Giải đáp: Có hay không việc mọc 5 răng khôn?

Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ CKI

Đỗ Thị Tú Anh

Trưởng khoa Răng Hàm Mặt

Răng khôn là một trong 5 loại răng vĩnh viễn của chúng ta (4 loại còn lại là răng cửa, răng nanh, răng hàm nhỏ và răng hàm lớn). Vì chỉ mọc ở người trưởng thành, nên răng khôn được gọi là “khôn”. Vậy, chúng ta có thể mọc 5 răng khôn hay không? Nếu đây là thắc mắc của bạn, đọc ngay bài viết chứa lời giải đáp sau của Thu Cúc TCI, bạn nhé!

1. Giải đáp chi tiết: Có hay không việc mọc 5 răng khôn?

Đến năm 10 tuổi, hầu hết chúng ta đều sẽ có 28 răng: 14 răng hàm trên và 14 răng hàm dưới (8 răng cửa, 4 răng nanh, 8 răng hàm nhỏ và 8 răng hàm lớn). Số lượng này sẽ ổn định cho đến năm chúng ta 18 tuổi. Sau đó, răng khôn – những chiếc răng cuối cùng của chúng ta sẽ mọc. Được biết, mỗi người có tất cả 4 răng khôn. Dù thế, không phải ai cũng mọc đủ 4 răng ấy. Nhiều trường hợp chỉ mọc 1, 2 hoặc 3, thậm chí không mọc răng khôn nào.

Như vậy, câu trả lời cho câu hỏi có hay không việc mọc 5 răng khôn là không. Không ai trong chúng ta có 5 răng khôn để mọc.

Giải đáp chi tiết: Có hay không việc mọc 5 răng khôn?

Mỗi người có tất cả 4 răng khôn.

2. Một số thông tin quan trọng khác về răng khôn

2.1. Dấu hiệu mọc răng khôn

Khi răng khôn mọc, một số dấu hiệu như sau có thể xuất hiện:

– Sưng và đau nhức lợi: Ngay khi răng khôn bắt đầu mọc, chúng ta sẽ cảm thấy đau nhức lợi. Răng càng mọc, cảm giác đau nhức càng dữ dội. Vị trí đau nhức sẽ là xung quanh vùng lợi mà răng khôn mọc. Trường hợp răng khôn mọc lệch, bên cạnh lợi, răng hàm bên cạnh và các vùng lân cận cũng sẽ đau nhức. Khi răng khôn mọc, chúng ta sẽ gặp khó khăn trong vận động cơ miệng, gây ảnh hưởng đến việc ăn uống và giao tiếp.

– Đau nhức đầu và có thể sốt: Sốt là dấu hiệu phổ biến khi chúng ta mọc răng khôn. Sở dĩ chúng ta sốt là vì khi đó, lợi sưng và đau nhức. Các cơn sốt sẽ biến mất nhanh chóng khi răng khôn đã mọc ổn định.

– Chán ăn: Đau nhức lợi, đau nhức đầu làm chúng ta chán ăn.

Mọc 5 răng khôn là điều không thể xảy ra

Đau nhức lợi, đau nhức đầu làm chúng ta chán ăn.

2.2. Biến chứng răng khôn

– Chen chúc răng: Phần lớn hàm của chúng ta chỉ đủ chỗ cho 28 răng. Chính vì vậy, khi răng khôn mọc, có thể dẫn đến tình trạng răng chen chúc.

– Khít hàm: Răng khôn mọc thường kèm theo tình trạng nhiễm trùng, gây đau và khó cử động hàm.

Viêm lợi trùm: Nếu răng khôn mọc lệch, chúng ta sẽ gặp khó khăn trong vệ sinh răng miệng. Tình trạng này có thể dẫn đến bệnh lý viêm lợi trùm. Viêm lợi trùm kéo dài, có thể dẫn đến viêm nha chu, viêm quanh cuống, viêm xương hàm và nhiễm trùng huyết.

– Sâu hoặc tiêu xương các răng lân cận: Răng khôn mọc lệch, tựa vào các răng lân cận, có thể khiến các răng này sâu hoặc tiêu xương.

– Nang thân răng: Răng khôn mọc ngầm có thể tạo thành nang thân răng, tiến triển âm thầm. Nang thân răng nếu không được điều trị, sẽ làm tiêu xương hàm dần dần.

– U nguyên bào men: U nguyên bào mem hay u men xương hàm là một khối u lành tính trong xương hàm. Mặc dù không thường gặp nhưng so với các u lành tính khác, u nguyên bào men có tần suất xuất hiện cao hơn. U nguyên bào men có nhiều dạng, từ đặc đến nhầy như nang. Nếu không được phát triển sớm và điều trị kịp thời, u nguyên bào men có thể quá phát, phá hủy xương hàm và tiến triển đến ung thư.

2.3. Răng khôn: Trường hợp nên nhổ và trường hợp không cần thiết phải nhổ

2.3.1. Trường hợp nên nhổ răng khôn

Răng khôn trong những trường hợp sau cần được nhổ càng sớm càng tốt:

– Mọc lệch, mọc ngầm, gây đau nhức lợi, viêm lợi và ảnh hưởng đến các răng lân cận.

– Mọc lệch, cản trở việc chúng ta ăn uống.

– Mọc thẳng và đủ chỗ, nhưng không có răng đối diện ăn khớp, gây tồn đọng thức ăn, dẫn đến viêm nướu hàm đối diện

– Mọc thẳng và đủ chỗ để mọc, nhưng hình dạng bất thường.

Mỗi người chỉ có tối đa 4 răng khôn, không thể mọc 5 răng khôn

Răng khôn cần được nhổ là những răng khôn mọc lệch hoặc mọc thẳng nhưng không đủ chỗ.

2.3.2. Trường hợp chúng ta không cần thiết nhổ răng khôn

Răng khôn trong những trường hợp sau không nhất thiết phải nhổ răng khôn:

– Mọc thẳng và đủ chỗ, có răng đối diện ăn khớp.

– Bệnh nhân có bệnh lý mạn tính toàn thân như bệnh tiểu đường, rối loạn đông máu,…

2.4. Mức độ an toàn của việc nhổ răng khôn

Nhổ răng khôn là một thủ thuật đơn giản; tuy nhiên, nếu thủ thuật này không được thực hiện tại các phòng nha uy tín, chúng ta có thể gặp một số vấn đề nguy hiểm như:

– Nhiễm trùng do vệ sinh không đảm bảo: Nhiễm trùng do nhổ răng khôn bằng dụng cụ không vệ sinh có thể khiến chúng ta đau nhức dữ dội 1 – 2 tuần.

– Chảy máu kéo dài: Tình trạng chảy máu kéo dài có thể gặp ở những người có rối loạn đông máu và những người hút thuốc lá, uống rượu bia ngay sau khi nhổ răng khôn.

– Tổn thương dây thần kinh: Biểu hiện của tình trạng tổn thương dây thần kinh sau nhổ răng khôn là ngứa, tê các khu vực lưỡi, nướu, môi, cằm,…

– Viêm xương ổ răng: Chúng ta có thể viêm xương ổ răng sau nhổ răng khôn. Khi gặp biến chứng này, chúng ta sẽ đau hàm liên tục 5 – 6 ngày kèm đau tai, hơi thở có mùi,…

Để hạn chế những nguy cơ trên, bạn cần thận trọng trong lựa chọn phòng nha. Phòng nha bạn lựa chọn nên quy tụ đội ngũ bác sĩ được đào tạo bài bản, có nhiều năm kinh nghiệm thăm khám và điều trị các bệnh lý răng miệng cũng như sở hữu hệ thống máy móc, trang thiết bị y tế hiện đại, tân tiến, nhập khẩu nước ngoài;…

Phía trên là câu trả lời cho câu hỏi có hay không việc mọc 5 răng khôn. Theo đó, mỗi người chỉ có 4 răng khôn, việc mọc 5 răng khôn là không thể. Răng khôn là loại răng không có chức năng đặc biệt. Khi mọc, chúng có thể khiến chúng ta bị viêm lợi trùm, tiêu xương các răng hàm số 7, nang thân răng, u nguyên bào men,… Chính vì vậy, nếu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc mọc thẳng nhưng thiếu răng đối diện,…. bạn phải nhổ răng khôn càng sớm càng tốt. Khi nhổ, hãy lựa chọn phòng nha cẩn thận.

Hy vọng rằng, với những thông tin trên, bạn sẽ bảo vệ được sức khỏe răng miệng của bản thân. Nếu còn băn khoăn về răng khôn, liên hệ Thu Cúc TCI để được giải đáp chi tiết một cách nhanh chóng bố mẹ nhé!

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital