Siêu âm là một trong những phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến, an toàn và không xâm lấn, được ứng dụng rộng rãi trong thăm khám và theo dõi sức khỏe. Tùy vào mục đích kiểm tra và vị trí cơ thể cần khảo sát, bác sĩ sẽ chỉ định loại siêu âm phù hợp để đánh giá chính xác tình trạng bên trong cơ thể. Vậy hiện nay có những loại siêu âm nào và mỗi loại có đặc điểm gì? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây để hiểu rõ hơn về các phương pháp siêu âm thường gặp trong y khoa.
Menu xem nhanh:
1. Siêu âm là gì? Có những loại siêu âm nào phổ biến hiện nay?
1.1. Kỹ thuật siêu âm là gì?
Siêu âm là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh dùng sóng âm thanh tần số cao – vượt quá khả năng nghe được của tai người – để tạo ra hình ảnh trực tiếp về cấu trúc bên trong cơ thể. Sóng âm được phát ra từ một thiết bị gọi là đầu dò (đầu siêu âm), sau đó truyền qua da và phản xạ lại khi gặp các mô, cơ quan hoặc dịch bên trong cơ thể. Máy siêu âm tiếp nhận các tín hiệu phản hồi này và xử lý chúng thành hình ảnh động hiển thị trên màn hình.
Kỹ thuật này thường được chỉ định để theo dõi thai kỳ, phát hiện bất thường ở vùng bụng, vùng chậu, cơ xương khớp, tim và mạch máu.

Siêu âm là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm thanh có tần số cao để tạo ra hình ảnh trực tiếp về cấu trúc bên trong cơ thể
1.2. Có những loại siêu âm nào phổ biến hiện nay?
Dựa theo mục đích chẩn đoán và vị trí cần khảo sát, siêu âm được chia thành 3 nhóm chính:
1.2.1. Siêu âm không xâm lấn
Đây là hình thức phổ biến nhất, được sử dụng để khảo sát các cơ quan như gan, thận, bàng quang, tử cung, buồng trứng, cũng như cơ, khớp, tim và thai nhi.
Quy trình thực hiện khá đơn giản: bác sĩ sẽ bôi một lớp gel chuyên dụng lên vùng da cần kiểm tra, sau đó sử dụng đầu dò siêu âm di chuyển nhẹ nhàng trên da để thu nhận hình ảnh. Gel giúp tăng tiếp xúc giữa đầu dò và da, đồng thời đảm bảo hình ảnh hiển thị rõ ràng hơn.
Trong một số trường hợp, như siêu âm tử cung hoặc vùng chậu, người bệnh có thể được yêu cầu uống nhiều nước để làm căng bàng quang, hỗ trợ quan sát rõ hơn. Điều này đôi khi gây cảm giác hơi khó chịu do buồn tiểu.
1.2.2. Siêu âm xâm lấn
Khi cần hình ảnh chi tiết hơn của các cơ quan nằm sâu trong cơ thể, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm xâm lấn. Các hình thức phổ biến gồm:
– Siêu âm qua đường âm đạo: khảo sát tử cung, buồng trứng, ống dẫn trứng.
– Siêu âm qua trực tràng: thường dùng để kiểm tra tuyến tiền liệt.
Trong quá trình này, người bệnh được hướng dẫn nằm ngửa hoặc nghiêng, đầu gối co về phía ngực. Đầu dò siêu âm nhỏ đã được vô trùng (bọc bao latex hoặc bao cao su) sẽ được đưa vào vị trí phù hợp. Dù có thể gây cảm giác hơi khó chịu, quá trình diễn ra nhanh chóng và không gây đau kéo dài.
1.2.3. Siêu âm nội soi
Siêu âm nội soi là phương pháp kết hợp giữa nội soi và siêu âm, được thực hiện khi cần khảo sát kỹ hơn các cơ quan như dạ dày, thực quản hoặc tụy.
Một ống nội soi mềm, dài có gắn đầu dò siêu âm sẽ được đưa vào cơ thể qua đường miệng. Hình ảnh thu được giúp bác sĩ quan sát rõ ràng hơn những tổn thương ở vị trí khó tiếp cận bằng các phương pháp siêu âm thông thường.
Trước khi thực hiện, bệnh nhân thường được gây mê hoặc gây tê vùng họng để giảm khó chịu. Răng và khoang miệng cũng sẽ được bảo vệ kỹ càng để tránh tổn thương trong quá trình đưa ống nội soi.
Mỗi loại siêu âm đều có vai trò riêng trong việc chẩn đoán và theo dõi tình trạng sức khỏe. Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phù hợp nhất tùy theo triệu chứng và vị trí cần khảo sát, nhằm đảm bảo kết quả chính xác và an toàn cho người bệnh.

Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phù hợp nhất tùy theo triệu chứng và vị trí cần khảo sát
2. Một số lợi ích và hạn chế của kỹ thuật siêu âm
2.1. Lợi ích của siêu âm
Siêu âm là một trong những phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật:
– Là kỹ thuật không xâm lấn, không gây đau, không gây ảnh hưởng đến cơ thể người bệnh.
– An toàn tuyệt đối do không sử dụng bức xạ ion hóa như chụp X-quang hay CT.
– Chi phí hợp lý, thao tác thực hiện nhanh chóng và dễ dàng.
– Hình ảnh thu được có độ phân giải cao, quan sát tốt các mô mềm (những cấu trúc không thể hiện rõ trên X-quang).
– Cho phép theo dõi hình ảnh thời gian thực, giúp bác sĩ dễ dàng thực hiện các thủ thuật can thiệp tối thiểu như chọc hút dịch, sinh thiết hoặc dẫn lưu áp xe.
– Ngoài ra, siêu âm còn hỗ trợ phát hiện các tổn thương phần mềm xung quanh xương hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
2.2. Một số hạn chế của siêu âm
Tuy nhiên, siêu âm cũng tồn tại một số hạn chế nhất định:
– Sóng siêu âm không truyền qua không khí và hơi, vì vậy phương pháp này không hiệu quả trong việc khảo sát các cơ quan nằm sau hoặc bị che phủ bởi khí như ruột và dạ dày.
– Siêu âm cũng không thể xuyên qua xương đặc, do đó không phải là lựa chọn lý tưởng để khảo sát cấu trúc bên trong xương. Trong các trường hợp này, siêu âm chỉ hỗ trợ phát hiện các vấn đề ở vùng mô mềm quanh xương, thay vì cấu trúc xương sâu bên trong.

Siêu âm là phương pháp được sử dụng phổ biến hiện nay
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu thêm về việc có những loại siêu âm nào. Hiện nay, kỹ thuật siêu âm là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, an toàn và hiệu quả, đóng vai trò không thể thiếu trong lĩnh vực y học hiện nay. Với khả năng cung cấp hình ảnh trực tiếp, chi tiết và không xâm lấn, siêu âm giúp bác sĩ dễ dàng phát hiện sớm các bất thường, theo dõi tiến triển bệnh lý cũng như hỗ trợ trong nhiều thủ thuật điều trị. Dù vẫn có một số giới hạn nhất định, nhưng khi được chỉ định đúng và thực hiện bởi đội ngũ chuyên môn, siêu âm sẽ mang lại giá trị chẩn đoán chính xác và kịp thời, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người bệnh.