôn là tiêu chí được Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI quan tâm hàng đầu. Bên cạnh đội ngũ giáo sư, bác sĩ giỏi, nhiều năm kinh nghiệm thuộc nhiều chuyên khoa khác nhau, hệ thống trang thiết bị y tế được đầu tư hiện đại và đồng bộ, cơ sở vật chất khang trang, sạch sẽ, tiện nghi. TCI còn tiên phong trong việc nâng cao chất lượng phục vụ thông qua hệ thống hồ sơ tra cứu bệnh sử online, đặt lịch khám nhanh chóng và tiện lợi qua hệ thống tổng đài 0936388288 giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người bệnh.

Để thuận tiện trong việc tra cứu thông tin về bảng giá khám chữa bệnh tại Hệ thống Y tế Thu Cúc TCI, dưới đây là bảng giá một số dịch vụ cơ bản tại TCI, được áp dụng từ ngày 15/2/2025)
Lưu ý: (Thông tin về giá khám trong bảng này có thể thay đổi theo từng thời điểm so với ngày đăng).

STT DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ Giá BHYT
(Đơn vị: Đồng)
DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
A. KHÁM BỆNH
1 Khám cấp cứu 250,000 50,600
2 Khám RHM 150,000 50,600
3 Khám TMH thường 150,000 50,600
4 Nội soi tai mũi họng 330,000 116,100
5 Khám thường 150,000 50,600
6 Khám nhi 300,000 50,600
7 Khám nhi [Từ 17h đến 8h sáng hôm sau] 400,000 50,600
8 Khám lại từ 3N-7N [Nhi] 150,000 50,600
9 Khám chuyên khoa Dinh dưỡng 500,000 0
10 Khám mắt 200,000 50,600
11 Khám Da Liễu 150,000 50,600
12 Khám ngoại 200,000 50,600
13 Khám giáo sư 300,000 50,600
14 Khám thai 200,000 50,600
15 Khám Phụ khoa 300,000 50,600
16 Soi cổ tử cung 300,000 68,100
17 Khám ung bướu 300,000 50,600
B. GÓI KHÁM SỨC KHỎE – TẦM SOÁT UNG THƯ
1 Gói khám – Còi Xương – Suy Dinh Dưỡng Cho Trẻ Em Từ 0 Đến 15 Tuổi – CS TK 2,521,000 0
2 Gói Khám – Nam –  Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK 16,055,000 0
3 Gói khám – Nam – Chẩn Đoán Sớm Ung Thư Đường Tiêu Hóa Qua Nội Soi – Cao Cấp – CS TK 10,942,000 0
4 Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK 18,974,976 0
5 Gói khám – Nam – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK 24,694,976 0
6 Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK 5,886,000 0
7 Gói khám – Nam – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK 7,712,000 0
8 Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK 3,906,000 0
9 Gói Khám – Nam – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK 14,506,000 0
10 Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK 7,106,000 0
11 Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK 3,371,000 0
12 Gói khám – Nam – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK 5,731,000 0
13 Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK 3,620,000 0
14 Gói khám – Nam – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK 10,617,000 0
15 Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK 3,262,000 0
16 Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK 9,813,000 0
17 Gói khám – Nam – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 4,460,000 0
18 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK 7,565,000 0
19 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK 16,539,000 0
20 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao –  Cs TK 9,210,000 0
21 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK 22,322,976 0
22 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK 26,848,976 0
23 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK 26,988,976 0
24 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK 34,194,000 0
25 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK 40,443,000 0
26 Gói khám – Nam – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK 48,243,000 0
27 Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK 3,019,000 0
28 Gói khám – Nam – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK 5,955,000 0
29 Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK 5,309,000 0
30 Gói khám – Nam – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK 7,662,000 0
31 Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK 20,657,000 0
32 Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK 26,897,000 0
33 Gói khám – Nam – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK 23,857,000 0
34 Gói khám – Nam – Sức khỏe 2 – CS TK 3,438,000 0
35 Gói khám – Nam – Sức khỏe 3 – CS TK 6,398,000 0
36 Gói khám – Nam – Sức khỏe 4 – CS TK 7,262,000 0
37 Gói khám – Nam – Sức khỏe 5 – CS TK 5,839,000 0
38 Gói khám – Nam – Sức khỏe 6 – CS TK 12,623,000 0
39 Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK 3,921,000 0
40 Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK 13,399,000 0
41 Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK 6,901,000 0
42 Gói Khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK 9,725,000 0
43 Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK 23,723,976 0
44 Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK 23,863,976 0
45 Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS1 5,324,976 0
46 Gói khám – Nam – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS1 4,370,000 0
47 Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK 19,197,976 0
48 Gói khám – Nam – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK 27,869,000 0
49 Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK 13,664,000 0
50 Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK 21,104,976 0
51 Gói khám – Nam – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK 34,844,976 0
52 Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK 2,742,000 0
53 Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK 8,170,000 0
54 Gói khám – Nam – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 4,741,000 0
55 Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK 5,811,000 0
56 Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 5,398,000 0
57 Gói khám – Nam – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK 8,754,000 0
58 Gói khám – Nam – Xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP 0
59 Gói khám – Nam Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK 5,918,000 0
63 Gói khám – Nữ – Chẩn Đoán Sớm Ung Thư Đường Tiêu Hóa Qua Nội Soi – Cao Cấp – CS TK 10,942,000 0
64 Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư – CS TK 22,288,976 0
65 Gói khám – Nữ – Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và Tầm Soát Ung Thư Cao Cấp CS TK 28,008,976 0
66 Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Cơ Bản – CS TK 5,886,000 0
67 Gói khám – Nữ – Khám Chuyên Khoa Tiêu Hóa – Nâng Cao – CS TK 7,712,000 0
68 Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Cơ bản – CS TK 3,906,000 0
69 Gói Khám – Nữ – Khám Chức Năng Và Bệnh Lý Não Thần Kinh – Chuyên Sâu – CS TK 14,506,000 0
70 Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý não thần kinh – Nâng cao – CS TK 7,106,000 0
71 Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Cơ bản – CS TK 3,371,000 0
72 Gói khám – Nữ – Khám chức năng và bệnh lý tim phổi – Nâng cao – CS TK 5,731,000 0
73 Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Cơ Bản – CS TK 3,620,000 0
74 Gói khám – Nữ – Khám Hệ Tiêu Hóa – Gan Mật – Nâng Cao – CS TK 10,617,000 0
75 Gói khám – Nữ – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK 3,562,000 0
76 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK 9,485,000 0
77 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK 19,403,000 0
78 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao –  Cs TK 12,074,000 0
79 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK 24,886,976 0
80 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK 29,412,976 0
81 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK 29,552,976 0
82 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK 36,758,000 0
83 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK 42,071,000 0
84 Gói khám – Nữ – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK 49,871,000 0
85 Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan B – CS TK 5,309,000 0
86 Gói khám – Nữ – Người Bệnh Viêm Gan C – CS TK 7,662,000 0
87 Gói khám – Nữ – Sức khỏe 2 – CS TK 3,438,000 0
88 Gói khám – Nữ – Sức khỏe 3 – CS TK 6,398,000 0
89 Gói khám – Nữ – Sức khỏe 4 – CS TK 7,262,000 0
90 Gói khám – Nữ – Sức khỏe 5 – CS TK 5,839,000 0
91 Gói khám – Nữ – Sức khỏe 6 – CS TK 12,623,000 0
92 Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Có tiêm thuốc cản quang – CS1 5,324,976 0
93 Gói khám – Nữ – Tầm soát phát hiện sớm ung thư phổi – Không tiêm thuốc cản quang – CS1 4,370,000 0
94 Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa – CS TK 16,978,000 0
95 Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT – CS TK 25,918,976 0
96 Gói khám – Nữ – Tổng Quát Chuyên Khoa Tiêu Hóa Và TSUT Cao Cấp – CS TK 39,658,976 0
97 Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK 2,742,000 0
98 Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK 7,970,000 0
99 Gói khám – Nữ – Thiếu Niên Từ 16 Đến Dưới 18 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 4,541,000 0
100 Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK 5,811,000 0
101 Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 5,234,000 0
102 Gói khám – Nữ – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Phát Hiện Dậy Thì Sớm – CS TK 8,754,000 0
103 Gói khám – Nữ – Xét nghiệm sức khoẻ và tầm soát ung thư VIP 0
104 Gói Khám – Nữ Chưa QHTD –  Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK 18,655,000 0
105 Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK 11,097,000 0
106 Gói khám – Nữ chưa QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 5,024,000 0
107 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK 2,430,000 0
108 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK 4,091,000 0
109 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK 21,737,000 0
110 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK 30,557,000 0
111 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK 24,937,000 0
112 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản – CS TK 5,151,000 0
113 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK 15,999,000 0
114 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK 9,501,000 0
115 Gói Khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK 12,325,000 0
116 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK 26,023,976 0
117 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK 21,497,976 0
118 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK 30,169,000 0
119 Gói khám – Nữ Chưa QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK 7,111,000 0
120 Gói khám – Nữ Chưa QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK 26,163,976 0
121 Gói Khám – Nữ Đã QHTD –  Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu (Mở Rộng) – CS TK 20,548,000 0
122 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK 11,922,000 0
123 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 5,519,000 0
124 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Cơ Bản – Cs TK 10,280,000 0
125 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Chuyên Sâu – Cs TK 21,296,000 0
126 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Nâng Cao –  Cs TK 13,637,000 0
127 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 1 – Cs TK 28,126,976 0
128 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 2 – Cs TK 32,652,976 0
129 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 3 – Cs TK 32,792,976 0
130 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 4 – Cs TK 39,998,000 0
131 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 5 – Cs TK 46,247,000 0
132 Gói khám – Nữ đã QHTD – Khám sức khỏe và tầm soát ung thư – Toàn Diện 6 – Cs TK 54,047,000 0
133 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Cơ Bản – CS TK 2,886,000 0
134 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Khám Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Nâng Cao – CS TK 6,425,000 0
135 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp – CS TK 22,067,000 0
136 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Chuyên Sâu – CS TK 31,187,000 0
137 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Sàng Lọc Hình Ảnh Khối U Toàn Thân – Cao Cấp Mở Rộng – CS TK 25,267,000 0
138 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Cơ Bản  – CS TK 5,946,000 0
139 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Chuyên Sâu – CS TK 17,892,000 0
140 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao – CS TK 11,064,000 0
141 Gói Khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Nâng Cao (Mở Rộng) – CS TK 13,888,000 0
142 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 2 – CS TK 29,263,976 0
143 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 1 – CS TK 24,737,976 0
144 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tầm Soát Phát Hiện Ung Thư – Vip 4 – CS TK 33,409,000 0
145 Gói khám – Nữ Đã QHTD – Tổng Quát Tiền Hôn Nhân – Chuyên Sâu – CS TK 10,177,000 0
146 Gói khám – Nữ Đã QHTH – Tầm Soát Phát Hiện Sớm Ung Thư – Vip 3 – CS TK 29,403,976 0
147 Gói khám – Nữ Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Chuyên Sâu – CS TK 5,454,000 0
148 Gói khám – Nhi – Sức khỏe 1 – CS TK 1,978,000 0
149 Gói khám – Nhi 0 – 5 tuổi – Sức khỏe 2 – CS TK 4,259,000 0
150 Gói khám – Nhi 6 – 16 tuổi -Sức khỏe 2 – CS TK 4,427,000 0
151 Gói khám – Sức khỏe 1 – CS TK 2,216,000 0
152 Gói khám – Tiền Mãn Kinh – CS TK 11,001,000 0
153 Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK 2,879,000 0
154 Gói khám – Trẻ Em Từ 0 Đến 6 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Nâng Cao – CS TK 4,784,000 0
155 Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK 3,816,000 0
156 Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Tổng Quát Định Kỳ – Cơ Bản – CS TK 2,778,000 0
157 Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Sàng Lọc Tuyến Giáp – CS TK 5,869,000 0
158 Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Sức Khỏe Và Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK 7,624,000 0
159 Gói khám – Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – Khám Tầm Soát Hen Phế Quản – CS TK 4,099,000 0
160 Gói khám Thừa Cân Béo Phì Cho Trẻ Em Từ 7 Đến 15 Tuổi – CS TK 3,295,000 0
DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
A. XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) [18TS- bằng máy đếm tự động] 145,000 43,500
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) [24TS] 165,000 49,700
3 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 101,000 52,100
4 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 115,000 68,400
5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 120,000 43,500
6 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 115,000 43,500
7 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I) phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp bằng máy tự động 120,000 110,300
8 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 100,000 42,100
9 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 378,000 222,700
10 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 100,000 42,100
11 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 315,000 62,200
12 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 105,000 0
13 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 105,000 33,500
B. XÉT NGHIỆM SINH HÓA
MÁU
1 Định lượng Glucose [Máu] 82,000 22,400
2 Định lượng Ure [Máu] 75,000 22,400
3 Định lượng Creatinin [Máu] 75,000 22,400
4 Định lượng Acid Uric [Máu] 126,000 22,400
5 Định lượng Cholesterol toàn phần [Máu] 82,000 28,000
6 Định lượng Triglycerid [Máu] 82,000 28,000
7 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 85,000 28,000
8 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 85,000
9 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 82,000 22,400
10 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 82,000 22,400
11 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] [Gama GT] 115,000 20,000
12 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 92,000 13,400
13 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 58,000 22,400
14 Định lượng Albumin [Máu] 50,000 22,400
15 Định lượng Globulin [Máu] 50,000 0
16 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 120,000 22,400
17 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 230,000 61,700
18 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 55,000 22,400
19 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 55,000 22,400
20 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 48,000 0
21 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 230,000 67,300
22 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 230,000 67,300
23 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 230,000 61,700
NƯỚC TIỂU
1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) [10 thông số] 82,000 28,600
2 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 150,000 44,800
6 Định tính beta hCG (test nhanh)  [Nước tiểu] 126,000 0
C. VI SINH – MIỄN DỊCH
1 Vi khuẩn nhuộm soi 126,000 74,200
2 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 69,000 45,500
3 Vi nấm nhuộm soi 69,000 45,500
4 Hồng cầu trong phân test nhanh 126,000 71,600
5 Đơn bào đường ruột soi tươi 101,000 45,500
6 Hồng cầu bạch cầu trong phân soi tươi 101,000 41,700
7 Vi hệ đường ruột 126,000 32,500
8 Vi khuẩn kháng thuốc định tính [Kháng sinh đồ] 252,000 213,800
9 Treponema pallidum test nhanh [Xoắn khuẩn giang mai- Syphilis] 139,000 0
10 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi [Lậu cầu khuẩn] 265,000 0
11 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [soi đờm] 151,000 74,200
12 HBsAg test nhanh 135,000 58,600
13 HBsAb test nhanh 101,000 65,200
14 HBsAb định lượng 290,000 126,400
15 HCV Ab test nhanh 139,000 58,600
16 HBeAg test nhanh 139,000 65,200
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nam] 340,000 58,600
2 Siêu âm ổ bụng [tổng quát – thường_Nữ] 340,000 58,600
3 Siêu âm ổ bụng [tổng quát trẻ em thường] 340,000 58,600
4 Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nam] 430,000 58,600
5 Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_Nữ] 430,000 58,600
6 Siêu âm ổ bụng [tổng quát – màu 4D_trẻ em] 430,000 58,600
7 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [màu 4D] 400,000 58,600
8 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [thường] 264,000 58,600
9 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [màu 4D] 430,000 58,600
10 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa [thường] 330,000 58,600
11 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [màu 4D] 430,000 58,600
12 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối [thường] 330,000 58,600
14 Siêu âm phần mềm (da tổ chức dưới da cơ….) [2D] 264,000 58,600
15 Siêu âm tuyến vú hai bên [màu] 360,000 58,600
16 Siêu âm tuyến vú hai bên [thường] 264,000 58,600
18 Siêu âm tuyến giáp [thường] 265,000 58,600
19 Chụp Xquang ngực thẳng [tim phổi thẳng] 200,000 73,300
20 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [tiết niệu không chuẩn bị – số hóa 1 phim] 200,000 73,300
21 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 200,000 73,300
THĂM DÒ CHỨC NĂNG – NỘI SOI
1 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [nội soi thực quản] 480,000 276,500
2 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết [Lấy mẫu bệnh phẩm làm mô bệnh học_Có test HP] 935,000 493,800
3 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_có test HP] 825,000 276,500
4 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [ống mềm_không test HP] 660,000 276,500
5 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 520,000 0
6 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 1,309,000 0
7 Ghi điện não đồ thông thường [Điện não đồ] 360,000 75,200
8 Đo lưu huyết não 264,000 50,500
9 Điện tim thường [6 cần] 144,000 39,900
10 Điện tim thường [12 cần] 168,000 39,900
11 Đo chức năng hô hấp 360,000 144,300
12 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 360,000 0
13 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [5 vị trí] 600,000 0
KHÁM BỆNH NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
Examination for foreigners
1 Khám người nước ngoài 600,000 50,600
2 Khám người nước ngoài (3-7 ngày) 300,000 50,600
3 Khám thai [người nước ngoài] 600,000 50,600
4 Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nữ từ 18 tuổi 1,950,000 0
5 Gói khám sức khỏe cấp giấy chứng nhận cho người lao động nước ngoài ở VN – Nam từ 18 tuổi 1,850,000 0

*** HỆ THỐNG Y TẾ THU CÚC TCI:

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc: 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội

Phòng khám Đa khoa Quốc tế Thu Cúc: 216 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội

Phòng khám Đa khoa Thu Cúc: 32 Đại Từ, Hoàng Mai, Hà Nội

Email: contact@thucuchospital.vn

Liên hệ khám chữa bệnh:  0936388288

Cấp cứu 24/24: 0243 728 0888

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Liên hệ ngay: 0936388288 để được tư vấn chi tiết!

Tri ân khách hàng cũ 2025 – Middle1
1900558892
zaloChat