Các bước thực hiện gây tê ngoài màng cứng trong đẻ thường

Tham vấn bác sĩ

Thực hiện gây tê ngoài màng cứng là kỹ thuật được áp dụng phổ biến hiện nay cho hầu hết sản phụ sinh thường. Phương pháp này giúp mẹ giảm đau khi chuyển dạ và trải qua những giây phút thoải mái hơn khi sinh em bé.

1.1 Khái niệm về gây tê ngoài màng cứng

Gây tê ngoài màng cứng là một phương pháp gây tê được sử dụng trong các quá trình phẫu thuật và can thiệp y tế. Phương pháp này được thực hiện bằng cách tiêm thuốc gây tê vào không gian ngoài màng cứng bao quanh tuỷ sống và não.

Thuốc gây tê được tiêm vào không gian ngoài màng cứng.

Thuốc gây tê được tiêm vào không gian ngoài màng cứng.

Khi thực hiện phương pháp gây tê ngoài màng cứng, một kim mỏng được sử dụng để tiêm thuốc gây tê vào không gian ngoài màng cứng thông qua một điểm tiếp cận như lưng. Thuốc gây tê này làm giảm hoặc ngăn chặn hoạt động thần kinh và tạo ra hiệu ứng gây tê trong vùng cơ thể được điều trị.

Gây tê ngoài màng cứng thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật và quá trình chẩn đoán như sinh con qua mổ, phẫu thuật chỉnh hình, phẫu thuật thần kinh và các can thiệp y tế khác. Phương pháp này có thể cung cấp hiệu quả gây tê cục bộ và giảm đau sau phẫu thuật, cho phép bệnh nhân hồi phục nhanh hơn và có thể giảm sử dụng các loại thuốc gây tê tổng quát.

1.2 Ứng dụng của gây tê ngoài màng cứng trong các ca phẫu thuật

Gây tê ngoài màng cứng (spinal anesthesia) được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại ca phẫu thuật khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của gây tê ngoài màng cứng:

– Phẫu thuật đẻ mổ

– Phẫu thuật chiếu tuyến thần kinh

– Phẫu thuật chỉnh hình

– Phẫu thuật thực quản

– Phẫu thuật ngoại biên

Gây tê ngoài màng cứng cũng được sử dụng trong các quá trình can thiệp đau như gây tê sống cột sống để điều trị đau lưng mạn tính và các vấn đề thần kinh khác.

2. Các bước thực hiện gây tê ngoài màng cứng trong đẻ thường

Các bước gây tê ngoài màng cứng trong đẻ thường (spinal anesthesia) bao gồm các giai đoạn sau:

2.1 Chuẩn bị gây tê

– Mẹ được đưa vào phòng phẫu thuật và chuẩn bị đúng vị trí nằm nghiêng nằm cong lưng.

– Vùng da trên lưng (gần đường cong lưng) được vệ sinh sạch sẽ và khử trùng để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

2.2 Tạo đường tiếp cận

– Bác sĩ gây mê sẽ xác định vị trí phù hợp để tiêm thuốc gây tê.

Đối với người lớn, vị trí thông thường để tiêm là giữa các đốt sống L3-L4 hoặc L4-L5.

Đối với người lớn, vị trí thông thường để tiêm là giữa các đốt sống L3-L4 hoặc L4-L5.

– Một kim nhỏ được sử dụng để tiêm thuốc gây tê thông qua không gian ngoài màng cứng.

2.3 Tiêm thuốc gây tê

– Sau khi đường tiếp cận được tạo, bác sĩ tiêm một liều nhỏ thuốc gây tê vào không gian ngoài màng cứng thông qua kim.

– Sau khi tiêm, kim được gỡ ra và vùng tiếp cận được vệ sinh sạch sẽ.

2.4 Quan sát và điều chỉnh

– Sau khi tiêm thuốc gây tê, bác sĩ sẽ theo dõi cẩn thận các chỉ số như huyết áp, nhịp tim và mức độ gây tê của mẹ. Nếu cần, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc vị trí tiêm để đạt được hiệu quả mong muốn và giảm nguy cơ tác dụng phụ.

2.5 Theo dõi sau gây tê

– Sau gây tê, mẹ sẽ được theo dõi kỹ lưỡng trong quá trình phẫu thuật và sau đó để đảm bảo sự ổn định và an toàn. Thời gian tác dụng của gây tê ngoài màng cứng có thể kéo dài từ vài giờ

2.6 Theo dõi sau gây tê

– Mẹ sẽ được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình phẫu thuật và sau đó để đảm bảo sự ổn định và an toàn. Các thông số như huyết áp, nhịp tim, mức độ gây tê, cảm giác và chức năng cơ bắp sẽ được theo dõi thường xuyên.

– Bác sĩ gây mê sẽ kiểm tra vùng gây tê để đảm bảo rằng không có tình trạng nhiễm trùng hay tác động phụ xảy ra.

2.7 Quản lý tác dụng phụ và biến chứng

– Nếu có tác dụng phụ hoặc biến chứng xảy ra sau gây tê ngoài màng cứng, bác sĩ sẽ đưa ra các biện pháp quản lý và điều trị tương ứng.

– Các biến chứng có thể bao gồm đau đầu sau gây tê, giảm áp lực ngoại biên, đau lưng sau gây tê , tê liệt tạm thời hoặc tê liệt kéo dài, nhiễm trùng, tăng huyết áp, và phản ứng dị ứng.

2.8 Phục hồi sau gây tê

– Sau khi quá trình sinh con kết thúc, bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi tình trạng và cung cấp chăm sóc để đảm bảo bệnh nhân hồi phục một cách an toàn và nhanh chóng.

3. Các biến chứng có thể xảy ra khi gây tê ngoài màng cứng

Gây tê ngoài màng cứng (spinal anesthesia) là một phương pháp phổ biến trong phẫu thuật. Mặc dù rất hiệu quả, nhưng cũng có thể gây ra một số biến chứng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của gây tê ngoài màng cứng:

– Đau đầu sau gây tê: Đau đầu là biến chứng phổ biến nhất của gây tê ngoài màng cứng. Nó xuất hiện sau khi kim tiêm xuyên qua màng cứng và dẫn đến rò rỉ dịch não tủy. Đau đầu thường kéo dài và tăng cường khi bệnh nhân đứng dậy và giảm khi nằm nghỉ.

– Giảm áp lực ngoại biên. Điều này có thể dẫn đến ù tai, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi hoặc thậm chí nguy hiểm đến tính mạng.

– Đau lưng: Một số mẹ có thể trải qua đau lưng sau khi tiêm gây tê ngoài màng cứng. Đau lưng có thể kéo dài và gây khó chịu trong vài ngày sau phẫu thuật. Để giảm đau, mẹ có thể được khuyến nghị nghỉ ngơi nhiều, sử dụng nhiệt ấm, thuốc giảm đau hoặc các phương pháp vật lý trị liệu.

– Tê liệt tạm thời hoặc kéo dài: Gây tê ngoài màng cứng có thể dẫn đến tê liệt tạm thời hoặc kéo dài tại vùng được gây tê. Tê liệt có thể ảnh hưởng đến khả năng cử động và cảm giác của mẹ. Thông thường, tê liệt sẽ tự giảm đi và hồi phục sau một thời gian.

– Nhiễm trùng: Mặc dù rất hiếm, nhưng nhiễm trùng cũng là một biến chứng có thể xảy ra sau gây tê ngoài màng cứng

– Phản ứng dị ứng. Phản ứng có thể gây ra các triệu chứng như nổi mẩn, ngứa, khó thở, hoặc phản ứng nặng hơn như sốc phản vệ. Điều này yêu cầu can thiệp y tế ngay lập tức để đảm bảo an toàn.

Một số mẹ có thể phản ứng dị ứng với chất gây tê sử dụng khi thực hiện gây tê ngoài màng cứng

Một số mẹ có thể phản ứng dị ứng với chất gây tê sử dụng khi gây tê ngoài màng cứng

Lưu ý rằng các biến chứng trên không phải lúc nào cũng xảy ra và tần suất xảy ra cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và kỹ năng của người thực hiện. Việc thực hiện gây tê ngoài màng cứng nên được tiến hành dưới sự giám sát của bác sĩ có chuyên môn và kỹ thuật.

Lưu ý, các thông tin trên chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Chia sẻ:
Từ khóa:

Tin tức mới
Đăng ký nhận tư vấn
Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn
Connect Zalo TCI Hospital