Ngày nay, việc sử dụng kính áp tròng thay cho kính mắt truyền thống đang trở nên phổ biến. Tuy nhiên, việc chọn, đo kính và sử dụng như thế nào chuẩn, an toàn và hiệu quả thì không phải ai cũng biết. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình đo kính áp tròng cũng như giải thích các thông số cần lưu ý khi chọn kính.
Menu xem nhanh:
1. Quy trình đo kính áp tròng
1.1. Quy trình kiểm tra mắt khi đo kính áp tròng
Đo kính áp tròng là một quá trình phức tạp và cần được thực hiện bởi các bác sĩ nhãn khoa chuyên nghiệp. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình mua sản phẩm:
– Khám mắt tổng quát: Trước khi chọn mua kính áp tròng, bác sĩ sẽ tiến hành khám mắt tổng quát để xác định kính áp tròng có phù hợp với sức khỏe đôi mắt của bạn không. Bước này gồm kiểm tra thị lực, đo nhãn áp và khám đáy mắt.
– Đo độ cong giác mạc: Bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị gọi là máy đo giác mạc (keratometer) để đo độ cong của bề mặt giác mạc. Thông số này giúp xác định độ cong phù hợp của kính áp tròng.
– Đo kích thước đồng tử: Bác sĩ sẽ đo kích thước đồng tử của bạn trong điều kiện ánh sáng bình thường và ánh sáng yếu để đảm bảo kính áp tròng phù hợp với sự thay đổi kích thước đồng tử.
– Đo vòng giác mạc: Vòng giác mạc là ranh giới giữa giác mạc (phần trong suốt phía trước của mắt) và củng mạc (phần trắng của mắt). Đo kích thước vòng giác mạc giúp xác định đường kính phù hợp cho kính áp tròng.
– Đánh giá nước mắt: Chất lượng và lượng nước mắt ảnh hưởng đến khả năng đeo kính áp tròng thoải mái. Bác sĩ sẽ kiểm tra các yếu tố này để đảm bảo mắt bạn đủ ẩm để sử dụng kính áp tròng.
– Xác định độ khúc xạ: Bước kiểm tra chính xác độ cận, viễn hoặc loạn của mắt bạn nhằm đảm bảo kính áp tròng có độ điều chỉnh phù hợp.
1.2. Các thông số kính áp tròng cần biết
Sau khi hoàn thành quá trình kiểm tra mắt, bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn một toa kính với các thông số cụ thể.
– Độ cong cơ sở (Base Curve – BC): Độ cong cơ sở là thông số quan trọng nhất khi đo kính áp tròng. Nó thể hiện độ cong của mặt sau kính áp tròng và được đo bằng milimet. Độ cong này cần phù hợp với độ cong giác mạc của bạn để đảm bảo kính vừa vặn và thoải mái.
– Đường kính (Diameter – DIA): Đường kính kính áp tròng thường dao động từ 13 đến 15 milimet, tùy thuộc vào kích thước mắt và loại kính. Đường kính phù hợp giúp kính nằm đúng vị trí trên mắt và không bị xê dịch.
– Độ điều chỉnh (Power): Độ điều chỉnh thể hiện sức mạnh quang học của kính áp tròng, được đo bằng đơn vị đi-ốp (D). Nó có thể là số âm (cho người cận thị) hoặc số dương (cho người viễn thị).
– Trụ và trục (Cylinder và Axis): Đối với người bị loạn thị, kính áp tròng cần có thông số trụ và trục. Trụ thể hiện độ mạnh của sự điều chỉnh loạn thị, trong khi trục xác định hướng của sự điều chỉnh này.
– Hàm lượng nước (Water Content): Hàm lượng nước trong kính áp tròng mềm rất quan trọng. Nó ảnh hưởng đến độ thoải mái và khả năng truyền oxy qua kính. Kính có hàm lượng nước cao thường thoải mái hơn nhưng cũng dễ bị khô nhanh hơn.
– Chỉ số truyền oxy (Dk/t): Chỉ số này thể hiện khả năng cho oxy đi qua kính áp tròng. Kính có chỉ số Dk/t cao cho phép nhiều oxy hơn đến được giác mạc, giúp mắt khỏe mạnh hơn khi đeo kính lâu dài.
– Thời gian sử dụng: Kính áp tròng có nhiều loại, mỗi loại được quy định thời gian sử dụng rõ ràng, có thể là hàng ngày, hai tuần, hàng tháng hoặc kéo dài. Bác sĩ sẽ tư vấn loại kính phù hợp với lối sống và nhu cầu của bạn.
2. Lưu ý khi đo kính áp tròng
Khi lựa chọn kính áp tròng cho người cận thị, bạn cần lưu ý đến những điều sau đây:
2.1. Lưu ý khi đo kính áp tròng cho người cận nặng
Người có độ cận càng cao thì việc chọn kính áp tròng càng cần thận trọng. Bằng việc thăm khám, bác sĩ có thể đề xuất các loại kính đặc biệt như kính áp tròng cứng thấm khí (RGP) hoặc kính áp tròng mềm với thiết kế đặc biệt.
Để tăng lượng oxy đến giác mạc, người cận nặng cũng có thể được khuyến nghị dùng loại kính áp tròng có độ dày trung tâm mỏng hơn.
Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp điều chỉnh thị lực khác như phẫu thuật khúc xạ hoặc cấy thể thủy tinh nhân tạo (ICL).
Các yếu tố về độ loạn, tình trạng khô mắt cũng cần được xem xét đến khi đo kính áp tròng.
Cuối cùng, bạn cần chú ý, độ cận càng cao thì thời gian thích nghi với kính áp tròng càng lâu. Có khả năng, bạn cần điều chỉnh kính nhiều lần để đạt được cảm giác thoải mái tối đa.
2.2. Lưu ý trước khi đi cắt kính
Bạn không nên tự ý mua và sử dụng kính không kê đơn, đặc biệt là đối với kính áp tròng. Hãy đến chuyên khoa Mắt, kiểm tra thị lực và đo kính theo đúng quy trình. Chú ý:
– Luôn đặt lịch hẹn với bác sĩ nhãn khoa chuyên nghiệp.
– Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào bạn đang gặp phải, đặc biệt là các bệnh liên quan đến mắt.
– Chuẩn bị danh sách các loại thuốc bạn đang sử dụng, vì một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến việc đeo kính áp tròng.
– Nếu bạn đang đeo kính áp tròng, hãy ngừng đeo ít nhất 24 giờ trước khi đến khám để có kết quả chính xác nhất.
– Đặt câu hỏi và chia sẻ mọi lo ngại với bác sĩ trong quá trình cắt kính áp tròng.
Ở Thu Cúc TCI, mọi khách hàng đều được chọn mua kính áp tròng theo đúng quy trình tại Chuyên khoa Mắt. Sau khi đánh giá đầy đủ tình trạng của mắt, bác sĩ sẽ kê đơn kính cụ thể. Bạn có thể đặt mua sản phẩm chính hãng, đúng giá theo đơn, ngay tại phòng khám.
Đo kính áp tròng là một quá trình quan trọng để đảm bảo bạn sử dụng kính an toàn và hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ quy trình đo và các thông số quan trọng của kính áp tròng, bạn có thể tham gia tích cực vào việc chăm sóc sức khỏe mắt của mình. Hãy nhớ rằng, việc kiểm tra kính áp tròng cần được thực hiện định kỳ, thường là hàng năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ nhãn khoa, để đảm bảo kính luôn phù hợp với tình trạng mắt của bạn.