Tuyến giáp là cơ quan quan trọng, tham gia điều hòa các cơ quan trong cơ thể. Vì tầm quan trọng của sức khỏe, nhiều người thắc mắc kích thước tuyến giáp bình thường là bao nhiêu, hay những chỉ số phản ánh chức năng tuyến giáp bình thường là gì, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.
Menu xem nhanh:
1. Kích thước tuyến giáp bình thường là bao nhiêu?
Kích thước tuyến giáp có thể thay đổi ở mỗi người và được đánh giá thông qua quá trình thăm khám lâm sàng và thăm dò cận lâm sàng. Dưới đây là thông tin về kích thước tuyến giáp bình thường dựa trên quá trình thăm khám và siêu âm:
1.1. Kích thước tuyến giáp bình thường là bao nhiêu trong quá trình thăm khám?
– Bác sĩ có thể sờ để kiểm tra kích thước tuyến giáp bằng cách đặt tay lên phía trước và dưới cổ.
– Kích thước và mật độ của tuyến giáp sẽ được đánh giá để kiểm tra kích thước và phát hiện bất thường nếu có.
1.2. Kích thước tuyến giáp bình thường là bao nhiêu trong siêu âm?
Trên siêu âm, kích thước tuyến giáp bình thường được đánh giá dựa trên các tham số sau:
– Chiều dọc (độ dài): Thường từ 40 – 60mm.
– Chiều rộng: Thường từ 13 – 18mm.
Đối với thể tích tuyến giáp, thông số trung bình là từ 10 – 15ml ở nữ giới và 12 – 18ml ở nam giới.
Lưu ý rằng các giá trị tham khảo này có thể khác nhau trong các tài liệu tham chiếu và có thể thay đổi dựa trên tuổi, giới tính và vùng địa lý. Ngoài ra, tình trạng của tuyến giáp có thể thay đổi theo thời gian và theo sự phát triển của các bệnh lý tuyến giáp như bệnh cường giáp (Basedow).
Để đánh giá tình trạng tuyến giáp một cách toàn diện, bác sĩ cũng có thể thực hiện siêu âm mạch máu tuyến giáp để kiểm tra mạng mạch cung cấp máu cho tuyến giáp và các vùng xung quanh. Vận tốc của động mạch quanh tuyến giáp có thể thay đổi trong các trường hợp bệnh lý, như bệnh cường giáp.
2. Chỉ số phản ảnh kích thước tuyến giáp bình thường là bao nhiêu?
2.1. Hormone kích thích giáp
TSH là chỉ số vô cùng quan trọng để đánh giá chức năng của tuyến giáp. Nồng độ TSH thường được kiểm tra trong máu và mức độ bình thường thường nằm trong khoảng 0,4 – 5 mIU/L. Nếu mức độ TSH cao hơn mức bình thường, có thể cho thấy tuyến giáp đang hoạt động kém (gọi là cường giáp). Ngược lại, nếu mức độ TSH thấp hơn mức bình thường, có thể cho thấy tuyến giáp đang hoạt động quá mạnh (gọi là thiếu giáp).
2.2. Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3)
T4 và T3 là hai hormone giáp chính. Nồng độ của chúng trong máu cũng được kiểm tra để đánh giá chức năng tuyến giáp. Nồng độ bình thường của T4 ở người trưởng thành thường nằm trong khoảng 12 – 22 pmol/L, và nồng độ T3 thường đạt từ 1,3 – 3,1 nmol/L. Sự biến đổi trong các chỉ số này có thể phản ánh các vấn đề về chức năng tuyến giáp.
2.3. Xét nghiệm kháng thể tuyến giáp
Xét nghiệm này có thể được thực hiện để xác định có sự tự miễn dịch với tuyến giáp hay không. Các kháng thể giáp bất thường có thể xuất hiện trong các tình trạng bệnh lý tuyến giáp như bệnh tự miễn dịch với tuyến giáp (Hashimoto) hoặc bệnh cường giáp.
2.4. Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp có thể sử dụng để xem xét kích thước và cấu trúc của tuyến giáp. Nó có thể giúp xác định sự bất thường trong tuyến giáp như u nang hay tuyến giáp to.
Như bạn đã đề cập, việc đánh giá và diễn giải các kết quả xét nghiệm tuyến giáp cần phải được thực hiện bởi các chuyên gia y tế, đặc biệt là các bác sĩ chuyên khoa tuyến giáp, để đưa ra kết luận chính xác về tình trạng của tuyến giáp và cần thiết thì điều trị hoặc theo dõi sự phát triển của tình trạng bệnh lý.
3. Các bệnh lý tuyến giáp
3.1. Suy giáp (Hypothyroidism)
Điều trị suy giáp thường bao gồm việc cung cấp hormone giáp tổng hợp (levothyroxine) cho cơ thể, để thay thế hormone giáp thiếu hụt. Liều lượng hormone sẽ được đặt dựa trên kết quả xét nghiệm máu để đảm bảo duy trì mức độ hormone giáp bình thường trong máu.
3.2. Cường giáp (Hyperthyroidism) – Bệnh Basedow
Điều trị cường giáp có thể bao gồm sử dụng thuốc ức chế hoạt động tuyến giáp (như methimazole hoặc propylthiouracil), thuốc chẹn beta (như propranolol) để kiểm soát triệu chứng như nhịp tim nhanh, và đôi khi cần phải phẫu thuật hoặc điều trị bằng bức xạ iodine radioactif để làm giảm hoạt động của tuyến giáp.
3.3. Bướu giáp (Goiter)
Điều trị bướu giáp phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Nếu nguyên nhân là thiếu iodine, có thể cung cấp thêm iodine trong chế độ ăn uống. Trong trường hợp bướu giáp lớn hoặc gây khó thở, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ bướu hoặc điều trị bằng bức xạ iodine radioactif.
3.4. U tuyến giáp (Thyroid Nodules)
Đa số các u tuyến giáp là u lành và không cần điều trị nếu không gây ra triệu chứng hoặc không bất thường trong xét nghiệm. Tuy nhiên, các u tuyến giáp ác tính thường cần phẫu thuật để loại bỏ. Siêu âm tuyến giáp và xét nghiệm fine-needle aspiration (FNA) có thể được sử dụng để xác định tính chất của u tuyến giáp.
Cần lưu ý rằng điều trị và quản lý các bệnh lý tuyến giáp phải được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của bác sĩ chuyên khoa tuyến giáp hoặc bác sĩ nội tiết. Mục tiêu của điều trị là đảm bảo cân bằng hormone giáp trong cơ thể và kiểm soát các triệu chứng, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng khác.
4. Cách chẩn đoán bệnh về tuyến giáp
4.1. Lịch sử bệnh và triệu chứng
Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc trò chuyện với bệnh nhân để thu thập thông tin về triệu chứng và lịch sử bệnh. Các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, tim đập nhanh, tóc mỏng, da khô, hoặc các triệu chứng khác có thể gợi ý đến vấn đề tuyến giáp.
4.2. Kiểm tra cận lâm sàng
Bác sĩ có thể kiểm tra cận lâm sàng bằng cách sờ tuyến giáp để kiểm tra kích thước và đặc điểm về mật độ. Các bất thường có thể được phát hiện thông qua kiểm tra này.
4.3. Xét nghiệm máu
– Hormone kích thích giáp (TSH): Xét nghiệm máu để đo nồng độ TSH. Nếu nồng độ TSH cao, có thể gợi ý đến suy giáp. Nếu nồng độ TSH thấp, có thể gợi ý đến cường giáp.
– Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3): Xét nghiệm máu để đo nồng độ T4 và T3. Kết quả này có thể giúp đánh giá mức độ hormone giáp trong cơ thể.
4.4. Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp giúp xem xét kích thước và cấu trúc của tuyến giáp. Siêu âm có thể giúp xác định các bướu, khối u, hoặc sự bất thường trong tuyến giáp.
4.5. Xét nghiệm kháng thể giáp
Xét nghiệm này có thể được thực hiện để xác định sự tự miễn dịch với tuyến giáp. Các kháng thể giáp bất thường có thể gợi ý đến các bệnh tự miễn dịch với tuyến giáp như Hashimoto hoặc bệnh cường giáp.
4.6. Xét nghiệm FNA
Nếu có u tuyến giáp hoặc bướu lớn, FNA có thể được thực hiện. Đây là một quá trình trong đó một mẫu tế bào từ u được thu thập và kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định tính chất của u (lành hoặc ác tính).
Bài viết trên đây đã giải đáp thắc mắc kích thước tuyến giáp bình thường là bao nhiêu cũng như những cách chẩn đoán bệnh. Hãy đón xem những bài viết tiếp theo của Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc TCI để nắm được những kiến thức bệnh lý và bảo vệ sức khỏe cho bản thân mình và mọi người nhé.