Khớp gối là một trong những bộ phận chịu nhiều áp lực nhất trên cơ thể, tham gia vào hầu hết mọi hoạt động di chuyển hằng ngày. Trong cấu trúc khớp gối, sụn chêm đóng vai trò như một “bộ đệm” giúp giảm tải lực tác động, ổn định khớp và bảo vệ bề mặt xương khỏi tổn thương. Tuy nhiên, sụn chêm có thể bị rách do nhiều nguyên nhân, dẫn đến tình trạng đau đớn, hạn chế vận động và thậm chí gây thoái hóa khớp nếu không được điều trị kịp thời. Hiểu rõ về các cấp độ rách sụn chêm khớp gối và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bệnh nhân phục hồi tốt hơn, đồng thời hạn chế nguy cơ tái phát tổn thương trong tương lai.
Menu xem nhanh:
1. Các cấp độ rách sụn chêm khớp gối
Rách sụn chêm khớp gối không phải là một chẩn đoán đồng nhất mà được phân chia thành nhiều cấp độ khác nhau dựa trên mức độ tổn thương và vị trí vết rách. Việc phân loại này rất quan trọng vì nó quyết định hướng điều trị cũng như tiên lượng phục hồi cho từng trường hợp bệnh nhân.

Tùy vào các chấn thương ở mỗi người dẫn đến các mức độ tổn thương sụn chêm đầu gối khác nhau
1.1 Rách sụn chêm cấp độ nhẹ
Ở cấp độ nhẹ, rách sụn chêm khớp gối chủ yếu xảy ra ở vùng rìa ngoài của sụn, nơi có lượng máu nuôi dưỡng dồi dào hơn. Tổn thương thường là những vết rách nhỏ, nông, ít ảnh hưởng đến chức năng khớp gối. Người bệnh có thể chỉ cảm thấy hơi đau hoặc ê mỏi nhẹ sau vận động, đôi khi kèm theo cảm giác lạo xạo khi gập hoặc duỗi chân. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường không quá nghiêm trọng và có xu hướng thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
Việc phát hiện rách sụn chêm đầu gối ở cấp độ nhẹ đôi khi khá khó khăn nếu chỉ dựa vào thăm khám lâm sàng thông thường. Bác sĩ thường phải dựa vào hình ảnh cộng hưởng từ MRI để xác định chính xác vị trí và tính chất vết rách, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp, ưu tiên các biện pháp bảo tồn và phục hồi chức năng tự nhiên.
1.2 Rách sụn chêm cấp độ vừa và nặng
Khi vết rách lan rộng hơn vào vùng sâu của sụn chêm hoặc chiếm diện tích lớn, tình trạng rách sụn chêm khớp gối được phân loại vào nhóm cấp độ vừa hoặc nặng. Đặc điểm chung của nhóm này là các cơn đau khớp gối xuất hiện thường xuyên hơn, mức độ đau dữ dội hơn khi vận động mạnh như chạy nhảy, leo cầu thang hoặc thay đổi tư thế đột ngột. Một số bệnh nhân còn mô tả cảm giác khớp gối như “bị khóa cứng” hoặc có hiện tượng “khớp trật ra rồi tự vào lại”.
Ở cấp độ vừa và nặng, khả năng tự lành của sụn chêm giảm sút đáng kể do tổn thương thường xảy ra ở những vùng kém máu nuôi. Nếu không được điều trị đúng cách, rách sụn chêm đầu gối cấp độ cao dễ dẫn đến các biến chứng như tổn thương sụn khớp, viêm khớp thứ phát, thậm chí thúc đẩy quá trình thoái hóa khớp nhanh chóng ngay cả ở người trẻ tuổi.
2. Phương pháp chẩn đoán rách sụn chêm khớp gối
Để xác định chính xác cấp độ rách sụn chêm khớp gối, bác sĩ cần kết hợp thăm khám lâm sàng tỉ mỉ và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Chẩn đoán chính xác không chỉ giúp đánh giá mức độ tổn thương mà còn đóng vai trò then chốt trong việc lập kế hoạch điều trị hiệu quả.
2.1 Thăm khám lâm sàng
Quá trình thăm khám bắt đầu bằng việc khai thác kỹ tiền sử chấn thương, thời gian khởi phát triệu chứng và các yếu tố liên quan. Bác sĩ sẽ thực hiện một số nghiệm pháp chuyên biệt như nghiệm pháp McMurray, Apley hay Thessaly để gợi ý tình trạng rách sụn chêm đầu gối. Các nghiệm pháp này nhằm tái tạo áp lực lên sụn chêm trong khi vận động khớp, từ đó kích thích triệu chứng đau hoặc tiếng kêu lạo xạo đặc trưng nếu có vết rách.
Tuy nhiên, thăm khám lâm sàng đôi khi chưa đủ để xác định chính xác vị trí, hình dạng và độ sâu của vết rách, đặc biệt là ở các trường hợp tổn thương phức tạp hoặc nhiều chấn thương phối hợp khác đi kèm.

Khám lâm sàng với bác sĩ để đánh giá tổng quan tình trạng tổn thương, nguyên nhân gây đau…
2.2 Chẩn đoán hình ảnh
Chụp cộng hưởng từ (MRI) được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán rách sụn chêm khớp gối hiện nay. Kỹ thuật này cho phép tái hiện chi tiết cấu trúc mô mềm trong khớp, bao gồm cả hình dạng, vị trí và mức độ tổn thương của sụn chêm. Trên hình ảnh MRI, bác sĩ có thể phân biệt rõ các loại rách khác nhau như rách dọc, rách ngang, rách phức tạp hay rách bong rời.
Trong một số trường hợp đặc biệt, nội soi khớp gối cũng được chỉ định vừa để xác định tổn thương vừa can thiệp điều trị ngay trong cùng một quy trình. Đây được xem là phương pháp chẩn đoán – điều trị kết hợp mang lại hiệu quả cao, đặc biệt trong những ca rách sụn chêm phức tạp.

Chụp MRI giúp chẩn đoán chính xác tình trạng và mức độ rách sụn chêm đầu gối
3. Phương pháp điều trị rách sụn chêm đầu gối phù hợp
Việc lựa chọn phương pháp điều trị rách sụn chêm khớp gối phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ rách, vị trí tổn thương, tuổi tác và mức độ hoạt động của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị luôn là bảo tồn tối đa mô sụn chêm còn lại, phục hồi chức năng vận động và phòng ngừa thoái hóa khớp về lâu dài.
3.1 Điều trị bảo tồn rách sụn chêm khớp gối
Ở những trường hợp rách sụn chêm đầu gối nhẹ hoặc rách ở vùng giàu máu nuôi, điều trị bảo tồn được ưu tiên hàng đầu. Phương pháp này bao gồm nghỉ ngơi, sử dụng thuốc giảm đau kháng viêm, vật lý trị liệu tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp gối và cải thiện biên độ vận động. Người bệnh cũng được khuyến khích áp dụng phương pháp RICE (Rest – Ice – Compression – Elevation) trong giai đoạn đầu để kiểm soát sưng đau hiệu quả.
Điều trị bảo tồn đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ chặt chẽ từ phía bệnh nhân. Thời gian hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy theo cơ địa và mức độ tổn thương. Trong quá trình theo dõi, nếu triệu chứng không cải thiện hoặc tái phát, bác sĩ có thể xem xét chuyển sang phương án can thiệp phẫu thuật.
3.2 Điều trị phẫu thuật rách sụn chêm khớp gối
Khi vết rách sụn chêm đầu gối lớn, phức tạp hoặc không đáp ứng với điều trị bảo tồn, can thiệp phẫu thuật là lựa chọn cần thiết để phục hồi chức năng khớp gối. Hiện nay, phẫu thuật nội soi khớp gối là kỹ thuật phổ biến nhất, với hai phương pháp chính là khâu sụn chêm và cắt bỏ phần sụn chêm bị tổn thương.
Khâu sụn chêm được ưu tiên thực hiện nếu vết rách nằm ở vùng có khả năng tự lành cao, nhằm bảo tồn tối đa mô sụn tự nhiên. Trái lại, nếu tổn thương rộng hoặc mô sụn đã hoại tử, bác sĩ buộc phải cắt lọc phần sụn chêm hư hại để tránh ảnh hưởng xấu đến toàn bộ khớp gối.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chế độ phục hồi chức năng, bao gồm tập vận động có kiểm soát, tăng cường cơ bắp quanh khớp và hạn chế các động tác gập duỗi quá mức trong thời gian đầu. Sự hợp tác giữa bệnh nhân và bác sĩ phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong việc rút ngắn thời gian hồi phục và ngăn ngừa biến chứng sau phẫu thuật.
Rách sụn chêm khớp gối là một chấn thương không thể xem nhẹ, bởi nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, nó có thể để lại hậu quả lâu dài cho sức khỏe vận động của người bệnh. Việc phân biệt các cấp độ rách giúp bác sĩ đưa ra chiến lược điều trị hợp lý nhất, từ bảo tồn cho tới can thiệp phẫu thuật khi cần thiết. Bệnh nhân cũng cần chủ động thăm khám sớm ngay khi có dấu hiệu bất thường ở khớp gối, tuân thủ phác đồ điều trị và phục hồi chức năng đầy đủ để đạt được kết quả phục hồi tối ưu. Khớp gối khỏe mạnh là chìa khóa cho chất lượng cuộc sống năng động và bền vững, vì vậy đừng chủ quan với những tổn thương dù là nhỏ nhất.